Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10701 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện - Xã Thanh Hà Từ giáp xã Sơn Cương - Đến Quốc lộ 2D 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10702 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường liên khu - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10703 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại thuộc của xã - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10704 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) Từ giáp cổng nhà máy Z121 (xí nghiệp 4) - Đến hết ngã ba đường đi xã Quảng Yên 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10705 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) Từ giáp ngã ba đường đi xã Quảng Yên - Đến hết ranh giới xã Võ Lao 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10706 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường bê tông - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) Từ đường ĐT 314 - Đến cổng nhà máy Z121 384.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10707 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) Từ ĐT 314 (Ngân Hàng NN&PTNT) - Đến Trạm biến áp khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10708 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) Từ giáp Trạm biến áp khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai - Đến hết đất Võ Lao giáp ranh xã Đông Thành 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10709 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường Võ Lao - Đông Thành - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) Từ sân vận động nhà máy Z121 - Đến hết đất Võ Lao (nhà Tuyến Hồng Võ Lao) đi chợ lạnh 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10710 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường Võ Lao - Quảng Yên - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) Từ ĐT 314 - Đến hết đất Võ Lao giáp ranh với xã Quảng Yên 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10711 Huyện Thanh Ba Khu tái định cư dự án xây dựng dây chuyền sản xuất pháo hoa của công ty Z121 - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10712 Huyện Thanh Ba Khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai xã Võ Lao (Xã Miền núi) 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10713 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường liên khu - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) 232.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10714 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Võ Lao (Xã Miền núi) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10715 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Vân Lĩnh Từ giáp xã Đồng Xuân Tại nhà ông Căn - Thanh Vân) - Đến ngã ba dốc Liên Hợp (cổng nhà ông Thanh Phú - Thanh Vân) 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10716 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh Từ đường rẽ đi Thanh Vân - Đến ngã ba đường đi Yên Kỳ (bà Hoàn Điểm) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10717 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh Từ ngã ba đường đi Yên Kỳ (nhà bà Hoàn Điểm) - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh (đường đi Minh Tiến) 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10718 Huyện Thanh Ba Xã Vân Lĩnh Từ nhà ông Thuấn Tuyến - Đến nhà ông Nghinh Mỹ khu 3 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10719 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Kỳ ̣nhà bà Hoàn Điểm) - Đến giáp ranh xã Yên Kỳ 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10720 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Thái Ninh - Xã Vân Lĩnh Từ ngã ba Vân Lĩnh (UBND xã ) - Đến trạm thu mua chè 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10721 Huyện Thanh Ba Xã Vân Lĩnh Từ trạm thu mua chè (nhà Thuấn Tuyến - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10722 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường thuộc địa phận xã Vân Lĩnh Từ ngã ba dốc Liên Hợp đi UBND xã Thanh Vân 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10723 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường - Xã Vân Lĩnh Từ nhà ông Hậu Thân đi Đông Lĩnh - Đến hết địa phận xã Vân Lĩnh 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10724 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường liên khu - Xã Vân Lĩnh 232.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10725 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Vân Lĩnh 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10726 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường ĐT 314C - Xã Vũ Yển - Xã Đồng bằng Từ giáp đường sắt cắt ngang - Đến quốc lộ 2D 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10727 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường quốc lộ 2D - Xã Chí Tiên Từ giáp danh xã Sơn Cương - Đến hết ranh giới xã Chí Tiên giáp xã Hoàng Cương 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10728 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên Từ nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến đường rẽ Lữ đoàn 168 528.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10729 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên Từ ngã 3 nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến ngã 4 UBND xã (Đường bê tông) 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10730 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên Từ ngã 3 nhà bà Hán Hùng khu 10 (ngã 3) - Đến ngã tư UBND xã Chí Tiên (đường nhựa) 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10731 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên đi Ninh Dân, đoạn - Xã Chí Tiên Từ UBND xã Chí Tiên - Đến đường quốc lộ 2D 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10732 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên - Đông Thành - Xã Chí Tiên Từ nhà bà Ninh Bẩy - Đến đường rẽ vào cầu ông Duy - khu 3 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10733 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Chí Tiên - Đông Thành - Xã Chí Tiên Từ đường rẽ vào cầu ông Duy - khu 3 - Đến giáp đất Đông Thành 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10734 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường liên xã Chí Tiên - Sơn Cương - Xã Chí Tiên Từ nhà bà Ước - khu 9 - Đến hết ranh giới xã Chí Tiên giáp Sơn Cương 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10735 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường liên khu - Xã Chí Tiên 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10736 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Chí Tiên 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10737 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi Từ Chân Mộng (Ranh giới H.Thanh Ba) - Đến giáp nhà ông Vạn (xã Đại An) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10738 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi Từ nhà ông Vạn - Đến hết nhà ông Tâm Hạnh 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10739 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi Từ giáp nhà ông Tâm Hạnh - Đến Cầu Cao 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10740 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường tỉnh 314B - Xã Đại An - Xã Miền núi Từ Cầu Cao - Đến hết ranh giới xã Đại An (giáp xã quảng Yên) (trừ đất trong khu TĐC đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ) 546.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10741 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Năng Yên - Xã Đại An - Xã Miền núi Từ đường nối Từ ĐT 314 B - Đến ranh giới xã Quảng Yên 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10742 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An Từ giáp đường tỉnh 314B - Đến cầu ông Thọ 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10743 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An - Xã Miền núi Từ giáp cầu ông Thọ - Đến hết nhà ông Hiển Tuyết khu 6 xã Đai An 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10744 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Đại An - Minh Tiến - Xã Đại An Từ giáp nhà ông Hiển Tuyết khu 6 xã Đai An - Đến hết ranh giới xã Đại An 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10745 Huyện Thanh Ba Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng 1) - Xã Đại An 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10746 Huyện Thanh Ba Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng trong) - Xã Đại An 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10747 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường liên khu - Xã Đại An - Xã Miền núi 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10748 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đại An - Xã Miền núi 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10749 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh Từ giáp ranh xã Vân Lĩnh - Đến đường rẽ bê tông khu 3 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10750 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh Đoạn đường rẽ bê tông khu 3 - Trạm biến thế số 1 (Đối diện trạm chè Phú Bền) 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10751 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến Vân Lĩnh - Đông Lĩnh - Quảng Yên - Xã Đông Lĩnh Từ trạm biến thế số 1 - Đến giáp xã Quảng Yên 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10752 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh - Xã Đông Lĩnh Từ ngã ba nhà Vân khu 6, - Đến giáp xã Vân Lĩnh (Nhà ông Dũng Vân Lĩnh) 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10753 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh-Minh Tiến (Đoan Hùng) - Xã Đông Lĩnh Từ ngã ba nhà ông Uyên - Đến hết đất xã Đông Lĩnh giáp xã Minh Tiến 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10754 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Đông Lĩnh- Thị trấn Thanh Ba - Xã Đông Lĩnh Từ nhà ông Dũng (khu 4) - Đến hết đất xã Đông Lĩnh giáp ranh thị trấn Thanh Ba 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10755 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường liên khu- Xã Đông Lĩnh 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10756 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đông Lĩnh 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10757 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường tỉnh 320C Ninh Dân - Thanh Vinh (TX Phú Thọ) - Xã Đông Thành Từ đường rẽ đi mỏ sét (Xi măng Sông Thao) - Đến giáp Trường THCS Đông Thành 462.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10758 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường tỉnh 320C Ninh Dân - Thanh Vinh (TX Phú Thọ) - Xã Đông Thành Từ Trường THCS Đông Thành - Đến hết nhà văn hóa khu 13, xã Đông Thành 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10759 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường tỉnh 320C Ninh Dân - Thanh Vinh (TX Phú Thọ) - Xã Đông Thành Từ giáp nhà văn hóa khu 13, xã Đông Thành - Đến ranh giới xã Thanh Vinh 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10760 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường Đông Thành - Văn Lung (Nhựa) - Xã Đông Thành 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10761 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường Chợ Lạnh Đông Thành - Z121(Võ Lao) đường nhựa - Xã Đông Thành 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10762 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến Võ Lao - Đông Thành - Xã Đông Thành Từ giáp ranh đất xã Võ Lao hộ nhà ông Báo khu 2 - Đến ngã 4 Phụng Thượng (ĐT 320) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10763 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường cụt đoạn - Xã Đông Thành Từ Ngã 4 Phụng Thượng - Đến đường cao tốc Nội Bài- Lào Cai 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10764 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường - Xã Đông Thành Từ ĐT 320C xã Đông Thành - Đến giáp ranh xã Sơn Cương (đường vào cụm công nghiệp Bãi Ba) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10765 Huyện Thanh Ba Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Xã Đông Thành 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10766 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường liên khu - Xã Đông Thành 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10767 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đông Thành 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10768 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân Từ ranh giới xã Đồng Xuân giáp ranh với thị trấn Thanh Ba (cầu Đồng Đáng) - Đến hết đất cây xăng ông Diện 2.880.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10769 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân Từ giáp đất cây xăng ông Diện) - Đến đường rẽ vào nhà văn hoá khu 4 2.340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10770 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân Từ đường rẽ vào nhà văn hoá khu 4 - Đến đường rẽ đi Vân Lĩnh (Cây Thị) 1.860.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10771 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân Từ ngã ba Cây Thị - Đến hết nhà ông Cao Tiến Sỹ (khu 7) 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10772 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường ĐT 314 (mới) - Xã Đồng Xuân Từ giáp nhà ông Cao Tiến Sỹ - Đến hết ranh giới xã Đồng Xuân giáp ranh xã Hanh Cù 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10773 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314 (cũ) - Xã Đồng Xuân Từ giáp nhà ông Cao Tiến Sỹ (khu 7) - Đến hết ranh giới xã Đồng xuân 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10774 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Đồng Xuân Từ cầu rượu giáp ranh với thị trấn Thanh Ba - Đến hết đất Hạt kiểm lâm 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10775 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Đồng Xuân Từ giáp hạt kiểm lâm - Đến hết ranh giới xã Đồng Xuân 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10776 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân Từ ngã ba Cây Thị - Đến hết cổng nhà ông Thọ Ngân (Đường rẽ đi khu 7) 414.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10777 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân Từ giáp cổng nhà ông Thọ - Đến hết cống Cửa Mương xã Đồng Xuân 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10778 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân Từ hết đất cống Cửa Mương xã Đồng Xuân khu 8 xã Đồng Xuân - Đến nhà ông Căn xã Hanh Cù 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10779 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường huyện tuyến Đồng Xuân đi UBND xã Mạn Lan cũ - Xã Đồng Xuân đoạn giáp đường tỉnh 314C - Đến hết đất Đồng Xuân 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10780 Huyện Thanh Ba Đường Tránh nội thị - Xã Đồng Xuân Từ ĐT 314 (cây xăng Đồng Xuân) - Đến hết ranh giới xã Đồng Xuân 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10781 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường liên khu - Xã Đồng Xuân 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10782 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đồng Xuân 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10783 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đê Tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng 462.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10784 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng Từ cổng ông Phương khu Phương Nhuế - Đến hết đất xã Đỗ Sơn giáp ranh xã Thanh Minh- Thị xã Phú Thọ 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10785 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện tuyến Đỗ Sơn - Thanh Hà - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng Từ nhà ông Canh, khu Đỗ Sơn 3 (đi cụm công nghiệp) - Đến hết ranh giới xã Đỗ Sơn giáp ranh xã Thanh Hà 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10786 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường liên khu - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10787 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10788 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường đê Tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10789 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường bê tông Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng Từ nhà ông Thử (khu 2) - Đến nhà ông Lực (Khu 6) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10790 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường liên khu - Xã Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10791 Huyện Thanh Ba Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10792 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường ĐT 314 (mới) - Xã Hanh Cù Từ giáp ranh xã Đồng Xuân - Đến Quán Gió (đường rẽ đi khu 20 xã Hạnh Cù) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10793 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hanh Cù Đoạn từ Quán Gió (đường rẽ đi khu 20 xã Hanh Cù) - Đến hết đất xã Hanh Cù (giáp ranh xã Yên Kỳ) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10794 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Hanh Cù Đoạn từ giáp ranh giới xã Đồng Xuân - Đến hết Nhà văn hóa khu 18 xã Hanh Cù 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10795 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Hanh Cù Đoạn từ giáp Nhà văn hóa khu 18 - Đến hết ranh giới xã Hanh Cù giáp đất xã Mạn Lạn 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10796 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường tỉnh 314 (cũ) - Xã Hanh Cù Đoạn từ cổng nhà Hương Bích (giáp ranh với xã Đồng Xuân) - Đến dđiểm đấu nối vào đường tỉnh 314 mới 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10797 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Hanh Cù Đoạn từ giáp ranh với xã Đồng Xuân (Trại nhà ông Căn) - Đến ngã ba dốc Liên Hợp (cổng nhà ông Thanh Phú, khu 26 xã Hanh Cù) 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10798 Huyện Thanh Ba Đất 2 bên đường - Xã Hanh Cù Từ ngã ba Thanh Vân (đối cổng UBND xã Thanh Vân cũ) đi xã Vân Lĩnh - Đến ngã ba dốc Liên Hợp hết ranh giới xã Hanh Cù (giáp ranh xã Vân Lĩnh) 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10799 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù Tuyến từ giáp ranh với Yển Khê cũ (nhà ông Thắng Huy khu 7 xã Hanh Cù) - đến trạm biến thế Hanh Cù 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10800 Huyện Thanh Ba Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù Từ trạm biến thế Hanh Cù - Đến gốc đa ngã ba Hanh Cù 564.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn