23201 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 4m
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23202 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23203 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23204 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23205 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23206 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23207 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23208 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23209 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 8,5m (Đoạn nhà ông Tho – nhà bà Cẩm); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23210 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 9,0m (Đoạn từ đường ĐH 01 – đi nhà ông Ôn); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23211 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 13,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đi giáp kênh KN7); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23212 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 17,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đến giáp đường Bồ Mưng 1 – đi Viêm Tây 3); hiện trạng là đường bê tông rộng 3m
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23213 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 5m trong khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23214 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 8,5m (Đoạn QL 1A – ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch
|
1.967.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23215 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 8,5m (Đường ĐH 01 đi khu dân cư Hồ Biện Trên)
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23216 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 8,5m (trong khu dân cư Hồ Biện Trên)
|
1.967.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23217 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 13,5m (Đường ĐH 01 đi ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên
|
1.967.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23218 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 12,5m (2m-7,5m-3m)
|
2.282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23219 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23220 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 27m (5m-7,5m-2m-7,5m-5m)
|
3.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23221 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23222 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23223 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ giáp xã Điện Thắng Bắc - đến hết địa phận xã Điện Thắng Trung
|
4.109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23224 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hoà (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng Trung)
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23225 |
Huyện Điện Bàn |
ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ UBND xã Điện Thắng Trung - đến Cổng chào thôn Thanh Quýt 1
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23226 |
Huyện Điện Bàn |
ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ Cổng chào thôn Thanh Quýt 1 - đến Ngõ Khế
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23227 |
Huyện Điện Bàn |
ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung |
Bỏ, chỉ có Điện Thắng Nam
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23228 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ ranh giới xã Điện Thắng Bắc - đến giáp nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy)
|
4.109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23229 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy) - đến nút ĐH6
|
3.689.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23230 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nút ĐH6 - đến nút ngã tư giáp Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1
|
3.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23231 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ giáp nút ngã tư Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1 - đến giáp kênh thuỷ lợi KN5
|
3.689.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23232 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ cổng chào Thanh Quýt 2 (Nhà ông Lê Tự Phải) - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 2
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23233 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Xâm - đến Trường mẫu giáo Thanh Quýt 2
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23234 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tiền - đến Trường TH Nguyễn Khuyến
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23235 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Tư - đến Trường Mẫu giáo trung tâm xã Điện Thắng Trung (ĐX4)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23236 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ sân phơi đội 9 - đến nhà ông Nguyễn Văn Cư (ĐH6 quy hoạch cũ)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23237 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bá Tá - đến nhà ông Trương Công Diêu (ĐX 8)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23238 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ Chợ Thanh Quý (cũ) - đến nhà ông Lê Tự Kỳ (ĐX 9)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23239 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Trương Công Thơm - đến nhà ông Nguyễn Hữu Gù (ĐX 11)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23240 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tê - đến nhà Văn hóa Thanh Quýt 4 (ĐX 11)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23241 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường nhựa
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23242 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
592.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23243 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23244 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23245 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23246 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23247 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23248 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23249 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23250 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23251 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung |
Đường rộng 16,5m (3m + 10,5m + 3m)
|
5.355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23252 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung |
Đường rộng 10m (2m + 6m + 2m)
|
3.276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23253 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Tuyến đường 6m trong KDC Hòa Thắng Giai đoạn 1
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23254 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Tuyến từ cổng chào thôn Thanh Quýt 3 - đến Nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 3
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23255 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Lộc đi Điện Ngọc
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23256 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.161.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23257 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 16,5m (3m-7,5m-3m-2m-1m)
|
3.001.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23258 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 15,5m (3m-7,5m-5m)
|
3.001.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23259 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.755.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23260 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Nam |
Đường Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp xã Điện Thắng Trung - đến hết địa phận xã Điện Thắng Nam
|
3.395.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23261 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường UBND xã Điện Thắng Trung - đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23262 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phong Ngũ - Xã Điện Thắng Nam |
đi Phong Lục Đông Điện Thắng Nam
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23263 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường từ Quốc lộ IA - đến chùa Châu Phong Điện Thắng Nam
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23264 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH1 - Xã Điện Thắng Nam |
giáp đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật, xã Điện Thắng Nam
|
3.276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23265 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH6 - Xã Điện Thắng Nam |
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23266 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường QH 7,5m (hiện trạng đường đất 3m)
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23267 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
3.161.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23268 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
3.001.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23269 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
3.001.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23270 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
2.755.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23271 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thắng Nam |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23272 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Thắng Nam |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23273 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thắng Nam |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23274 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Thắng Nam |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23275 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Thắng Nam |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23276 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Điện - đến đến giáp đường xuống HTX NN I Điện Minh
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23277 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp đường xuống HTX NN I Điện Minh - đến hết cây xăng Hướng Thủy
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23278 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh |
Đoạn từ hết cây xăng Hướng Thủy - đến giáp xã Điện Phương
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23279 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (mới) - Xã Điện Minh |
Đoạn đường tránh Vĩnh Điện - QL1A
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23280 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh |
Đường ĐT 608 (Từ quốc lộ 1A mới - đến giáp thị trấn Vĩnh Điện)
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23281 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh |
Đoạn từ phường Vĩnh Điện - đến giáp giáp đường bê tông vào quán Tân Hội Quán
|
2.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23282 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh |
Đoạn từ đường bê tông vào quán Tân Hội Quán - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23283 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đường từ QL1A (cũ) - đến Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23284 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH13 - Xã Điện Minh |
Từ QL1A (cũ) - đến giáp Trường Lý Thường Kiệt
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23285 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH13 - Xã Điện Minh |
Từ Trường Lý Thường Kiệt - đến xã Điện Phương
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23286 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu mới
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23287 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đường từ Quốc lộ IA (cũ) - vào Khu tái định cư xã Điện Minh và đường trong Khu TĐC xã Điện Minh
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23288 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 09 - Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp xã Điện Nam Đông - đến giáp TT Vĩnh Điện
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23289 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp Bến Đá (thị trấn Vĩnh Điện) - đến hết Đồng Hạnh (giáp Cẩm Đồng)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23290 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nhựa - Xã Điện Minh |
Đường nhựa
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23291 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23292 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Minh |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23293 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Minh |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23294 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23295 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Minh |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23296 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23297 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Minh |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23298 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Minh |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23299 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (mới) - Xã Điện Phương |
Đoạn từ đường tránh Vĩnh Điện - QL1A
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23300 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (cũ) - Xã Điện Phương |
Đoạn từ giáp xã Điện Minh - đến giáp cầu Câu Lâu cũ
|
4.158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |