7601 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Cây Trâm - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7602 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đoạn nối và cách QL 1A trên 200m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7603 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Tỉnh 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đoạn từ phía Tây Khu dân cư Rộc Đình - Đến đường sắt Việt Nam
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7604 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Bình Long - Bình Thanh (Bình Thanh Đông cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7605 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Kỳ Lam 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7606 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Bình Long - Bình Thanh (Bình Thanh Đông cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đoạn nối và cách QL 1A trên 200m - Đến giáp đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7607 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại thuộc khu tái định cư Đồng Củ - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7608 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 622B
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7609 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Bình Hiệp - đến giáp đường Võ Văn Kiệt
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7610 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Núi 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7611 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7612 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7613 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư xã Bình Long - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7614 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các tuyến đường Khu tái định cư xã Bình Long - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7615 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7616 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7617 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7618 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7619 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7620 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7621 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7622 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Long |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7623 |
Huyện Bình Sơn |
Đoạn đi qua xã Bình Chương - Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Chương |
Đoạn từ đập Bình Nam - Đến Cầu Ngọc Trì
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7624 |
Huyện Bình Sơn |
Đoạn đi qua xã Bình Chương - Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Chương |
Đoạn còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7625 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Chương |
Đoạn từ Trường tiểu học số 2 Bình Chương (Gò Sơn) - Đến dốc Gò Lưỡng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7626 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Chương |
Đoạn qua xã Bình Chương còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7627 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7628 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Chương |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7629 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7630 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7631 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7632 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7633 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7634 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Chương |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7635 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C (đoạn qua xã Bình Mỹ) - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7636 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Tỉnh 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Đoạn từ Trường Tiểu học số 2 Bình Mỹ - Đến Cống Cầu Cao, thôn Phước Tích (phía Bắc ra bến Bà Đội)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7637 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 622B
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7638 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7639 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7640 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7641 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7642 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7643 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7644 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7645 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng còn lại từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7646 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7647 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Trung |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Bình Trung - Đến ranh giới xã Bình Trung - Bình Nguyên
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7648 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 1 - Xã Bình Trung |
Đoạn từ QL 1A - Đến hết Khu dân cư Vườn Quang
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7649 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện Trung - Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Trung |
Đoạn từ QL 1A - Đến giáp Cầu Sài (phía Bắc đường thuộc xã Bình Trung)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7650 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 1 - Xã Bình Trung |
Đoạn từ ranh giới TT Châu Ổ - Bình Trung - Đến hết phần đất ở ông Huỳnh Công Trọng (phía Nam), phía Bắc từ Khu dân cư Vườn Quang Đến hết phần đất nhà ông Đặng Kim Trưng
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7651 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7652 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7653 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Vườn Quan xã Bình Trung |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7654 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
Đoạn từ giáp phần đất ở ông Huỳnh Công Trọng (phía Nam), phía Bắc từ giáp phần đất nhà ông Đặng Kim Trưng - Đến kênh Thạch Nham B3
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7655 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Bình Trung - Đến kênh Thạch Nham B3-8 xã Bình Trung
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7656 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
Các Đoạn còn lại của đường huyện thuộc xã Bình Trung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7657 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7658 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các tuyến đường khu dân cư Đồng Sát Dưới - Khu vực 2 - Xã Bình Trung |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7659 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường trong thôn xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7660 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 7,5 m đến 9,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7661 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7662 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7663 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7664 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7665 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7666 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7667 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7668 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7669 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Trung |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7670 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên - Đến giáp UBND xã Bình Nguyên
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7671 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ UBND xã Bình Nguyên - Đến giáp ranh giới xã Bình Trung - Bình Nguyên
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7672 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ ranh giới Bình Nguyên - Bình Chánh - Đến giáp Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên (phía Tây đường)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7673 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường gom song song đường QL1A thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7674 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường gom song song với QL1A thuộc khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7675 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 5,5m) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7676 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7677 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ QL 1A - Đến hết Khu dân cư cây Da
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7678 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Bình Nguyên - Bình Chánh - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ QL 1A - Đến ranh giới Bình Chánh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7679 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương từ giáp Khu dân cư Cây Da đến ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng Cây Sanh) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7680 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m trở lên thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7681 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường bao bọc chợ Nước Mặn - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7682 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7683 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở Khu dân cư Rộc Tú, Bờ Ven xã Bình Nguyên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7684 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7685 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 9,5 m thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7686 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7687 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7688 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7689 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7690 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7691 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7692 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường tuyến Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
Đoạn từ ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng cây Sanh) - Đến hết địa giới hành chính xã Bình Nguyên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7693 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7694 |
Huyện Bình Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7695 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đoạn giao điểm giữa 2 tim đường QL 1A với đường Dốc Sỏi - Dung Quất tính về phía Nam - Đến giáp đường xuống Khu dân cư Mẫu Trạch, về phía Bắc Đến giáp ranh huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7696 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đoạn từ xuống Khu dân cư Mẫu Trạch - Đến giáp ranh giới xã Bình Chánh - Bình Nguyên
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7697 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A không quá 150m - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7698 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7699 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A trên 150m đến giáp ranh giới xã Bình Thạnh |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
7700 |
Huyện Bình Sơn |
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |