3301 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3302 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m)
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3303 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3304 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Mặt tiền tuyến đường) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3305 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3306 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3307 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3308 |
Thành phố Pleiku |
Ama Quang (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đường ngang thứ 2 (dài 250m) - Cuối đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3309 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3310 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3311 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3312 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3313 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết số nhà 38, 37
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3314 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3315 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân
|
416.000
|
384.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3316 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3317 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3318 |
Thành phố Pleiku |
An Dương Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết số nhà 38, 37 - Lạc Long Quân
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3319 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3320 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3321 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3322 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3323 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Đôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3324 |
Thành phố Pleiku |
Anh Hùng Núp (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
18.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3325 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3326 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99
|
528.000
|
424.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3327 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3328 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3329 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Hết RG nhà số 92, 99
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3330 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3331 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3332 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3333 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3334 |
Thành phố Pleiku |
Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà số 92, 99 - Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3335 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3336 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3337 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3338 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3339 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Thị Hồng Gấm - Tôn Thất Thuyết
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3340 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3341 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao
|
1.840.000
|
1.200.000
|
624.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3342 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3343 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3344 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới khu liên hợp thể thao
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3345 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Mặt tiền tuyến đường) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3346 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3347 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3348 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3349 |
Thành phố Pleiku |
Âu Dương Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Từ hết khu liên hợp thể thao - Lê Thị Hồng Gấm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3350 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3351 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
736.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3352 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3353 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3354 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Đầu ngã tư thứ 2 (khoảng 300m)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3355 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3356 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3357 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3358 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3359 |
Thành phố Pleiku |
Bà Huyện Thanh Quan (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3360 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3361 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
1.680.000
|
1.040.000
|
608.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3362 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3363 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3364 |
Thành phố Pleiku |
Bà Triệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3365 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Mặt tiền tuyến đường) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3366 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3367 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3368 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3369 |
Thành phố Pleiku |
Bạch Đằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ngã 3 Lữ Gia - Trường Sơn - Hết ranh giới phương Yên Thế
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3370 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Mặt tiền tuyến đường) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3371 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3372 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3373 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3374 |
Thành phố Pleiku |
Bế Văn Đàn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lương Định Của - Lê Thánh Tôn
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3375 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Mặt tiền tuyến đường) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3376 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3377 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3378 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3379 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư - Tô Vĩnh Diện
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3380 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Mặt tiền tuyến đường) |
Tô Vĩnh Diện - Hết xưởng gỗ Đức Trung
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3381 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Tô Vĩnh Diện - Hết xưởng gỗ Đức Trung
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3382 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Tô Vĩnh Diện - Hết xưởng gỗ Đức Trung
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3383 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Tô Vĩnh Diện - Hết xưởng gỗ Đức Trung
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3384 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Tô Vĩnh Diện - Hết xưởng gỗ Đức Trung
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3385 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết xưởng gỗ Đức Trung - Hết sân bóng làng ốp
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3386 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết xưởng gỗ Đức Trung - Hết sân bóng làng ốp
|
416.000
|
384.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3387 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết xưởng gỗ Đức Trung - Hết sân bóng làng ốp
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3388 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết xưởng gỗ Đức Trung - Hết sân bóng làng ốp
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3389 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết xưởng gỗ Đức Trung - Hết sân bóng làng ốp
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3390 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết sân bóng làng ốp - Hết ranh giới quán Pleiku xanh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3391 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết sân bóng làng ốp - Hết ranh giới quán Pleiku xanh
|
384.000
|
360.000
|
343.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3392 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết sân bóng làng ốp - Hết ranh giới quán Pleiku xanh
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3393 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết sân bóng làng ốp - Hết ranh giới quán Pleiku xanh
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3394 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Dự (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết sân bóng làng ốp - Hết ranh giới quán Pleiku xanh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3395 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Hữu Nghĩa (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3396 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Hữu Nghĩa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
4.720.000
|
2.880.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3397 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Hữu Nghĩa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3398 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Hữu Nghĩa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3399 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Hữu Nghĩa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3400 |
Thành phố Pleiku |
Bùi Thị Xuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |