Bảng giá đất Huyện Hoài Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 6.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hoài Nhơn là: 1.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hoài Nhơn là: 673.018
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường 3 (nhà ông Quân) - Đến hết nhà bà Điệu thuộc khu phố Tấn Thạnh 2 185.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1802 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Lê Tiên (khu phố Tấn Thạnh 1) - Đến nhà ông Lê Nhạt (khu phố Tấn Thạnh 1) 265.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1803 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường 3 (nhà ông Nguyễn Văn Ánh) - Đến nhà ông Lê Dũ thuộc khu phố Tấn Thạnh 1 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1804 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Khu tập thể nhà máy thủy tinh từ giáp đường 3 (nhà ông Huỳnh Tiến) - Đến nhà ông Trí thuộc khu phố Tấn Thạnh 1 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1805 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Nguyễn Khôi (khu phố Tấn Thạnh 1) - Đến nhà ông Sáng (khu phố Tấn Thạnh 1) 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1806 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường 3 (nhà ông Võ Khắc Đế) - Đến nhà bà Phạm Thị Cự thuộc khu phố Tấn Thạnh 2 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1807 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà bà Thái Thị Quy - Đến nhà bà Bành Thị Liên khu phố Tấn Thạnh 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1808 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường cơ khí (đất bà Ký) - Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Trần Thành) thuộc khu phố Tấn Thạnh 2 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1809 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ trường tổ An Thạnh Bắc - Đến nhà ông Thái Văn Cường khu phố Tấn Thạnh 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1810 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà bà Ngô Thị Ngọc - Đến nhà bà Đào Thị Tửu khu phố Tấn Thạnh 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1811 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Từ đường từ cơ khí (đất bà Phan Thị Hạng) - Đến nhà bà Phạm Thị Đạo thuộc khu phố Tấn Thạnh 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1812 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường tự giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Trần Xuân Quang) - Đến đất ở bà Hoa thuộc khu phố Tấn Thạnh 2 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1813 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường tự giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Nguyễn Văn Minh) - Đến đất ở ông Sáng thuộc khu phố Tấn Thạnh 2 375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1814 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Ánh) - Đến đất ở ông Ngô Anh Bảy thuộc khu phố Tấn Thạnh 2 375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1815 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường cơ khí (đất bà Minh) - Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Đức) thuộc khu phố Tấn Thạnh 2 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1816 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Lê Duông - Đến nhà ông Võ Hồng Phong, khu phố Phụng Du 2 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1817 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Ngô Xuân Vinh - Đến nhà ông Đặng Nhựt, khu phố Phụng Du 2 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1818 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Thái Hồng Phê, khu phố Tấn Thạnh 1 - Đến nhà ông Vương, khu phố Tấn Thạnh 1 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1819 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà bà Võ Thị Tám, khu phố Tấn Thạnh 1 - Đến nhà ông An, khu phố Tấn Thạnh 1 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1820 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Nào, khu phố Tấn Thạnh 1 - Đến hết nhà bà Lê Thị Hiệt, khu phố Tấn Thạnh 1 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1821 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Bành Tấn Nơi, khu phố Tấn Thạnh 1 - Đến nhà bà Phạm Thị Bai, khu phố Tấn Thạnh 1 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1822 Huyện Hoài Nhơn Trương Vĩnh Ký - Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Trần Văn Sâm, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Nguyễn Văn Trung) khu phố Tấn Thạnh 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1823 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà bà Trần Thị Thơm, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến giáp đường cơ khí đất ông Phan Thuộc, khu phố Tấn Thạnh 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1824 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà bà Trần Thị Tiến, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến giáp đường cơ khí (nhà bà Nguyễn Thị Bích Nga) khu phố Tấn Thạnh 2 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1825 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Phùng Xuân Hồng, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến hết nhà ông Phạm Cảnh, khu phố Tấn Thạnh 2 275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1826 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp Quốc lộ 1A (đất ông Phong) - Đến hết nhà bà Hùng thuộc khu phố Phụng Du 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1827 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Mỹ) - Đến hết nhà ông Nghễ thuộc khu phố Phụng Du 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1828 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Võ Khắc Sách, khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến hết đất ông Dung, khu phố Tấn Thạnh 2 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1829 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường Gia Long nhà ông Mai - Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân, khu phố Phụng Du 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1830 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ khu đấu giá trạm khí tượng thủy văn - Đến giáp mương Lại Giang 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1831 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường Gia Long nhà ông Hà - Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân, khu Phụng Du 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1832 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà ông Lê Văn Nhi thuộc thôn Phụng Du 2 - Đến nhà bà Huỳnh Thị Thuyền khu phố Phụng Du 2 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1833 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ nhà bà Đào (khu phố Phụng Du 2) - đến hết đất ông Tá (Khu phố Phụng Du 2) 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1834 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Lập) - đến hết nhà ông Nhân thuộc khu phố Phụng Du 2 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1835 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường đi phía trong khu dân cư cầu cây bàng 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1836 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà ông Lưu) thuộc khu phố Phụng Du 1 - đến hết đất ông Xuân thuộc khu phố Phụng Du 1 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1837 Huyện Hoài Nhơn Phường Hoài Hảo Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà ông Chi) thuộc khu phố Phụng Du 1 - đến hết đất ông Trọng thuộc khu phố Phụng Du 1 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1838 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Hảo Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m 170.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1839 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Hảo Đường có lộ giới < 3m 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1840 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Hảo Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m 165.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1841 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Hảo Đường có lộ giới < 3m 150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1842 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới - Địa phận phường Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc Đường từ giáp đường Trần Phú (từ hết nhà ông Ngô Tường) - Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc 1.875.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1843 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới - Địa phận phường Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc Đường từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc - Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1844 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc Đường từ Cầu Gia An - Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) 1.875.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1845 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc Đường từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) - Đến giáp Cầu Chui 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1846 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc Đường từ Cầu Chui - Đến giáp Quảng Ngãi 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1847 Huyện Hoài Nhơn Điện Biên Phủ - Phường Hoài Đức Đường từ giáp Quốc lộ 1 mới - Đến Cầu Phao 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1848 Huyện Hoài Nhơn Điện Biên Phủ - Phường Hoài Đức Đường từ Cầu Phao - Đến hết địa phận Hoài Nhơn 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1849 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ - Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc) 260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1850 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ chân Đèo Lộ Diêu - Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân 325.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1851 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ Trụ sở Thôn Phú Xuân - Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1852 Huyện Hoài Nhơn Trường Sa - Phường Hoài Hương Từ Ngã 4 Thạnh Xuân (ngã 4 đường Võ Nguyên Giáp) - đến cầu Ông Là 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1853 Huyện Hoài Nhơn Trường Sa - Phường Hoài Hương Từ cầu Ông Là - đến ngã 4 Ca Công Nam 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1854 Huyện Hoài Nhơn Trường Sa - Phường Hoài Hương Từ Ngã 4 Ca Công Nam - đến hết đất bà Võ Thị Nào và giáp đất ông Nguyễn Ngọc Sanh 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1855 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ địa phận phường Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) - Đến giáp ngã 4 đường Thái-Lợi 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1856 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đoạn thuộc địa phận phường Tam Quan Nam 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1857 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ giáp phường Tam Quan Nam - Đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1858 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Đường từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc - Đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã) 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1859 Huyện Hoài Nhơn Hùng Vương - Phường Hoài Tân Đường từ giáp địa phận phường Bồng Sơn - Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo 350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1860 Huyện Hoài Nhơn Hùng Vương - Phường Hoài Hảo Đường từ Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo - Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1861 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú - Đến giáp Cầu Chín Kiểm 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1862 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ Cầu Chín Kiểm - Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1863 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình - Đến Cầu Ngã 3 460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1864 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ Cầu Ngã 3 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) 460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1865 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) - Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) 490.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1866 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Đường từ nhà ông PHạm Thanh Đầm (thôn Quy Thuận) - Đến giáp đường bê tông đi Hy Thế 575.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1867 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ đường từ bê tông đi Hy Thế - Đến giáp ngã 3 Chương Hòa 825.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1868 Huyện Hoài Nhơn Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức Đường từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) - Đến giáp Cầu Đỏ 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1869 Huyện Hoài Nhơn Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức Đường từ đông Cầu Đỏ - Đến hết địa phận phường Hoài Đức 490.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1870 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải Từ giáp địa phận phường Hoài Đức - Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1871 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải Từ giáp Cổng nhà Giác thôn Định Công - Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh 350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1872 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh - Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639) 375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1873 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Hoài Xuân Đường từ An Đông - Đến Cống Dốc Thìn (phường Hoài Xuân) 575.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1874 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Hoài Xuân Đường từ Cống dốc Thìn - Đến hết phường Hoài Xuân 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1875 Huyện Hoài Nhơn Lương Định Của - Phường Hoài Xuân Từ đường Trường Chinh (ngã ba nhà Thanh Hạ) - đến đập ngăn mặn sông Lại Giang 325.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1876 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Hoài Hương Đường từ giáp phường Hoài Xuân - Đến cầu Sâm 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1877 Huyện Hoài Nhơn Trường Chinh - Phường Hoài Hương Đường từ Cầu sâm - Đến Dốc Thảng (Ngã 4 Thạnh Xuân) 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1878 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông Thiện Chánh Đường từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã - Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan 2.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1879 Huyện Hoài Nhơn Ỷ Lan - Phường Hoài Tân Đường từ Quốc lộ 1A khu phố An Đường (chợ Bộng cũ) - Đến hết An Dinh 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1880 Huyện Hoài Nhơn Ỷ Lan - Phường Hoài Xuân Đường từ giáp An Dinh - Đến ngã 3 Chợ Gồm 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1881 Huyện Hoài Nhơn Tuyến gác chắn đường sắt khu phố Đệ Đức 3, Hoài Tân Hoài Xuân Đường từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu, khu phố Đệ Đức 3) - Đến giáp sông Cạn đường đi Hoài Xuân 350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1882 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương Ca Công (tên cũ: Ka Công Nam) Đường từ Tài Lương - Đến cầu Mỹ An, khu phố Tài Lương 2 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1883 Huyện Hoài Nhơn Bà Triệu - Phường Hoài Thanh Từ giáp phường Hoài Thanh Tây - Đến hết trường THCS Hoài Thanh 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1884 Huyện Hoài Nhơn Bà Triệu - Phường Hoài Thanh Đường từ Trường THCS Hoài Thanh - Đến hết địa phận phường Hoài Thanh 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1885 Huyện Hoài Nhơn Bà Triệu - Phường Hoài Hương Từ giáp phường Hoài Thanh - Đến Cống Dốc ông Tố 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1886 Huyện Hoài Nhơn Bà Triệu - Phường Hoài Hương Từ Công Dốc ông Tố - Đến ngã 4 Ca Công Nam 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1887 Huyện Hoài Nhơn Lê Hồng Phong - Phường Hoài Hảo Đường từ ngã 3 Bình Minh - Đến giáp Cầu Cây Bàng 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1888 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Ngọc An Lương Thọ Đường từ Cầu Cây Bàng - Đến giáp UBND xã Hoài Phú 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1889 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Văn Cừ - Phường Hoài Hảo Đường từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) - Đến hết địa phận phường Hoài Hảo 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1890 Huyện Hoài Nhơn Lê Duẩn - Phường Hoài Hảo Từ địa phận phường Hoài Hảo - đến nhà ông Giã (Quốc lộ 1A) 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1891 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) Đường từ địa phận xã Hoài Phú - Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình 375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1892 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) Đường từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình - Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời) 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1893 Huyện Hoài Nhơn Võ Văn Kiệt - Phường Hoài Hảo Đường từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) - Đến giáp địa phận phường Tam Quan Nam 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1894 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Phụng Du Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) Đường từ địa phận phường Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT639 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1895 Huyện Hoài Nhơn Bùi Đức Sơn - Phường Hoài Hảo Đường từ ngã ba Chất đốt - đến giáp đường Hùng Vương 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1896 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 3 Đường từ nhà ông Hạt - Đến giáp đường Tây Tỉnh 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1897 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Thái Lợi (Tam Quan Tam Quan Nam) Đường từ địa phận Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT 639 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1898 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan Mỹ Bình Đường từ giáp phường Tam Quan - Đến giáp đường Tây Tỉnh 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1899 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan Mỹ Bình Đoạn còn lại 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1900 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) Đường từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học - Đến giáp ngã ba Đình 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị