8801 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba Cao Vương) - Đến Km0 đê Chã
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8802 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ biển di tích lịch sử bà Lưu Thị Phận Cổ Pháp - Hảo Sơn - Đến giếng làng Yên Trung
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8803 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Bình - Đại Tân - Đến đập tràn Bình Tiến
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8804 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (trạm điện Trung Quân) qua ngã năm Giã Thù - Đến ngã năm Cầu Gô
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8805 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong + 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8806 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Sau 100m - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Huy, thôn Giã Trung
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8807 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã năm Cầu Gô + 100m qua đình Xuân Trù - Đến đình Thù Lâm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8808 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ hồ Giã Trung - Đến ngã ba xóm Đồng Thượng
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8809 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) - Đến hết Trường Tiểu học Tiên Phong 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8810 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8811 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã tư Nguyễn Hậu + 100m - Đến đình làng Nguyễn Hậu
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8812 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến trạm điện Hảo Sơn
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8813 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 5 (Địa phận Phổ Yên, đường 37m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8814 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Lô 1 tiếp giáp tuyến từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái (đường rộng 7,5m)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8815 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Các đường quy hoạch còn lại
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8816 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Đình, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8817 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Yên Gia, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8818 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Trại, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8819 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Tân Long 1, xóm Tân Long 2 xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8820 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Sứ, xóm Ao Đình xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8821 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư tập trung xóm Sơn Trung, phường Bắc Sơn (đường rộng 3,5m - 5,0m) |
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8822 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư khối Đồng Tâm, phường Bãi Bông (đường 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8823 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư tổ dân phố An Bình, tổ dân phố Thái Bình, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8824 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Nam Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8825 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Hồng Tiến (khu tái định cư khu công nghiệp Yên Bình, đường rộng 7m) |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8826 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Chiến Thắng, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8827 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Thanh Xuân, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8828 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Cống Vỡ, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8829 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Tân Hoa, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8830 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Thanh Hoa, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8831 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Đại Việt, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8832 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Bờ Hội, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8833 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Phù Lôi, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8834 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Hắng, xã Hồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8835 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Phú Đại Cát |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8836 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Hồng Tiến 2 (đường rộng 7m) |
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8837 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư xóm Mãn Chiêm (đường rộng 7m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8838 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Hồng Diện (trừ các lô bám Tỉnh lộ 261) (đường 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8839 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Trung, xã Đắc Sơn (đường rộng 5,5m) |
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8840 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Tiến, xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8841 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ cầu Đa Phúc - Đến đường vào xóm Thượng, xã Thuận Thành (Km33 + 400 - Km35 + 475)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8842 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường rẽ xóm Thượng, xã Thuận Thành - Đến cách đường rẽ UBND xã Trung Thành 150m (Km35+ 475 - Km37+ 270)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8843 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ cách đường rẽ vào UBND xã Trung Thành 150m - Đến giáp đất nhà ông Luân lốp (Km37 + 270 - Km37 + 957)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8844 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đất nhà ông Luân lốp - Đến ngã ba Tân Hương (Km37 + 957 - Km40 + 100)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8845 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng chính K602
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8846 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh Núi Cốc
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8847 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ bờ kênh Núi Cốc - Đến Cầu Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8848 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường Triệu Quang Phục (cầu vượt Đông Cao) - Đến đê Chã
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8849 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa thôn Thanh Hoa xã Trung Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8850 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường sắt - Đến Bãi sỏi
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8851 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Bãi sỏi - Đến giáp đất xã Tân Phú
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8852 |
Huyện Phổ Yên |
Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Trạm Y tế xã Đông Cao - Đến giáp đất xã Tân Hương
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8853 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 (đường rẽ xóm Cẩm Trà) - Đến kênh Núi Cốc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8854 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Quốc lộ 3 - Đến đình Thượng Giã
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8855 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đình Thượng Giã qua Nhà Văn hóa - Đến đường Triệu Túc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8856 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Kênh Núi Cốc N19-21
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8857 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Kênh Núi Cốc - Đến đường nội đồng Lai Bíp
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8858 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường nội đồng Lai Bíp - Đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8859 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến giáo họ Thượng Giã
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8860 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ giáo họ Thượng Giã - Đến ngã tư xóm Đoàn Kết
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8861 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ ngã tư xóm Đoàn Kết - Đến Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8862 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết - Đến đường Võ Thị Sáu
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8863 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Sư đoàn 312
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8864 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 đi Đền Đồng Thụ - Đến đê Chã
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8865 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Sư đoàn 312 (đường đê Sông Công)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8866 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đất nhà ông Đinh Văn Cương, xóm Phú Thịnh, Thuận Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8867 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 (Núi Sáo) - Đến Đường Ngầm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8868 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ ngã ba Tân Hương - Đến giáp đất Nam Tiến (Km40 + 100 - Km40 + 240)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8869 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đất Nam Tiến - Đến đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên (Km40 + 240 - Km41 + 486)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8870 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên - Đến giáp đất phường Ba Hàng (Km41 + 486 - Km42 + 268)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8871 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đất phường Ba Hàng - Đến đường rẽ vào Viện 91 (Km42 + 268 - Km42 + 700)
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8872 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đường rẽ vào Viện 91 - Đến đường rẽ trường Tiểu học Ba Hàng (Km42 + 700 - Km42 + 845)
|
10.150.000
|
6.090.000
|
3.654.000
|
2.192.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8873 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học Ba Hàng - Đến đường đi Tiên Phong (Km42 + 845 - Km43)
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8874 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Ba Hàng
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8875 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 đi tổ dân phố Kim Thái, vào 200m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8876 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu vượt đường sắt, xã Nam Tiến
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8877 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ cầu vượt đường sắt - Đến ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8878 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong - Đến khu xử lý nước thải Yên Bình
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8879 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8880 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học 1, xã Nam Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8881 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ đường đi xã Tiên Phong - Đến đường rẽ vào Trường Đỗ Cận (Km43 - Km43 + 45)
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8882 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Đỗ Cận - Đến cách ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 45 - Km43 + 350)
|
10.850.000
|
6.510.000
|
3.906.000
|
2.343.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8883 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ cách ngã tư Ba Hàng 100 - Đến qua ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 350 - Km43 + 550)
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8884 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ qua ngã tư Ba Hàng 100m - Đến hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) (Km43 + 550 - Km43 + 705)
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8885 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) - Đến hết đất trụ sở Công an phường Ba Hàng (Km43 + 705 - Km44 + 208)
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.436.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8886 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ giáp đất trụ sở Công an phường Ba Hàng - Đến đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến (Km44 + 208 - Km44 + 982)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8887 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến - Đến giáp đất Sông Công (Km44 + 982 - Km45 + 950)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8888 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đồi Tên Lửa xóm Đài xã Đắc Sơn
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8889 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 qua trạm điện - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8890 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến (đoạn đi qua xóm Đông Sinh)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8891 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh - Đi Nhà Văn hóa xóm Chùa
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8892 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Chùa - Đến đường sắt Hà Thái
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8893 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Ấm (mới) xã Hồng Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8894 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng trào trong xóm Đài xã Đắc Sơn
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8895 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8896 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã - Đến kênh Núi Cốc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8897 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ mương Núi Cốc, nhà bà Nguyên - Đến giáp địa phận xã Đắc Sơn
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8898 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3, hai nhánh xóm Thành Lập - Đến Kho thuốc sâu cũ, khu Quán Vã
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8899 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố 2 + 50m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8900 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3, nhà ông Chỉnh qua nhà ông Tính - Đến mương Núi Cốc
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |