STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Thị xã Buôn Hồ | Kỳ Đồng - Phường Bình Tân | Hoàng Văn Thụ - Đào Duy Từ | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Thái Học - Phường Bình Tân | Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà Trần Đức Long (thửa đất 188, TBĐ số 31) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Thái Học - Phường Bình Tân | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Long (thửa đất 188, TBĐ số 31) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Kim Lành, thửa đất 214, TBĐ số 31) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Lâm - Phường Bình Tân | Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Đức An, thửa đất 228, TBĐ số 31) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Thị xã Buôn Hồ | Vũ Hữu - Phường Bình Tân | Nguyễn Lâm - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Trị, thửa đất 98, TBĐ số 34) | 260.000 | 182.000 | 130.000 | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Thị xã Buôn Hồ | Hẻm 1 - Phường Bình Tân | Hùng Vương - Nhà ông Nguyễn Văn Hiếu (thửa đất 58, TBĐ số 27) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Thị xã Buôn Hồ | Hẻm 2 - Phường Bình Tân | Hùng Vương - Nhà bà Nguyễn Thị Bích Ngọc (thửa đất 03, TBĐ số 35) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Thị xã Buôn Hồ | Hẻm 3 - Phường Bình Tân | Hùng Vương - Nhà ông Lâm Quốc Việt (thửa đất 24, TBĐ số 34) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực còn lại - Phường Bình Tân | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
310 | Thị xã Buôn Hồ | Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Đạt Hiếu | Nguyễn Duy Trinh (giáp ranh xã Pơng Drang) - Trần Văn Trà (hết ranh giới đất chùa Đạt Hiếu) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Thị xã Buôn Hồ | Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Đạt Hiếu | Trần Văn Trà (hết ranh giới đất chùa Đạt Hiếu) - Giáp ranh giới phường An Lạc, An Bình | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Hưng Đạo - Phường Đạt Hiếu | Giáp ranh giới phường An Lạc - Trụ sở Công ty cà phê Buôn Hồ | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Hưng Đạo - Phường Đạt Hiếu | Trụ sở Công ty cà phê Buôn Hồ - Cầu RôSy | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Duy Trinh (đường vào nghĩa địa Tân Lập I) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Thửa đất 15, TBĐ số 28 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Duy Trinh (đường vào nghĩa địa Tân Lập I) - Phường Đạt Hiếu | Thửa đất 15, TBĐ số 28 - Đầu ranh giới Nghĩa địa | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Thị xã Buôn Hồ | Hoàng Việt (đường đi đập tràn) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Định (thửa đất 222, TBĐ số 28) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Thị xã Buôn Hồ | Hoàng Việt (đường đi đập tràn) - Phường Đạt Hiếu | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Định (thửa đất 222, TBĐ số 28) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Tấn (thửa đất 39, TBĐ số 29) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Thị xã Buôn Hồ | Đường vào khu B - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Giáp ranh giới cổng nghĩa địa khu B | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Lương Bằng - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Đường vào nghĩa địa khu C | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Lương Bằng - Phường Đạt Hiếu | Đường vào khu C - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Quang Toản (thửa đất 33, TBĐ số 35) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Lương Bằng - Phường Đạt Hiếu | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Quang Toản (thửa đất 33, TBĐ số 35) - Đến ngã ba Trần Huy Liệu | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Lương Bằng - Phường Đạt Hiếu | Trần Hưng Đạo - Hết Cống cây Đa (thửa đất 131, TBĐ số 11) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Lương Bằng - Phường Đạt Hiếu | Cống cây Đa (thửa đất 131, thuộc TBĐ số 11) - Hết tổ dân phố 2 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Lương Bằng - Phường Đạt Hiếu | Hết tổ dân phố 2 - Giáp đường Trần Huy Liệu | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Thị xã Buôn Hồ | Tôn Thất Thuyết - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn An Ca (thửa đất 4, TBĐ số 41) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Thị xã Buôn Hồ | Tôn Thất Thuyết - Phường Đạt Hiếu | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn An Ca (thửa đất 4, TBĐ số 41) - Ngã ba Trần Huy Liệu | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Nguyên Hãn (giáp phường An Bình) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Ngã ba Đặng Thai Mai | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Nguyên Hãn (giáp phường An Bình) - Phường Đạt Hiếu | Ngã ba Đặng Thai Mai - Giáp đường Lương Thế Vinh | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Thị xã Buôn Hồ | Lương Thế Vinh - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Ngã tư Văn Tiến Dũng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Thị xã Buôn Hồ | Lương Thế Vinh - Phường Đạt Hiếu | Ngã tư Văn Tiến Dũng - Hết ranh giới đất Trường TH Lê Thị Hồng Gấm | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Thị xã Buôn Hồ | Lương Thế Vinh - Phường Đạt Hiếu | Hết ranh giới đất Trường TH Lê Thị Hồng Gấm - Hết ranh giới thửa đất 11,TBĐ số 42 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Thị xã Buôn Hồ | Lương Thế Vinh - Phường Đạt Hiếu | Hết ranh giới thửa đất 11, TBĐ số 42 - Trần Nguyên Hãn | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Thị xã Buôn Hồ | Lương Thế Vinh - Phường Đạt Hiếu | Trần Nguyên Hãn - Đập giao thủy | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Văn Trà (đường vào chùa Đạt Hiếu) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Ngô Thì Nhậm | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Kim (đường vào thôn Đạt Hiếu 5) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Đặng Thai Mai | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Thị xã Buôn Hồ | Mạc Đỉnh Chi - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Ngã ba Trịnh Hoài Đức | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Thị xã Buôn Hồ | Mạc Đỉnh Chi - Phường Đạt Hiếu | Ngã ba Trịnh Hoài Đức - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thái (thửa đất 32, TBĐ số 39) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Thị xã Buôn Hồ | Mạc Đỉnh Chi - Phường Đạt Hiếu | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thái (thửa đất 32, TBĐ số 39) - Hết ranh giới thửa đất 66, TBĐ số 38 | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Thị xã Buôn Hồ | Mạc Đỉnh Chi - Phường Đạt Hiếu | Hết ranh giới thửa đất 66, TBĐ 38 - Hết đường | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Thị xã Buôn Hồ | Đường vào TDP Đạt Hiếu 7 (ngã ba nhà ông Lê Xứng) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Ngã ba Văn Tiến Dũng | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Nhật Duật (đường vào trung tâm TDP Đạt Hiếu 4) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Ngã tư Văn Tiến Dũng | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Nhật Duật (đường vào trung tâm TDP Đạt Hiếu 4) - Phường Đạt Hiếu | Ngã tư Văn Tiến Dũng - Ngã tư Trịnh Hoài Đức | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Nhật Duật (đường vào trung tâm TDP Đạt Hiếu 4) - Phường Đạt Hiếu | Ngã tư Trịnh Hoài Đức - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Phẩm thửa 02, TBĐ số 39) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Thị xã Buôn Hồ | Y Yơn Niê (đường vào Cầu Đường) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Trịnh Hoài Đức | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Thị xã Buôn Hồ | Y Yơn Niê (đường vào Cầu Đường) - Phường Đạt Hiếu | Trịnh Hoài Đức - Ngã tư Y Thuyên KSo'r | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Thị xã Buôn Hồ | Y Yơn Niê (đường vào Cầu Đường) - Phường Đạt Hiếu | Ngã tư Y Thuyên KSo'r - Mạc Đăng Dung | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Thị xã Buôn Hồ | Y Thuyên Kso'r (đường vào buôn Klia) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Y Yơng Niê | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Thị xã Buôn Hồ | Y Thuyên Kso'r (đường vào buôn Klia) - Phường Đạt Hiếu | Y Yơng Niê - Mai Xuân Thưởng | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Thị xã Buôn Hồ | Hải Triều (đường vào Sân vườn Tính Nên) - Phường Đạt Hiếu | Trần Hưng Đạo - Hết ranh giới đất Nhà hàng sân vườn Tính Nên (thửa đất 24, TBĐ số 11) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
350 | Thị xã Buôn Hồ | Hải Triều (đường vào Sân vườn Tính Nên) - Phường Đạt Hiếu | Hết ranh giới đất Nhà hàng sân vườn Tính Nên (thửa đất 24, TBĐ số 11) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Tám (thửa đất 11, TBĐ số 11) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Viết Xuân - Phường Đạt Hiếu | Giáp phường An Lạc - Tôn Thất Thuyết | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
352 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Chí Thanh - Phường Đạt Hiếu | Giáp phường An Bình - Trần Nhật Duật | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
353 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Chí Thanh - Phường Đạt Hiếu | Trần Nhật Duật - Y Yơn Niê | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
354 | Thị xã Buôn Hồ | Văn Tiến Dũng - Phường Đạt Hiếu | Trần Nguyên Hãn - Trần Nhật Duật | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
355 | Thị xã Buôn Hồ | Văn Tiến Dũng - Phường Đạt Hiếu | Trần Nhật Duật - Y Yơn Niê | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
356 | Thị xã Buôn Hồ | Ngô Thì Nhậm - Phường Đạt Hiếu | Trần Văn Trà - Cao Đạt | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
357 | Thị xã Buôn Hồ | Ngô Thì Nhậm - Phường Đạt Hiếu | Cao Đạt - Hết thửa đất 18, TBĐ số 44 | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
358 | Thị xã Buôn Hồ | Đặng Thai Mai - Phường Đạt Hiếu | Trần Nguyên Hãn - Nguyễn Kim | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
359 | Thị xã Buôn Hồ | Trịnh Hoài Đức - Phường Đạt Hiếu | Ngã ba Mạc Đỉnh Chi - Ngã ba Y Yơn Niê | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
360 | Thị xã Buôn Hồ | Cao Đạt (Giáp Đạt Hiếu 2,3) - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Ngã ba Ngô Thì Nhậm | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
361 | Thị xã Buôn Hồ | Cao Đạt (Giáp Đạt Hiếu 2,3) - Phường Đạt Hiếu | Ngã ba Ngô Thì Nhậm - Giáp đường Trần Huy Liệu | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
362 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Huy Liệu - Phường Đạt Hiếu | Ngã ba Nguyễn Lương Bằng - Tôn Thất Thuyết | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
363 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Huy Liệu - Phường Đạt Hiếu | Tôn Thất Thuyết - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Lý (thửa đất 32, TBĐ số 41) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
364 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Huy Liệu - Phường Đạt Hiếu | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Lý (thửa đất 32, TBĐ số 41) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lại Thanh Đồng (thửa đất 15, TBĐ số 44) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
365 | Thị xã Buôn Hồ | Đường đối diện đường Lương Thế Vinh - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Trần Huy Liệu | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
366 | Thị xã Buôn Hồ | Đường giáp ranh giới phường An Lạc - Phường Đạt Hiếu | Hùng Vương - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
367 | Thị xã Buôn Hồ | Phan Huy Chú - Phường Đạt Hiếu | Y Yơn Niê - Y Thuyên KSo'r | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
368 | Thị xã Buôn Hồ | Sư Vạn Hạnh - Phường Đạt Hiếu | Thửa đất nhà ông Y Hiat Mlô (thửa đất 27, TBĐ số 26) - Hết ranh giới thửa đất 69, TBĐ số 32 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
369 | Thị xã Buôn Hồ | Vi Thủ An - Phường Đạt Hiếu | Y Thuyên Kso'r - Hết ranh giới thửa đất 06, TBĐ số 21 | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
370 | Thị xã Buôn Hồ | Huỳnh Văn Nghệ - Phường Đạt Hiếu | Y Yơn Niê - Hết ranh giới thửa đất 15, TBĐ số 32 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
371 | Thị xã Buôn Hồ | Y Ni Kso'r - Phường Đạt Hiếu | Mạc Đăng Dung - Hết ranh giới thửa đất 21, TBĐ số 33 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
372 | Thị xã Buôn Hồ | Mai Xuân Thưởng - Phường Đạt Hiếu | Mạc Đăng Dung - Y Thuyên KSo'r | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
373 | Thị xã Buôn Hồ | Mạc Đăng Dung - Phường Đạt Hiếu | Đầu ranh giới đất nhà ông Y Sisat Mlô (thửa đất 41, TBĐ số 26) - Hết ranh giới thửa đất 05, TBĐ số 38 | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
374 | Thị xã Buôn Hồ | Hẻm số 1 - Phường Đạt Hiếu | Tôn Thất Thuyết - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất ở đô thị |
375 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực còn lại - Phường Đạt Hiếu | 260.000 | 182.000 | 130.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
376 | Thị xã Buôn Hồ | An Dương Vương - Phường Đoàn Kết | Giáp phường Thiện An - Hàm Nghi | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
377 | Thị xã Buôn Hồ | An Dương Vương - Phường Đoàn Kết | Hàm Nghi - Âu Cơ (giáp phường An Bình) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
378 | Thị xã Buôn Hồ | Hoàng Quốc Việt - Phường Đoàn Kết | Đầu cầu 12/3 (giáp phường Thiện An) - Nguyễn Thị Thập | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
379 | Thị xã Buôn Hồ | Hoàng Quốc Việt - Phường Đoàn Kết | Nguyễn Thị Thập - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Man Đức Hoà (thửa đất 111, TBĐ số 09 ) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
380 | Thị xã Buôn Hồ | Hàm Nghi - Phường Đoàn Kết | An Dương Vương - Âu Cơ | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
381 | Thị xã Buôn Hồ | Huỳnh Tấn Phát - Phường Đoàn Kết | Âu Cơ - Nguyễn Thị Thập (ngã ba TDP 4) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
382 | Thị xã Buôn Hồ | Âu Cơ - Phường Đoàn Kết | Cầu bà Tiên - Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Lắm TDP 2 (thửa đất 40, TBĐ số 21) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
383 | Thị xã Buôn Hồ | Âu Cơ - Phường Đoàn Kết | Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Lắm TDP 2 (thửa đất 40, TBĐ số 21) - Cuối đường Âu Cơ (giáp hường Thiện An) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
384 | Thị xã Buôn Hồ | Lê Văn Hưu - Phường Đoàn Kết | An Dương Vương - Âu Cơ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
385 | Thị xã Buôn Hồ | Tăng Bạt Hổ - Phường Đoàn Kết | Trần Quốc Hoàn - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Như Xuân (thửa đất 34, TBĐ số 18) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
386 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Quốc Hoàn - Phường Đoàn Kết | Đầu ranh giới đất thửa đất ông Hồ Thanh Hải (thửa đất 12, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất bà Nguyễn Thị Tuyết (thửa đất 86, TBĐ số 15) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
387 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Thị Thập - Phường Đoàn Kết | Đầu ranh giới thửa đất ông Nguyễn Anh Tuấn (thửa đất 40, TBĐ số 04) - Hồ Xuân Hương | 270.000 | 189.000 | 135.000 | - | - | Đất ở đô thị |
388 | Thị xã Buôn Hồ | Nguyễn Thị Thập - Phường Đoàn Kết | Hồ Xuân Hương - Trần Quốc Hoàn | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
389 | Thị xã Buôn Hồ | Hồ Xuân Hương - Phường Đoàn Kết | Âu Cơ - Đầu ranh giới thửa đất nhà Trần Văn Nguyên (thửa đất 54, TBĐ số 9) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
390 | Thị xã Buôn Hồ | Lạc Long Quân (nối dài) - Phường Đoàn Kết | An Dương Vương - Hàm Nghi | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
391 | Thị xã Buôn Hồ | Tán Thuật - Phường Đoàn Kết | Hồ Xuân Hương - Nguyễn Thị Thập | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
392 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực còn lại - Phường Đoàn Kết | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
393 | Thị xã Buôn Hồ | Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Thiện An | Giáp ranh phường Thống Nhất - Hoàng Quốc Việt | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
394 | Thị xã Buôn Hồ | Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Thiện An | Hoàng Quốc Việt - Lê Đức Thọ | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
395 | Thị xã Buôn Hồ | Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Thiện An | Lê Đức Thọ - Nguyên Hồng | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
396 | Thị xã Buôn Hồ | Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Thiện An | Nguyên Hồng - Hải Thượng Lãn Ông | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
397 | Thị xã Buôn Hồ | Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường Thiện An | Hải Thượng Lãn Ông - Phan Đình Phùng | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
398 | Thị xã Buôn Hồ | Hoàng Quốc Việt - Phường Thiện An | Hùng Vương - Giáp ranh giới phường Đoàn Kết | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
399 | Thị xã Buôn Hồ | An Dương Vương - Phường Thiện An | Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
400 | Thị xã Buôn Hồ | An Dương Vương - Phường Thiện An | Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh phường Đoàn Kết | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đắk Lắk: Thị Xã Buôn Hồ - Nguyễn Thái Học (Phường Bình Tân)
Bảng giá đất tại Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk cho đoạn đường Nguyễn Thái Học thuộc Phường Bình Tân, loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ Hùng Vương đến hết ranh giới thửa đất nhà Trần Đức Long (thửa đất 188, TBĐ số 31).
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 600.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Nguyễn Thái Học. Khu vực này có thể được đánh giá cao hơn do gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi hoặc có giá trị đất cao hơn vì các yếu tố khác như vị trí đắc địa hoặc cơ sở hạ tầng tốt.
Vị trí 2: 420.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 420.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá cao trong khu vực. Có thể do vị trí này gần các tiện ích hoặc giao thông, nhưng không bằng vị trí 1 về mặt giá trị đất.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 300.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Thái Học, Phường Bình Tân, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thị Xã Buôn Hồ: Đoạn Nguyễn Lâm - Phường Bình Tân
Bảng giá đất tại Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk cho đoạn đường Nguyễn Lâm, từ Hùng Vương đến hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Đức An (thửa đất 228, TBĐ số 31), đã được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại các vị trí trong đoạn đường này, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 480.000 VNĐ/m², đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, phản ánh sự phát triển và giá trị cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 336.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 336.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn ở mức giá cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích và có khả năng phát triển tốt, mặc dù không có giá trị cao như vị trí 1.
Vị trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 240.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm mức giá hợp lý cho đầu tư hoặc nhu cầu nhà ở.
Thông tin trong bảng giá đất theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Lâm, Phường Bình Tân, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư có sự lựa chọn tốt hơn khi xem xét các cơ hội đầu tư và phát triển bất động sản trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk: Đoạn Vũ Hữu - Phường Bình Tân
Bảng giá đất tại đoạn Vũ Hữu, Phường Bình Tân, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk, loại đất ở đô thị, được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho các vị trí trong đoạn đường từ Nguyễn Lâm đến hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Trị (thửa đất 98, TBĐ số 34). Đây là thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và người dân trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 260.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 260.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn Vũ Hữu. Khu vực này thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển, dẫn đến giá đất cao hơn.
Vị trí 2: 182.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 182.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá cao. Đây có thể là khu vực có mức độ phát triển và tiện ích thấp hơn một chút so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị với nhiều tiện ích.
Vị trí 3: 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 130.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần ranh giới khu vực phát triển hoặc có mức độ tiện ích thấp hơn so với các khu vực khác, dẫn đến giá đất thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn Vũ Hữu, Phường Bình Tân. Thông tin này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong thị xã Buôn Hồ.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk: Hẻm 1 - Phường Bình Tân
Bảng giá đất cho Hẻm 1 - Phường Bình Tân, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn đường từ Hùng Vương đến nhà ông Nguyễn Văn Hiếu (thửa đất 58, TBĐ số 27). Mức giá được phân chia theo các vị trí cụ thể, phản ánh giá trị đất trong khu vực và hỗ trợ người dân cùng nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch đất đai.
Vị Trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của Hẻm 1 có mức giá cao nhất là 480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị Trí 2: 336.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 336.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, vị trí này vẫn giữ giá trị đáng kể và có thể nằm gần các tiện ích nhưng với mức độ thuận tiện giao thông thấp hơn một chút.
Vị Trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 240.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất ở khu vực này thấp hơn so với hai vị trí trước. Dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá đất thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Hẻm 1, Phường Bình Tân, Thị xã Buôn Hồ. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk: Hẻm 2 - Phường Bình Tân
Bảng giá đất cho Hẻm 2 - Phường Bình Tân, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Hùng Vương đến nhà bà Nguyễn Thị Bích Ngọc (thửa đất 03, TBĐ số 35). Mức giá được phân chia theo các vị trí cụ thể, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.
Vị Trí 1: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của Hẻm 2 có mức giá cao nhất là 480.000 VNĐ/m². Khu vực này được coi là có giá trị cao nhất trong đoạn đường, với vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và giao thông.
Vị Trí 2: 336.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 336.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn vị trí 1, giá trị của đất ở khu vực này vẫn tương đối cao và thường gần các tiện ích nhưng có mức độ giao thông thấp hơn so với vị trí 1.
Vị Trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 240.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm mức giá đất thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Hẻm 2, Phường Bình Tân, Thị xã Buôn Hồ. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.