STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Quận 2 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.600.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
602 | Quận 2 | XA LỘ HÀ NỘI | CHÂN CẦU SÀI GÒN - CẦU RẠCH CHIẾC |
-
14.400.000
|
-
7.200.000
|
-
5.760.000
|
-
4.608.000
|
- | Đất ở đô thị |
603 | Quận 2 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN - QUỐC HƯƠNG |
-
11.000.000
|
-
5.500.000
|
-
4.400.000
|
-
3.520.000
|
- | Đất ở đô thị |
604 | Quận 2 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
-
9.600.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
605 | Quận 2 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.400.000
|
-
3.700.000
|
-
2.960.000
|
-
2.368.000
|
- | Đất ở đô thị |
606 | Quận 2 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
607 | Quận 2 | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
608 | Quận 2 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
609 | Quận 2 | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ | NGUYỄN DUY TRINH - CẦU NAM LÝ |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
610 | Quận 2 | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
611 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51-AP | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
612 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-AP | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
613 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 59-AP |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
614 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54-AP | THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 53-AP |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
615 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55-AP | THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 59-AP |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
616 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63-AP | ĐƯỜNG 57-AP - ĐƯỜNG 51-AP |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
617 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
618 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58-AP | ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
619 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59-AP | ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
620 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-AP | ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
621 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61-AP | ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 53-AP |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
622 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62-AP | ĐƯỜNG 53-AP - ĐƯỜNG 54-AP |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
623 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
624 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 8 |
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
625 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
626 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
627 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐẶNG TIẾN ĐÔNG |
-
8.800.000
|
-
4.400.000
|
-
3.520.000
|
-
2.816.000
|
- | Đất ở đô thị |
628 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 8 |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
629 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - AN PHÚ |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
630 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
631 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG |
-
8.800.000
|
-
4.400.000
|
-
3.520.000
|
-
2.816.000
|
- | Đất ở đô thị |
632 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.300.000
|
-
3.150.000
|
-
2.520.000
|
-
2.016.000
|
- | Đất ở đô thị |
633 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
634 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
635 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
636 | Quận 2 | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - GIANG VĂN MINH |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
637 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
638 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
639 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
640 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.500.000
|
-
3.750.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
- | Đất ở đô thị |
641 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
-
10.500.000
|
-
5.250.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
- | Đất ở đô thị |
642 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
643 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
644 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
645 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
646 | Quận 2 | ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
647 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
10.200.000
|
-
5.100.000
|
-
4.080.000
|
-
3.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
648 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.900.000
|
-
4.950.000
|
-
3.960.000
|
-
3.168.000
|
- | Đất ở đô thị |
649 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.900.000
|
-
4.950.000
|
-
3.960.000
|
-
3.168.000
|
- | Đất ở đô thị |
650 | Quận 2 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.900.000
|
-
4.950.000
|
-
3.960.000
|
-
3.168.000
|
- | Đất ở đô thị |
651 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.900.000
|
-
4.950.000
|
-
3.960.000
|
-
3.168.000
|
- | Đất ở đô thị |
652 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.900.000
|
-
4.950.000
|
-
3.960.000
|
-
3.168.000
|
- | Đất ở đô thị |
653 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | THÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
654 | Quận 2 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
655 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
656 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
657 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
658 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
659 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
660 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
661 | Quận 2 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.600.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
662 | Quận 2 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.600.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
663 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
19.500.000
|
-
9.750.000
|
-
7.800.000
|
-
6.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
664 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
19.500.000
|
-
9.750.000
|
-
7.800.000
|
-
6.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
665 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
19.500.000
|
-
9.750.000
|
-
7.800.000
|
-
6.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
666 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
19.500.000
|
-
9.750.000
|
-
7.800.000
|
-
6.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
667 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
19.500.000
|
-
9.750.000
|
-
7.800.000
|
-
6.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
668 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
21.000.000
|
-
10.500.000
|
-
8.400.000
|
-
6.720.000
|
- | Đất ở đô thị |
669 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
670 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
671 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
672 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
673 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
674 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
675 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
676 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
677 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
678 | Quận 2 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
679 | Quận 2 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
680 | Quận 2 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
681 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
682 | Quận 2 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
683 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
684 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
685 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
686 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG |
-
9.800.000
|
-
4.900.000
|
-
3.920.000
|
-
3.136.000
|
- | Đất ở đô thị |
687 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | VÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI |
-
7.500.000
|
-
3.750.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
- | Đất ở đô thị |
688 | Quận 2 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ |
-
15.000.000
|
-
7.500.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
- | Đất ở đô thị |
689 | Quận 2 | NGUYỄN HOÀNG | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
-
14.000.000
|
-
7.000.000
|
-
5.600.000
|
-
4.480.000
|
- | Đất ở đô thị |
690 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
14.400.000
|
-
7.200.000
|
-
5.760.000
|
-
4.608.000
|
- | Đất ở đô thị |
691 | Quận 2 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
692 | Quận 2 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
693 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
694 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG |
-
12.200.000
|
-
6.100.000
|
-
4.880.000
|
-
3.904.000
|
- | Đất ở đô thị |
695 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
696 | Quận 2 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
12.600.000
|
-
6.300.000
|
-
5.040.000
|
-
4.032.000
|
- | Đất ở đô thị |
697 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
698 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
699 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
700 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Võ Trường Toản, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Theo quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất cho khu vực Đoạn Võ Trường Toản, Phường Thảo Điền, Quận 2 đã được xác định rõ ràng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại đoạn từ Xa Lộ Hà Nội đến cuối đường.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Vị trí này nằm gần các trục đường chính và tiện ích quan trọng như trung tâm thương mại, trường học và bệnh viện. Sự đắc địa của vị trí này khiến giá đất ở đây cao hơn, phù hợp cho các dự án lớn hoặc các đầu tư bất động sản cao cấp.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá trung bình trong khu vực. Đây là khu vực phát triển ổn định với sự kết nối tốt đến các tiện ích xung quanh và trục đường chính. Mức giá này phù hợp cho các dự án vừa và nhỏ, mang lại cơ hội đầu tư hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho các khu vực có sự phát triển đều đặn và tiềm năng kết nối với các khu vực xung quanh. Với mức giá này, khu vực vẫn đảm bảo được sự phát triển bền vững, phù hợp cho các dự án quy mô vừa hoặc cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị tốt với chi phí hợp lý.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 với mức giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mặc dù giá đất tại vị trí này thấp hơn, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển tốt và cơ hội cho các dự án nhỏ. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư với ngân sách hạn chế hoặc những dự án có quy mô nhỏ hơn.
Bảng giá đất tại Đoạn Võ Trường Toản cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua, giúp họ đưa ra quyết định chính xác khi đầu tư và phát triển bất động sản trong khu vực Quận 2.
Bảng Giá Đất Tại Đường Xa Lộ Hà Nội, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, dưới đây là bảng giá đất cho khu vực Đường Xa Lộ Hà Nội, thuộc Quận 2. Bảng giá này áp dụng cho các loại đất ở đô thị trong đoạn từ Chân Cầu Sài Gòn đến Cầu Rạch Chiếc.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, được áp dụng cho các khu đất nằm gần Chân Cầu Sài Gòn. Vị trí này thuận tiện với cơ sở hạ tầng phát triển và giao thông dễ dàng, phù hợp cho các dự án bất động sản cao cấp và các doanh nghiệp.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Khu đất ở vị trí này nằm cách xa Chân Cầu Sài Gòn hơn nhưng vẫn trong khu vực thuận tiện và gần các dịch vụ quan trọng. Đây là mức giá hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư trong khu vực Xa Lộ Hà Nội với chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo giá trị đầu tư tốt.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phù hợp cho các khu đất nằm xa hơn từ Chân Cầu Sài Gòn và gần hơn với Cầu Rạch Chiếc. Giá đất ở vị trí này thấp hơn so với các vị trí gần trung tâm nhưng vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu đất nằm gần Cầu Rạch Chiếc. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có cơ hội phát triển và là lựa chọn tiết kiệm cho các nhà đầu tư và người mua với ngân sách hạn chế.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại Đường Xa Lộ Hà Nội, từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m². Các nhà đầu tư và người mua có thể tham khảo bảng giá này để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Bảng Giá Đất Tại Đường Xuân Thủy, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Xuân Thủy, Phường Thảo Điền, Quận 2 đã được xác định chi tiết cho các vị trí khác nhau. Dưới đây là thông tin về mức giá đất cụ thể từ đoạn từ Thảo Điền đến Quốc Hương.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các lô đất nằm gần các trục đường chính và khu vực có giá trị cao. Vị trí này thường được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm giá trị và tiềm năng phát triển lớn.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư và người mua. Khu vực này vẫn có giá trị cao và được hưởng lợi từ sự phát triển của các tiện ích xung quanh.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách thấp hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực đang phát triển. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, khu vực này vẫn đảm bảo tiềm năng sinh lời trong tương lai.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất tại Đường Xuân Thủy, với giá 0.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng phát triển tốt. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong vùng có tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về bảng giá đất tại Đường Xuân Thủy, Phường Thảo Điền, từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m². Các nhà đầu tư và người mua có thể dựa vào thông tin này để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Đường Chính (Đoạn 1. Dự Án Fidico), Phường Thảo Điền, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho Đường Chính (Đoạn 1. Dự Án Fidico), với lộ giới từ 12m đến 17m, tại Phường Thảo Điền, Quận 2. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Chính có mức giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự ưu việt về vị trí. Vị trí này thường nằm ở các đoạn đường có kết nối giao thông tốt và gần các tiện ích quan trọng trong khu vực.
Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao so với các vị trí còn lại trong khu vực. Vị trí này thường nằm ở những khu vực gần các tiện ích và có sự phát triển ổn định.
Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua có ngân sách thấp hơn. Vị trí này cung cấp giá trị tốt trong khu vực với tiềm năng phát triển trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp, vị trí này vẫn nằm trong khu vực đang phát triển và có tiềm năng tăng giá nhờ vào các dự án phát triển lớn trong khu vực.
Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trên Đường Chính (Đoạn 1. Dự Án Fidico), hỗ trợ việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý dựa trên ngân sách và nhu cầu cụ thể.
Bảng Giá Đất Đô Thị Tại Đường Nhánh Cụt (Dự Án Fidico), Lộ Giới 7M-12M, Phường Thảo Điền, Quận 2
Dưới đây là bảng giá đất chi tiết cho Đường Nhánh Cụt (Dự Án Fidico), lộ giới 7M-12M, thuộc Phường Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM. Thông tin được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Vị Trí 1: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Nhánh Cụt (Dự Án Fidico) có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có lộ giới rộng nhất và nằm ở vị trí thuận lợi, gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng. Giá cao phản ánh giá trị và sự hấp dẫn của khu vực này, phù hợp cho những nhà đầu tư và người mua đang tìm kiếm một địa điểm đắc địa trong khu vực phát triển nhanh chóng.
Vị Trí 2: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 0.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn nằm trong khu vực có lộ giới tốt và gần các tiện ích cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người mua muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo được vị trí thuận lợi trong khu vực phát triển.
Vị Trí 3: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Khu vực này cung cấp một mức giá hợp lý hơn, phù hợp với ngân sách hạn chế của một số nhà đầu tư hoặc người mua. Dù giá thấp hơn, vị trí này vẫn nằm trong khu vực dự án có tiềm năng tăng giá trị trong tương lai.
Vị Trí 4: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tốt cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong lộ giới dự án và có triển vọng gia tăng giá trị theo thời gian.
Bảng giá đất trên cung cấp cái nhìn tổng quan về các mức giá tại Đường Nhánh Cụt, giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.