STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10301 | Huyện Bình Chánh | HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 - CỤT |
4.368.000
4.368.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.200
1.747.200
|
1.398.000
1.398.000
|
- | Đất TM-DV |
10302 | Huyện Bình Chánh | HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 - CỤT |
4.368.000
4.368.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.200
1.747.200
|
1.398.000
1.398.000
|
- | Đất TM-DV |
10303 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) | VƯỜN THƠM - RANH TỈNH LONG AN |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10304 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN - RẠCH CẦU SUỐI |
1.736.000
1.736.000
|
868.000
868.000
|
694.400
694.400
|
556.000
556.000
|
- | Đất TM-DV |
10305 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN - ĐƯỜNG 1A |
1.736.000
1.736.000
|
868.000
868.000
|
694.400
694.400
|
556.000
556.000
|
- | Đất TM-DV |
10306 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) - RẠCH CẦU SUỐI |
896.000
896.000
|
448.000
448.000
|
358.400
358.400
|
287.000
287.000
|
- | Đất TM-DV |
10307 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) | ĐƯỜNG VĨNH LỘC - ĐƯỜNG 6A |
1.624.000
1.624.000
|
812.000
812.000
|
649.600
649.600
|
520.000
520.000
|
- | Đất TM-DV |
10308 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) | LẠI HÙNG CƯỜNG - KÊNH LIÊN VÙNG |
952.000
952.000
|
476.000
476.000
|
380.800
380.800
|
305.000
305.000
|
- | Đất TM-DV |
10309 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC - ĐƯỜNG 20 ẤP 5 |
1.624.000
1.624.000
|
812.000
812.000
|
649.600
649.600
|
520.000
520.000
|
- | Đất TM-DV |
10310 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN - VÕ VĂN VÂN |
1.736.000
1.736.000
|
868.000
868.000
|
694.400
694.400
|
556.000
556.000
|
- | Đất TM-DV |
10311 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC - KINH TRUNG ƯƠNG |
1.624.000
1.624.000
|
812.000
812.000
|
649.600
649.600
|
520.000
520.000
|
- | Đất TM-DV |
10312 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN - RẠCH CẦU SUỐI |
1.736.000
1.736.000
|
868.000
868.000
|
694.400
694.400
|
556.000
556.000
|
- | Đất TM-DV |
10313 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 7 - TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 7 ẤP 1 - TỔ 2 ẤP 1 |
728.000
728.000
|
364.000
364.000
|
291.200
291.200
|
233.000
233.000
|
- | Đất TM-DV |
10314 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 15 - TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 15 ẤP 1 - TỔ 16 ẤP 1 |
728.000
728.000
|
364.000
364.000
|
291.200
291.200
|
233.000
233.000
|
- | Đất TM-DV |
10315 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 17 ẤP 1 - TỔ 15 ẤP 1 |
392.000
392.000
|
196.000
196.000
|
156.800
156.800
|
125.000
125.000
|
- | Đất TM-DV |
10316 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 1 - TỔ 16 ẤP 1 |
392.000
392.000
|
196.000
196.000
|
156.800
156.800
|
125.000
125.000
|
- | Đất TM-DV |
10317 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 3 - TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 3 ẤP 1 - TỔ 5 ẤP 1 |
728.000
728.000
|
364.000
364.000
|
291.200
291.200
|
233.000
233.000
|
- | Đất TM-DV |
10318 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 3 - XÃ AN PHÚ TÂY |
392.000
392.000
|
196.000
196.000
|
156.800
156.800
|
125.000
125.000
|
- | Đất TM-DV |
10319 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) | VĨNH LỘC - ĐẾN RANH VĨNH LỘC B |
1.624.000
1.624.000
|
812.000
812.000
|
649.600
649.600
|
520.000
520.000
|
- | Đất TM-DV |
10320 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - ẤP 1-2 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
10321 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
10322 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
10323 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 4 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
10324 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 5 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
10325 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
10326 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
10327 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
10328 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10329 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10330 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10331 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10332 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10333 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10334 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10335 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10336 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10337 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
10338 | Huyện Bình Chánh | AN HẠ | TRẦN VĂN GIÀU - NGUYỄN VĂN BỨA |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
10339 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG | QUỐC LỘ 1 - CẦU RẠCH GIA |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
10340 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG | CẦU RẠCH GIA - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
10341 | Huyện Bình Chánh | BÀ CẢ | QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
10342 | Huyện Bình Chánh | BÀ THAO | NGUYỄN CỬU PHÚ - XÃ TÂN NHỰT |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
10343 | Huyện Bình Chánh | BÀU GỐC | DƯƠNG ĐÌNH CÚC - HƯNG NHƠN |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
10344 | Huyện Bình Chánh | BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) | VÕ VĂN VÂN - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất SX-KD |
10345 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 - NGUYỄN VĂN LINH |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
10346 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | NGUYỄN VĂN LINH - ĐỒN ÔNG VĨNH |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
10347 | Huyện Bình Chánh | BÌNH MINH | TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
10348 | Huyện Bình Chánh | BÌNH TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
- | Đất SX-KD |
10349 | Huyện Bình Chánh | BỜ HUỆ | QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 |
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
- | Đất SX-KD |
10350 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN CỬU PHÚ - SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất SX-KD |
10351 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH TÂN NHỰT |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất SX-KD |
10352 | Huyện Bình Chánh | BÙI THANH KHIẾT | QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD |
10353 | Huyện Bình Chánh | BÙI VĂN SỰ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG - QUY ĐỨC |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
10354 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
10355 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN |
600.000
600.000
|
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | Đất SX-KD |
10356 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
10357 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
10358 | Huyện Bình Chánh | CÁI TRUNG | HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA |
600.000
600.000
|
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | Đất SX-KD |
10359 | Huyện Bình Chánh | CÂY BÀNG | HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA |
600.000
600.000
|
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | Đất SX-KD |
10360 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1. 2. 3 - RANH BÌNH TÂN |
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
- | Đất SX-KD |
10361 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH |
8.280.000
8.280.000
|
4.140.000
4.140.000
|
3.312.000
3.312.000
|
2.650.000
2.650.000
|
- | Đất SX-KD |
10362 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | NGUYỄN VĂN LINH - CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất SX-KD |
10363 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH - CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD |
10364 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM - RANH HUYỆN NHÀ BÈ |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
10365 | Huyện Bình Chánh | ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 - SÔNG CẦN GIUỘC |
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
- | Đất SX-KD |
10366 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | QUỐC LỘ 1 - RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD |
10367 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY - RANH TỈNH LONG AN |
1.320.000
1.320.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
- | Đất SX-KD |
10368 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | QUỐC LỘ 1 - NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
10369 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH TỈNH LONG AN |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
10370 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
10371 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) | VÕ VĂN VÂN - BẾN LỘI |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
10372 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6A | VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
10373 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 14 |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD |
10374 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG SỐ 20 |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD |
10375 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 18B | CHỢ BÌNH CHÁNH - ĐINH ĐỨC THIỆN |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD |
10376 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) | NGUYỄN VĂN LINH - AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
10377 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) | TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
10378 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ | QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
10379 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | QUỐC LỘ 1 - CỐNG TÂN KIÊN |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
- | Đất SX-KD |
10380 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | CỐNG TÂN KIÊN - NGUYỄN CỬU PHÚ |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD |
10381 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T11 | QUỐC LỘ 1 - RẠCH CẦU GIA |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
10382 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T14 | ĐINH ĐỨC THIỆN - CẦU TÂN QUÝ TÂY |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
10383 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LÔ 2 | KINH C - MAI BÁ HƯƠNG |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
10384 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI | CẦU BÀ TỴ - ĐÊ SÁU OÁNH |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
10385 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | TÂN LIÊM - NGUYỄN VĂN LINH |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
10386 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
10387 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | ĐA PHƯỚC - QUỐC LỘ 50 |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
10388 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD |
10389 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | VĨNH LỘC - THỚI HÒA |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất SX-KD |
10390 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 | QUÁCH ĐIÊU - KINH TRUNG ƯƠNG |
1.140.000
1.140.000
|
570.000
570.000
|
456.000
456.000
|
365.000
365.000
|
- | Đất SX-KD |
10391 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 24 |
4.920.000
4.920.000
|
2.460.000
2.460.000
|
1.968.000
1.968.000
|
1.574.000
1.574.000
|
- | Đất SX-KD |
10392 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG SỐ 5 |
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
- | Đất SX-KD |
10393 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 4 |
6.540.000
6.540.000
|
3.270.000
3.270.000
|
2.616.000
2.616.000
|
2.093.000
2.093.000
|
- | Đất SX-KD |
10394 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
- | Đất SX-KD |
10395 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 6 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
10396 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
10397 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 1C |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
10398 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 4A |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
10399 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6D - ĐƯỜNG SỐ 6A |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
10400 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8A - ĐƯỜNG SỐ 7 |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |