7801 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7802 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7803 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7804 |
Huyện Bình Sơn |
Đất Khu tái định cư Đồng Rướn - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7805 |
Huyện Bình Sơn |
Đất Khu tái định cư 16,8 ha - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7806 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận |
Đoạn từ cầu sông Suốt - Đến hết phần đất Trường tiểu học xã Bình Thuận
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7807 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7808 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường Võ Văn Kiệt, Dốc Sỏi - Dung Quất, Trị Bình - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7809 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7810 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh |
Đoạn thuộc xã Bình Thạnh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7811 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7812 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7813 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền trên các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7814 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7815 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7816 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7817 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7818 |
Huyện Bình Sơn |
Đất khu tái định cư ven bờ Tây sông Trà Bồng và Khu tái định cư Tây sông Trà Bồng giai đoạn 3 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7819 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường xã - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ Đoạn nối đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Đến chợ Hải Ninh và đoạn từ ngã 4 chợ Hải Ninh đi về các hướng không quá 200m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7820 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường Dốc Sỏi - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7821 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7822 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7823 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông |
Đoạn từ cầu Trà Bồng - Đến cổng số 1 Công ty Hòa Phát
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7824 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7825 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7826 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc KDC hạ lưu sông Trà Bồng đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7827 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Bình Đông |
Đoạn từ ngã tư đường vào chợ Bình Đông - Đến nhà ông Phạm Lý (thầy Lý)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7828 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Bình Đông |
Đoạn từ Trạm y tế xã Bình Đông - Đến cầu Cảng Cá
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7829 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các lô đất ở có mặt cắt lòng đường từ 7,5m đến dưới 11m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7830 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 5,5 m đến dưới 7,5 m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 2 - Xã Bình Đông |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7831 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7832 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Đông |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7833 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7834 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7835 |
Huyện Bình Sơn |
Đất các khu tái định cư: Khu tái định cư xã Bình Đông, Khu tái định cư xã Bình Đông mở rộng và Khu dân cư Sơn Trà - Khu vực 2 - Xã Bình Đông |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7836 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7837 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Đông |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7838 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7839 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7840 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7841 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7842 |
Huyện Bình Sơn |
Đất Khu dân cư số 4, Trảng Bông xã Bình Trị - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7843 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7844 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng 9m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7845 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt thuộc xã Bình Trị |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7846 |
Huyện Bình Sơn |
Đất khu tái định cư Trảng Bông mở rộng; Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7847 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường bao quanh và nội bộ Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường và Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7848 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7849 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng từ 4m đến 7.5m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7850 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Đê kè - Lệ Thủy có mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7851 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7852 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7853 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7854 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7855 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) thuộc quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7856 |
Huyện Bình Sơn |
Đất Khu tái định cư Giếng Hố xã Bình Trị - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7857 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường Võ Văn Kiệt, đường huyện (tỉnh lộ 624 cũ) không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7858 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7859 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Trị |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7860 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải |
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7861 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7862 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7863 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cắt lòng đường rộng 8m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7864 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cát lòng đường rộng 7m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7865 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền Khu dân cư số 3 tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hải |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7866 |
Huyện Bình Sơn |
Đất Khu tái định cư Phước Thiện (dành cho các hộ sạt lở) - Khu vực 1 - Xã Bình Hải |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7867 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 18m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 1 - Xã Bình Hải |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7868 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7869 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng từ 10m đến 11,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7870 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường nhựa, bê tông trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7871 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7872 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
Các Đoạn còn lại nằm trên đường huyện
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7873 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7874 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7875 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7876 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 6,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7877 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Hải |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7878 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa |
Đoạn nối đường Võ Văn Kiệt - Đến giáp xã Bình Hải và đất các khu tái định cư số 1 xã Bình Hòa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7879 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường trục chính Bắc Nam Khu đô thị Vạn Tường - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa |
Đoạn qua xã Bình Hòa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7880 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Truông Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7881 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt (đường hiện hữu) - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa |
Đoạn thuộc xã Bình Hòa
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7882 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa |
Đoạn qua xã Bình Hòa
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7883 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư A; Khu tái định cư B - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7884 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7885 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
Đoạn từ đường 7,5Km - Đến giáp Võ Văn Kiệt
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7886 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
Đoạn từ nhà ông Phạm Công Luận - Đến hết nhà ông Phạm Nhựt (Xóm Cầu)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7887 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7888 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7889 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7890 |
Huyện Bình Sơn |
Đất Khu dân cư số 2 xã Bình Hòa - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7891 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường Võ Văn Kiệt, đường tỉnh và tuyến đường 7,5Km không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7892 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7893 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7894 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi) |
Đoạn từ Cầu Đình - Đến mương thủy lợi (mương tưới ruộng làng)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7895 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi) |
Đoạn từ mương thủy lợi (mương tưới ruộng làng) - Đến ngã 3 vào đập Hố đá
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7896 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi) |
Đoạn từ dốc Truông Trầu - Đến Cống Chưởng (nhà bà Huê)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7897 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện còn lại - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi) |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7898 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường rộng từ 5m trở lên (bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa) nối và cách đường huyện không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Bình Khương (Miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7899 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Khương (Miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7900 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Khương (Miền núi) |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |