1801 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường 3 (nhà ông Quân) - Đến hết nhà bà Điệu thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1802 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Lê Tiên (khu phố Tấn Thạnh 1) - Đến nhà ông Lê Nhạt (khu phố Tấn Thạnh 1)
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1803 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường 3 (nhà ông Nguyễn Văn Ánh) - Đến nhà ông Lê Dũ thuộc khu phố Tấn Thạnh 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1804 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Khu tập thể nhà máy thủy tinh từ giáp đường 3 (nhà ông Huỳnh Tiến) - Đến nhà ông Trí thuộc khu phố Tấn Thạnh 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1805 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Nguyễn Khôi (khu phố Tấn Thạnh 1) - Đến nhà ông Sáng (khu phố Tấn Thạnh 1)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1806 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường 3 (nhà ông Võ Khắc Đế) - Đến nhà bà Phạm Thị Cự thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1807 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Thái Thị Quy - Đến nhà bà Bành Thị Liên khu phố Tấn Thạnh 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1808 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường cơ khí (đất bà Ký) - Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Trần Thành) thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1809 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ trường tổ An Thạnh Bắc - Đến nhà ông Thái Văn Cường khu phố Tấn Thạnh 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1810 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Ngô Thị Ngọc - Đến nhà bà Đào Thị Tửu khu phố Tấn Thạnh 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1811 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Từ đường từ cơ khí (đất bà Phan Thị Hạng) - Đến nhà bà Phạm Thị Đạo thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1812 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường tự giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Trần Xuân Quang) - Đến đất ở bà Hoa thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1813 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường tự giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Nguyễn Văn Minh) - Đến đất ở ông Sáng thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1814 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Ánh) - Đến đất ở ông Ngô Anh Bảy thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1815 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường cơ khí (đất bà Minh) - Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Đức) thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1816 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Lê Duông - Đến nhà ông Võ Hồng Phong, khu phố Phụng Du 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1817 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Ngô Xuân Vinh - Đến nhà ông Đặng Nhựt, khu phố Phụng Du 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1818 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Thái Hồng Phê, khu phố Tấn Thạnh 1 - Đến nhà ông Vương, khu phố Tấn Thạnh 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1819 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Võ Thị Tám, khu phố Tấn Thạnh 1 - Đến nhà ông An, khu phố Tấn Thạnh 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1820 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Nào, khu phố Tấn Thạnh 1 - Đến hết nhà bà Lê Thị Hiệt, khu phố Tấn Thạnh 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1821 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Bành Tấn Nơi, khu phố Tấn Thạnh 1 - Đến nhà bà Phạm Thị Bai, khu phố Tấn Thạnh 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1822 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trương Vĩnh Ký - Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Trần Văn Sâm, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Nguyễn Văn Trung) khu phố Tấn Thạnh 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1823 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Trần Thị Thơm, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến giáp đường cơ khí đất ông Phan Thuộc, khu phố Tấn Thạnh 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1824 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Trần Thị Tiến, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến giáp đường cơ khí (nhà bà Nguyễn Thị Bích Nga) khu phố Tấn Thạnh 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1825 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Phùng Xuân Hồng, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến hết nhà ông Phạm Cảnh, khu phố Tấn Thạnh 2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1826 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A (đất ông Phong) - Đến hết nhà bà Hùng thuộc khu phố Phụng Du 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1827 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Mỹ) - Đến hết nhà ông Nghễ thuộc khu phố Phụng Du 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1828 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Võ Khắc Sách, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến hết đất ông Dung, khu phố Tấn Thạnh 2
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1829 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Gia Long nhà ông Mai - Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân, khu phố Phụng Du 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1830 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ khu đấu giá trạm khí tượng thủy văn - Đến giáp mương Lại Giang
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1831 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Gia Long nhà ông Hà - Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân, khu Phụng Du 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1832 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Lê Văn Nhi thuộc thôn Phụng Du 2 - Đến nhà bà Huỳnh Thị Thuyền khu phố Phụng Du 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1833 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Đào (khu phố Phụng Du 2) - đến hết đất ông Tá (Khu phố Phụng Du 2)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1834 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Lập) - đến hết nhà ông Nhân thuộc khu phố Phụng Du 2
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1835 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường đi phía trong khu dân cư cầu cây bàng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1836 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà ông Lưu) thuộc khu phố Phụng Du 1 - đến hết đất ông Xuân thuộc khu phố Phụng Du 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1837 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà ông Chi) thuộc khu phố Phụng Du 1 - đến hết đất ông Trọng thuộc khu phố Phụng Du 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1838 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Hảo |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1839 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Hảo |
Đường có lộ giới < 3m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1840 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Hảo |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1841 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Hảo |
Đường có lộ giới < 3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1842 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quốc lộ 1 mới - Địa phận phường Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ giáp đường Trần Phú (từ hết nhà ông Ngô Tường) - Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1843 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quốc lộ 1 mới - Địa phận phường Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc - Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1844 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ Cầu Gia An - Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu)
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1845 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) - Đến giáp Cầu Chui
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1846 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ Cầu Chui - Đến giáp Quảng Ngãi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1847 |
Huyện Hoài Nhơn |
Điện Biên Phủ - Phường Hoài Đức |
Đường từ giáp Quốc lộ 1 mới - Đến Cầu Phao
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1848 |
Huyện Hoài Nhơn |
Điện Biên Phủ - Phường Hoài Đức |
Đường từ Cầu Phao - Đến hết địa phận Hoài Nhơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1849 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ - Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1850 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ chân Đèo Lộ Diêu - Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1851 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ Trụ sở Thôn Phú Xuân - Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1852 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Sa - Phường Hoài Hương |
Từ Ngã 4 Thạnh Xuân (ngã 4 đường Võ Nguyên Giáp) - đến cầu Ông Là
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1853 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Sa - Phường Hoài Hương |
Từ cầu Ông Là - đến ngã 4 Ca Công Nam
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1854 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Sa - Phường Hoài Hương |
Từ Ngã 4 Ca Công Nam - đến hết đất bà Võ Thị Nào và giáp đất ông Nguyễn Ngọc Sanh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1855 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ địa phận phường Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) - Đến giáp ngã 4 đường Thái-Lợi
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1856 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đoạn thuộc địa phận phường Tam Quan Nam
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1857 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ giáp phường Tam Quan Nam - Đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1858 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc - Đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1859 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hùng Vương - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp địa phận phường Bồng Sơn - Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1860 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hùng Vương - Phường Hoài Hảo |
Đường từ Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo - Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1861 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú - Đến giáp Cầu Chín Kiểm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1862 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ Cầu Chín Kiểm - Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1863 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình - Đến Cầu Ngã 3
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1864 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ Cầu Ngã 3 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1865 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) - Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1866 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ nhà ông PHạm Thanh Đầm (thôn Quy Thuận) - Đến giáp đường bê tông đi Hy Thế
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1867 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ đường từ bê tông đi Hy Thế - Đến giáp ngã 3 Chương Hòa
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1868 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức |
Đường từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) - Đến giáp Cầu Đỏ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1869 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức |
Đường từ đông Cầu Đỏ - Đến hết địa phận phường Hoài Đức
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1870 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Bình Chương-Hoài Hải |
Từ giáp địa phận phường Hoài Đức - Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1871 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Bình Chương-Hoài Hải |
Từ giáp Cổng nhà Giác thôn Định Công - Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1872 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Bình Chương-Hoài Hải |
Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh - Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1873 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đường từ An Đông - Đến Cống Dốc Thìn (phường Hoài Xuân)
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1874 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đường từ Cống dốc Thìn - Đến hết phường Hoài Xuân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1875 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lương Định Của - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh (ngã ba nhà Thanh Hạ) - đến đập ngăn mặn sông Lại Giang
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1876 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Chinh - Phường Hoài Hương |
Đường từ giáp phường Hoài Xuân - Đến cầu Sâm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1877 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Chinh - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu sâm - Đến Dốc Thảng (Ngã 4 Thạnh Xuân)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1878 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến An Đông Thiện Chánh |
Đường từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã - Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1879 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ỷ Lan - Phường Hoài Tân |
Đường từ Quốc lộ 1A khu phố An Đường (chợ Bộng cũ) - Đến hết An Dinh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1880 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ỷ Lan - Phường Hoài Xuân |
Đường từ giáp An Dinh - Đến ngã 3 Chợ Gồm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1881 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến gác chắn đường sắt khu phố Đệ Đức 3, Hoài Tân Hoài Xuân |
Đường từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu, khu phố Đệ Đức 3) - Đến giáp sông Cạn đường đi Hoài Xuân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1882 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Tài Lương Ca Công (tên cũ: Ka Công Nam) |
Đường từ Tài Lương - Đến cầu Mỹ An, khu phố Tài Lương 2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1883 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bà Triệu - Phường Hoài Thanh |
Từ giáp phường Hoài Thanh Tây - Đến hết trường THCS Hoài Thanh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1884 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bà Triệu - Phường Hoài Thanh |
Đường từ Trường THCS Hoài Thanh - Đến hết địa phận phường Hoài Thanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1885 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bà Triệu - Phường Hoài Hương |
Từ giáp phường Hoài Thanh - Đến Cống Dốc ông Tố
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1886 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bà Triệu - Phường Hoài Hương |
Từ Công Dốc ông Tố - Đến ngã 4 Ca Công Nam
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1887 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Hồng Phong - Phường Hoài Hảo |
Đường từ ngã 3 Bình Minh - Đến giáp Cầu Cây Bàng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1888 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Ngọc An Lương Thọ |
Đường từ Cầu Cây Bàng - Đến giáp UBND xã Hoài Phú
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1889 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Hoài Hảo |
Đường từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) - Đến hết địa phận phường Hoài Hảo
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1890 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Duẩn - Phường Hoài Hảo |
Từ địa phận phường Hoài Hảo - đến nhà ông Giã (Quốc lộ 1A)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1891 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) |
Đường từ địa phận xã Hoài Phú - Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1892 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) |
Đường từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình - Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1893 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Hoài Hảo |
Đường từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) - Đến giáp địa phận phường Tam Quan Nam
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1894 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Phụng Du Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) |
Đường từ địa phận phường Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT639
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1895 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bùi Đức Sơn - Phường Hoài Hảo |
Đường từ ngã ba Chất đốt - đến giáp đường Hùng Vương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1896 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường số 3 |
Đường từ nhà ông Hạt - Đến giáp đường Tây Tỉnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1897 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Thái Lợi (Tam Quan Tam Quan Nam) |
Đường từ địa phận Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT 639
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1898 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Tam Quan Mỹ Bình |
Đường từ giáp phường Tam Quan - Đến giáp đường Tây Tỉnh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1899 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Tam Quan Mỹ Bình |
Đoạn còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1900 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) |
Đường từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học - Đến giáp ngã ba Đình
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |