Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7701 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7702 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các lô đất tiếp giáp với đường gom song song và hướng lên đường QL1A thuộc khu dân cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7703 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bính Chánh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7704 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường có mặt cắt rộng 11,25m đến 14m thuộc Khu dân cư Bàu Mang và Khu Tái định cư Mẫu Trạch 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7705 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7706 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Các Đoạn còn lại nằm trên đường xã 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7707 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7708 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7709 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường còn lại thuộc Khu tái định cư Mẫu Trạch; Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ và Khu dân cư Bàu Mang - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7710 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Đoạn từ ngã 4 Núi Sơn - Đến ngã 6 (Tuyến đường số 1, số 2) 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7711 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường từ QL 1A đi Khu xử lý chất thải rắn LILAMA - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7712 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền Khu tái định cư Hàm Rồng, Trung Minh, Mẫu Trạch - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7713 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7714 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Tân Phú Đoạn từ trường cấp III Vạn Tường - Đến hết trường Tiểu học xã Bình Phú 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7715 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Các Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Tân Phú 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7716 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường ven biển Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Đoạn qua xã Bình Phú cũ 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7717 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư An Thạnh 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7718 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Tân Phú 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7719 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7720 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7721 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7722 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 1000 m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7723 Huyện Bình Sơn Đất ở tại các vị trí còn lại khác - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7724 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7725 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7726 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7727 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn tưừ cầu ông Giá - Đến cầu Ri (Cống ông Hộ) 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7728 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn từ cầu Ri (Cống ông Hộ) - Đến hết xã Bình Thạnh giáp xã Bình Tân Phú 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7729 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường thôn, xóm - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn nối từ đường Võ Văn Kiệt - Đến hết KDC Nhà Ưa 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7730 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông, đường nhựa rộng từ 5m trở lên, nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7731 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7732 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7733 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7734 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7735 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7736 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7737 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7738 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7739 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7740 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham - Đến ngã 3 đi thôn Mỹ Long An 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7741 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ ranh giới xã Bình Trung - Bình Minh - Đến đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7742 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Các Đoạn còn lại nằm trên đường huyện thuộc xã Bình Minh 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7743 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ ngã ba thôn Mỹ Long An đi cầu Dông 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7744 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ cầu Dông - Đến ranh giới xã Bình An 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7745 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Mỹ Long - Khu vực 2 - Xã Bình Minh 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7746 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7747 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7748 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đức An - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7749 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7750 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7751 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7752 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt (đường hiện hữu) - Khu vực 1 - Xã Bình Phước Đoạn thuộc xã Bình Phước 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7753 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7754 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Phước - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7755 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Phước Các Đoạn còn lại nằm trên đường xã 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7756 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nhựa, bê tông trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7757 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) thuộc xã Bình Phước - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7758 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7759 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7760 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7761 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7762 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Phước 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7763 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7764 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 10,5m thuộc Khu dân cư Vùng Am, xóm 5 - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7765 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7766 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 7,5m thuộc Khu dân cư Vùng Am, xóm 5 - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7767 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7768 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7769 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Dương 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7770 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Dương 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7771 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Đông Yên 2 - Khu vực 3 - Xã Bình Dương 560.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7772 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Dương 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7773 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Châu Đoạn từ Bưu cục xã Bình Châu - Đến hết Khu dân cư Đức Tân (hết nhà Ông Bùi Văn Rân) 3.300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7774 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Châu Đoạn từ Bưu cục xã Bình Châu - Đến cảng Sa Kỳ 2.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7775 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 24B thuộc xã Bình Châu - Khu vực 1 - Xã Bình Châu 2.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7776 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Châu Đoạn từ UBND xã Bình Châu - Đến giáp Khu dân cư Đức Tân 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7777 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Châu Các Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Châu 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7778 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Châu Đoạn từ giáp ranh xã Bình Tân Phú (Bình Phú cũ) - Đến nút giao của đường tỉnh 621 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7779 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Châu Đoạn từ UBND xã Bình Châu đi Mủi Đèn Ba Làng An 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7780 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 đi ngã 3 An Hải (sau khu văn hóa xã) - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7781 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 đi đến Trường Cây Quăng - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7782 Huyện Bình Sơn Đất KDC vùng sạt lở thôn Định Tân - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7783 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7784 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 10,5m thuộc Khu tái định cư Đồng Trì - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7785 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 8,5m thuộc Khu tái định cư Đồng Trì - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7786 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7787 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7788 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7789 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7790 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7791 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7792 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7793 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7794 Huyện Bình Sơn Khu vực 1 - Xã Bình Thuận Tuyến đường từ ngã tư đường Võ Văn Kiệt - Đến mỏ đá Minh Đức 2.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7795 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận Đoạn từ giáp đất dự án Doosan - Đến ngã 5 công ty Phan Vũ 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7796 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7797 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền tuyến đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận Đoạn từ ngã tư - Đến cảng Dung Quất QL24C 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7798 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận Đoạn tư giáp ranh giới Bình Trị - Đến vòng xoay Doosan 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7799 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
7800 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn