Bảng giá đất Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 934.928
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Thành phố Pleiku Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Đại Hành - Cuối đường 430.000 - - - - Đất ở đô thị
3002 Thành phố Pleiku Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3003 Thành phố Pleiku Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
3004 Thành phố Pleiku Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 520.000 - - - - Đất ở đô thị
3005 Thành phố Pleiku Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3006 Thành phố Pleiku Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Cuối đường 430.000 - - - - Đất ở đô thị
3007 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Mặt tiền tuyến đường) Lê Lợi - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3008 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Lợi - Cuối đường 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
3009 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Lợi - Cuối đường 520.000 - - - - Đất ở đô thị
3010 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Lợi - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3011 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Lợi - Cuối đường 430.000 - - - - Đất ở đô thị
3012 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Mặt tiền tuyến đường) Lê Lợi - D2 suối Hội Phú 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
3013 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Lợi - D2 suối Hội Phú 1.700.000 1.100.000 620.000 - - Đất ở đô thị
3014 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Lợi - D2 suối Hội Phú 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
3015 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Lợi - D2 suối Hội Phú 780.000 - - - - Đất ở đô thị
3016 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Lợi - D2 suối Hội Phú 560.000 - - - - Đất ở đô thị
3017 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Sư Vạn Hạnh (Mặt tiền tuyến đường) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3018 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Sư Vạn Hạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
3019 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Sư Vạn Hạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 670.000 - - - - Đất ở đô thị
3020 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Sư Vạn Hạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 530.000 - - - - Đất ở đô thị
3021 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Sư Vạn Hạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 450.000 - - - - Đất ở đô thị
3022 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Mặt tiền tuyến đường) Sư Vạn Vạnh - Cuối đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
3023 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Sư Vạn Vạnh - Cuối đường 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
3024 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Sư Vạn Vạnh - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
3025 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Sư Vạn Vạnh - Cuối đường 510.000 - - - - Đất ở đô thị
3026 Thành phố Pleiku Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Sư Vạn Vạnh - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3027 Thành phố Pleiku Hẻm 54 Sư Vạn Vạnh (Mặt tiền tuyến đường) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
3028 Thành phố Pleiku Hẻm 54 Sư Vạn Vạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
3029 Thành phố Pleiku Hẻm 54 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
3030 Thành phố Pleiku Hẻm 54 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 510.000 - - - - Đất ở đô thị
3031 Thành phố Pleiku Hẻm 54 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3032 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Nguyễn Đình Chiểu (Mặt tiền tuyến đường) Hết số nhà 61 Nguyễn Đình Chiểu - Lý Tự Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
3033 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Nguyễn Đình Chiểu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết số nhà 61 Nguyễn Đình Chiểu - Lý Tự Trọng 2.100.000 1.300.000 760.000 - - Đất ở đô thị
3034 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết số nhà 61 Nguyễn Đình Chiểu - Lý Tự Trọng 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
3035 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết số nhà 61 Nguyễn Đình Chiểu - Lý Tự Trọng 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
3036 Thành phố Pleiku Hẻm 61 Nguyễn Đình Chiểu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết số nhà 61 Nguyễn Đình Chiểu - Lý Tự Trọng 600.000 - - - - Đất ở đô thị
3037 Thành phố Pleiku Đường Quốc lộ 19 (Mặt tiền tuyến đường) Ngã 3 Hàm Rồng - Đi huyện Đức Cơ 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
3038 Thành phố Pleiku Đường Quốc lộ 19 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã 3 Hàm Rồng - Đi huyện Đức Cơ 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
3039 Thành phố Pleiku Đường Quốc lộ 19 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã 3 Hàm Rồng - Đi huyện Đức Cơ 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3040 Thành phố Pleiku Đường Quốc lộ 19 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã 3 Hàm Rồng - Đi huyện Đức Cơ 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3041 Thành phố Pleiku Đường Quốc lộ 19 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã 3 Hàm Rồng - Đi huyện Đức Cơ 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3042 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Mặt tiền tuyến đường) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
3043 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
3044 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 490.000 - - - - Đất ở đô thị
3045 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 460.000 - - - - Đất ở đô thị
3046 Thành phố Pleiku Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường D1 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) - Lê Đức Thọ 420.000 - - - - Đất ở đô thị
3047 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
3048 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
3049 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 490.000 - - - - Đất ở đô thị
3050 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 460.000 - - - - Đất ở đô thị
3051 Thành phố Pleiku Đường D3 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Thượng Hiền - Đường D2 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) 420.000 - - - - Đất ở đô thị
3052 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
3053 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
3054 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 490.000 - - - - Đất ở đô thị
3055 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 460.000 - - - - Đất ở đô thị
3056 Thành phố Pleiku Đường D8 (khu dân cư Phượng Hoàng 1) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thường Kiệt - Trần Văn Bình 420.000 - - - - Đất ở đô thị
3057 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3058 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
3059 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 520.000 - - - - Đất ở đô thị
3060 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3061 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch còn lại khu đô thị cầu Sắt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 430.000 - - - - Đất ở đô thị
3062 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3063 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
3064 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 520.000 - - - - Đất ở đô thị
3065 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3066 Thành phố Pleiku Hẻm 591 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 430.000 - - - - Đất ở đô thị
3067 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3068 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
3069 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 520.000 - - - - Đất ở đô thị
3070 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3071 Thành phố Pleiku Hẻm liên tổ (hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 430.000 - - - - Đất ở đô thị
3072 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3073 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
3074 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 520.000 - - - - Đất ở đô thị
3075 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3076 Thành phố Pleiku Hẻm 367 Nguyễn Viết Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 430.000 - - - - Đất ở đô thị
3077 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Mặt tiền tuyến đường) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
3078 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
3079 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3080 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3081 Thành phố Pleiku Hẻm 125 Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hoàng Sa - Đường QH 41(thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3082 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
3083 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
3084 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
3085 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất ở đô thị
3086 Thành phố Pleiku Hẻm 360 Phan Đình Phùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
3087 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 18.000.000 - - - - Đất ở đô thị
3088 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 5.900.000 3.600.000 2.000.000 - - Đất ở đô thị
3089 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 4.100.000 - - - - Đất ở đô thị
3090 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
3091 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Lương Bằng - Bà Triệu 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
3092 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 13.600.000 - - - - Đất ở đô thị
3093 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 4.100.000 2.700.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
3094 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
3095 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
3096 Thành phố Pleiku Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Kè chống sạt lở suối Hội Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Viết Xuân - Nguyễn Trung Trực 950.000 - - - - Đất ở đô thị
3097 Thành phố Pleiku Đường D6 - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
3098 Thành phố Pleiku Đường D6 - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
3099 Thành phố Pleiku Đường D6 - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 550.000 - - - - Đất ở đô thị
3100 Thành phố Pleiku Đường D6 - Khu QH Trà Đa, giai đoạn 2 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 510.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 273 Lê Đại Hành (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) đã được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quát về giá trị đất trong khu vực, từ đó hỗ trợ cho các hoạt động đầu tư và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 430.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1 được xác định là 430.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3. Vị trí này tuy không phải là đắc địa như các vị trí mặt tiền, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển nhất định, thích hợp cho việc xây dựng nhà ở hoặc các hoạt động kinh doanh quy mô nhỏ.

Bảng giá đất tại hẻm 273 Lê Đại Hành phản ánh tình hình biến động của thị trường bất động sản tại thành phố Pleiku. Mức giá này cho thấy rằng khu vực này vẫn có sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư và cá nhân muốn tìm kiếm cơ hội phát triển. Các nhà đầu tư có thể xem xét đây là một lựa chọn hợp lý trong bối cảnh thị trường đang có xu hướng phát triển.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 578 Phạm Văn Đồng (mặt tiền tuyến đường), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định về việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trên mặt tiền tuyến đường, từ Phạm Văn Đồng đến cuối đường, được đánh giá là khu vực có giá trị cao nhờ vào khả năng tiếp cận tốt và tiềm năng phát triển. Với mức giá này, khu vực hứa hẹn sẽ là một địa điểm lý tưởng cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 578 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD đến dưới 150m)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 578 Phạm Văn Đồng (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 540.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 540.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần mặt tiền, thuận tiện cho việc sinh sống và kinh doanh, với nhiều tiện ích xung quanh.

Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Khu vực này cũng có lợi thế tương tự, với môi trường sống tốt và dễ dàng tiếp cận các dịch vụ công cộng.

Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 450.000 VNĐ/m². Mặc dù nằm ở vị trí xa hơn một chút so với vị trí 1 và 2, nhưng khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm không gian sống yên tĩnh hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 578 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 578 Phạm Văn Đồng (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 520.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 520.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở cuối hẻm hoặc trong hẻm phụ, mang lại sự yên tĩnh và riêng tư cho cư dân. Với vị trí gần các tiện ích và dịch vụ, khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 578 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 578 Phạm Văn Đồng (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 470.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 470.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở đoạn cuối của hẻm, với không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho việc sinh sống. Nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích thiết yếu, khu vực này có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 578 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.