Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8801 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba Cao Vương) - Đến Km0 đê Chã 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
8802 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ biển di tích lịch sử bà Lưu Thị Phận Cổ Pháp - Hảo Sơn - Đến giếng làng Yên Trung 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
8803 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Bình - Đại Tân - Đến đập tràn Bình Tiến 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
8804 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ đường đi Tiên Phong (trạm điện Trung Quân) qua ngã năm Giã Thù - Đến ngã năm Cầu Gô 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
8805 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ đường đi Tiên Phong + 100m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
8806 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Sau 100m - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Huy, thôn Giã Trung 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
8807 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ ngã năm Cầu Gô + 100m qua đình Xuân Trù - Đến đình Thù Lâm 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
8808 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ hồ Giã Trung - Đến ngã ba xóm Đồng Thượng 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
8809 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) - Đến hết Trường Tiểu học Tiên Phong 2 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
8810 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ giáp Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
8811 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ ngã tư Nguyễn Hậu + 100m - Đến đình làng Nguyễn Hậu 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
8812 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến trạm điện Hảo Sơn 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
8813 Huyện Phổ Yên Toàn tuyến - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 5 (Địa phận Phổ Yên, đường 37m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
8814 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành Lô 1 tiếp giáp tuyến từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái (đường rộng 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
8815 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành Các đường quy hoạch còn lại 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
8816 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Đình, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
8817 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Yên Gia, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
8818 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Trại, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
8819 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Tân Long 1, xóm Tân Long 2 xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
8820 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Sứ, xóm Ao Đình xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
8821 Huyện Phổ Yên Khu dân cư tập trung xóm Sơn Trung, phường Bắc Sơn (đường rộng 3,5m - 5,0m) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
8822 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư khối Đồng Tâm, phường Bãi Bông (đường 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
8823 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư tổ dân phố An Bình, tổ dân phố Thái Bình, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
8824 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xã Nam Tiến (đường rộng 7,5m) 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV đô thị
8825 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xã Hồng Tiến (khu tái định cư khu công nghiệp Yên Bình, đường rộng 7m) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
8826 Huyện Phổ Yên Khu Tái định cư Chiến Thắng, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV đô thị
8827 Huyện Phổ Yên Khu Tái định cư Thanh Xuân, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
8828 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Cống Vỡ, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
8829 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Tân Hoa, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
8830 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Thanh Hoa, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
8831 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Tân Đại Việt, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
8832 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Bờ Hội, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
8833 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Phù Lôi, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
8834 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Hắng, xã Hồng Tiến (đường rộng 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
8835 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Phú Đại Cát 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
8836 Huyện Phổ Yên Khu Tái định cư Hồng Tiến 2 (đường rộng 7m) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
8837 Huyện Phổ Yên Khu Tái định cư xóm Mãn Chiêm (đường rộng 7m) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
8838 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Hồng Diện (trừ các lô bám Tỉnh lộ 261) (đường 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
8839 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Tân Trung, xã Đắc Sơn (đường rộng 5,5m) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV đô thị
8840 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Tân Tiến, xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
8841 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ cầu Đa Phúc - Đến đường vào xóm Thượng, xã Thuận Thành (Km33 + 400 - Km35 + 475) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
8842 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đường rẽ xóm Thượng, xã Thuận Thành - Đến cách đường rẽ UBND xã Trung Thành 150m (Km35+ 475 - Km37+ 270) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
8843 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ cách đường rẽ vào UBND xã Trung Thành 150m - Đến giáp đất nhà ông Luân lốp (Km37 + 270 - Km37 + 957) 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
8844 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đất nhà ông Luân lốp - Đến ngã ba Tân Hương (Km37 + 957 - Km40 + 100) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
8845 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng chính K602 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
8846 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh Núi Cốc 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
8847 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ bờ kênh Núi Cốc - Đến Cầu Sơn 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8848 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đường Triệu Quang Phục (cầu vượt Đông Cao) - Đến đê Chã 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
8849 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa thôn Thanh Hoa xã Trung Thành 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8850 Huyện Phổ Yên Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đường sắt - Đến Bãi sỏi 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
8851 Huyện Phổ Yên Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Bãi sỏi - Đến giáp đất xã Tân Phú 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD đô thị
8852 Huyện Phổ Yên Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Trạm Y tế xã Đông Cao - Đến giáp đất xã Tân Hương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8853 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 (đường rẽ xóm Cẩm Trà) - Đến kênh Núi Cốc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8854 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Quốc lộ 3 - Đến đình Thượng Giã 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8855 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đình Thượng Giã qua Nhà Văn hóa - Đến đường Triệu Túc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8856 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến Kênh Núi Cốc N19-21 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8857 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Kênh Núi Cốc - Đến đường nội đồng Lai Bíp 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
8858 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đường nội đồng Lai Bíp - Đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
8859 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến giáo họ Thượng Giã 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8860 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ giáo họ Thượng Giã - Đến ngã tư xóm Đoàn Kết 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8861 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ ngã tư xóm Đoàn Kết - Đến Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
8862 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết - Đến đường Võ Thị Sáu 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
8863 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Sư đoàn 312 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
8864 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 đi Đền Đồng Thụ - Đến đê Chã 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8865 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến Sư đoàn 312 (đường đê Sông Công) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8866 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến đất nhà ông Đinh Văn Cương, xóm Phú Thịnh, Thuận Thành 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8867 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 (Núi Sáo) - Đến Đường Ngầm 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8868 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ ngã ba Tân Hương - Đến giáp đất Nam Tiến (Km40 + 100 - Km40 + 240) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
8869 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đất Nam Tiến - Đến đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên (Km40 + 240 - Km41 + 486) 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất SX-KD đô thị
8870 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên - Đến giáp đất phường Ba Hàng (Km41 + 486 - Km42 + 268) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD đô thị
8871 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đất phường Ba Hàng - Đến đường rẽ vào Viện 91 (Km42 + 268 - Km42 + 700) 7.700.000 4.620.000 2.772.000 1.663.200 - Đất SX-KD đô thị
8872 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đường rẽ vào Viện 91 - Đến đường rẽ trường Tiểu học Ba Hàng (Km42 + 700 - Km42 + 845) 10.150.000 6.090.000 3.654.000 2.192.400 - Đất SX-KD đô thị
8873 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đường rẽ Trường Tiểu học Ba Hàng - Đến đường đi Tiên Phong (Km42 + 845 - Km43) 12.600.000 7.560.000 4.536.000 2.721.600 - Đất SX-KD đô thị
8874 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Ba Hàng 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất SX-KD đô thị
8875 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 đi tổ dân phố Kim Thái, vào 200m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
8876 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu vượt đường sắt, xã Nam Tiến 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
8877 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ cầu vượt đường sắt - Đến ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
8878 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong - Đến khu xử lý nước thải Yên Bình 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
8879 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8880 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học 1, xã Nam Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8881 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ đường đi xã Tiên Phong - Đến đường rẽ vào Trường Đỗ Cận (Km43 - Km43 + 45) 12.600.000 7.560.000 4.536.000 2.721.600 - Đất SX-KD đô thị
8882 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Đỗ Cận - Đến cách ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 45 - Km43 + 350) 10.850.000 6.510.000 3.906.000 2.343.600 - Đất SX-KD đô thị
8883 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ cách ngã tư Ba Hàng 100 - Đến qua ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 350 - Km43 + 550) 9.100.000 5.460.000 3.276.000 1.965.600 - Đất SX-KD đô thị
8884 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ qua ngã tư Ba Hàng 100m - Đến hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) (Km43 + 550 - Km43 + 705) 7.700.000 4.620.000 2.772.000 1.663.200 - Đất SX-KD đô thị
8885 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) - Đến hết đất trụ sở Công an phường Ba Hàng (Km43 + 705 - Km44 + 208) 6.650.000 3.990.000 2.394.000 1.436.400 - Đất SX-KD đô thị
8886 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ giáp đất trụ sở Công an phường Ba Hàng - Đến đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến (Km44 + 208 - Km44 + 982) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD đô thị
8887 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến - Đến giáp đất Sông Công (Km44 + 982 - Km45 + 950) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
8888 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến đồi Tên Lửa xóm Đài xã Đắc Sơn 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
8889 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 qua trạm điện - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất SX-KD đô thị
8890 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến (đoạn đi qua xóm Đông Sinh) 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất SX-KD đô thị
8891 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh - Đi Nhà Văn hóa xóm Chùa 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
8892 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Nhà Văn hóa xóm Chùa - Đến đường sắt Hà Thái 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
8893 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Ấm (mới) xã Hồng Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
8894 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng trào trong xóm Đài xã Đắc Sơn 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD đô thị
8895 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD đô thị
8896 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã - Đến kênh Núi Cốc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
8897 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ mương Núi Cốc, nhà bà Nguyên - Đến giáp địa phận xã Đắc Sơn 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
8898 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3, hai nhánh xóm Thành Lập - Đến Kho thuốc sâu cũ, khu Quán Vã 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
8899 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố 2 + 50m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD đô thị
8900 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3, nhà ông Chỉnh qua nhà ông Tính - Đến mương Núi Cốc 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD đô thị