STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22901 | Huyện Điện Bàn | Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22902 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư mới Bình An 3 | Đường 13,5m (3m-5,5m-5m) | 1.899.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22903 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư mới Bình An 4 | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 1.854.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22904 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m) | 3.822.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22905 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 27m (6m- 15m -6m) | 3.192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22906 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX)) | 3.506.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22907 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m) | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22908 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m) | 2.331.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22909 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX) | 2.502.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22910 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN) | 2.176.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22911 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN) | 2.347.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22912 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m | 2.262.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22913 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX) | 2.433.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22914 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN) | 2.107.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22915 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL) | 2.107.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22916 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m | 2.195.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22917 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX) | 2.367.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22918 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL) | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22919 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m) | 3.822.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22920 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 27m (6m- 15m -6m) | 3.192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22921 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX)) | 3.506.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22922 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m) | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22923 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m) | 2.331.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22924 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX) | 2.502.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22925 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN) | 2.176.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22926 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN) | 2.347.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22927 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m | 2.262.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22928 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX) | 2.433.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22929 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN) | 2.107.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22930 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL) | 2.107.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22931 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m | 2.195.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22932 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX) | 2.367.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22933 | Huyện Điện Bàn | Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông | Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL) | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22934 | Huyện Điện Bàn | Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Phước (TP Đà Nẵng) - đến hết địa phận xã Điện Thắng Bắc | 5.870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22935 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH 01 - Xã Điện Thắng Bắc | Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hoà (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng Bắc) | 2.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22936 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường từ ngã ba bưu điện đi Bồ Mưng 2 Điện Thắng Bắc - đi Bồ Mưng 2 Điện Thắng Bắc | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22937 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường Thôn Bồ Mưng 1 - đi Viêm Tây 3 Điện Thắng Bắc | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22938 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường UBND xã Điện Thắng Trung - đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22939 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường từ QL 1A - đến nhà máy Pepsi (Điện Thắng Bắc) | 2.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22940 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường nhựa | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22941 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 4m trở lên | 1.034.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22942 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 4m | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22943 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22944 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22945 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22946 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22947 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22948 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22949 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22950 | Huyện Điện Bàn | Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường quy hoạch 8,5m (Đoạn nhà ông Tho – nhà bà Cẩm); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22951 | Huyện Điện Bàn | Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường quy hoạch 9,0m (Đoạn từ đường ĐH 01 – đi nhà ông Ôn); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22952 | Huyện Điện Bàn | Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường quy hoạch 13,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đi giáp kênh KN7); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22953 | Huyện Điện Bàn | Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường quy hoạch 17,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đến giáp đường Bồ Mưng 1 – đi Viêm Tây 3); hiện trạng là đường bê tông rộng 3m | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22954 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 5m trong khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22955 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 8,5m (Đoạn QL 1A – ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch | 2.810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22956 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 8,5m (Đường ĐH 01 đi khu dân cư Hồ Biện Trên) | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22957 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 8,5m (trong khu dân cư Hồ Biện Trên) | 2.810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22958 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 13,5m (Đường ĐH 01 đi ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên | 2.810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22959 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 12,5m (2m-7,5m-3m) | 3.260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22960 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22961 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 27m (5m-7,5m-2m-7,5m-5m) | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22962 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22963 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 15,5m (4m-7,5m-4m) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22964 | Huyện Điện Bàn | Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ giáp xã Điện Thắng Bắc - đến hết địa phận xã Điện Thắng Trung | 5.870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22965 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH 01 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hoà (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng Trung) | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22966 | Huyện Điện Bàn | ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ UBND xã Điện Thắng Trung - đến Cổng chào thôn Thanh Quýt 1 | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22967 | Huyện Điện Bàn | ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ Cổng chào thôn Thanh Quýt 1 - đến Ngõ Khế | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22968 | Huyện Điện Bàn | ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung | Bỏ, chỉ có Điện Thắng Nam | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22969 | Huyện Điện Bàn | Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ ranh giới xã Điện Thắng Bắc - đến giáp nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy) | 5.870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22970 | Huyện Điện Bàn | Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy) - đến nút ĐH6 | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22971 | Huyện Điện Bàn | Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nút ĐH6 - đến nút ngã tư giáp Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1 | 4.340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22972 | Huyện Điện Bàn | Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ giáp nút ngã tư Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1 - đến giáp kênh thuỷ lợi KN5 | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22973 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ cổng chào Thanh Quýt 2 (Nhà ông Lê Tự Phải) - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 2 | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22974 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Xâm - đến Trường mẫu giáo Thanh Quýt 2 | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22975 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tiền - đến Trường TH Nguyễn Khuyến | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22976 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Tư - đến Trường Mẫu giáo trung tâm xã Điện Thắng Trung (ĐX4) | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22977 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ sân phơi đội 9 - đến nhà ông Nguyễn Văn Cư (ĐH6 quy hoạch cũ) | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22978 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bá Tá - đến nhà ông Trương Công Diêu (ĐX 8) | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22979 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ Chợ Thanh Quý (cũ) - đến nhà ông Lê Tự Kỳ (ĐX 9) | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22980 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Trương Công Thơm - đến nhà ông Nguyễn Hữu Gù (ĐX 11) | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22981 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tê - đến nhà Văn hóa Thanh Quýt 4 (ĐX 11) | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22982 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường nhựa | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22983 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên | 847.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22984 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22985 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22986 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22987 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22988 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22989 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22990 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22991 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22992 | Huyện Điện Bàn | Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung | Đường rộng 16,5m (3m + 10,5m + 3m) | 7.650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22993 | Huyện Điện Bàn | Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung | Đường rộng 10m (2m + 6m + 2m) | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22994 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Tuyến đường 6m trong KDC Hòa Thắng Giai đoạn 1 | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22995 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Tuyến từ cổng chào thôn Thanh Quýt 3 - đến Nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 3 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22996 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Lộc đi Điện Ngọc | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22997 | Huyện Điện Bàn | Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 4.517.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22998 | Huyện Điện Bàn | Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung | Đường 16,5m (3m-7,5m-3m-2m-1m) | 4.288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22999 | Huyện Điện Bàn | Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung | Đường 15,5m (3m-7,5m-5m) | 4.288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23000 | Huyện Điện Bàn | Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 3.936.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Dân Cư Mới Bình An 3
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư Mới Bình An 3, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.899.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.899.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 13,5m (3m-5,5m-5m). Đây là mức giá cho các lô đất trong khu vực đất sản xuất và kinh doanh đô thị tại Khu Dân Cư Mới Bình An 3. Mặc dù giá đất ở mức thấp hơn so với nhiều khu vực khác, đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế. Khu vực này đang trong quá trình phát triển, với mục đích sử dụng chủ yếu cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh, cùng với cơ sở hạ tầng cơ bản đang được cải thiện.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư Mới Bình An 3 cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Khu Dân Cư Mới Bình An 4
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Dân Cư Mới Bình An 4, Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.854.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.854.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường rộng 11,5m (gồm 3m-5,5m-3m) trong khu vực Khu Dân Cư Mới Bình An 4. Khu vực này thuộc loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, phù hợp cho các dự án thương mại và công nghiệp nhẹ. Mức giá này phản ánh khả năng phát triển và tiềm năng của khu vực trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh, đồng thời cũng là một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội trong khu vực đang phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực Khu Dân Cư Mới Bình An 4 cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Đô Thị Thiên Ân
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Đô Thị Thiên Ân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.822.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.822.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 39m với cấu trúc (6m-7,5m-12m-7,5m-6m). Mức giá này phản ánh giá trị của khu đất trong khu đô thị với cơ sở hạ tầng đầy đủ và kết nối thuận tiện. Đường 39m với cấu trúc chia nhỏ như vậy cung cấp không gian rộng rãi và sự linh hoạt trong việc phát triển các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Khu Đô Thị Thiên Ân đang được đầu tư mạnh mẽ với các tiện ích và dịch vụ phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất tại Khu Đô Thị Thiên Ân, huyện Điện Bàn cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Khu Đô Thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông
Bảng giá đất tại Khu Đô Thị Thiên Ân, Phường Điện Nam Đông, Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, đã được cập nhật theo các quy định mới. Theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021, giá đất tại khu vực này như sau:
Giá Đất Vị trí 1 – 3.822.000 đồng/m²
Vị trí 1: Giá đất tại đoạn đường 39m (6m-7,5m-12m-7,5m-6m) là 3.822.000 đồng/m². Khu vực này thuộc loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, với đường phố rộng rãi chia thành các đoạn khác nhau, phù hợp cho các hoạt động thương mại và dịch vụ. Giá này phản ánh tính chất quan trọng của khu vực trong việc phát triển các dự án kinh doanh và sản xuất.
Bảng giá đất tại Khu Đô Thị Thiên Ân, Phường Điện Nam Đông cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà đầu tư và cá nhân muốn nắm bắt cơ hội trong khu vực phát triển này.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Đường Quốc Lộ 1A - Xã Điện Thắng Bắc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Quốc lộ 1A, xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 5.870.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.870.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp xã Hòa Phước (TP Đà Nẵng) đến hết địa phận xã Điện Thắng Bắc. Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị cao trong khu vực với vị trí thuận lợi và khả năng kết nối giao thông tốt. Đoạn đường này nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển cao nhờ vào sự kết nối với TP Đà Nẵng, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư và phát triển nông thôn.
Bảng giá đất tại Đường Quốc lộ 1A, xã Điện Thắng Bắc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.