Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9901 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG CẦU RẠCH GIA - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
9902 Huyện Bình Chánh BÀ CẢ QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
9903 Huyện Bình Chánh BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ - XÃ TÂN NHỰT 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất TM-DV
9904 Huyện Bình Chánh BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC - HƯNG NHƠN 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất TM-DV
9905 Huyện Bình Chánh BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN - RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
9906 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 - NGUYỄN VĂN LINH 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
9907 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG NGUYỄN VĂN LINH - ĐỒN ÔNG VĨNH 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
9908 Huyện Bình Chánh BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
9909 Huyện Bình Chánh BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
9910 Huyện Bình Chánh BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
9911 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ - SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
9912 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH TÂN NHỰT 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
9913 Huyện Bình Chánh BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
9914 Huyện Bình Chánh BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG - QUY ĐỨC 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
9915 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M 560.000
560.000
280.000
280.000
224.000
224.000
179.000
179.000
- Đất TM-DV
9916 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN 800.000
800.000
400.000
400.000
320.000
320.000
256.000
256.000
- Đất TM-DV
9917 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
9918 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
9919 Huyện Bình Chánh CÁI TRUNG HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA 800.000
800.000
400.000
400.000
320.000
320.000
256.000
256.000
- Đất TM-DV
9920 Huyện Bình Chánh CÂY BÀNG HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA 800.000
800.000
400.000
400.000
320.000
320.000
256.000
256.000
- Đất TM-DV
9921 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 - RANH BÌNH TÂN 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
9922 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH 11.040.000
11.040.000
5.520.000
5.520.000
4.416.000
4.416.000
3.533.000
3.533.000
- Đất TM-DV
9923 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG NGUYỄN VĂN LINH - CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất TM-DV
9924 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH - CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất TM-DV
9925 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM - RANH HUYỆN NHÀ BÈ 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
9926 Huyện Bình Chánh ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 - SÔNG CẦN GIUỘC 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
9927 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 - RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
9928 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY - RANH TỈNH LONG AN 1.760.000
1.760.000
880.000
880.000
704.000
704.000
563.000
563.000
- Đất TM-DV
9929 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 - NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
9930 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH TỈNH LONG AN 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
9931 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
9932 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN - BẾN LỘI 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
9933 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
9934 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 14 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất TM-DV
9935 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG SỐ 20 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất TM-DV
9936 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH - ĐINH ĐỨC THIỆN 2.240.000
2.240.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
717.000
717.000
- Đất TM-DV
9937 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH - AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG 560.000
560.000
280.000
280.000
224.000
224.000
179.000
179.000
- Đất TM-DV
9938 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA 560.000
560.000
280.000
280.000
224.000
224.000
179.000
179.000
- Đất TM-DV
9939 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
9940 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 - CỐNG TÂN KIÊN 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
9941 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN - NGUYỄN CỬU PHÚ 1.600.000
1.600.000
800.000
800.000
640.000
640.000
512.000
512.000
- Đất TM-DV
9942 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 - RẠCH CẦU GIA 560.000
560.000
280.000
280.000
224.000
224.000
179.000
179.000
- Đất TM-DV
9943 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN - CẦU TÂN QUÝ TÂY 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
9944 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C - MAI BÁ HƯƠNG 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
9945 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ - ĐÊ SÁU OÁNH 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
9946 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM - NGUYỄN VĂN LINH 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
9947 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
9948 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC - QUỐC LỘ 50 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
9949 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC 1.600.000
1.600.000
800.000
800.000
640.000
640.000
512.000
512.000
- Đất TM-DV
9950 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 VĨNH LỘC - THỚI HÒA 1.120.000
1.120.000
560.000
560.000
448.000
448.000
358.000
358.000
- Đất TM-DV
9951 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU - KINH TRUNG ƯƠNG 1.520.000
1.520.000
760.000
760.000
608.000
608.000
486.000
486.000
- Đất TM-DV
9952 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 24 6.560.000
6.560.000
3.280.000
3.280.000
2.624.000
2.624.000
2.099.000
2.099.000
- Đất TM-DV
9953 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG SỐ 5 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất TM-DV
9954 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 4 8.720.000
8.720.000
4.360.000
4.360.000
3.488.000
3.488.000
2.790.000
2.790.000
- Đất TM-DV
9955 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất TM-DV
9956 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 6 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
9957 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 1 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
9958 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 1C 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
9959 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 4A 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
9960 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D - ĐƯỜNG SỐ 6A 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
9961 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A - ĐƯỜNG SỐ 7 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
9962 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
9963 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 21 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
9964 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 4.720.000
4.720.000
2.360.000
2.360.000
1.888.000
1.888.000
1.510.000
1.510.000
- Đất TM-DV
9965 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A - ĐƯỜNG SỐ 4 8.480.000
8.480.000
4.240.000
4.240.000
3.392.000
3.392.000
2.714.000
2.714.000
- Đất TM-DV
9966 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
9967 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
9968 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
9969 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG 4 4.560.000
4.560.000
2.280.000
2.280.000
1.824.000
1.824.000
1.459.000
1.459.000
- Đất TM-DV
9970 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 12 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
9971 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 12 10.640.000
10.640.000
5.320.000
5.320.000
4.256.000
4.256.000
3.405.000
3.405.000
- Đất TM-DV
9972 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 2 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất TM-DV
9973 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 8 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
9974 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 7 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
9975 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
9976 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất TM-DV
9977 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
9978 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG 1B 10.080.000
10.080.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
3.226.000
3.226.000
- Đất TM-DV
9979 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
9980 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 4 5.840.000
5.840.000
2.920.000
2.920.000
2.336.000
2.336.000
1.869.000
1.869.000
- Đất TM-DV
9981 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
9982 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG 9.360.000
9.360.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
2.995.000
2.995.000
- Đất TM-DV
9983 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 1E 8.880.000
8.880.000
4.440.000
4.440.000
3.552.000
3.552.000
2.842.000
2.842.000
- Đất TM-DV
9984 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
9985 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
9986 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
9987 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C - ĐƯỜNG SỐ 8 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
9988 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 10A 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
9989 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 21 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
9990 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 3.280.000
3.280.000
1.640.000
1.640.000
1.312.000
1.312.000
1.050.000
1.050.000
- Đất TM-DV
9991 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV
9992 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 10.640.000
10.640.000
5.320.000
5.320.000
4.256.000
4.256.000
3.405.000
3.405.000
- Đất TM-DV
9993 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
9994 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
9995 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
9996 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
9997 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
9998 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 2 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV
9999 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 1C 10.400.000
10.400.000
5.200.000
5.200.000
4.160.000
4.160.000
3.328.000
3.328.000
- Đất TM-DV
10000 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - NGUYỄN VĂN LINH 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV