901 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa |
Bắt đầu từ đường vào trụ sở mới xã Vĩnh Hưng - Đến cầu 3 Phụng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
902 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường đi Vĩnh Hưng - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ đền Thờ Bác - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Văn Nam |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
903 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Khu vực chợ - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cách UBND xã 300 m về hướng Quốc lộ 1 - Cách UBND xã 300 m về hướng
Đền thờ Bác |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
904 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường 19/5 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ giáp ranh Thị Trấn Châu Hưng - Cách UBND xã 300 m về hướng Quốc lộ 1 |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
905 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường 19/5 - Xã Châu Thới |
Cách UBND xã 300 m về hướng Đền thờ Bác - Đến Đền Thờ Bác |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
906 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ba Hui (Cổng Văn Hóa) - Đến cầu Thanh Niên |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
907 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trà Hất - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hiền - Đến cầu Trà Hất |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
908 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Trà Hất - Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ba Cụm - Đến cầu Thợ Võ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
909 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - B1 - B2 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh trường Nguyễn Bĩnh Khiêm - Đến cầu Thanh Niên (giáp ranh xã Vĩnh Hưng) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
910 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Sáu Miễu - Đến cầu Ba Cụm |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
911 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Giồng Bướm A.B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thu - Đến cầu Dù Phịch |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
912 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Giồng Bướm B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ngã 3 Lung Sen - Đến cầu Xá Xính |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
913 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Công Điền - Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu nhà Ông Thọ - Đến đrường học Cai Điều |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
914 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Giồng Bướm A - Tràm 1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Bảy Sên - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Việt (bà Kiều) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
915 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cái Điều - Giồng Bướm A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất trường học Cai Điều - Đến cầu miễu Đá Trắng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
916 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - Bà Chăng B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Oanh - Đến cầu ngã ba Trần Nghĩa |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
917 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường B2 - Giồng Bướm B - Tràm 1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên ( giáp ranh xã Vĩnh Hưng) - Đến Miễu Bà Tràm 1 (Giáp ranh xã Long Thạnh) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
918 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Bà Chăng A -
Bà Chăng B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Chữ Y - Đến cầu Kênh Cùng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
919 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Thợ Võ - Đến hết ranh đất nhà ông Việt |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
920 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh trụ sở ấp Bà Chăng B - Đến hết ranh đất nhà ông Hai Thuận |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
921 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chiến - Đến trường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
922 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến cầu Tư Nam |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
923 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xóm Lớn - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà máy bà Chín Lẻo - Đến giáp ranh xã Long Thạnh |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
924 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Công Điền - Nàng Rèn - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Lác - Đến Miễu bà Nàng Rèn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
925 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Giồng Bướm A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh Trường Ngô Quang Nhã - Đến cầu Ông Tuệ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
926 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lung Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông An - Đến cầu Ông Lợi (Kinh Xáng) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
927 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường kênh Thanh Niên - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh Trường Nguyễn Bĩnh Khiêm - Đến Ấp B2 (Nhà ông Phúc) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
928 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trà Hất - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Trà Hất - Đến hết ranh đất nhà Bà Chợ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
929 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lớn - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Sáng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
930 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - B1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 6 Ngọc - Đến hết ranh đất nhà ông Út Hai |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
931 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nàng Rèn - Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mùi - Đến hết ranh đất nhà ông Đực |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
932 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông An - Đến hết ranh đất nhà ông Xuân |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
933 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tấu - Đến cầu nhà ông Dũng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
934 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Hàn Bần - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh trường tiểu học Châu Thới - Đến cầu nhà ông 6 Ngộ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
935 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tuyến Giồng Đế - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tỏa - Đến giáp ranh ấp Công Điền |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
936 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tuyến Ấp Kênh - Ấp 4B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Lung Sen - Đến hết ranh đất nhà ông Út Thêm |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
937 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tuyến Bàu Sen - Bà Chăng A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Bà Sanh - Đến hết ranh đất nhà ông Công |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
938 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Giồng Bướm A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà bà Hoa - Đến hết ranh đất nhà ông 7 Sên |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
939 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Giồng Bướm A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà ông 5 Đá - Đến hết ranh đất nhà ông Thủ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
940 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Tràm 1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà ông Bộ - Đến hết ranh đất nhà bà Kim Hai |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
941 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà ông Khanh - Đến cầu Bà Lăng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
942 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà ông Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Nghĩa |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
943 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ Miếu Bà - Đến hết ranh đất nhà ông Đê |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
944 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Nam - Đến giáp Sóc Trăng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
945 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà bà Sang - Đến hết ranh đất nhà ông Hiền |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
946 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Xóm Lớn - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hưng - Đến hết ranh đất nhà ông Hường |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
947 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Giồng Bướm B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Lung Sen - Đến hết ranh đất nhà ông Thiên |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
948 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu ông Dũng - Đến hết ranh đất nhà Ông Bích |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
949 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Nhiên - Đến hết ranh đất nhà Ông Khoa |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
950 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Đáng - Đến hết ranh đất nhà Ông Ngọc Tới |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
951 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Sang - Đến hết ranh đất nhà Ông Việt (giáp ấp Xóm Lớn) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
952 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Trà Hất - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu bà Nga - Đến cầu Ông Nghĩa |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
953 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Sáng - Đến giáp Tỉnh Sóc Trăng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
954 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Việc Xóm Lớn - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Dửng - Đến hết ranh đất nhà Ông Hưng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
955 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường B1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Hai - Đến hết ranh đất Nhà văn hóa ấp B1 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
956 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cai Điều - Công Điền - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Bà Lăng - Đến hết ranh đất nhà Ông Khanh |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
957 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Nam - Đến hết ranh đất nhà Ông út |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
958 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp B2 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Hằng - Đến hết ranh đất nhà Bà Minh |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
959 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Giồng Bướm A- Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ bến xe xã Châu Thới - Đến cầu 7 Sên |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
960 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A- Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ nhà ông Lý Văn Én - Đến cầu trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm (củ) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
961 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xóm Lớn- Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Quân - Đến cầu nhà ông Ba Giồ (ấp Nàng Rèn) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
962 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trà Ban 2 - Nhà Dài A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc Lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà Bảy An (đê bao Đông Nàng Rền) |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
963 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trà Ban 2 - Nhà Dài A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bảy An (Trà Ban 2) - Đến hết ranh đất nhà Năm Nai |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
964 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài A - Công Điền - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sáu Thượng - Đến hết ranh đất nhà ông Hai Hậu |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
965 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài B - Bàu Lớn - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Nai - Đến hết ranh đất nhà ông Hai Thắng |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
966 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Chắc Đốt - Cầu Sáu Sách - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Tùng - Đến cầu nhà ông Sáu Sách (cống 6 Sách) |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
967 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 2 - Quang Vinh - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Hết ranh đất nhà bà Út Liểu (Quang Vinh) |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
968 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Thông Lưu A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Tư Gia - Đến cầu Sáu Liểu |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
969 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Thông Lưu A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ lộ Châu Hưng A-Hưng Thành (cầu Ông Tòng) - Đến giáp Thông Lưu B |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
970 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Thông Lưu A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Tư Gia - Đến hết ranh đất nhà ông Út Hoàng |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
971 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thạnh Long - Xã Châu Hưng A |
Đường Thạnh Long - Đến hết ranh đất nhà Ông Bảo |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
972 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thạnh Long - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 10 Ty - Đến hết ranh đất nhà 10 Lỡn |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
973 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thạnh Long - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 10 Ty - Đến hết ranh đất nhà Ông Quyền |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
974 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thạnh Long - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Bảy Tròn - Đấp Năm Nguyên |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
975 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Châu Hưng A - Hưng Thành - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ trường mẫu giáo Phong Lan - Đến cầu Nhà Dài A |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
976 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 2 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 (Cầu Nàng Rền) - Đến Chùa Châu Quang |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
977 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 3 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 (Cầu Nàng Rền) - Đến hết ranh đất nhà thạch Út |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
978 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 4 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 6A - Đến trạm bơm kênh Tư Báo |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
979 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 5 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 5 Điệp - Đến hết ranh đất nhà 4 Oai |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
980 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 6 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Ông Thượng - Đến hết ranh đất nhà Ông Hết |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
981 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 7 - Xã Châu Hưng A |
Quốc lộ 1 (Cầu Nàng Rền) - Đến giáp ranh Sóc Trăng (Nhà bà Tám) |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
982 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 8 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Ông Thượng - Đến hết ranh đất nhà Ông Oanh |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
983 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 1 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà 8 Giang |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
984 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 1 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 (Nhà Tuấn Anh) - Đến hết ranh đất nhà Ông Vui |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
985 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 1 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 (Miếu Thạch Thần) - Đến hết ranh đất nhà Ông Hùng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
986 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 1 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 (Cống Trà Hất) - Đến kênh Nội Đồng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
987 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 1 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 (Nhà 3 Sang) - Đến hết ranh đất nhà Ông Lý Đực |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
988 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 1 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 (Nhà Ông Xuôi) - Đến hết ranh đất nhà Ông Vinh |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
989 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Trà Ban 1 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 (Nhà Ông Ái) - Đến hết ranh đất nhà Ông Út Em |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
990 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Hà Đức - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ lộ Châu Hưng A - Hưng Thành (Lộ xã) - Đến cầu 2 Cồn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
991 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Hà Đức - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Ông Khanh - Đến hết ranh đất nhà Ông 8 Quyền |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
992 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Hà Đức - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Lộ Châu Hưng A - Hưng Thành (Cầu 2 Kêu) - Đến hết ranh đất nhà Bà Thúy |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
993 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Hà Đức - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Út Lê - Đến cầu 2 Bửu |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
994 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Hải - Đến cầu 5 Y |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
995 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Lộ xã Châu Hưng A - Hưng Thành - Đến hết ranh đất nhà Ông 7 Ích |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
996 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Nhà Dài A - Đến đê Bao Đông Nàng Rền |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
997 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Lộ Châu Hưng A - Hưng Thành (Nhà Bích Trị) - Đến hết ranh đất nhà Ông Cọp |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
998 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cấu 3 Chấn - Đến cầu 6 Sành |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
999 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Vũ Hoàng - Đường 3 Tình |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1000 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đông Nàng Rền - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến cống 6 Sách |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |