Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8001 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8002 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8003 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Vườn Quan xã Bình Trung 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8004 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 2 - Xã Bình Trung Đoạn từ giáp phần đất ở ông Huỳnh Công Trọng (phía Nam), phía Bắc từ giáp phần đất nhà ông Đặng Kim Trưng - Đến kênh Thạch Nham B3 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8005 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Trung Đoạn từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Bình Trung - Đến kênh Thạch Nham B3-8 xã Bình Trung 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8006 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Trung Các Đoạn còn lại của đường huyện thuộc xã Bình Trung 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8007 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 2 - Xã Bình Trung 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8008 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường khu dân cư Đồng Sát Dưới - Khu vực 2 - Xã Bình Trung 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8009 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường trong thôn xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8010 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 7,5 m đến 9,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8011 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8012 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8013 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8014 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8015 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8016 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8017 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8018 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8019 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8020 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên Đoạn từ Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên - Đến giáp UBND xã Bình Nguyên 1.520.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8021 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên Đoạn từ UBND xã Bình Nguyên - Đến giáp ranh giới xã Bình Trung - Bình Nguyên 1.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8022 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên Đoạn từ ranh giới Bình Nguyên - Bình Chánh - Đến giáp Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên (phía Tây đường) 1.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8023 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường gom song song đường QL1A thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8024 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường gom song song với QL1A thuộc khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8025 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 5,5m) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8026 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8027 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên Đoạn từ QL 1A - Đến hết Khu dân cư cây Da 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8028 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Bình Nguyên - Bình Chánh - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên Đoạn từ QL 1A - Đến ranh giới Bình Chánh 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8029 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương từ giáp Khu dân cư Cây Da đến ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng Cây Sanh) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8030 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m trở lên thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8031 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bao bọc chợ Nước Mặn - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8032 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8033 Huyện Bình Sơn Đất ở Khu dân cư Rộc Tú, Bờ Ven xã Bình Nguyên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8034 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8035 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 9,5 m thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8036 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8037 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8038 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8039 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8040 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8041 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8042 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường tuyến Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên Đoạn từ ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng cây Sanh) - Đến hết địa giới hành chính xã Bình Nguyên 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8043 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8044 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8045 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đoạn giao điểm giữa 2 tim đường QL 1A với đường Dốc Sỏi - Dung Quất tính về phía Nam - Đến giáp đường xuống Khu dân cư Mẫu Trạch, về phía Bắc Đến giáp ranh huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam 1.520.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8046 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đoạn từ xuống Khu dân cư Mẫu Trạch - Đến giáp ranh giới xã Bình Chánh - Bình Nguyên 1.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8047 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A không quá 150m - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8048 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8049 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A trên 150m đến giáp ranh giới xã Bình Thạnh 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8050 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8051 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8052 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các lô đất tiếp giáp với đường gom song song và hướng lên đường QL1A thuộc khu dân cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8053 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bính Chánh 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8054 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường có mặt cắt rộng 11,25m đến 14m thuộc Khu dân cư Bàu Mang và Khu Tái định cư Mẫu Trạch 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8055 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8056 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Các Đoạn còn lại nằm trên đường xã 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8057 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8058 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8059 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường còn lại thuộc Khu tái định cư Mẫu Trạch; Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ và Khu dân cư Bàu Mang - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8060 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Đoạn từ ngã 4 Núi Sơn - Đến ngã 6 (Tuyến đường số 1, số 2) 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8061 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường từ QL 1A đi Khu xử lý chất thải rắn LILAMA - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8062 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền Khu tái định cư Hàm Rồng, Trung Minh, Mẫu Trạch - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8063 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8064 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Tân Phú Đoạn từ trường cấp III Vạn Tường - Đến hết trường Tiểu học xã Bình Phú 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8065 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Các Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Tân Phú 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8066 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường ven biển Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Đoạn qua xã Bình Phú cũ 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8067 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư An Thạnh 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8068 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Tân Phú 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8069 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8070 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8071 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8072 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 1000 m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8073 Huyện Bình Sơn Đất ở tại các vị trí còn lại khác - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8074 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8075 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8076 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8077 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn tưừ cầu ông Giá - Đến cầu Ri (Cống ông Hộ) 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8078 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn từ cầu Ri (Cống ông Hộ) - Đến hết xã Bình Thạnh giáp xã Bình Tân Phú 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8079 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường thôn, xóm - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn nối từ đường Võ Văn Kiệt - Đến hết KDC Nhà Ưa 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8080 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông, đường nhựa rộng từ 5m trở lên, nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8081 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8082 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8083 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8084 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8085 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8086 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8087 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8088 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8089 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8090 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham - Đến ngã 3 đi thôn Mỹ Long An 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8091 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ ranh giới xã Bình Trung - Bình Minh - Đến đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8092 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Các Đoạn còn lại nằm trên đường huyện thuộc xã Bình Minh 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8093 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ ngã ba thôn Mỹ Long An đi cầu Dông 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8094 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ cầu Dông - Đến ranh giới xã Bình An 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8095 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Mỹ Long - Khu vực 2 - Xã Bình Minh 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8096 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8097 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8098 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đức An - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8099 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8100 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn