1701 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ cống ông Kề - Đến nhà ông Lữ Xuân Hoàng, khu phố Tài Lương 4
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1702 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ nhà ông Diêm - Đến nhà ông Trương Quang Tùng, khu phố Tài Lương 4
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1703 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Thanh Tây |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1704 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Thanh Tây |
Đường có lộ giới < 3m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1705 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Thanh Tây |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1706 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Thanh Tây |
Đường có lộ giới < 3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1707 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Tuyến đường từ nhà bà Phan Thị Thới - đến Chùa Bình Phú
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1708 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Tuyến từ nhà Huỳnh Phúc - đến Ngã 3 Lý khu phố Bình Phú
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1709 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ quán Mùa - đến nhà ông Nguyễn Minh Thu, khu phố Bình Phú
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1710 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Tuyến từ đường Bà Triệu - đến giáp nhà ông Lê Quý Khu phố Tài Lương 3
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1711 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Từ đường Nguyễn Thị Yến - đến giáp trường mẫu giáo cũ đường sắt khu phố Tài Lương 3
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1712 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Tuyến từ Nguyễn Hữu Khoa qua nhà Võ Xử tới giáp đường Nguyễn Thị Yến
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1713 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ nhà ông Huờn - đến nhà ông Đạt, khu phố Tài Lương 1
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1714 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ nhà ông Vũ Minh Châu - đến nhà ông Lữ Văn Trà, khu phố Tài Lương 4
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1715 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Tuyến từ nhà ông Phạm Văn Thương (đường bà Triệu) - đến giáp nhà ông Hiên (đường Nguyễn Thị Yến) khu phố Tài Lương 4
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1716 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Thanh |
Từ giáp phường Hoài Hương - đến giáp phường Tam Quan Nam
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1717 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ỷ Lan - Phường Hoài Thanh |
Địa phận Hoài Thanh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1718 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh |
Đường từ Cầu Mương Cát - đến nhà Lê Minh Chính
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1719 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh |
Đường từ ngã 4 nhà Dương Chở - đến nhà Thơ, Khu phố Lâm Trúc 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1720 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Thơ - đến nhà Hợp, khu phố Lâm Trúc 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1721 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Tất Tố - Phường Hoài Thanh |
Đường từ chợ An Dinh - đến nhà Thảo, khu phố An Dinh 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1722 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đinh Núp - Phường Hoài Thanh |
Đường Từ nhà Đồng (Nhị) - đến nghĩa địa khu phố An Dinh 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1723 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tản Đà - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Đồng - đến nhà Hở, khu phố An Dinh 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1724 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Cao Vân - Phường Hoài Thanh |
Đường từ ngã ba nhà Phú, khu phố An Dinh 2 - đến nhà Châu, khu phố An Lộc 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1725 |
Huyện Hoài Nhơn |
Châu Văn Liêm - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Ninh, khu phố An Lộc 1 - đến giáp khu phố An Lộc 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1726 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Huy Lượng - Phường Hoài Thanh |
Đường từ máy gạo Tuấn, khu phố An Lộc 1 - đến ngõ Lần, khu phố An Lộc 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1727 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Ngọc Thạch - Phường Hoài Thanh |
Đường từ cổng khu phố văn hóa - đến ngã tư Bàn Sơ khu phố An Lộc 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1728 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh - Phường Hoài Thanh |
Đường từ ngã tư Bàn Sơ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1729 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Bá Tuyển - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Trung - đến quán Dừng, khu phố An Lộc 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1730 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Dũng - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Mẫn - đến nhà Thanh, khu phố An Lộc 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1731 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lương Thế Vinh - Phường Hoài Thanh |
Đường từ trường THCS Hoài Thanh - đến nhà Xiêm, khu phố An Lộc 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1732 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Đại Nghĩa - Phường Hoài Thanh |
Đường từ quán Tàu, khu phố Mỹ An 2 - đến ngõ Lĩnh, khu phố An Lộc 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1733 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Trung Trực - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Huỳnh Thị Lin, khu phố Mỹ An 1 - đến nhà Nguyễn Bường, Lâm Trúc 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1734 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Trung Trực - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Tần, khu phố Lâm Trúc 1 - đến quán Chuyển, khu phố Trường An 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1735 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Công Trứ - Phường Hoài Thanh |
Đường từ trường mẫu giáo Minh An - đến giáp nhà Huỳnh Đấu, khu phố Mỹ An 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1736 |
Huyện Hoài Nhơn |
Văn Cao - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Liêm - đến nhà Trung, khu phố Mỹ An 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1737 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Huấn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1738 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Bội Châu - Phường Hoài Thanh |
Đường từ quán Cấp, khu phố Mỹ An 1 - đến giáp Hoài Hương (Trường An 2)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1739 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Thái Bình - Phường Hoài Thanh |
Đường từ ngõ Sái - đến ngõ Giáo, Mỹ An 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1740 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Trang - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Lê Văn Hùng - đến giáp Tam Quan Nam
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1741 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Văn Hưu - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Nghiêm - đến Lò ngói khu phố Trường An 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1742 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Bá Quát - Phường Hoài Thanh |
Đường từ ngã tư nhà Hiếu - đến giáp Tam Quan Nam
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1743 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Thị Đào - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Nguyễn Tùng Lâm - đến ngã 3 nhà Lê Tám, khu phố Lâm Trúc 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1744 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Trọng - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Trương Trọng Tuyến, Trường An 2 - đến ngã tư khu phố văn hóa Lâm Trúc 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1745 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Ngũ Lão - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Hiển - đến nhà Lê Thị Rạng, Trường An 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1746 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Tri Phương - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Nguyên, khu phố Mỹ An 1 - đến nghĩa địa Ba Xác Máu, khu phố Trường An 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1747 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đống Đa - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Phạm Ký - đến nhà Diệu, khu phố Trường An 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1748 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Phước - Phường Hoài Thanh |
Đường từ quán Sơn, Trường An 2 - đến nhà Nguyễn Minh Quang, khu phố Lâm Trúc 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1749 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Trường Tộ - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Hương - đến giáp đường ĐT639
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1750 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Chế Thành - đến ngã 3 nhà Huỳnh Thương, khu phố Lâm Trúc 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1751 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Lê Thị Biểu - Đến nhà Nguyễn Đông, khu phố Lâm Trúc 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1752 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Bùa (Lâm Trúc 1) - đến nhà Lý Hoài Xi (Lâm Trúc 1)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1753 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh |
Đường Từ dốc Mỹ Hòa (Mỹ An 1) - đến nhà Tân (Mỹ An 1)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1754 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh |
Đường từ nhà Thảo (An Dinh 1) - đến Nhà Biểu (An Dinh 1)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1755 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường địa đạo Gò Quánh - Phường Hoài Thanh |
Từ đất ông Huỳnh Trọng Phú - đến đất ông Mai Quang Mạnh - Mỹ An 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1756 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Thanh |
Đường có lộ giới từ 3 m đến ≤ 4m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1757 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Thanh |
Đường có lộ giới < 3m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1758 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Thanh |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1759 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Thanh |
Đường có lộ giới < 3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1760 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Hảo |
Đường từ ngã ba Bình Minh - Đến ngã ba Chất Đốt
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1761 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Hảo |
Đường từ ngã ba Chất Đốt (nhà ông Đào Duy Lợi) - Đến hết nhà bà Nga thuộc đường Trần Phú
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1762 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Thành - Phường Hoài Hảo |
Đường từ Cống ông Nam - đến nhà ông Thiên (ngang qua Chợ Cát) thuộc khu phố Tấn Thạnh 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1763 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Thành - Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Đường - đến nhà ông Chẩn thuộc khu phố Tấn Thạnh 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1764 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Thành - Phường Hoài Hảo |
Đường từ trụ sở khu phố Phụng Du 1 - đến cống nhà ông Nam thuộc khu phố Phụng Du 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1765 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Lữ - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà bà Phương) - đến giáp nhà ông Minh Tấn Thạnh 1 thuộc khu phố Tấn Thạnh 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1766 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Chu Trinh - Phường Hoài Hảo |
Đường Cụm công nghiệp Tam Quan từ nhà ông Quang - Đến hết địa phận phường Hoài Hảo
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1767 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hữu Tiến - Phường Hoài Hảo |
Từ đường từ cơ khí đi đường Cụm công nghiệp Tam Quan
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1768 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Hồng Thái - Phường Hoài Hảo |
Đường từ Trụ sở khu phố Hội Phú - Đến giáp cầu Phú Sơn thuộc khu phố Hội Phú
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1769 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Thanh, tổ Hòa Bình - Đến hết nhà ông Huỳnh Công, khu phố Cự Lễ
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1770 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hòa Bình - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Hùng Vương (nhà ông Khoa) - đến nhà ông Tự, thuộc khu phố Cự Lễ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1771 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trịnh Minh Hổ - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà bà Khứu) - đến giáp đường tàu lửa Phụng Du 2, thuộc khu phố Phụng Du 2
|
355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1772 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trịnh Minh Hổ - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 - đến hết nhà bà Hoa
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1773 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Sơn - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Hùng Vương (nhà ông Tâm) - đến giáp đường Hùng Vương (Cầu ông Hoạnh) thuộc khu phố Cự Lễ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1774 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Trần Côn - Phường Hoài Hảo |
Từ giáp đường Bùi Đức Sơn (nhà ông Tướng) - đến chùa Bửu Tạng, thuộc khu phố Tấn Thạnh 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1775 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Công Miễn - Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Lê Nhạc (khu phố Tấn Thạnh 1) - đến nhà bà Nhung (khu phố Tấn Thạnh 1)
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1776 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Công Miễn - Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Hiểu khu phố Cự Lễ - đến giáp cầu Bến Dinh thuộc khu phố Cự Lễ
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1777 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường số 3 (nhà ông Nhứt) - Đến giáp đường 2 (nhà ông Thân) thuộc khu phố Tấn Thạnh 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1778 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Tấn Phát - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Sửu) - Đến giáp đường 3 (nhà bà Ngư) thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1779 |
Huyện Hoài Nhơn |
Dương Văn An - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Tâm thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1780 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lưu Trọng Lư - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà ông Trung) - đến giáp Trường xóm Phụng Tường thuộc khu phố Phụng Du 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1781 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lưu Trọng Lư - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Bùi Đức Sơn (nhà ông Lẫm) - đến nhà bà Hoa thuộc khu phố Phụng Du 1
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1782 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Văn Thủ - Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà Ông Hùng khu phố Tấn Thạnh 2 - Đến hết mương nhà ông Sỏi khu phố Phụng Du 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1783 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Văn Thủ - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Luyện) - Đến giáp mương nhà ông Sỏi thuộc khu phố Phụng Du 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1784 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Cư Trinh - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Hùng Vương (nhà ông Phương) - đến Trường mẫu giáo Sơn Cây thuộc khu phố Hội Phú
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1785 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Xuân Phong - Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Hùng Vương (nhà bà Trọng) - đến trường tổ Sơn Cây thuộc khu phố Hội Phú
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1786 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Xuân Phong - Phường Hoài Hảo |
Đường từ trường tổ Sơn Cây - đến trường 10 Phú Tân thuộc khu phố Hội Phú
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1787 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Kế Bính - Phường Hoài Hảo |
Đường từ trường tổ Phú Thương - đến hết nhà ông Trịnh Công Trình, khu phố Hội Phú
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1788 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Kế Bính - Phường Hoài Hảo |
Đường từ Cầu Phú Sơn - đến trường tổ Phú Thương thuộc khu phố Hội Phú
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1789 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Nhạc - Phường Hoài Hảo |
Từ cầu Phú Sơn Khu phố Hội Phú - đến SH02 (Quân đội)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1790 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường 3 (ông Ty) - Đến giáp Trụ sở khu phố Tấn Thạnh 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1791 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà Thạch - Đến nhà Nhiên thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1792 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp Quốc 1A (Doanh nghiệp Nhơn) - Đến giáp đường 3 (nhà bà Hường) thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1793 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường 3 (nhà bà Dung) - Đến giáp đường Gia Long (nhà ông Năng) thuộc khu phố Tấn Thạnh 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1794 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Tuyến đường gom đường sắt khu phố Phụng Du 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1795 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Huyện) - Đến nhà ông Tân thuộc khu phố Phụng Du 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1796 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A (quán bà Cù) - Đến nhà ông Khanh thuộc khu phố Phụng Du 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1797 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Học - Đến nhà bà Hồng thuộc khu phố Tấn Thạnh 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1798 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà ông Nguyễn Dục - Đến nhà ông Lê Trình thuộc khu phố Tấn Thạnh 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1799 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Hóa - Đến nhà bà Xuân (Chợ Cát) khu phố Tấn Thạnh 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1800 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Liêu - Đến nhà bà Hộ Thị Niệm, khu phố Tấn Thạnh 2
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |