Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7301 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7302 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Vườn Quan xã Bình Trung 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7303 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 2 - Xã Bình Trung Đoạn từ giáp phần đất ở ông Huỳnh Công Trọng (phía Nam), phía Bắc từ giáp phần đất nhà ông Đặng Kim Trưng - Đến kênh Thạch Nham B3 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7304 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Trung Đoạn từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Bình Trung - Đến kênh Thạch Nham B3-8 xã Bình Trung 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7305 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Trung Các Đoạn còn lại của đường huyện thuộc xã Bình Trung 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
7306 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 2 - Xã Bình Trung 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
7307 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường khu dân cư Đồng Sát Dưới - Khu vực 2 - Xã Bình Trung 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
7308 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường trong thôn xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7309 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 7,5 m đến 9,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7310 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7311 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7312 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7313 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7314 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
7315 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
7316 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7317 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
7318 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
7319 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên Đoạn từ Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên - Đến giáp UBND xã Bình Nguyên 3.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7320 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên Đoạn từ UBND xã Bình Nguyên - Đến giáp ranh giới xã Bình Trung - Bình Nguyên 3.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7321 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên Đoạn từ ranh giới Bình Nguyên - Bình Chánh - Đến giáp Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên (phía Tây đường) 3.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7322 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường gom song song đường QL1A thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7323 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường gom song song với QL1A thuộc khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7324 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 5,5m) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7325 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7326 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên Đoạn từ QL 1A - Đến hết Khu dân cư cây Da 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7327 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Bình Nguyên - Bình Chánh - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên Đoạn từ QL 1A - Đến ranh giới Bình Chánh 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7328 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương từ giáp Khu dân cư Cây Da đến ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng Cây Sanh) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
7329 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m trở lên thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
7330 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bao bọc chợ Nước Mặn - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7331 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7332 Huyện Bình Sơn Đất ở Khu dân cư Rộc Tú, Bờ Ven xã Bình Nguyên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7333 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7334 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 9,5 m thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7335 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7336 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7337 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7338 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7339 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
7340 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7341 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường tuyến Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên Đoạn từ ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng cây Sanh) - Đến hết địa giới hành chính xã Bình Nguyên 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7342 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
7343 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
7344 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đoạn giao điểm giữa 2 tim đường QL 1A với đường Dốc Sỏi - Dung Quất tính về phía Nam - Đến giáp đường xuống Khu dân cư Mẫu Trạch, về phía Bắc Đến giáp ranh huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam 3.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7345 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đoạn từ xuống Khu dân cư Mẫu Trạch - Đến giáp ranh giới xã Bình Chánh - Bình Nguyên 3.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7346 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A không quá 150m - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7347 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7348 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A trên 150m đến giáp ranh giới xã Bình Thạnh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7349 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7350 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7351 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các lô đất tiếp giáp với đường gom song song và hướng lên đường QL1A thuộc khu dân cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7352 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bính Chánh 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7353 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường có mặt cắt rộng 11,25m đến 14m thuộc Khu dân cư Bàu Mang và Khu Tái định cư Mẫu Trạch 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7354 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7355 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Các Đoạn còn lại nằm trên đường xã 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7356 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7357 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7358 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường còn lại thuộc Khu tái định cư Mẫu Trạch; Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ và Khu dân cư Bàu Mang - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7359 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Đoạn từ ngã 4 Núi Sơn - Đến ngã 6 (Tuyến đường số 1, số 2) 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7360 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường từ QL 1A đi Khu xử lý chất thải rắn LILAMA - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7361 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền Khu tái định cư Hàm Rồng, Trung Minh, Mẫu Trạch - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7362 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7363 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Tân Phú Đoạn từ trường cấp III Vạn Tường - Đến hết trường Tiểu học xã Bình Phú 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7364 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Các Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Tân Phú 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7365 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường ven biển Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Đoạn qua xã Bình Phú cũ 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7366 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư An Thạnh 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7367 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Tân Phú 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7368 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7369 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7370 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7371 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 1000 m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7372 Huyện Bình Sơn Đất ở tại các vị trí còn lại khác - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7373 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7374 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7375 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7376 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn tưừ cầu ông Giá - Đến cầu Ri (Cống ông Hộ) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7377 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn từ cầu Ri (Cống ông Hộ) - Đến hết xã Bình Thạnh giáp xã Bình Tân Phú 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7378 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường thôn, xóm - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn nối từ đường Võ Văn Kiệt - Đến hết KDC Nhà Ưa 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
7379 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông, đường nhựa rộng từ 5m trở lên, nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7380 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7381 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7382 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7383 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
7384 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
7385 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7386 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7387 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
7388 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
7389 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham - Đến ngã 3 đi thôn Mỹ Long An 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
7390 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ ranh giới xã Bình Trung - Bình Minh - Đến đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
7391 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Các Đoạn còn lại nằm trên đường huyện thuộc xã Bình Minh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7392 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ ngã ba thôn Mỹ Long An đi cầu Dông 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
7393 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ cầu Dông - Đến ranh giới xã Bình An 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
7394 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Mỹ Long - Khu vực 2 - Xã Bình Minh 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
7395 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7396 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7397 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đức An - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7398 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7399 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7400 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 280.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Nội Bộ Thuộc Khu Tái Định Cư Phục Vụ Giải Phóng Mặt Bằng Dự Án Đường Vành Đai Tây Bắc Thị Trấn Châu Ổ - Khu Vực 1 - Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

Bảng giá đất của huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi cho mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu Tái Định Cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành Đai Tây Bắc Thị Trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu Tái Định Cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành Đai Tây Bắc Thị Trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung có mức giá là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào dự án phát triển cơ sở hạ tầng lớn và tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu Tái Định Cư phục vụ dự án Đường Vành Đai Tây Bắc. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Vườn Quan - Xã Bình Trung

Bảng giá đất của huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi cho đoạn đường mặt tiền nội bộ khu dân cư Vườn Quan - Xã Bình Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản.

Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường mặt tiền nội bộ khu dân cư Vườn Quan - Xã Bình Trung có mức giá là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn tại khu vực này. Giá đất cao như vậy thường liên quan đến các yếu tố như vị trí đắc địa, sự phát triển của cơ sở hạ tầng và tiềm năng tăng giá trong tương lai.

Bảng giá đất theo các văn bản quy phạm pháp luật là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực cụ thể. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong huyện Bình Sơn.


Bảng Giá Đất Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Huyện Trung Khương - Khu Vực 2 - Xã Bình Trung

Bảng giá đất của huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn, mặt tiền đường huyện Trung Khương thuộc khu vực 2 của xã Bình Trung, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ phần đất ông Huỳnh Công Trọng (phía Nam) đến kênh Thạch Nham B3 (phía Bắc), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên mặt tiền đường huyện Trung Khương thuộc khu vực 2 của xã Bình Trung có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này, với mức giá trung bình trong đoạn đường từ phần đất ông Huỳnh Công Trọng đến kênh Thạch Nham B3. Giá trị này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ cho các quyết định đầu tư và mua bán đất.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu vực xã Bình Trung. Việc nắm rõ giá trị của từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Huyện - Khu Vực 2 - Xã Bình Trung

Bảng giá đất của huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi cho loại đất mặt tiền đường huyện, khu vực 2, thuộc xã Bình Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Bình Trung đến kênh Thạch Nham B3-8, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường mặt tiền huyện - khu vực 2, xã Bình Trung, từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Bình Trung đến kênh Thạch Nham B3-8, có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị bất động sản tại các khu vực nông thôn với điều kiện cơ sở hạ tầng và vị trí cụ thể.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 2 - Xã Bình Trung

Bảng giá đất tại huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi cho các lô đất mặt tiền đường thuộc Khu vực 2 - Xã Bình Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho các đoạn còn lại của đường huyện thuộc xã Bình Trung, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực mặt tiền đường thuộc các đoạn còn lại của đường huyện trong xã Bình Trung. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có tiềm năng phát triển và sự thuận tiện về mặt giao thông.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Khu vực 2 - Xã Bình Trung. Việc nắm bắt giá trị cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.