STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
102 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
103 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 560.000 | 448.000 | 392.000 | 364.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
105 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |