3501 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
528.000
|
424.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3502 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3503 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3504 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Mét thứ 330 (ngã ba), nhà số 28
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3505 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Mặt tiền tuyến đường) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3506 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
528.000
|
424.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3507 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3508 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3509 |
Thành phố Pleiku |
Châu Văn Liêm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mét thứ 330 (ngã ba) - Cuối đường
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3510 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3511 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
736.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3512 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3513 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3514 |
Thành phố Pleiku |
Chi Lăng (hẻm 76 Phạm Văn Đồng) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3515 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3516 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
528.000
|
424.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3517 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3518 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3519 |
Thành phố Pleiku |
Chu Mạnh Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thánh Tôn - Nguyễn Trung Trực
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3520 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3521 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3522 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3523 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3524 |
Thành phố Pleiku |
Chu Văn An (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3525 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Mặt tiền tuyến đường) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3526 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3527 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3528 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3529 |
Thành phố Pleiku |
Cô Bắc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3530 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Mặt tiền tuyến đường) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3531 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
384.000
|
360.000
|
343.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3532 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3533 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3534 |
Thành phố Pleiku |
Cô Giang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đặng Thùy Trâm - Bùi Dự
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3535 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
9.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3536 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
2.800.000
|
1.840.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3537 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3538 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3539 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Phú - Lê Hồng Phong
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3540 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
7.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3541 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
2.320.000
|
1.520.000
|
776.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3542 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3543 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3544 |
Thành phố Pleiku |
Cù Chính Lan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Hồng Phong - Wừu
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3545 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3546 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
432.000
|
400.000
|
376.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3547 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3548 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3549 |
Thành phố Pleiku |
Dã Tượng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3550 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3551 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
416.000
|
384.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3552 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3553 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3554 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Quyền - Hết Trường Lê Văn Tám
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3555 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3556 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
384.000
|
360.000
|
343.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3557 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3558 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3559 |
Thành phố Pleiku |
Dương Minh Châu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết Trường Lê Văn Tám - Giáp RG Mỏ đá Ô Trình (Trà Đa)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3560 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
29.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3561 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
7.680.000
|
4.480.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3562 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
5.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3563 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3564 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngô Gia Tự - Đinh Tiên Hoàng
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3565 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
18.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3566 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
5.920.000
|
3.840.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3567 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3568 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3569 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trường Tộ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3570 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3571 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
3.840.000
|
2.640.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3572 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3573 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3574 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Khánh Dư
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3575 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
9.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3576 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
2.800.000
|
1.840.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3577 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3578 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3579 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3580 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3581 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
1.360.000
|
880.000
|
496.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3582 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3583 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3584 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3585 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 160,179
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3586 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 160,179
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3587 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 160,179
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3588 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 160,179
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3589 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 160,179
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3590 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà 160,179 - Nguyễn Thiếp
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3591 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà 160,179 - Nguyễn Thiếp
|
736.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3592 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà 160,179 - Nguyễn Thiếp
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3593 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà 160,179 - Nguyễn Thiếp
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3594 |
Thành phố Pleiku |
Duy Tân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà 160,179 - Nguyễn Thiếp
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3595 |
Thành phố Pleiku |
Đặng Huy Trứ (Mặt tiền tuyến đường) |
Trần Văn Bình - Giáp Trung tâm sát hạch lái xe (285 mét)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3596 |
Thành phố Pleiku |
Đặng Huy Trứ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trần Văn Bình - Giáp Trung tâm sát hạch lái xe (285 mét)
|
416.000
|
384.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3597 |
Thành phố Pleiku |
Đặng Huy Trứ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trần Văn Bình - Giáp Trung tâm sát hạch lái xe (285 mét)
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3598 |
Thành phố Pleiku |
Đặng Huy Trứ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trần Văn Bình - Giáp Trung tâm sát hạch lái xe (285 mét)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3599 |
Thành phố Pleiku |
Đặng Huy Trứ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trần Văn Bình - Giáp Trung tâm sát hạch lái xe (285 mét)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3600 |
Thành phố Pleiku |
Đặng Thái Thân (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Hùng - Văn Cao
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |