STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Thế Vinh | Tạ Quang Bửu - Đặng Văn Ngữ | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Tuấn Ngạn | Đinh Gia Quế - Nguyễn Bình | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phạm Công Trứ | Nguyễn Thiện Kế - Tuệ Tĩnh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Trung Ngạn | Giáp với khu dân cư An Dương - Tuệ Tĩnh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thành phố Hưng Yên | Phố Dương Phúc Tư | Nguyễn Đình Nghị - Đông Thành | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đào Nương | Hoàng Thị Loan - Bà Triệu | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Chương | Nguyễn Gia Thiều - Nguyễn Biểu | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phan Bội Châu | Doãn Nỗ - Phan Huy Chú | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Thành phố Hưng Yên | Phố Vũ Lãm | Tuệ Tĩnh - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phan Chu Trinh | Lương Ngọc Quyến - Lương Văn Can | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thành phố Hưng Yên | Phố Bắc Hoà | Doãn Nỗ - Phan Huy Chú | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đỗ Thế Diên | Tống Duy Tân - Đinh Công Tráng | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Thành phố Hưng Yên | Phố Chu Văn An | Nguyễn Văn Linh - Tuệ Tĩnh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lạc Long Quân | Giao với đê sông Hồng (Phố Sơn Nam) - Giao với đường Bạch Đằng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Thành phố Hưng Yên | Đường Âu Cơ | Giao với đường Lạc Long Quân - Giao với bãi Sông Hồng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Phúc Hưng | Đường có mặt cắt < 15m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thành phố Hưng Yên | Đường gom chợ Gạo | Phươờng An Tảo | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Thành phố Hưng Yên | Trục đường xóm Bắc phường Minh Khai | Nhà văn hoá - Cuối xóm Bắc | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | Mặt đường Nguyễn Lương Bằng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | > 24m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | 15m - 24m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | < 15m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | Mặt đường Phạm Ngũ Lão | 3.499.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | > 24m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | 15m - 24m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | < 15m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Phố Hiến | > 24m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Phố Hiến | 15m - 24m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Phố Hiến | < 15m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Tô Hiệu - Phạm Ngũ Lão | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Tô Hiệu - Lê Văn Lương | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tô Hiệu | Nguyễn Văn Linh - Lê Đình Kiên | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Nguyễn Văn Linh - Cầu An Tảo | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Thành phố Hưng Yên | Đường Triệu Quang Phục | Tô Hiệu - Lê Văn Lương | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Phạm Ngũ Lão - Phố Hiến | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Lê Văn Lương - Giáp xã Bảo Khê | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Cầu An Tảo - Giáp xã Trung Nghĩa | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Bãi Sậy - Nguyễn Đình Nghị | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Ngũ Lão | Bãi Sậy - Lê Đình Kiên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chu Mạnh Trinh | Phạm Bạch Hổ - Triệu Quang Phục | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Bạch Hổ | Chùa Chuông - Đinh Điền | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
442 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bãi Sậy | Chùa Chuông - Phố Hiến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đinh Điền | Ngã tư Chợ Gạo - Phạm Bạch Hổ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Hưng Đạo | Đinh Điền - Dốc Suối | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
445 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường khác có mặt cắt ≥ 15m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
446 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
447 | Thành phố Hưng Yên | Các vị trí còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
448 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
449 | Thành phố Hưng Yên | Đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà - Xã Hồng Nam | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
450 | Thành phố Hưng Yên | Đường huyện 72 - Xã Hồng Nam | Phố Hiến - UBND xã | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Thành phố Hưng Yên | Đường huyện 72 - Xã Hồng Nam | Đoạn còn lại | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hồng Nam | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
453 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hồng Nam | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
454 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hồng Nam | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
455 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5 đến dưới 3,5m - Xã Hồng Nam | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
456 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hồng Nam | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
457 | Thành phố Hưng Yên | Quốc lộ 38 - Xã Trung Nghĩa | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
458 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trung Nghĩa | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
459 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trung Nghĩa | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
460 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Trung Nghĩa | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
461 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Trung Nghĩa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
462 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Trung Nghĩa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
463 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tô Hiệu - Xã Liên Phương | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
464 | Thành phố Hưng Yên | Quốc lộ 39A - Xã Liên Phương | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
465 | Thành phố Hưng Yên | Đường Dựng - Xã Liên Phương | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
466 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bãi - Xã Liên Phương | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
467 | Thành phố Hưng Yên | Đường Ma - Xã Liên Phương | Quốc lộ 39A - Đường vào UBND xã Liên Phương | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Thành phố Hưng Yên | Đường Ma (đoạn còn lại) - Xã Liên Phương | Đoạn còn lại | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Thành phố Hưng Yên | Đường đô thị qua khu đại học Phố Hiến (đường HY3) - Xã Liên Phương | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
470 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Đình Kiên (Đầm Sen A) - Xã Liên Phương | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đầm Sen B - Xã Liên Phương | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
472 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Liên Phương | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
473 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Liên Phương | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
474 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Liên Phương | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
475 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Liên Phương | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
476 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Liên Phương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
477 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh - Xã Bảo Khê | 15.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
478 | Thành phố Hưng Yên | Quốc lộ 39A - Xã Bảo Khê | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
479 | Thành phố Hưng Yên | Đường Mạc Đĩnh Chi - Xã Bảo Khê | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
480 | Thành phố Hưng Yên | Đường 39 cũ - Xã Bảo Khê | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
481 | Thành phố Hưng Yên | Đường huyện 72 - Xã Bảo Khê | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
482 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bảo Khê | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
483 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bảo Khê | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
484 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Bảo Khê | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
485 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Bảo Khê | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
486 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Bảo Khê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
487 | Thành phố Hưng Yên | Đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà - Xã Phương Chiểu | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
488 | Thành phố Hưng Yên | Quốc lộ 39A - Xã Phương Chiểu | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
489 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phương Chiểu | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phương Chiểu | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
491 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phương Chiểu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
492 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phương Chiểu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
493 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phương Chiểu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
494 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Quảng Châu | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
495 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Quảng Châu | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
496 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Quảng Châu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
497 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Quảng Châu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
498 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Quảng Châu | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
499 | Thành phố Hưng Yên | Đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà - Xã Tân Hưng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
500 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Hưng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hưng Yên - Thành phố Hưng Yên: Các Trục Đường Khác Có Mặt Cắt ≥ 15m - Đất Sản Xuất-Kinh Doanh Đô Thị
Bảng giá đất tại thành phố Hưng Yên trên các trục đường khác có mặt cắt ≥ 15m, cho loại đất sản xuất-kinh doanh đô thị, được quy định theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất này trong khu vực, hỗ trợ các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất là 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm trên các trục đường khác có mặt cắt ≥ 15m trong thành phố Hưng Yên. Mức giá này phản ánh giá trị của đất sản xuất-kinh doanh đô thị trong khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực có mặt cắt nhỏ hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất sản xuất-kinh doanh đô thị trên các trục đường khác có mặt cắt ≥ 15m thuộc thành phố Hưng Yên. Việc nắm rõ thông tin về mức giá giúp các cá nhân và tổ chức có thể đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Hưng Yên - Thành phố Hưng Yên: Các Vị Trí Còn Lại - Đất Sản Xuất-Kinh Doanh Đô Thị
Bảng giá đất tại thành phố Hưng Yên cho các vị trí còn lại, thuộc loại đất sản xuất-kinh doanh đô thị, được quy định theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất này trong khu vực chưa được phân loại cụ thể, hỗ trợ doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất là 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực không nằm trong các phân loại đặc biệt của thành phố Hưng Yên. Mức giá này phản ánh giá trị của đất sản xuất-kinh doanh đô thị ở những vị trí có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng không đặc biệt nổi bật.
Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất sản xuất-kinh doanh đô thị cho các vị trí còn lại trong thành phố Hưng Yên. Việc nắm rõ thông tin về mức giá giúp các cá nhân và tổ chức có thể đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Hưng Yên, Thành phố Hưng Yên: Đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam
Bảng giá đất nông thôn tại đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam, thuộc thành phố Hưng Yên, đã được quy định trong văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá của loại đất ở nông thôn trong khu vực này.
Vị trí 1: 6.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam có mức giá 6.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Đoạn đường này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực nông thôn và hỗ trợ sự phát triển kinh tế tại địa phương. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực và là căn cứ quan trọng cho các quyết định đầu tư và phát triển.
Thông tin về bảng giá đất được ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất nông thôn tại đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
ảng Giá Đất Hưng Yên, Thành phố Hưng Yên: Đường Nối Hai Đường Cao Tốc Đi Cầu Hưng Hà
Bảng giá đất nông thôn tại đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà, thuộc xã Hồng Nam, thành phố Hưng Yên, đã được quy định trong văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá của loại đất ở nông thôn trong khu vực này.
Vị trí 1: 4.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà có mức giá 4.900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực xã Hồng Nam. Đoạn đường này có vai trò quan trọng trong việc kết nối các tuyến đường cao tốc, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và phát triển kinh tế khu vực nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của đất tại vị trí này.
Thông tin về bảng giá đất được ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất ở nông thôn tại đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Hưng Yên, Thành phố Hưng Yên: Đường Huyện 72 - Xã Hồng Nam - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường Huyện 72, thuộc xã Hồng Nam, thành phố Hưng Yên, được quy định trong văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của loại đất ở nông thôn trong khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về bất động sản.
Vị trí 1: 3.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường Huyện 72 có mức giá 3.700.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực từ Phố Hiến đến UBND xã Hồng Nam. Đoạn đường Huyện 72 là khu vực nông thôn với mức giá phải chăng, phản ánh sự ổn định và tiềm năng phát triển trong khu vực, đồng thời phù hợp với nhu cầu của cư dân và nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội tại các khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức về giá trị đất ở nông thôn tại đường Huyện 72 - Xã Hồng Nam. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.