601 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh chòm mã tại xã Thoàn - Đến hết ranh cây xăng Khánh Tôn
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
602 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Khánh Tôn - Đến Cầu xã Thoàn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
603 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Khánh Tôn - Đến Cầu xã Thoàn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
604 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long |
Cầu xã Thoàn - Đến hết ranh nhà bà Kiếm về Ninh Thạnh Lợi (trên, dưới)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
605 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ nhà bà Kiếm về Ninh Thạnh Lợi - Đến kênh 500 về Ninh Thạnh Lợi (trên, dưới)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
606 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 500 - Đến kênh 1.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
607 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 3.000
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
608 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ nhà Miễu cầu xã Thoàn - Đến hết ranh nhà Út Triều (trên, dưới)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
609 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ cầu hết ranh nhà Út Triều - Đến Kênh 500 về Ninh Thạnh Lợi (trên, dưới)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
610 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ nhà ông Quách Chuối - Đến hết ranh đất ông Dương Văn Phi (hai bên)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
611 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ cầu Xã Thoàn - Đến hết ranh Trường Tiểu học A
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
612 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ cầu Xã Thoàn - Đến hết ranh Trường Tiểu học A
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
613 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu học A - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
614 |
Huyện Phước Long |
Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu học A - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
615 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh VLXD Thanh Hải
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
616 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (Dưới lộ (nhà ông Phạm Hoàng Tân)) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh VLXD Thanh Hải
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
617 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thanh Hải - Đến hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P.Thành)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
618 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thanh Hải - Đến hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P.Thành)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
619 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P. Thành) - Đến kênh 1.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
620 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P. Thành) - Đến kênh 1.000
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
621 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1.001 - Đến Kênh 2.000
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
622 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1.002 - Đến Kênh 2.000
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
623 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ Kênh 2.000 - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi (Phước Trường)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
624 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ Kênh 2.000 - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi (Phước Trường)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
625 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
626 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
627 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) - Đến kênh 2.000
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
628 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) - Đến kênh 2.000
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
629 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến Kênh 6000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Ninh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
630 |
Huyện Phước Long |
Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến Kênh 6000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Ninh)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
631 |
Huyện Phước Long |
Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh Cầu Phó Sinh 2
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
632 |
Huyện Phước Long |
Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh Cầu Phó Sinh 2
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
633 |
Huyện Phước Long |
Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
634 |
Huyện Phước Long |
Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
635 |
Huyện Phước Long |
Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo - Đến hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
636 |
Huyện Phước Long |
Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo - Đến hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD)
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
637 |
Huyện Phước Long |
Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) - Đến đập giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
638 |
Huyện Phước Long |
Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) - Đến đập giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
639 |
Huyện Phước Long |
Nhánh đi Cà Mau - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ đầu Trường Tiểu học C (ranh thị trấn) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi (Đầu kinh 3.000)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
640 |
Huyện Phước Long |
Nhánh kênh Cộng Hòa - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ hết ranh kênh 4.000
(giáp ranh thị trấn Phước Long) - Đến Kênh 6.000 giáp Ninh Thạnh Lợi
(Hồng Dân)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
641 |
Huyện Phước Long |
Cầu Phó Sinh - Trạm Y tế - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ đầu cầu nhà ông Dương Văn Vũ
(Phía sau) - Đến hết ranh trạm Y tế xã
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
642 |
Huyện Phước Long |
Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long |
Đầu Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết đường dẫn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
643 |
Huyện Phước Long |
Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ đường nối từ cầu Phó Sinh 2 -
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
644 |
Huyện Phước Long |
Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ xã Thoàn (Bắt đầu ranh đất nhà Ông Vạn) - Đến kênh 500 (Bờ Tây)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
645 |
Huyện Phước Long |
Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 500 (Bờ Tây) - Đến kênh 1000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
646 |
Huyện Phước Long |
Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1000 (Bờ Tây) - Đến kênh 3000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
647 |
Huyện Phước Long |
Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 3000 (Bờ Tây) - Đến kênh 6000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
648 |
Huyện Phước Long |
Kênh Thọ Hậu Củ - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 7 Tâm - Đến kênh 6000 (trường Tiểu học C)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
649 |
Huyện Phước Long |
Kênh Thọ Hậu Củ - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ đầu kênh 3000 - Đến giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Thọ Hậu)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
650 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Tân - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Huỳnh Văn Minh) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
651 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 3000 (nhà ông Nguyễn Văn Thống) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
652 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Đoàn Văn Lợi) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
653 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 5000 (nhà ông Lê Văn Thắng) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
654 |
Huyện Phước Long |
Tuyến áp Phước Ninh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 6000 (nhà bà Lê Thị Muội) - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Sang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
655 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ đầu kênh Sóc Kha - Đến hết khu đất nhà ông Lê Văn Dũng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
656 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Nguyễn Văn Thương) - Đến Cống ông Lê Văn Cẩn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
657 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long |
Bắt đầu Cống ông Lê Văn Cẩn - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
658 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 2000 (nhà ông Đặng Văn Minh) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
659 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 3000 (nhà bà Trương Thị Phú) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
660 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Nguyễn Văn Viễn) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
661 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thạnh - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Lê Văn Ký) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
662 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 2000 (nhà ông Huỳnh Văn Khui) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
663 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Trần Văn Vũ) - Đến kênh Thọ Hậu cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
664 |
Huyện Phước Long |
Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long |
Bắt đầu từ kênh 5000 (nhà ông Lý Thanh Tuấn) - Đến kênh Thọ Hậu cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
665 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cầu Chủ Chí (ấp 4) - Đến hết ranh nhà Phan Văn Chiến hướng về Cà Mau
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
666 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cầu Chủ Chí (ấp 4) - Đến hết ranh nhà Phan Văn Chiến hướng về Cà Mau
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
667 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà Phan Văn Chiến - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Thành
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
668 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà Phan Văn Chiến - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Thành
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
669 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Thành - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
670 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Thành - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
671 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ - Đến hết ranh Miễu nhà ông Trung
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
672 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Luỹ - Đến hết ranh Miễu nhà ông Trung
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
673 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh Miễu nhà ông Trung - Đến giáp ranh xã Tân Lộc Đông (Cà Mau)
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
674 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Kênh Phụng hiệp (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh Miễu nhà ông Trung - Đến giáp ranh xã Tân Lộc Đông (Cà Mau)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
675 |
Huyện Phước Long |
Đường nhánh - Xã Phong Thạnh Tây B |
Cầu Trung ương Đoàn - Đến Cầu kênh 1
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
676 |
Huyện Phước Long |
Đường nhánh - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ Cầu kênh 1 - Đến Cầu kênh 2
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
677 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ đầu cầu Chủ Chí (ấp 9) - Đến hết ranh cây xăng Nguyên Đời
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
678 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ đầu cầu Chủ Chí (ấp 9) - Đến hết ranh cây xăng Nguyên Đời
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
679 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất cây xăng Nguyên Đời - Đến hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
680 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất cây xăng Nguyên Đời - Đến hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
681 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
682 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà Đặng Văn Nghĩa - Đến hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
683 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ - Đến Kênh 2.000
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
684 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Dương Hồng Vũ - Đến Kênh 2.001
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
685 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến kênh 4.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
686 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 2.001 - Đến kênh 4.001
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
687 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 4.000 - Đến giáp xã Tân Phú, huyện Thới Bình (Cà Mau)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
688 |
Huyện Phước Long |
Tuyến Chủ Chí - Chợ Hội (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 4.001 - Đến giáp xã Tân Phú, huyện Thới Bình (Cà Mau)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
689 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 9B) - Đến ấp 9B đến đầu cầu Chủ Chí (bờ Bắc)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
690 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ UBND xã Phong Thạnh Tây B (ấp 9B) - Đến ấp 9B đến đầu cầu Chủ Chí (bờ Bắc)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
691 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cầu Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
692 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ cầu Chủ Chí - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
693 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
694 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thắng - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
695 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
696 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Công - Đến hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
697 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê - Đến kênh 1000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
698 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hồ Văn Đê - Đến kênh 1000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
699 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 1000 - Đến kênh 2000
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
700 |
Huyện Phước Long |
Tuyến đường ấp 9B (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B |
Bắt đầu từ kênh 1000 - Đến kênh 2000
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |