Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Quận 2 ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1102 Quận 2 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1103 Quận 2 ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1104 Quận 2 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1105 Quận 2 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1106 Quận 2 ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1107 Quận 2 ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1108 Quận 2 ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1109 Quận 2 ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1110 Quận 2 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1111 Quận 2 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất TM-DV đô thị
1112 Quận 2 ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1113 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1114 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1115 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1116 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.073.600
2.073.600
- Đất TM-DV đô thị
1117 Quận 2 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1118 Quận 2 LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1119 Quận 2 LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1120 Quận 2 NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1121 Quận 2 NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1122 Quận 2 NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - XA LỘ HÀ NỘI 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1123 Quận 2 NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1124 Quận 2 NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1125 Quận 2 NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1126 Quận 2 NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1127 Quận 2 NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) - CUỐI ĐƯỜNG 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
1128 Quận 2 QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
1129 Quận 2 THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) 11.680.000
11.680.000
5.840.000
5.840.000
4.672.000
4.672.000
3.737.600
3.737.600
- Đất TM-DV đô thị
1130 Quận 2 TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1131 Quận 2 TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
1132 Quận 2 TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.200
2.611.200
- Đất TM-DV đô thị
1133 Quận 2 VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.457.600
2.457.600
- Đất TM-DV đô thị
1134 Quận 2 XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN - CẦU RẠCH CHIẾC 11.520.000
11.520.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
3.686.400
3.686.400
- Đất TM-DV đô thị
1135 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - QUỐC HƯƠNG 8.800.000
8.800.000
4.400.000
4.400.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
- Đất TM-DV đô thị
1136 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN VĂN HƯỞNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.457.600
2.457.600
- Đất TM-DV đô thị
1137 Quận 2 ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.920.000
5.920.000
2.960.000
2.960.000
2.368.000
2.368.000
1.894.400
1.894.400
- Đất TM-DV đô thị
1138 Quận 2 ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 5.440.000
5.440.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
1.740.800
1.740.800
- Đất TM-DV đô thị
1139 Quận 2 AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
1140 Quận 2 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1141 Quận 2 ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ NGUYỄN DUY TRINH - CẦU NAM LÝ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV đô thị
1142 Quận 2 ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1143 Quận 2 ĐƯỜNG 51-AP TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1144 Quận 2 ĐƯỜNG 52-AP TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1145 Quận 2 ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 59-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1146 Quận 2 ĐƯỜNG 54-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 53-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1147 Quận 2 ĐƯỜNG 55-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 59-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1148 Quận 2 ĐƯỜNG 63-AP ĐƯỜNG 57-AP - ĐƯỜNG 51-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1149 Quận 2 ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP - CUỐI ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1150 Quận 2 ĐƯỜNG 58-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1151 Quận 2 ĐƯỜNG 59-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1152 Quận 2 ĐƯỜNG 60-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1153 Quận 2 ĐƯỜNG 61-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 53-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1154 Quận 2 ĐƯỜNG 62-AP ĐƯỜNG 53-AP - ĐƯỜNG 54-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1155 Quận 2 ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1156 Quận 2 ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 8 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
1157 Quận 2 ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
1158 Quận 2 ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1159 Quận 2 ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐẶNG TIẾN ĐÔNG 7.040.000
7.040.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
2.252.800
2.252.800
- Đất TM-DV đô thị
1160 Quận 2 ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 8 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1161 Quận 2 ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - AN PHÚ 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1162 Quận 2 ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1163 Quận 2 ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG 7.040.000
7.040.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
2.252.800
2.252.800
- Đất TM-DV đô thị
1164 Quận 2 ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất TM-DV đô thị
1165 Quận 2 ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1166 Quận 2 ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1167 Quận 2 ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1168 Quận 2 ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - GIANG VĂN MINH 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.200
1.331.200
- Đất TM-DV đô thị
1169 Quận 2 ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1170 Quận 2 ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1171 Quận 2 ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1172 Quận 2 ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất TM-DV đô thị
1173 Quận 2 ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV đô thị
1174 Quận 2 ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
1175 Quận 2 ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
1176 Quận 2 ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1177 Quận 2 ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1178 Quận 2 ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1179 Quận 2 ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.200
2.611.200
- Đất TM-DV đô thị
1180 Quận 2 ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
1181 Quận 2 ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
1182 Quận 2 ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
1183 Quận 2 ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
1184 Quận 2 ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
1185 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ THÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1186 Quận 2 THÂN VĂN NHIẾP NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1187 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1188 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1189 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1190 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1191 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1192 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1193 Quận 2 ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.457.600
2.457.600
- Đất TM-DV đô thị
1194 Quận 2 ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.457.600
2.457.600
- Đất TM-DV đô thị
1195 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
1196 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
1197 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
1198 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
1199 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
1200 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG 16.800.000
16.800.000
8.400.000
8.400.000
6.720.000
6.720.000
5.376.000
5.376.000
- Đất TM-DV đô thị