3401 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
Từ gốc cây đa lịch sử - Đến Công an thị xã
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3402 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 08 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3403 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 45 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3404 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 32 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3405 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 63 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3406 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 52 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3407 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 103 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3408 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 117 - Đường Tháng Tám - Phường Âu Cơ |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3409 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
Từ Bến xe khách - Đến Hiệu sách thị xã
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3410 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
Từ Công an thị xã ra bờ sông
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3411 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 66 - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3412 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 92 - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3413 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 126,134 - Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3414 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền - Đường Sông Hồng - Phường Âu Cơ |
Từ chùa Thắng Sơn - Đến đường Bạch Đằng
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3415 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
Từ đường giao đường Nguyến Tất Thành - Đến chùa Thắng Sơn
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3416 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 10 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3417 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 17 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3418 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 36 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3419 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 100 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3420 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 130 - Đường Lê Đồng - Phường Âu Cơ |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3421 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Giếng Chanh - Phường Âu Cơ |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3422 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Nguyễn Khuyến - Phường Âu Cơ |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3423 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Nguyễn Khuyến - Phường Âu Cơ |
Ngõ 19, 43
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3424 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường phố Nguyễn Khuyến - Phường Âu Cơ |
Ngõ 24,55
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3425 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Âu Cơ - Phường Âu Cơ |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3426 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường Âu Cơ - Phường Âu Cơ |
Ngõ 114
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3427 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường phố Cao Du - Phường Âu Cơ |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3428 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường phố Cao Du - Phường Âu Cơ |
Ngõ 36
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3429 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3430 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 22, 41 - Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3431 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 27, 44 Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3432 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 45 Đường phố Đền Đõm - Phường Âu Cơ |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3433 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
Từ đầu đường đền Đõm - Đến đường Cao Bang
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3434 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất băng 2; 3 khu tập thể Bệnh viện Đa khoa Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3435 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 21, 50 Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3436 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 28 Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3437 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 31, 55 Đường phố Hoà Bình - Phường Âu Cơ |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3438 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền phố Lê Văn Hưu Đường phố Lê Văn Hưu - Phường Âu Cơ |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3439 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 02, 19 Đường phố Lê Văn Hưu - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3440 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường Cao Bang Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3441 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 21 Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3442 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 68 Đường Cao Bang - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3443 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
Từ Rạp chiếu bóng - Đến UBND phường Âu Cơ
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3444 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền đoạn Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
Từ UBND phường Âu Cơ điểm giao với đường phố Nhật Tân
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3445 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai mặt tiền Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
Từ điểm giao với đường phố Nhật Tân - Đến hết địa phận phường (giáp xã Thanh Minh)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3446 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 40 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3447 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 53, 83, 149, 194, 251, 369 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3448 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 64 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3449 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 80 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3450 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 161, 187, 223, 235, 279 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3451 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 113, 127 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3452 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 131: Ngõ Trần Phú Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3453 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 230, 207 Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3454 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3455 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 10, 44, 53 Đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3456 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 21, 33, 50, 58, 74, 75, 89 Đường phố Nhật Tân - Phường Âu Cơ |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3457 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ |
Từ Đài truyền thanh - Đến phòng Công chứng số 2
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3458 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ |
Từ giáp phòng Công chứng số 2 - Đến điểm giao với đường Nguyễn Tất Thành
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3459 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 02, 62, 70 Đường phố Ngọc Hoa - Phường Âu Cơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3460 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường Nguyễn Du - Phường Âu Cơ |
Từ hiệu sách - Đến cầu xóm Mận
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3461 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 101 Đường Nguyễn Du - Phường Âu Cơ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3462 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 46, 90 Đường Nguyễn Du - Phường Âu Cơ |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3463 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 56 Đường Nguyễn Du - Phường Âu Cơ |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3464 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Âu Cơ |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3465 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 136, 157 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Âu Cơ |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3466 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 146 Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2D) - Phường Âu Cơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3467 |
Thị xã Phú Thọ |
Đường nội bộ khu quy hoạch đấu giá Cầu Xóm Mận - Phường Âu Cơ |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3468 |
Thị xã Phú Thọ |
KĐT Âu Cơ - Phường Âu Cơ |
Các băng còn lại của KĐT Âu Cơ (ngoài băng 1, đường Trường Chinh)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3469 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất khu vực còn lại Phường Âu Cơ |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3470 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đường Cao Bang Đường Cao Bang - Phường Trường Thịnh |
Từ Bệnh viện đi trường Y
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3471 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 114 Đường Cao Bang - Phường Trường Thịnh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3472 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 111, 121, 129 Đường Cao Bang - Phường Trường Thịnh |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3473 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 134, 157 Đường Cao Bang - Phường Trường Thịnh |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3474 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Văn Cao - Phường Trường Thịnh |
Từ trụ sở UBND phường vào xóm Cao Bang
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3475 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất Quy hoạch khu dân cư Lò Giác Đường Văn Cao - Phường Trường Thịnh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3476 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất khu phố Phú Cường Đất khu phố Phú Cường - Phường Trường Thịnh |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3477 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu |
Từ Bến xe khách - Đến Hiệu sách thị xã
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3478 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu |
Từ Công an thị xã ra bờ sông
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3479 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 15 Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3480 |
Thị xã Phú Thọ |
Đoạn 1 - Ngõ 25: Ngõ Giếng cóc (chia làm hai đoạn) - Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu |
Từ đầu ngõ - Đến số nhà 13
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3481 |
Thị xã Phú Thọ |
Đoạn 2 - Ngõ 25: Ngõ Giếng cóc (chia làm hai đoạn) - Đường Bạch Đằng - Phường Phong Châu |
Từ sau số nhà 13 - Đến hết ngõ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3482 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Tháng Tám - Phường Phong Châu |
Từ giao đường Bạch Đằng - Đến đường phố Phú Bình
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3483 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Tháng Tám - Phường Phong Châu |
Từ đường phố Phú Bình - Đến Công ty CPMTĐT
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3484 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Tháng Tám - Phường Phong Châu |
Từ Công ty CPMTĐT - Đến Toà án
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3485 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu |
Từ giao đường Bạch Đằng - Đến đường phố Phú Bình
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3486 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu |
Từ đường phố Phú Bình - Đến nhà số 34 (nhà bà Hằng)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3487 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu |
đoạn sau số nhà 34 (bà Hẳng) - Đến giao đường Phú Hà
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3488 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 18 (sau chi cục thuế) Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3489 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 29, 39 Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3490 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 42 Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3491 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Nguyễn Du - Phường Phong Châu |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3492 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 37 Đường Nguyễn Du - Phường Phong Châu |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3493 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 49, 59 Đường Nguyễn Du - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3494 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền đoạn 1 Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu |
Từ số nhà 02 - Đến số nhà 40
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3495 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu |
Từ nhà số 19 - Đến giao với đường Sông Hồng
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3496 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 27 (Ngõ Đền xóm Sở)Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3497 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 35 Đường phố Phú Bình - Phường Phong Châu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3498 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
giao đường QL 2D - Đến Trường Mẫu giáo Phong Châu
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3499 |
Thị xã Phú Thọ |
Đất hai bên mặt tiền Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
Từ Trường Mẫu giáo Phong Châu - Đến giao đường Sông Hồng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3500 |
Thị xã Phú Thọ |
Ngõ 01, 57 - Đường Phú Hà - Phường Phong Châu |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |