Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10301 Huyện Bình Chánh HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - CỤT 4.368.000
4.368.000
2.184.000
2.184.000
1.747.200
1.747.200
1.398.000
1.398.000
- Đất TM-DV
10302 Huyện Bình Chánh HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - CỤT 4.368.000
4.368.000
2.184.000
2.184.000
1.747.200
1.747.200
1.398.000
1.398.000
- Đất TM-DV
10303 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) VƯỜN THƠM - RANH TỈNH LONG AN 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10304 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN - RẠCH CẦU SUỐI 1.736.000
1.736.000
868.000
868.000
694.400
694.400
556.000
556.000
- Đất TM-DV
10305 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN - ĐƯỜNG 1A 1.736.000
1.736.000
868.000
868.000
694.400
694.400
556.000
556.000
- Đất TM-DV
10306 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) - RẠCH CẦU SUỐI 896.000
896.000
448.000
448.000
358.400
358.400
287.000
287.000
- Đất TM-DV
10307 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) ĐƯỜNG VĨNH LỘC - ĐƯỜNG 6A 1.624.000
1.624.000
812.000
812.000
649.600
649.600
520.000
520.000
- Đất TM-DV
10308 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) LẠI HÙNG CƯỜNG - KÊNH LIÊN VÙNG 952.000
952.000
476.000
476.000
380.800
380.800
305.000
305.000
- Đất TM-DV
10309 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC - ĐƯỜNG 20 ẤP 5 1.624.000
1.624.000
812.000
812.000
649.600
649.600
520.000
520.000
- Đất TM-DV
10310 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN - VÕ VĂN VÂN 1.736.000
1.736.000
868.000
868.000
694.400
694.400
556.000
556.000
- Đất TM-DV
10311 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC - KINH TRUNG ƯƠNG 1.624.000
1.624.000
812.000
812.000
649.600
649.600
520.000
520.000
- Đất TM-DV
10312 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN - RẠCH CẦU SUỐI 1.736.000
1.736.000
868.000
868.000
694.400
694.400
556.000
556.000
- Đất TM-DV
10313 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 7 - TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 7 ẤP 1 - TỔ 2 ẤP 1 728.000
728.000
364.000
364.000
291.200
291.200
233.000
233.000
- Đất TM-DV
10314 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 15 - TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 15 ẤP 1 - TỔ 16 ẤP 1 728.000
728.000
364.000
364.000
291.200
291.200
233.000
233.000
- Đất TM-DV
10315 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 17 ẤP 1 - TỔ 15 ẤP 1 392.000
392.000
196.000
196.000
156.800
156.800
125.000
125.000
- Đất TM-DV
10316 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 1 - TỔ 16 ẤP 1 392.000
392.000
196.000
196.000
156.800
156.800
125.000
125.000
- Đất TM-DV
10317 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 3 - TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 3 ẤP 1 - TỔ 5 ẤP 1 728.000
728.000
364.000
364.000
291.200
291.200
233.000
233.000
- Đất TM-DV
10318 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 3 - XÃ AN PHÚ TÂY 392.000
392.000
196.000
196.000
156.800
156.800
125.000
125.000
- Đất TM-DV
10319 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) VĨNH LỘC - ĐẾN RANH VĨNH LỘC B 1.624.000
1.624.000
812.000
812.000
649.600
649.600
520.000
520.000
- Đất TM-DV
10320 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - ẤP 1-2 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.400
582.400
466.000
466.000
- Đất TM-DV
10321 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.400
582.400
466.000
466.000
- Đất TM-DV
10322 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.400
582.400
466.000
466.000
- Đất TM-DV
10323 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 4 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.400
582.400
466.000
466.000
- Đất TM-DV
10324 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 5 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.400
582.400
466.000
466.000
- Đất TM-DV
10325 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.400
582.400
466.000
466.000
- Đất TM-DV
10326 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.400
582.400
466.000
466.000
- Đất TM-DV
10327 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.400
582.400
466.000
466.000
- Đất TM-DV
10328 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10329 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10330 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10331 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10332 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10333 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10334 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10335 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10336 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10337 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
10338 Huyện Bình Chánh AN HẠ TRẦN VĂN GIÀU - NGUYỄN VĂN BỨA 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
10339 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG QUỐC LỘ 1 - CẦU RẠCH GIA 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD
10340 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG CẦU RẠCH GIA - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
10341 Huyện Bình Chánh BÀ CẢ QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
10342 Huyện Bình Chánh BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ - XÃ TÂN NHỰT 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
10343 Huyện Bình Chánh BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC - HƯNG NHƠN 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
10344 Huyện Bình Chánh BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN - RANH QUẬN BÌNH TÂN 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
10345 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 - NGUYỄN VĂN LINH 1.980.000
1.980.000
990.000
990.000
792.000
792.000
634.000
634.000
- Đất SX-KD
10346 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG NGUYỄN VĂN LINH - ĐỒN ÔNG VĨNH 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD
10347 Huyện Bình Chánh BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
10348 Huyện Bình Chánh BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 1.020.000
1.020.000
510.000
510.000
408.000
408.000
326.000
326.000
- Đất SX-KD
10349 Huyện Bình Chánh BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
10350 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ - SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
10351 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH TÂN NHỰT 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất SX-KD
10352 Huyện Bình Chánh BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
10353 Huyện Bình Chánh BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG - QUY ĐỨC 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
10354 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
10355 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN 600.000
600.000
300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- Đất SX-KD
10356 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
10357 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
10358 Huyện Bình Chánh CÁI TRUNG HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA 600.000
600.000
300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- Đất SX-KD
10359 Huyện Bình Chánh CÂY BÀNG HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA 600.000
600.000
300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- Đất SX-KD
10360 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 - RANH BÌNH TÂN 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
10361 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH 8.280.000
8.280.000
4.140.000
4.140.000
3.312.000
3.312.000
2.650.000
2.650.000
- Đất SX-KD
10362 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG NGUYỄN VĂN LINH - CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất SX-KD
10363 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH - CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD
10364 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM - RANH HUYỆN NHÀ BÈ 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
10365 Huyện Bình Chánh ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 - SÔNG CẦN GIUỘC 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
10366 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 - RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
10367 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY - RANH TỈNH LONG AN 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất SX-KD
10368 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 - NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
10369 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH TỈNH LONG AN 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
10370 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
10371 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN - BẾN LỘI 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
10372 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
10373 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 14 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD
10374 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG SỐ 20 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD
10375 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH - ĐINH ĐỨC THIỆN 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất SX-KD
10376 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH - AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
10377 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
10378 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
10379 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 - CỐNG TÂN KIÊN 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
10380 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN - NGUYỄN CỬU PHÚ 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất SX-KD
10381 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 - RẠCH CẦU GIA 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
10382 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN - CẦU TÂN QUÝ TÂY 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
10383 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C - MAI BÁ HƯƠNG 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
10384 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ - ĐÊ SÁU OÁNH 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
10385 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM - NGUYỄN VĂN LINH 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
10386 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
10387 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC - QUỐC LỘ 50 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
10388 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất SX-KD
10389 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 VĨNH LỘC - THỚI HÒA 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất SX-KD
10390 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU - KINH TRUNG ƯƠNG 1.140.000
1.140.000
570.000
570.000
456.000
456.000
365.000
365.000
- Đất SX-KD
10391 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 24 4.920.000
4.920.000
2.460.000
2.460.000
1.968.000
1.968.000
1.574.000
1.574.000
- Đất SX-KD
10392 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG SỐ 5 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.037.000
1.037.000
- Đất SX-KD
10393 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 4 6.540.000
6.540.000
3.270.000
3.270.000
2.616.000
2.616.000
2.093.000
2.093.000
- Đất SX-KD
10394 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.037.000
1.037.000
- Đất SX-KD
10395 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 6 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD
10396 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 1 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
10397 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 1C 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
10398 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 4A 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
10399 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D - ĐƯỜNG SỐ 6A 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
10400 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A - ĐƯỜNG SỐ 7 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD