Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Quận 2 ĐƯỜNG 3 3-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL -
3.900.000
-
1.950.000
-
1.560.000
-
1.248.000
- Đất ở đô thị
1002 Quận 2 ĐƯỜNG 34-CL TRỌN ĐƯỜNG -
4.500.000
-
2.250.000
-
1.800.000
-
1.440.000
- Đất ở đô thị
1003 Quận 2 ĐƯỜNG 35-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL -
4.200.000
-
2.100.000
-
1.680.000
-
1.344.000
- Đất ở đô thị
1004 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M-KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG -
4.200.000
-
2.100.000
-
1.680.000
-
1.344.000
- Đất ở đô thị
1005 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG -
3.900.000
-
1.950.000
-
1.560.000
-
1.248.000
- Đất ở đô thị
1006 Quận 2 ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG -
3.900.000
-
1.950.000
-
1.560.000
-
1.248.000
- Đất ở đô thị
1007 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M - (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN- CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
1008 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
1009 Quận 2 ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
1010 Quận 2 ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
1011 Quận 2 ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
1012 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG -
12.400.000
-
6.200.000
-
4.960.000
-
3.968.000
- Đất ở đô thị
1013 Quận 2 ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG -
13.500.000
-
6.750.000
-
5.400.000
-
4.320.000
- Đất ở đô thị
1014 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG -
12.600.000
-
6.300.000
-
5.040.000
-
4.032.000
- Đất ở đô thị
1015 Quận 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ -
13.500.000
-
6.750.000
-
5.400.000
-
4.320.000
- Đất ở đô thị
1016 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG -
12.400.000
-
6.200.000
-
4.960.000
-
3.968.000
- Đất ở đô thị
1017 Quận 2 ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ -
4.800.000
-
2.400.000
-
1.920.000
-
1.536.000
- Đất ở đô thị
1018 Quận 2 ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
4.800.000
-
2.400.000
-
1.920.000
-
1.536.000
- Đất ở đô thị
1019 Quận 2 ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ -
4.800.000
-
2.400.000
-
1.920.000
-
1.536.000
- Đất ở đô thị
1020 Quận 2 ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP -
4.800.000
-
2.400.000
-
1.920.000
-
1.536.000
- Đất ở đô thị
1021 Quận 2 ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ -
4.800.000
-
2.400.000
-
1.920.000
-
1.536.000
- Đất ở đô thị
1022 Quận 2 ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
4.800.000
-
2.400.000
-
1.920.000
-
1.536.000
- Đất ở đô thị
1023 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG -
4.800.000
-
2.400.000
-
1.920.000
-
1.536.000
- Đất ở đô thị
1024 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG -
4.800.000
-
2.400.000
-
1.920.000
-
1.536.000
- Đất ở đô thị
1025 Quận 2 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG -
9.000.000
-
4.500.000
-
3.600.000
-
2.880.000
- Đất ở đô thị
1026 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG -
4.400.000
-
2.200.000
-
1.760.000
-
1.408.000
- Đất ở đô thị
1027 Quận 2 ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG -
4.800.000
-
2.400.000
-
1.920.000
-
1.536.000
- Đất ở đô thị
1028 Quận 2 ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG -
6.000.000
-
3.000.000
-
2.400.000
-
1.920.000
- Đất ở đô thị
1029 Quận 2 ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
1030 Quận 2 ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
1031 Quận 2 ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ -
9.000.000
-
4.500.000
-
3.600.000
-
2.880.000
- Đất ở đô thị
1032 Quận 2 ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
1033 Quận 2 TRẦN NÃO XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
1034 Quận 2 TRẦN NÃO LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.200
3.379.200
- Đất TM-DV đô thị
1035 Quận 2 LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.200
3.379.200
- Đất TM-DV đô thị
1036 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1037 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1038 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1039 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.484.800
1.484.800
- Đất TM-DV đô thị
1040 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.484.800
1.484.800
- Đất TM-DV đô thị
1041 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.484.800
1.484.800
- Đất TM-DV đô thị
1042 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.484.800
1.484.800
- Đất TM-DV đô thị
1043 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.484.800
1.484.800
- Đất TM-DV đô thị
1044 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.484.800
1.484.800
- Đất TM-DV đô thị
1045 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1046 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1047 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1048 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1049 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1050 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN - KHU DÂN CƯ HIM LAM 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1051 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA 6.160.000
6.160.000
3.080.000
3.080.000
2.464.000
2.464.000
1.971.200
1.971.200
- Đất TM-DV đô thị
1052 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 20 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1053 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1054 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 6.880.000
6.880.000
3.440.000
3.440.000
2.752.000
2.752.000
2.201.600
2.201.600
- Đất TM-DV đô thị
1055 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN 6.880.000
6.880.000
3.440.000
3.440.000
2.752.000
2.752.000
2.201.600
2.201.600
- Đất TM-DV đô thị
1056 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1057 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 6.880.000
6.880.000
3.440.000
3.440.000
2.752.000
2.752.000
2.201.600
2.201.600
- Đất TM-DV đô thị
1058 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 25 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1059 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1060 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1061 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1062 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1063 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1064 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1065 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1066 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1067 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1068 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1069 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1070 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1071 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1072 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1073 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1074 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1075 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1076 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1077 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1078 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1079 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1080 Quận 2 ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1081 Quận 2 ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1082 Quận 2 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1083 Quận 2 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1084 Quận 2 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1085 Quận 2 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
1086 Quận 2 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV đô thị
1087 Quận 2 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1088 Quận 2 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1089 Quận 2 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1090 Quận 2 ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1091 Quận 2 ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1092 Quận 2 ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1093 Quận 2 ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1094 Quận 2 ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1095 Quận 2 ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1096 Quận 2 ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1097 Quận 2 ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
1098 Quận 2 ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1099 Quận 2 ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1100 Quận 2 ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN 5.920.000
5.920.000
2.960.000
2.960.000
2.368.000
2.368.000
1.894.400
1.894.400
- Đất TM-DV đô thị


Bảng Giá Đất Tại Đường 3 3-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)

Dưới đây là bảng giá đất tại Đường 3 3-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong đoạn đường từ Nguyễn Thị Định đến Đường 69-CL, theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.

Giá Đất Tại Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, giá đất được xác định là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí, gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính. Vị trí này thường được lựa chọn cho các dự án đầu tư lớn hoặc cho các cá nhân có ngân sách cao.

Giá Đất Tại Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phù hợp cho các nhà đầu tư và cá nhân tìm kiếm đất với mức giá phải chăng hơn nhưng vẫn đảm bảo gần các tiện ích cơ bản.

Giá Đất Tại Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²

Ở vị trí 3, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh các yếu tố như vị trí xa hơn so với những khu vực có giá cao hơn, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển với tiềm năng tăng giá trong tương lai.

Giá Đất Tại Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 4, giá đất thấp nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án đầu tư không yêu cầu vị trí đắc địa nhất. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.

Thông tin trên giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá đất tại Đường 3 3-CL, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và mua sắm hợp lý.


Bảng Giá Đất Đường 34-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường 34-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Đoạn đường này được phân chia thành bốn vị trí với các mức giá khác nhau, được ban hành theo quyết định của UBND TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá có hiệu lực từ ngày 16/01/2020, theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND.

Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường 34-CL có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm ở những điểm thuận lợi nhất của đoạn đường, với các tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt nhất, phù hợp cho những người mua có ngân sách lớn và có nhu cầu đầu tư dài hạn.

Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá trung bình, thích hợp cho các nhà đầu tư và người mua muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý hơn. Khu vực này vẫn nằm trong một khu vực phát triển và có tiềm năng tăng giá trong tương lai.

Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá đất thấp hơn, là lựa chọn cho những người mua với ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng phát triển. Đây là khu vực có thể có giá thấp hơn so với các vị trí khác nhưng vẫn có tiềm năng tăng giá.

Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá thấp nhất trong đoạn đường. Đây là sự lựa chọn kinh tế hơn cho những người mua muốn tiết kiệm chi phí đầu tư. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư dài hạn.

Bảng giá đất Đường 34-CL cung cấp cái nhìn chi tiết về các mức giá khác nhau trên đoạn đường này, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh và phù hợp với ngân sách của họ. Quyết định này được thực hiện theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.



Bảng Giá Đất Đường 35-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường 35-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, đoạn từ Nguyễn Thị Định đến Đường 66-CL. Thông tin này được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.

Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu đất nằm ở đoạn đầu của Đường 35-CL, gần Nguyễn Thị Định. Những khu đất ở vị trí này thường có lợi thế về vị trí địa lý và tiếp cận dễ dàng với các tuyến giao thông chính, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án phát triển hoặc đầu tư lâu dài.

Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu đất nằm ở khoảng giữa đoạn đường từ Nguyễn Thị Định đến Đường 66-CL. Những khu đất này vẫn giữ được các yếu tố thuận lợi về giao thông nhưng có mức giá hợp lý hơn so với vị trí 1, phù hợp cho các nhà đầu tư có ngân sách vừa phải.

Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu đất nằm gần cuối đoạn đường, từ khoảng giữa đến gần Đường 66-CL. Đây là mức giá hợp lý cho những người muốn đầu tư vào khu vực có khả năng phát triển nhưng có ngân sách hạn chế hơn.

Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 4, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu đất nằm ở cuối đoạn đường gần Đường 66-CL. Mặc dù mức giá thấp hơn, các khu đất ở vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư với ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất này giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản hiểu rõ hơn về giá trị của các khu đất dọc Đường 35-CL, từ Nguyễn Thị Định đến Đường 66-CL, đồng thời hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 10M Đến 12M - Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh

Dựa trên văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 10M Đến 12M thuộc Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2. Đoạn đường này kéo dài từ đầu đến cuối đường, với giá đất được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 10M Đến 12M. Khu vực này thường nằm ở những vị trí đắc địa trong khu đô thị, gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại hoặc khu vực phát triển cao. Đối với các nhà đầu tư hoặc cá nhân tìm kiếm bất động sản với giá trị cao và tiềm năng sinh lời lớn, vị trí 1 là lựa chọn lý tưởng.

Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư với chi phí thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có thể nằm gần các khu vực phát triển hoặc trung tâm, nhưng không phải là điểm đắc địa nhất trong đoạn đường.

Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 3 là 0.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư có ngân sách tiết kiệm hơn hoặc cho những dự án dài hạn. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng chính nhưng vẫn giữ được tiềm năng phát triển trong tương lai.

Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường, là 0.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có giá trị đầu tư với chi phí thấp hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho những nhà đầu tư hoặc cá nhân có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu bất động sản trong khu vực đang phát triển.

Bảng giá đất tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 10M Đến 12M - Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2 cho thấy sự phân hóa rõ rệt về giá trị đất theo từng vị trí trong đoạn đường. Với các mức giá từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m², người mua và nhà đầu tư có thể lựa chọn theo ngân sách và nhu cầu phát triển của mình. Những thông tin này hỗ trợ việc lập kế hoạch đầu tư và ra quyết định hợp lý trong thị trường bất động sản tại khu vực này.


Bảng Giá Đất Tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 14M Đến 18M - Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh

Dựa trên văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 14M Đến 18M thuộc Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2 được quy định chi tiết như sau. Đoạn đường này có giá đất phân chia theo các vị trí khác nhau, cụ thể:

Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong đoạn đường từ 14M đến 18M, là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong Khu Đô Thị Cát Lái 44HA. Vị trí này thường nằm ở các điểm đắc địa, gần các tiện ích công cộng hoặc khu vực phát triển, mang lại tiềm năng sinh lời lớn cho các nhà đầu tư và cá nhân tìm kiếm bất động sản với giá trị cao.

Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong đoạn đường, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư với ngân sách thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có thể nằm gần các khu vực phát triển hoặc tiện ích công cộng, nhưng không phải là điểm đắc địa nhất trong khu vực.

Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá là 0.000 VNĐ/m². Đây là một lựa chọn tiết kiệm hơn cho các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế. Vị trí này có thể nằm ở những khu vực xa hơn các tiện ích chính nhưng vẫn giữ được tiềm năng phát triển trong tương lai.

Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường, là 0.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có giá trị đầu tư với chi phí thấp hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho những nhà đầu tư hoặc cá nhân có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu bất động sản trong khu vực đang phát triển.

Bảng giá đất tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 14M Đến 18M - Khu Đô Thị Cát Lái 44HA thể hiện sự phân hóa rõ rệt về giá trị đất theo từng vị trí trong đoạn đường. Với các mức giá từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m², người mua và nhà đầu tư có thể lựa chọn theo ngân sách và nhu cầu phát triển của mình. Những thông tin này hỗ trợ trong việc lập kế hoạch đầu tư và ra quyết định hợp lý trong thị trường bất động sản tại khu vực này.