Bảng giá đất Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 934.928
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3201 Thành phố Pleiku Thế Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3202 Thành phố Pleiku Lương Ngọc Quyến (Mặt tiền tuyến đường) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
3203 Thành phố Pleiku Lương Ngọc Quyến (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
3204 Thành phố Pleiku Lương Ngọc Quyến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3205 Thành phố Pleiku Lương Ngọc Quyến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3206 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) 52 Chu Mạnh Trinh - A Sanh 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3207 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Mét thứ 400 900.000 - - - - Đất ở đô thị
3208 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Mét thứ 400 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
3209 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Mét thứ 400 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3210 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Mét thứ 400 410.000 - - - - Đất ở đô thị
3211 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Mét thứ 400 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3212 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Mặt tiền tuyến đường) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 600.000 - - - - Đất ở đô thị
3213 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 425.000 415.000 405.000 - - Đất ở đô thị
3214 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 420.000 - - - - Đất ở đô thị
3215 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 410.000 - - - - Đất ở đô thị
3216 Thành phố Pleiku Huỳnh Văn Bánh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tiếp - Hết ranh giới làng Thung Dôr 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3217 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 900.000 - - - - Đất ở đô thị
3218 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
3219 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3220 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 410.000 - - - - Đất ở đô thị
3221 Thành phố Pleiku Nguyễn Duy Trinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Thôn 1 (cây xăng đầu đường) 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3222 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 700.000 - - - - Đất ở đô thị
3223 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
3224 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 420.000 - - - - Đất ở đô thị
3225 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3226 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết ranh giới xã An Phú 390.000 - - - - Đất ở đô thị
3227 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Mặt tiền tuyến đường) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 500.000 - - - - Đất ở đô thị
3228 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
3229 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 410.000 - - - - Đất ở đô thị
3230 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3231 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Chiên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tiếp giáp xã An Phú - Sân bóng làng Bông Bao, Chư Á 390.000 - - - - Đất ở đô thị
3232 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Mặt tiền tuyến đường) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 600.000 - - - - Đất ở đô thị
3233 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 425.000 415.000 405.000 - - Đất ở đô thị
3234 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 420.000 - - - - Đất ở đô thị
3235 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 410.000 - - - - Đất ở đô thị
3236 Thành phố Pleiku Phạm Văn Hai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường thôn 5 (trường Tiểu học Trần Quý Cáp) - Bùi Viện 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3237 Thành phố Pleiku Đoàn Kết (Mặt tiền tuyến đường) Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can 500.000 - - - - Đất ở đô thị
3238 Thành phố Pleiku Đoàn Kết (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
3239 Thành phố Pleiku Đoàn Kết (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can 410.000 - - - - Đất ở đô thị
3240 Thành phố Pleiku Đoàn Kết (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3241 Thành phố Pleiku Đoàn Kết (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú - Trần Can 390.000 - - - - Đất ở đô thị
3242 Thành phố Pleiku Đào Duy Anh (Mặt tiền tuyến đường) Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
3243 Thành phố Pleiku Đào Duy Anh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
3244 Thành phố Pleiku Đào Duy Anh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình 4.700.000 - - - - Đất ở đô thị
3245 Thành phố Pleiku Đào Duy Anh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3246 Thành phố Pleiku Đào Duy Anh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường Cách Mạng Tháng Tám (ranh giới quy hoạch cầu Sắt) - Trần Văn Bình 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3247 Thành phố Pleiku Nguyễn Huy Tưởng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường 600.000 - - - - Đất ở đô thị
3248 Thành phố Pleiku Nguyễn Huy Tưởng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường 425.000 415.000 405.000 - - Đất ở đô thị
3249 Thành phố Pleiku Nguyễn Huy Tưởng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường 420.000 - - - - Đất ở đô thị
3250 Thành phố Pleiku Nguyễn Huy Tưởng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường 410.000 - - - - Đất ở đô thị
3251 Thành phố Pleiku Nguyễn Huy Tưởng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Hùng (ngã ba Phạm Hùng) - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3252 Thành phố Pleiku Ngô Sỹ Liên (Mặt tiền tuyến đường) Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa 900.000 - - - - Đất ở đô thị
3253 Thành phố Pleiku Ngô Sỹ Liên (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
3254 Thành phố Pleiku Ngô Sỹ Liên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3255 Thành phố Pleiku Ngô Sỹ Liên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa 410.000 - - - - Đất ở đô thị
3256 Thành phố Pleiku Ngô Sỹ Liên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngô Quyền (ngã ba Ngô Quyền) - Giáp ranh xã Trà Đa 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3257 Thành phố Pleiku Trương Vĩnh Ký (Mặt tiền tuyến đường) Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn 600.000 - - - - Đất ở đô thị
3258 Thành phố Pleiku Trương Vĩnh Ký (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn 425.000 415.000 405.000 - - Đất ở đô thị
3259 Thành phố Pleiku Trương Vĩnh Ký (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn 420.000 - - - - Đất ở đô thị
3260 Thành phố Pleiku Trương Vĩnh Ký (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn 410.000 - - - - Đất ở đô thị
3261 Thành phố Pleiku Trương Vĩnh Ký (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đặng Thái Thân - Giáp ranh xã Tân Sơn 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3262 Thành phố Pleiku Hẻm 29 Nơ Trang Long (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
3263 Thành phố Pleiku Hẻm 29 Nơ Trang Long (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
3264 Thành phố Pleiku Hẻm 29 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 490.000 - - - - Đất ở đô thị
3265 Thành phố Pleiku Hẻm 29 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 460.000 - - - - Đất ở đô thị
3266 Thành phố Pleiku Hẻm 29 Nơ Trang Long (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 420.000 - - - - Đất ở đô thị
3267 Thành phố Pleiku Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Mặt tiền tuyến đường) Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3268 Thành phố Pleiku Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
3269 Thành phố Pleiku Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch 520.000 - - - - Đất ở đô thị
3270 Thành phố Pleiku Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3271 Thành phố Pleiku Hẻm 49 Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Nguyên Hãn - Phạm Ngọc Thạch 430.000 - - - - Đất ở đô thị
3272 Thành phố Pleiku Hẻm 83 đường 17/3 (Mặt tiền tuyến đường) Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3273 Thành phố Pleiku Hẻm 83 đường 17/3 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
3274 Thành phố Pleiku Hẻm 83 đường 17/3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng 520.000 - - - - Đất ở đô thị
3275 Thành phố Pleiku Hẻm 83 đường 17/3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3276 Thành phố Pleiku Hẻm 83 đường 17/3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường 17/3 - Hẻm 370 Phạm Văn Đồng 430.000 - - - - Đất ở đô thị
3277 Thành phố Pleiku Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
3278 Thành phố Pleiku Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
3279 Thành phố Pleiku Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3280 Thành phố Pleiku Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3281 Thành phố Pleiku Hẻm 130 Phạm Ngọc Thạch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Ngọc Thạch - Lê Đại Hành 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3282 Thành phố Pleiku 17 Tháng 3 (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3283 Thành phố Pleiku 17 Tháng 3 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
3284 Thành phố Pleiku 17 Tháng 3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3285 Thành phố Pleiku 17 Tháng 3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3286 Thành phố Pleiku 17 Tháng 3 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3287 Thành phố Pleiku A Sanh (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3288 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 432.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
3289 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3290 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3291 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3292 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3293 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3294 Thành phố Pleiku A Sanh (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3295 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 384.000 360.000 343.200 - - Đất TM-DV đô thị
3296 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3297 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3298 Thành phố Pleiku A Sanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3299 Thành phố Pleiku Ama Quang (Mặt tiền tuyến đường) Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) 4.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3300 Thành phố Pleiku Ama Quang (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cách Mạng Tháng Tám - Đường ngang thứ 2 (dài 250m) 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Lương Ngọc Quyến (Mặt tiền tuyến đường)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Lương Ngọc Quyến, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.100.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở mặt tiền tuyến đường Lương Ngọc Quyến, từ 52 Chu Mạnh Trinh đến A Sanh. Nhờ vào vị trí đắc địa và khả năng tiếp cận thuận tiện, giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác.

Bảng giá đất theo các văn bản trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Lương Ngọc Quyến (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Lương Ngọc Quyến, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 480.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong khoảng từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm đất đai ở khu vực trung tâm.

Vị trí 2: 450.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 450.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn một chút so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển cao, đặc biệt là với sự gia tăng dân cư và các dịch vụ lân cận.

Vị trí 3: 429.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 429.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong ba vị trí, nhưng vẫn là lựa chọn khả thi cho những ai muốn đầu tư vào đất đai với mức vốn vừa phải, đặc biệt trong bối cảnh phát triển đô thị hiện nay.

Bảng giá đất theo các văn bản trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Lương Ngọc Quyến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Lương Ngọc Quyến, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về đầu tư và mua bán đất đai.

Vị trí 1: 470.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 470.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc trong hẻm phụ của hẻm loại 1. Mặc dù giá trị đất thấp hơn các khu vực mặt tiền, nhưng vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển, nhất là khi các tiện ích và cơ sở hạ tầng đang dần được cải thiện.

Bảng giá đất theo các văn bản trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Lương Ngọc Quyến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Lương Ngọc Quyến, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về đầu tư và mua bán đất đai.

Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 440.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc trong hẻm phụ của hẻm loại 2. Mặc dù có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển do sự gia tăng dân cư và các dự án đầu tư hạ tầng đang diễn ra.

Bảng giá đất theo các văn bản trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Huỳnh Văn Bánh (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 3)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho khu vực Huỳnh Văn Bánh (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3, đoạn từ 52 Chu Mạnh Trinh đến A Sanh) đã được quy định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này rất cần thiết cho những ai quan tâm đến việc mua bán và đầu tư bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc hẻm phụ của hẻm loại 3. Đây là mức giá thể hiện rõ sự khác biệt giữa các khu vực trong thành phố, góp phần hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra những quyết định chính xác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại khu vực Huỳnh Văn Bánh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.