3601 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 02, 08, 11 - Đường phố Đoàn Kết - Phường Hùng Vương |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3602 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng (ĐT 315B) - Đến đường rẽ trường TTBD Chính trị
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3603 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương |
Từ đường rẽ trường TTBD Chính trị - Đến ngã ba Phú Liêm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3604 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất ở khu dân cư Trường Công an cũ - Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3605 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương |
Từ nhà văn hoá Tân An theo tường rào Xí nghiệp 27/7 và tổ 7 Tân An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3606 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương |
Đất hai bên mặt tiền phố Phú Liêm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3607 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương |
Ngõ 76, 100, 105, 107
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3608 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương |
Ngõ 96
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3609 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương |
Đất khu dân cư còn lại của phố Phú Liêm
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3610 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Lê Quý Đôn - Phường Hùng Vương |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3611 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Lê Quý Đôn - Phường Hùng Vương |
Ngõ 07
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3612 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Lê Quý Đôn - Phường Hùng Vương |
Ngõ 20
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3613 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất khu quy hoạch Làng Giàn - Phường Hùng Vương |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3614 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Sa Đéc - Phường Hùng Vương |
Từ ngã tư chợ phường - Đến Tháp nước
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3615 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Sa Đéc - Phường Hùng Vương |
Từ giáp Tháp nước - Đến giao đường Hùng Vương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3616 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 12 - Đường Sa Đéc - Phường Hùng Vương |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3617 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 44A, 44B, 102 - Đường Sa Đéc - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3618 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 62, 84 - Đường Sa Đéc - Phường Hùng Vương |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3619 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3620 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 01: Ngõ Thể - Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3621 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 03: Ngõ Truyền Thanh - Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3622 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 17 - Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3623 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng hai khu tái định cư đường 35 m - Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3624 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất Quy hoạch băng 2, 3 khu 27/7 - Đất các tuyến đường khác - Phường Hùng Vương |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3625 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất ở khu dân cư khu tập thể Đường bộ - Đất các tuyến đường khác - Phường Hùng Vương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3626 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất các khu vực còn lại của phường - Đất các tuyến đường khác - Phường Hùng Vương |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3627 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất các tuyến đường khác - Phường Hùng Vương |
Đất băng 2 Đồng Nhà Mười
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3628 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
Từ gốc cây đa lịch sử - Đến Công an thị xã
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3629 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 08 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3630 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 45 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3631 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 32 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3632 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 63 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3633 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 52 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3634 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 103 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3635 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 117 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3636 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
Từ Bến xe khách - Đến Hiệu sách thị xã
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3637 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
Từ Công an thị xã ra bờ sông
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3638 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 66 - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3639 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 92 - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3640 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 126,134 - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3641 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền - Đường Sông Hồng - Phường Âu Cơ |
Từ chùa Thắng Sơn - Đến đường Bạch Đằng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3642 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
Từ đường giao đường Nguyến Tất Thành - Đến chùa Thắng Sơn
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3643 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 10 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3644 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 17 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3645 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 36 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3646 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 100 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3647 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 130 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3648 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Giếng Chanh - Phường Âu Cơ |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3649 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Nguyễn Khuyến - Phường Âu Cơ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3650 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Nguyễn Khuyến - Phường Âu Cơ |
Ngõ 19, 43
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3651 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Nguyễn Khuyến - Phường Âu Cơ |
Ngõ 24,55
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3652 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Âu Cơ - Phường Âu Cơ |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3653 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Âu Cơ - Phường Âu Cơ |
Ngõ 114
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3654 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường phố Cao Du - Phường Âu Cơ |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3655 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường phố Cao Du - Phường Âu Cơ |
Ngõ 36
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3656 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3657 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 22, 41 - Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3658 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 27, 44 Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3659 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 45 Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3660 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
Từ đầu đường đền Đõm - Đến đường Cao Bang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3661 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2; 3 khu tập thể Bệnh viện Đa khoa Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3662 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 21, 50 Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3663 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 28 Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3664 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 31, 55 Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3665 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền phố Lê Văn Hưu Đường phố Lê Văn Hưu - Phường Âu Cơ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3666 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 02, 19 Đường phố Lê Văn Hưu - Phường Âu Cơ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3667 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường Cao Bang Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3668 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 21 Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3669 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 68 Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3670 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
Từ Rạp chiếu bóng - Đến UBND phường Âu Cơ
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3671 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền đoạn Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
Từ UBND phường Âu Cơ điểm giao với đường phố Nhật Tân
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3672 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
Từ điểm giao với đường phố Nhật Tân - Đến hết địa phận phường (giáp xã Thanh Minh)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3673 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 40 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3674 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 53, 83, 149, 194, 251, 369 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3675 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 64 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3676 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 80 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3677 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 161, 187, 223, 235, 279 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3678 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 113, 127 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3679 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 131: Ngõ Trần Phú Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3680 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 230, 207 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3681 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3682 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 10, 44, 53 Đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3683 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 21, 33, 50, 58, 74, 75, 89 Đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3684 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ |
Từ Đài truyền thanh - Đến phòng Công chứng số 2
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3685 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ |
Từ giáp phòng Công chứng số 2 - Đến điểm giao với đường Nguyễn Tất Thành
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3686 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 02, 62, 70 Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3687 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Du - Phường Âu Cơ |
Từ hiệu sách - Đến cầu xóm Mận
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3688 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 101 Đường Nguyễn Du - Phường Âu Cơ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3689 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 46, 90 Đường Nguyễn Du - Phường Âu Cơ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3690 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 56 Đường Nguyễn Du - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3691 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Âu Cơ |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3692 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 136, 157 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Âu Cơ |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3693 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 146 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Âu Cơ |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3694 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường nội bộ khu quy hoạch đấu giá Cầu Xóm Mận - Phường Âu Cơ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3695 |
Thị xã Phú Thọ |
KĐT Âu Cơ - Phường Âu Cơ |
Các băng còn lại của KĐT Âu Cơ (ngoài băng 1, đường Trường Chinh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3696 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất khu vực còn lại Phường Âu Cơ |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3697 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường Cao Bang Đường Cao Bang - Phường Trường Thịnh |
Từ Bệnh viện đi trường Y
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3698 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 114 Đường Cao Bang - Phường Trường Thịnh |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3699 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 111, 121, 129 Đường Cao Bang - Phường Trường Thịnh |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3700 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 134, 157 Đường Cao Bang - Phường Trường Thịnh |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |