STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3 3-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
1002 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
1003 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
1004 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M-KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
1005 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
1006 | Quận 2 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
1007 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M - (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN- CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
1008 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
1009 | Quận 2 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
1010 | Quận 2 | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
1011 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
1012 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
1013 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
1014 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
12.600.000
|
-
6.300.000
|
-
5.040.000
|
-
4.032.000
|
- | Đất ở đô thị |
1015 | Quận 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
1016 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
1017 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
1018 | Quận 2 | ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
1019 | Quận 2 | ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
1020 | Quận 2 | ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
1021 | Quận 2 | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
1022 | Quận 2 | ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
1023 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
1024 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
1025 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.000.000
|
-
4.500.000
|
-
3.600.000
|
-
2.880.000
|
- | Đất ở đô thị |
1026 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
1027 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
1028 | Quận 2 | ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
1029 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
1030 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
1031 | Quận 2 | ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ |
-
9.000.000
|
-
4.500.000
|
-
3.600.000
|
-
2.880.000
|
- | Đất ở đô thị |
1032 | Quận 2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
1033 | Quận 2 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Quận 2 | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.200
3.379.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Quận 2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.200
3.379.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.484.800
1.484.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.484.800
1.484.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.484.800
1.484.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.484.800
1.484.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.484.800
1.484.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.484.800
1.484.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN - KHU DÂN CƯ HIM LAM |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
6.160.000
6.160.000
|
3.080.000
3.080.000
|
2.464.000
2.464.000
|
1.971.200
1.971.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 20 |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.880.000
6.880.000
|
3.440.000
3.440.000
|
2.752.000
2.752.000
|
2.201.600
2.201.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN |
6.880.000
6.880.000
|
3.440.000
3.440.000
|
2.752.000
2.752.000
|
2.201.600
2.201.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
6.880.000
6.880.000
|
3.440.000
3.440.000
|
2.752.000
2.752.000
|
2.201.600
2.201.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 25 |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Quận 2 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1081 | Quận 2 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN |
5.920.000
5.920.000
|
2.960.000
2.960.000
|
2.368.000
2.368.000
|
1.894.400
1.894.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đường 3 3-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)
Dưới đây là bảng giá đất tại Đường 3 3-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong đoạn đường từ Nguyễn Thị Định đến Đường 69-CL, theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Giá Đất Tại Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất được xác định là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí, gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính. Vị trí này thường được lựa chọn cho các dự án đầu tư lớn hoặc cho các cá nhân có ngân sách cao.
Giá Đất Tại Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phù hợp cho các nhà đầu tư và cá nhân tìm kiếm đất với mức giá phải chăng hơn nhưng vẫn đảm bảo gần các tiện ích cơ bản.
Giá Đất Tại Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Ở vị trí 3, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh các yếu tố như vị trí xa hơn so với những khu vực có giá cao hơn, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển với tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Giá Đất Tại Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, giá đất thấp nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án đầu tư không yêu cầu vị trí đắc địa nhất. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Thông tin trên giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá đất tại Đường 3 3-CL, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và mua sắm hợp lý.
Bảng Giá Đất Đường 34-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường 34-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Đoạn đường này được phân chia thành bốn vị trí với các mức giá khác nhau, được ban hành theo quyết định của UBND TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá có hiệu lực từ ngày 16/01/2020, theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND.
Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường 34-CL có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm ở những điểm thuận lợi nhất của đoạn đường, với các tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt nhất, phù hợp cho những người mua có ngân sách lớn và có nhu cầu đầu tư dài hạn.
Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá trung bình, thích hợp cho các nhà đầu tư và người mua muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý hơn. Khu vực này vẫn nằm trong một khu vực phát triển và có tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất thấp hơn, là lựa chọn cho những người mua với ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng phát triển. Đây là khu vực có thể có giá thấp hơn so với các vị trí khác nhưng vẫn có tiềm năng tăng giá.
Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất trong đoạn đường. Đây là sự lựa chọn kinh tế hơn cho những người mua muốn tiết kiệm chi phí đầu tư. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất Đường 34-CL cung cấp cái nhìn chi tiết về các mức giá khác nhau trên đoạn đường này, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh và phù hợp với ngân sách của họ. Quyết định này được thực hiện theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Bảng Giá Đất Đường 35-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường 35-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, đoạn từ Nguyễn Thị Định đến Đường 66-CL. Thông tin này được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu đất nằm ở đoạn đầu của Đường 35-CL, gần Nguyễn Thị Định. Những khu đất ở vị trí này thường có lợi thế về vị trí địa lý và tiếp cận dễ dàng với các tuyến giao thông chính, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án phát triển hoặc đầu tư lâu dài.
Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu đất nằm ở khoảng giữa đoạn đường từ Nguyễn Thị Định đến Đường 66-CL. Những khu đất này vẫn giữ được các yếu tố thuận lợi về giao thông nhưng có mức giá hợp lý hơn so với vị trí 1, phù hợp cho các nhà đầu tư có ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu đất nằm gần cuối đoạn đường, từ khoảng giữa đến gần Đường 66-CL. Đây là mức giá hợp lý cho những người muốn đầu tư vào khu vực có khả năng phát triển nhưng có ngân sách hạn chế hơn.
Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu đất nằm ở cuối đoạn đường gần Đường 66-CL. Mặc dù mức giá thấp hơn, các khu đất ở vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất này giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản hiểu rõ hơn về giá trị của các khu đất dọc Đường 35-CL, từ Nguyễn Thị Định đến Đường 66-CL, đồng thời hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 10M Đến 12M - Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Dựa trên văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 10M Đến 12M thuộc Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2. Đoạn đường này kéo dài từ đầu đến cuối đường, với giá đất được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 10M Đến 12M. Khu vực này thường nằm ở những vị trí đắc địa trong khu đô thị, gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại hoặc khu vực phát triển cao. Đối với các nhà đầu tư hoặc cá nhân tìm kiếm bất động sản với giá trị cao và tiềm năng sinh lời lớn, vị trí 1 là lựa chọn lý tưởng.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư với chi phí thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có thể nằm gần các khu vực phát triển hoặc trung tâm, nhưng không phải là điểm đắc địa nhất trong đoạn đường.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 0.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư có ngân sách tiết kiệm hơn hoặc cho những dự án dài hạn. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng chính nhưng vẫn giữ được tiềm năng phát triển trong tương lai.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường, là 0.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có giá trị đầu tư với chi phí thấp hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho những nhà đầu tư hoặc cá nhân có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu bất động sản trong khu vực đang phát triển.
Bảng giá đất tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 10M Đến 12M - Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2 cho thấy sự phân hóa rõ rệt về giá trị đất theo từng vị trí trong đoạn đường. Với các mức giá từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m², người mua và nhà đầu tư có thể lựa chọn theo ngân sách và nhu cầu phát triển của mình. Những thông tin này hỗ trợ việc lập kế hoạch đầu tư và ra quyết định hợp lý trong thị trường bất động sản tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 14M Đến 18M - Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Dựa trên văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 14M Đến 18M thuộc Khu Đô Thị Cát Lái 44HA, Quận 2 được quy định chi tiết như sau. Đoạn đường này có giá đất phân chia theo các vị trí khác nhau, cụ thể:
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong đoạn đường từ 14M đến 18M, là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong Khu Đô Thị Cát Lái 44HA. Vị trí này thường nằm ở các điểm đắc địa, gần các tiện ích công cộng hoặc khu vực phát triển, mang lại tiềm năng sinh lời lớn cho các nhà đầu tư và cá nhân tìm kiếm bất động sản với giá trị cao.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong đoạn đường, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư với ngân sách thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có thể nằm gần các khu vực phát triển hoặc tiện ích công cộng, nhưng không phải là điểm đắc địa nhất trong khu vực.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 0.000 VNĐ/m². Đây là một lựa chọn tiết kiệm hơn cho các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế. Vị trí này có thể nằm ở những khu vực xa hơn các tiện ích chính nhưng vẫn giữ được tiềm năng phát triển trong tương lai.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường, là 0.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có giá trị đầu tư với chi phí thấp hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho những nhà đầu tư hoặc cá nhân có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu bất động sản trong khu vực đang phát triển.
Bảng giá đất tại Đường Giao Thông Nội Bộ Lộ Giới 14M Đến 18M - Khu Đô Thị Cát Lái 44HA thể hiện sự phân hóa rõ rệt về giá trị đất theo từng vị trí trong đoạn đường. Với các mức giá từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m², người mua và nhà đầu tư có thể lựa chọn theo ngân sách và nhu cầu phát triển của mình. Những thông tin này hỗ trợ trong việc lập kế hoạch đầu tư và ra quyết định hợp lý trong thị trường bất động sản tại khu vực này.