Bảng giá đất Huyện Hoài Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 6.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 1.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hoài Nhơn là: 673.018
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ giáp đường Tây Tỉnh - Đến giáp ngã ba Đình 325.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1902 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ ngã ba Đình - Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1903 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn - Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1904 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ địa phận thôn An Hội Bắc - Đến Hồ An Đỗ 150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1905 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn phường Tam Quan Bắc) Đường từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) - Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa) 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1906 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn phường Tam Quan Bắc) Đường từ Cầu Chui (Chương Hòa) - Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 210.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1907 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh Đường từ ngã 3 An Dinh - Đến hết máy gạo Tuấn, khu phố An Lộc 1 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1908 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 - đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1909 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 - Đến cầu Mương Cát 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1910 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ giáp địa phận khu phố Bình Phú - Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy 350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1911 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ nhà ông Trường + ông Túy - Đến nam ngã 4 nhà ông Thâm 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1912 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ cầu chợ Ân - Đến giáp đường Phụng Du Tăng Long 2 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1913 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ ngã 3 Cầu ông Nhánh - Đến ngã 3 nhà ông Miên 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1914 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) Đường từ ngã 3 nhà ông Miên - Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1915 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Hoài Châu Bắc Hoài Châu Đường từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) - Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1916 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 2 Từ giáp Ngọc An Lương Thọ - Đến giáp ngã 4 Bình Đê 375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1917 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Đường từ đoạn Cầu Hoài Hải - Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam) 520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1918 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Đường từ ngã 3 chợ Hoài Hải - Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1919 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Đường từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao - Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang. 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1920 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Đường từ Bưu điện văn hóa xã thôn kim Giao Nam - Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1921 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ Đội Thuế - Đến giáp đường 2 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1922 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ trạm biến áp hồ Đập Cấm - Đến giáp đường số 2 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1923 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ ngõ Thẫn - Đến giáp ngõ Hương qua Trường cấp 2 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1924 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ Trường tiểu học - Đến Trường THCS Hoài Châu 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1925 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ ngõ Toàn - Đến giáp ngõ Phước qua chợ Trường 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1926 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ ngõ Giỏi - Đến giáp ngõ Cảnh 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1927 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ Trạm biến áp hồ Đập Cấm - Đến giáp Gia An Quán Mỹ Hoài Châu Bắc 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1928 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ giáp đường Mỹ Bình Thiện Chánh - Đến giáp Gia An Hoài Châu Bắc 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1929 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ ngõ Minh thôn Hội An - Đến giáp đường số 2 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1930 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ ngõ Định - Đến ngõ Khanh thôn An Sơn 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1931 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Gần - Đến giáp Ngõ Sơn 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1932 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ cống hồ Đập cầm - Đến giáp đường từ Ngõ Định Đến Ngõ Khanh (qua chợ trường) thôn An Sơn 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1933 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ phía Tây Ngõ Tám - Đến giáp Ngõ Niêm qua trụ sở xóm 5 An Sơn 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1934 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn trụ sở thôn An Sơn - Đến giáp ngõ Bình 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1935 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ Ngõ Tình - Đến giáp cống mương Bà Đặng 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1936 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ ngõ Từ - Đến giáp xã Hoài Châu Bắc qua UBND xã Hoài Châu cũ (thôn An Sơn) 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1937 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn Ngõ Đỗng - Đến giáp Ngõ Thấn 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1938 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ ngõ Lắm - Đến giáp Đồi Mười Hoài Châu Bắc (thôn An Quý Bắc) 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1939 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Cúc - Đến giáp Ngõ Trân (đường 3 Tỉnh lộ) thôn Thành Sơn Tây. 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1940 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Niên - Đến Đài tưởng niệm Tân An 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1941 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ ngõ Mai - Đến ngõ Trường xóm 2, An Quý Bắc 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1942 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn Từ đường số 2 - Đến giáp đường 3 Tỉnh lộ qua cầu Bà Ốc (Tân Trung) 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1943 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn Từ đường từ số 2 Qua Miễu Gia Xuân (Thành Sơn) - Đến giáp đường 3 Tỉnh Lộ 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1944 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ trụ sở xóm 2, thôn An Quý Nam - Đến Giáp ngõ Thắng 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1945 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 2 lên hồ Hố Giang Thôn Thành Sơn Tây 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1946 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 1 thôn Tân An 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1947 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường từ ngõ Ly thôn Hội An Tây - Đến Ngõ Huấn thôn Hội An 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1948 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Từ ngã tư UBND xã - Đến ngã tư xóm 16 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1949 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đường từ trụ sở thôn Mỹ Bình 1 - Đến giáp nhà ông Trực đường 2 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1950 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đường từ nghĩa trang Liệt sĩ - Đến trụ sở Lương Thọ 1 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1951 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Từ đường từ số 3 - Đến quán ông Truyền, Lương Thọ 3 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1952 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Gia Long Từ nhà ông Dương Xuân Thu (Liễu An Nam) - Đến giáp đường số 02 (Bình Đê) 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1953 Huyện Hoài Nhơn Đường Bùi Thị Xuân - Phường Bồng Sơn Trọn đường 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1954 Huyện Hoài Nhơn Đường Biên Cương - Phường Bồng Sơn Từ đường Từ Hai Bà Trưng - Đến hết Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và giáp ngã ba đường Giải Phóng 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1955 Huyện Hoài Nhơn Đường Biên Cương - Phường Bồng Sơn Đường từ giáp Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và giáp ngã ba đường Giải Phóng - đến giáp ngã tư đường Nguyễn Văn Linh 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1956 Huyện Hoài Nhơn Đường Biên Cương - Phường Bồng Sơn Từ ngã tư đường Nguyễn Văn Linh - đến giáp ngã tư đường Lê Chân 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1957 Huyện Hoài Nhơn Đường Biên Cương - Phường Bồng Sơn Từ giáp ngã tư đường Lê Chân - đến giáp đường Nguyễn Tất Thành 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1958 Huyện Hoài Nhơn Đức Thọ - Phường Bồng Sơn Từ đường 28/3 - đến ngã tư đường Lê Lợi 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1959 Huyện Hoài Nhơn Đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn Trọn đường (Từ đường 28/3 đến ngã tư đường Lê Lợi) - Đến giáp đường Lê Lợi 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1960 Huyện Hoài Nhơn Đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn Từ đường Lê Lợi - đến hết nhà ông Lê Kim Hoàng Tích 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1961 Huyện Hoài Nhơn Đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn Từ giáp nhà ông Lê Kim Hoàng Tích - đến hết nhà ông Chế Quý 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1962 Huyện Hoài Nhơn Đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn Từ quán ông Dũng - đến giáp đường Đoàn Thị Điểm 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1963 Huyện Hoài Nhơn Đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn Đường từ nhà ông Trinh - đến giáp đường Nguyễn Tất Thành 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1964 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Bồng Sơn - Đường từ ngã ba Quang Trung đến giáp đường sắt 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1965 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Bồng Sơn - Từ đường sắt đến hết Bồng Sơn (về phía đông) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1966 Huyện Hoài Nhơn Thi Sách - Phường Bồng Sơn Trọn đường (hết phạm vi chợ) 1.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1967 Huyện Hoài Nhơn Lê Thị Riêng - Phường Bồng Sơn Trọn đường (từ giáp đường Trần Hưng Đạo đến giáp đường Đô Đốc Tuyết) 1.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1968 Huyện Hoài Nhơn Đinh Bộ Lĩnh - Phường Bồng Sơn Từ giáp đường Trần Phú đến giáp đường Đô Đốc Mưu 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1969 Huyện Hoài Nhơn Đô Đốc Mưu - Phường Bồng Sơn Trọn đường (Từ giáp đường Đinh Bộ Lĩnh đến giáp đường Trần Hưng Đạo) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1970 Huyện Hoài Nhơn Đường Đào Duy Từ - Phường Bồng Sơn Đường từ ngã ba Quang Trung - Đến giáp đường sắt 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1971 Huyện Hoài Nhơn Đường Đào Duy Từ - Phường Bồng Sơn Từ đường từ sắt - Đến hết Bồng Sơn (về phía đông) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1972 Huyện Hoài Nhơn Đường Nam chợ và Bắc chợ Bồng Sơn - Phường Bồng Sơn Trọn đường (hết chiều phạm vi chợ) 1.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1973 Huyện Hoài Nhơn Phường Bồng Sơn Từ đường từ Trần Phú - Đến giáp nhà ông Còn 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1974 Huyện Hoài Nhơn Phường Bồng Sơn Đường từ nhà ông Còn - Đến giáp đường Trần Hưng Hạo 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1975 Huyện Hoài Nhơn Đường Hai Bà Trưng - Phường Bồng Sơn Từ đường Quang Trung - đến giáp đường Đinh Bộ Lĩnh 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1976 Huyện Hoài Nhơn Đường Lê Lợi - Phường Bồng Sơn Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1977 Huyện Hoài Nhơn Đường Lê Lợi - Phường Bồng Sơn Đường từ hết Trường THCS Bồng Sơn - Đến giáp ngã ba hết nhà ông Ân 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1978 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Sinh Sắc - Phường Bồng Sơn Từ đường Hai Bà Trưng - đến giáp đường Lê Lợi 1.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1979 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Sinh Sắc - Phường Bồng Sơn Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Lê Lai 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1980 Huyện Hoài Nhơn Đường Ngô Quyền - Phường Bồng Sơn Từ giáp đường Quang Trung - đến giáp đường Trường Chinh 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1981 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Trân - Phường Bồng Sơn Trọn đường 1.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1982 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Bồng Sơn Đường từ đầu phía bắc Cầu Bồng Sơn - đến hết địa phận Bồng Sơn 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1983 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Văn Linh - Phường Bồng Sơn Đường từ bắc Cầu Bồng Sơn - đến giáp đường Nguyễn Sinh Khiêm và hết trạm xăng dầu Bảy Cường 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1984 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Văn Linh - Phường Bồng Sơn Từ ngã ba đường Nguyễn Sinh Khiêm và trạm xăng dầu Bảy Cường - đến hết địa phận Bồng Sơn 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1985 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bồng Sơn Đường từ ngã 3 đường Quang Trung - đến giáp ngã 4 đường Hai Bà Trưng 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1986 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bồng Sơn Đường từ ngã 4 Hai Bà Trưng - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh (ngã tư đèn đỏ) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1987 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bồng Sơn Từ đường Nguyễn Văn Linh (ngã tư đèn đỏ) - đến giáp đường Đồng Khởi và hết thổ cư ông Trần Hoàng Phước 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1988 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bồng Sơn Đoạn còn lại - đến hết địa phận Bồng Sơn 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1989 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Phú - Phường Bồng Sơn Từ đường Quang Trung - đến giáp đường Hồ Xuân Hương và giáp đường hẻm nhà ông Mai 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1990 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Phú - Phường Bồng Sơn Từ giáp đường Hồ Xuân Hương và hẻm nhà ông Mai - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1991 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Phú - Phường Bồng Sơn Đường từ Nguyễn Văn Linh - đến giáp đường Lê Thanh Nghị và hết đất của bà Lê Thị Hồng Nhung 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1992 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Quang Diệu - Phường Bồng Sơn từ đường Trần Phú - đến giáp đường Tăng Bạt Hổ 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1993 Huyện Hoài Nhơn Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Bồng Sơn Từ đường Trần Phú - đến giáp ngã 4 đường Trần Hưng Đạo 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1994 Huyện Hoài Nhơn Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Bồng Sơn Từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Hoàng Văn Thụ 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1995 Huyện Hoài Nhơn Đô Đốc Tuyết - Phường Bồng Sơn Từ đường Quang Trung - đến giáp đường Lê Thị Riêng 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1996 Huyện Hoài Nhơn Đô Đốc Tuyết - Phường Bồng Sơn Từ đường Lê Thị Riêng - đến hết đường 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1997 Huyện Hoài Nhơn Hoàng Minh Thảo - Phường Bồng Sơn Trọn đường (từ đường Đô Đốc Tuyết đến hết thửa đất ông Dũng và ông Ngọc) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1998 Huyện Hoài Nhơn Đoàn Thị Điểm - Phường Bồng Sơn Trọn đường (Từ đường Biên Cương đến giáp đường Nguyễn Tất Thành) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1999 Huyện Hoài Nhơn Võ Đình Tú - Phường Bồng Sơn Từ giáp đường Bạch Đằng đến giáp đường Đại La 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2000 Huyện Hoài Nhơn Lê Thanh Nghị - Phường Bồng Sơn Từ đường Trần Hưng Đạo đến giáp đường Nguyễn Sinh Khiêm 680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị