3101 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3102 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3103 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ đường Ân Phú - Cửa Rào (QL281) - đến giáp đường vào phòng khám đa khoa xã Đức Lĩnh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3104 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp từ đường Ân Phú - Cửa Rào (QL281) - đến ngã tư quán
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3105 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến Cầu Đen
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3106 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến hết phân hiệu 2 trường THCS Bồng Lĩnh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3107 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến ngã ba Khe Xuôi
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3108 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Đức Lĩnh giáp Đức Giang - đến giáp Trường THPT Cù Huy Cận
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3109 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến hết đất trụ sở UBND xã Đức Lĩnh
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3110 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến Tỉnh lộ 5 giáp QL281
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3111 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn QL 281 - đến ngã ba cầu Treo (chợ Bộng)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3112 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường IFac từ ngã tư Lĩnh II - đến cổng anh Quân xóm trưởng
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3113 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đất Anh Quân - đến đất anh Lĩnh Thanh Sơn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3114 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hội giáp đất xã Đức Bồng
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3115 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ cổng ông Phan Đắc - đến phòng khám Đa khoa xã Đức Lĩnh
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3116 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Đức Giang - Đức Lĩnh đoạn từ ngã ba Eo Cú - đến hội quán thôn Cao Phong
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3117 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến ngã ba đất ông Hạnh thôn Tân Hưng
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3118 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Đức Lĩnh đi Thị trấn Vũ Quang đoạn từ ngã tư nhà văn hóa thôn Tân Hưng - đến hết đất ông Đàn thôn Tân Hưng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3119 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến giáp thị trấn Vũ Quang
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3120 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã 3 Ông Nhường - đến ngã 3 đường Ifac
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3121 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã Sơn Quy - đến cổng chị Nguyệt
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3122 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã 3 Phan Đắc - đến cổng ông Nghệ
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3123 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã 3 ông Toàn - đến Đường đê
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3124 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3125 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3126 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3127 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3128 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3129 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3130 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn giáp xã Hương Minh - đến hết xã Hương Thọ
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3131 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 71 cũ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3132 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Đồng Lý giáp xã Hương Minh - đến cầu Con Cuông
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3133 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ Cầu Cửa Hói - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hoàn thôn 3
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3134 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ngã tư Bưu Điện - đến sân bóng thôn 3
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3135 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ngã 3 Mầm non - đến cứa anh Lam thôn 3
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3136 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ủy ban xã - đến hết đất anh Phạm Ngọc Sơn thôn 3
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3137 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ngã 3 trường Tiểu học - đến đất anh Lê Văn Đàn thôn 4
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3138 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ngã 3 vườn ông Bá - đến đất anh Nguyễn Văn Thường thôn 5
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3139 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến chợ Quánh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3140 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết trường cấp I
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3141 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến đến hết Cầu Trại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3142 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết đất nhà Thờ xứ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3143 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến giáp xã Đức Liên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3144 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Đức Hương đi Hương Thọ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3145 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết đất ông Sơn xóm 2
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3146 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến cầu II
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3147 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3148 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3149 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3150 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3151 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3152 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3153 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cầu II - đến giáp chợ tái định cư
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3154 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ chợ tái định cư - đến giáp cầu Km5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3155 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cầu Km5 - đến cống hộp
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3156 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cống hộp - đến Đập Hói Trung
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3157 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã 3 Bưu điện tái định cư - đến cầu Hói Trung
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3158 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Cầu Hói Trung - đến hết đất trạm kiểm lâm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3159 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã 3 Hội quán Khu A - đến Cầu sang cụm dân cư số 01
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3160 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 6-8 m trong khu tái định cư Hói Trung
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3161 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cầu Treo chợ Bộng - đến ngã ba đường QL 281 đường đi Đức Hương
|
2.982.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3162 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba QL 281 đi Đức Hương - đến đường vào nhà văn hóa thôn 1
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3163 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết đất xã Đức Bồng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3164 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ba QL 281 - đến trường tiểu học xã Đức Bồng
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3165 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến phía Bắc cầu Chông
|
1.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3166 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ phía Nam cầu Chông - đến hết xã Đức Bồng
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3167 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường IFAC xã Đức Bồng đoạn từ giáp đất ông Hòa - đến cầu Nơn Giương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3168 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến giáp Tỉnh lộ 5
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3169 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn tiếp từ tỉnh lộ 5 - đến giáp xã Đức Lĩnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3170 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường vào Bồng Thượng từ đường Ân Phú - Cửa Rào (QL281) - đến Cầu Động
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3171 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến giáp đường Ifac xã Đức Bồng
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3172 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường đi Chông cao đoạn từ tỉnh lộ 5 - đến cầu Nhà Lai
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3173 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến Chông cao
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3174 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ Anh Cầm - đến xã Đức Lĩnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3175 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ Anh Lê Nam - đến TDP 6 TTVQ
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3176 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường ngã ba Anh Nam ra tỉnh lộ 552
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3177 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ tỉnh lộ 552 - đến ông Việt
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3178 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ Ngõ Bà Nhung - đến nhà xúy
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3179 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ ông Thọ thôn 7 - đến Anh Tuấn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3180 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ ngã 3 Cầu cồi - đến ông Cận
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3181 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3182 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3183 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3184 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3185 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3186 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3187 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đất Trần Khánh Sơn - Cù Hoàng Tích
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3188 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đất Trần Khánh Sơn - Phùng Đăng Kỳ
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3189 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí còn lại bám đường Ân Phú - Cửa Rào
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3190 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Đập Phụng Phường (thôn 3) qua ngã tư Trùa - đến ngã ba Đồng Lùng thôn 2
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3191 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Đập Phụng Phường (thôn 3) qua Đá Bạc - đến ngã ba Trục Trộ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3192 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ngã ba bảng tin - đến ngọ bà Tuyết Tán
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3193 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ngã ba bảng tin qua Bãi Bùng - đến ngã ba Trục Thác
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3194 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã 3 cầu lẻ 1 - đến đập tràn
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3195 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã ba Trục Giếng - đến Rú Nậy
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3196 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã ba Trục Giếng qua ngã ba Bàn Giác - đến ngọ bà Hòe Oánh
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3197 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3198 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3199 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3200 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |