8001 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8002 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8003 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Vườn Quan xã Bình Trung |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8004 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
Đoạn từ giáp phần đất ở ông Huỳnh Công Trọng (phía Nam), phía Bắc từ giáp phần đất nhà ông Đặng Kim Trưng - Đến kênh Thạch Nham B3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8005 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Bình Trung - Đến kênh Thạch Nham B3-8 xã Bình Trung
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8006 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
Các Đoạn còn lại của đường huyện thuộc xã Bình Trung
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8007 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8008 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các tuyến đường khu dân cư Đồng Sát Dưới - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8009 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường trong thôn xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8010 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 7,5 m đến 9,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8011 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8012 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8013 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8014 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8015 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8016 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8017 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8018 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8019 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8020 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên - Đến giáp UBND xã Bình Nguyên
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8021 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ UBND xã Bình Nguyên - Đến giáp ranh giới xã Bình Trung - Bình Nguyên
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8022 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ ranh giới Bình Nguyên - Bình Chánh - Đến giáp Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên (phía Tây đường)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8023 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường gom song song đường QL1A thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8024 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường gom song song với QL1A thuộc khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8025 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 5,5m) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8026 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8027 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ QL 1A - Đến hết Khu dân cư cây Da
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8028 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Bình Nguyên - Bình Chánh - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ QL 1A - Đến ranh giới Bình Chánh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8029 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương từ giáp Khu dân cư Cây Da đến ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng Cây Sanh) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8030 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m trở lên thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8031 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường bao bọc chợ Nước Mặn - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8032 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8033 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở Khu dân cư Rộc Tú, Bờ Ven xã Bình Nguyên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8034 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8035 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 9,5 m thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8036 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8037 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8038 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8039 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8040 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8041 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8042 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường tuyến Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng cây Sanh) - Đến hết địa giới hành chính xã Bình Nguyên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8043 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8044 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8045 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đoạn giao điểm giữa 2 tim đường QL 1A với đường Dốc Sỏi - Dung Quất tính về phía Nam - Đến giáp đường xuống Khu dân cư Mẫu Trạch, về phía Bắc Đến giáp ranh huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8046 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đoạn từ xuống Khu dân cư Mẫu Trạch - Đến giáp ranh giới xã Bình Chánh - Bình Nguyên
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8047 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A không quá 150m - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8048 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8049 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A trên 150m đến giáp ranh giới xã Bình Thạnh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8050 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8051 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8052 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các lô đất tiếp giáp với đường gom song song và hướng lên đường QL1A thuộc khu dân cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8053 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bính Chánh |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8054 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường có mặt cắt rộng 11,25m đến 14m thuộc Khu dân cư Bàu Mang và Khu Tái định cư Mẫu Trạch 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8055 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8056 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Các Đoạn còn lại nằm trên đường xã
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8057 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8058 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8059 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các tuyến đường còn lại thuộc Khu tái định cư Mẫu Trạch; Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ và Khu dân cư Bàu Mang - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8060 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Đoạn từ ngã 4 Núi Sơn - Đến ngã 6 (Tuyến đường số 1, số 2)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8061 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường từ QL 1A đi Khu xử lý chất thải rắn LILAMA - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8062 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền Khu tái định cư Hàm Rồng, Trung Minh, Mẫu Trạch - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8063 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8064 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Tân Phú |
Đoạn từ trường cấp III Vạn Tường - Đến hết trường Tiểu học xã Bình Phú
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8065 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú |
Các Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Tân Phú
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8066 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường ven biển Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú |
Đoạn qua xã Bình Phú cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8067 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư An Thạnh 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8068 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Tân Phú |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8069 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8070 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8071 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8072 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 1000 m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8073 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở tại các vị trí còn lại khác - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8074 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Đoạn thuộc xã Bình Thanh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8075 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh |
Đoạn thuộc xã Bình Thanh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8076 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh |
Đoạn thuộc xã Bình Thanh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8077 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh |
Đoạn tưừ cầu ông Giá - Đến cầu Ri (Cống ông Hộ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8078 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh |
Đoạn từ cầu Ri (Cống ông Hộ) - Đến hết xã Bình Thạnh giáp xã Bình Tân Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8079 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường thôn, xóm - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh |
Đoạn nối từ đường Võ Văn Kiệt - Đến hết KDC Nhà Ưa
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8080 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường bê tông, đường nhựa rộng từ 5m trở lên, nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8081 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8082 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8083 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8084 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8085 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8086 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8087 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8088 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8089 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8090 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh |
Đoạn từ đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham - Đến ngã 3 đi thôn Mỹ Long An
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8091 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh |
Đoạn từ ranh giới xã Bình Trung - Bình Minh - Đến đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8092 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Minh |
Các Đoạn còn lại nằm trên đường huyện thuộc xã Bình Minh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8093 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh |
Đoạn từ ngã ba thôn Mỹ Long An đi cầu Dông
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8094 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh |
Đoạn từ cầu Dông - Đến ranh giới xã Bình An
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8095 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Mỹ Long - Khu vực 2 - Xã Bình Minh |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8096 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Minh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8097 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8098 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đức An - Khu vực 3 - Xã Bình Minh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8099 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8100 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |