3001 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp từ Đập Nguồn - đến giáp xã Hương Thọ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3002 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Chọ Vôi đoạn từ giáp Thị Trấn - đến đường Đồng Lý
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3003 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh đi qua cầu Hương Minh - đến đường Đồng Lý
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3004 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3005 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3006 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3007 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3008 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3009 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3010 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Hạt kiểm lâm số 2 qua trụ sở UBND xã Sơn Thọ - đến hết đất ông Trung Dũng
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3011 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp các đoạn còn lại của xã Sơn Thọ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3012 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ trạm điện thôn 5 - đến cầu ông Đình Tình
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3013 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh đi khu Khe Ná - Chi Lời - đến cống ông Tịnh
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3014 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cống ông Tịnh - đến ngã ba cầu ông Sáu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3015 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba cầu ông Sáu - đến trạm điện xóm 6
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3016 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 135 đoạn từ cầu ông Sáu - đến giáp đất Công ty TNHH một thành viên sắt Vũ Quang
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3017 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến hết đường 135 (giáp đường Hồ Chí Minh)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3018 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường từ cầu Mõ Phượng (cầu Gãy - đường đi Khe Ná-Chi Lời) - đến Ngã ba anh Lâm thôn 6
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3019 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường từ ngã ba ông Dần (đường đi Khe Ná-Chi Lời) - đến hết đất nhà bà Lâm thôn 6
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3020 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường từ ngã ba Bà Tương (đường đi Khe Ná - Chi Lời) - đến đầu Đập ông Tác (thôn 5)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3021 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường thôn 2 Sơn Thọ đoạn từ bà Hiển (giáp đường Hồ Chí Minh) - đến giáp đất bà Ngọ
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3022 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 135 (thôn 6 Sơn Thọ) đoạn từ giáp đất ông Thịnh - đến hết đất ông Phương
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3023 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường từ ngã 3 nhà thờ - đến hết đất anh Sơn thôn 3 xã Sơn Thọ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3024 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường vào Khe Nước Nậy đoạn từ ngã ba sân bóng thôn 3 xã Sơn Thọ - đến cầu ông Long
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3025 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến hết đất anh Toàn thôn 3
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3026 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường từ sân bóng thôn 7 (đường Khe Ná - Chi Lời) - đến ngã 3 ông Quyết thôn 7 (đường trung tâm xã)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3027 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 71cũ đoạn từ đất ông Mạnh - đến hết đất ông Minh (thôn 4 Sơn Thọ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3028 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Sơn Thọ - Thị trấn - Đức Lĩnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3029 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã ba bà Luyện - đến trường THCS Sơn Thọ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3030 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã ba chợ Sơn Thọ - đến đất ông Long (giáp trường THCS)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3031 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đường Hồ Chí Minh - đến Đập bà Em
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3032 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đường Hồ Chí Minh qua Đập Hòn Bàn - đến hết đất bà Đặng Thị Trầm thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3033 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đường đi Khe Ná Chi Lời qua cầu Cố Nhiên - đến hết đất anh Trần Văn Thuận
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3034 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngõ ông Trần Tiến Thôn 6 - đến hết đất anh Nguyễn Đình Sơn Thôn 6
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3035 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã 3 ông Nguyên Thôn 7 - đến hết đất anh Phan Trọng Bình Thôn 7
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3036 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến ngã tư đập ông Tác thôn 5
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3037 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến ngã ba anh Lâm thôn 6
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3038 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến ngã ba ông Quyết thôn 7
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3039 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến hết đất ông Thành thôn 7
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3040 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3041 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3042 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3043 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3044 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3045 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3046 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí còn lại bám đường Tỉnh lộ 5
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3047 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cầu ông Đình Tình (cầu Khe Gỗ) - đến ngã ba 661
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3048 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba 661 - đến ngã ba cầu Khe Xai
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3049 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba cầu Khe Xai - đến ngã ba trung tâm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3050 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến ngã ba cụm dân cư số 3
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3051 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba cụm dân cư số 3 - đến Chi Lời giáp xã Sơn Tây
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3052 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường từ giáp đất anh Hải - đến hết đất anh Chương
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3053 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ hết đất anh Chương - đến ngã ba cầu Khe Ná 1
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3054 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba cầu Khe Ná 1 - đến cầu Khe Ná 2
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3055 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba cầu Khe Ná 1 - đến ngã ba cầu Khe Xai
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3056 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cầu Khe Ná 2 - đến ngã ba trường Mầm non
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3057 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ trường mầm non qua UBND tái định cư - đến hết đất trạm y tế tái định cư
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3058 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba trung tâm qua ngã tư UBND xã - đến mương thoát nước
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3059 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba trường mầm non - đến ngã ba cụm dân cư số 3
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3060 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các trục đường 6-12 m còn lại trong khu tái định cư Khe Ná - Khe Gỗ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3061 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã 3 Thiệu - đến trụ sở UBND xã Hương Điền
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3062 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã 3 Thiệu - đến cầu Ngân Mốc
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3063 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Sông Trươi qua trụ sở UBND xã - đến hết đất trường tiểu học
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3064 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3065 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3066 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3067 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3068 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3069 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3070 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Bình - đất Lê Thị Bé
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3071 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Nhà Văn hóa thôn 2 Văn Giang - đến hết đất Nhà bà Lưu Thị Hường thôn 2 Văn Giang
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3072 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí còn lại bám đường Ân Phú - Cửa Rào
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3073 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Nhà ông Minh Xóm 2 Văn Giang - đến Chùa Phượng Hoàng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3074 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Nhà ông Tiến Xóm 2 Văn Giang - đến nhà ông Huệ X2 Văn Giang
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3075 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã tư ông Lệ - đến nhà ông Ngụ Xóm 2 Văn Giang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3076 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ nhà ông Phạm Mạo Xóm 2 Văn Giang - đến Ngã 3 ruộng rộ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3077 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Đất bà Lê Thị Hồng Lan - đến ngã 3 ông Quyền xóm 1 Văn Giang
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3078 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Bàu Choăng ( Đoạn từ Cổng chào thôn 1 Văn Giang - Ngã 3 Cống Choăng xóm 1 Văn Giang)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3079 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Rú Cháy thôn 1 Văn Giang
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3080 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Hói Đọi ( xóm Hợp phát)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3081 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Hói Đọi ( xóm Hợp phát)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3082 |
Huyện Vũ Quang |
|
Cầu Dồng - đến Nhà ông Văn xóm 3 Bồng Giang
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3083 |
Huyện Vũ Quang |
|
Nhà Bà Mai (Cầu Dồng) - đến Ngã 3 đất ông Bồi xóm Cẩm Trang
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3084 |
Huyện Vũ Quang |
|
Ngã 3 Nhà Ông Thất xóm Cẩm Trang - đến Ngã 3 đất Ô Bồi xóm Cẩm Trang
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3085 |
Huyện Vũ Quang |
|
Ngã 3 Nhà Ô Dân xóm Cẩm Trang - đến đất Nhà Bà Mai xóm Cẩm Trang
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3086 |
Huyện Vũ Quang |
|
Động Đỏ - đến Nhà Ông Ái Xóm Hợp Phát
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3087 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3088 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3089 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3090 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3091 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3092 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3093 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Km 3+100 - đến Km 4+850 (Từ Hói Cồn đến Anh Dương)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3094 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp Km 4+850 - đến Km 5+ 050 Từ Anh Dương đến Trần Văn Duyệt
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3095 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp Km 5+050 - đến Km 6+450 (Từ ông Hà Tình đến xã Quang Thọ)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3096 |
Huyện Vũ Quang |
|
TX01 (ÂPCR - đến đập khe nãi) Độ rộng đường ≥7m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3097 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3098 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3099 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3100 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |