1001 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Nhà Ông Đào Dên) - Đến hết ranh đất nhà Ông Phan Sua
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1002 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (nhà ông Cưởng) - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Sôl
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1003 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lẻn - Đến hết ranh đất nhà bà Lâm Thị ChuôL
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1004 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (nhà ông Kim Chung) - Đến sau nhà Bà Hương
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1005 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Binh Dinh - Đến hết ranh đất nhà Bà Huỳnh Thị Hường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1006 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 9 Thân - Đến trạm Y Tế
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1007 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Chánh - Đến hết ranh đất nhà bà Thuỷ
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1008 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Lý Dũng - Đến cầu Chùa Chót
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1009 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Đay Tà Ni - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Cầu Sốc Đồn) - Đến cầu Chùa Chót
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1010 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Đay Tà Ni - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cầu Chùa Chót - Đến cầu Nhà Ông Danh Sai
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1011 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Đay Tà Cao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Sơn By - Đến giáp ranh Thị Trấn Châu Hưng
(đường Bãi Rác)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1012 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sốc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lâm Thanh Thủy - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Mảo
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1013 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sốc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Minh Hoa - Đến hết ranh đất nhà bà Trịnh Ngọc Phú
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1014 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Mi - Đến ngã 3 hết kho Văn Hiền
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1015 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lý Văn Hoá - Đến hết ranh đất nhà ông Thạch Huỳnh Tha
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1016 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Quang Trung - Giáp đất Chùa Đầu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1017 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Hiếu Thảo - Cầu Nhà ông Hiệp
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1018 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Triệu Núp - Cầu nhà ông Huỳnh Na Si
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1019 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Hoa Ry - Cầu nhà Bảnh Tốt
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1020 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Võ Văn Đáng - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chánh
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1021 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Văn Sơn - Đến cầu giáp ấp Mặc Đây
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1022 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Phú Tòng - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Quốc Bảo - Đến cầu Nhà Hòa giáp ranh Châu Hưng
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1023 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Dũng - Đến hết ranh đất nhà ông Bây
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1024 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Thanh - Đến cầu nhà ông Chênh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1025 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 8 Tiến - Đến hết ranh đất nhà ông Chiều
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1026 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Cống Cả Vĩnh - Đến hết ranh đất nhà ông Thạch Mét
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1027 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Thương - Đến giáp Chùa Đầu
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1028 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Chùa Chót (phía sau) - Đến cầu nhà ông Quên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1029 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Vui - Đến hết ranh đất nhà ông Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1030 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (hương lộ 6) - Đến hết ranh đất nhà Sáu Tâm (Kho Tài Nguyên 2)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1031 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cống Cả Vĩnh - Đến hết ranh đất nhà ông Tám Bực
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1032 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cống Cả Vĩnh - Đến hết ranh đất nhà ông Thông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1033 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ tỉnh lộ 976 (hương lộ 6) - Sông Bạc Liêu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1034 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Tha - Đến hết ranh đất nhà Sơn Sà Miêl
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1035 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Thanh - Đến cầu Ông Chên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1036 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Gia Hội - Quốc Kỷ - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Văn Thành - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Hiền
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1037 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Đê Bao - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (nhà Ông Thẻ) - Đến cầu Treo Vàm Lẻo
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1038 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Đê Bao - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Phạm Văn Đệ - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tới
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1039 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Đê Bao - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Bành Văn Phến - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tập
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1040 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Quốc Kỷ - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ tỉnh lộ 976 (nhà Bà Hồng) - Đến cầu 4 Bal
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1041 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Quốc Kỷ - Phú Tòng - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Ông Nhiều - Đến cầu Ông Móm
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1042 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Phú Tòng - Nhà Thờ - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Ông Móm - Đến cầu 6 Lành
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1043 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Kênh Thông Lưu - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Thông Lưu - Đến hết ranh đất nhà Bà Loan
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1044 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Xẻo Nhào - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất trường cấp 2 - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tập
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1045 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Ngọc Được - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ánh Hồng - Đến cầu ông Thảo
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1046 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Ngọc Được - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu ông Chuối - Đến cầu Út Dân
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1047 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Ngọc Được - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Út Dân - Đến hết ranh đất nhà Ông 9 Bé
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1048 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Vườn Cò - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hẳng - Đến cầu Hai Ngươn
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1049 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Vườn Cò - Xẻo Nhào - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Hai Ngươn - Đến hết ranh đất nhà ông 9 Hòa
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1050 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Gia Hội - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ trạm Y Tế (Cũ) - Đến hết ranh đất nhà Bà Kim Thuấn
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1051 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Xẽo Nhào - Hoàng Quân 3 - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Hai Rẩy - Cống Hoàng Quân III
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1052 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Út Phến - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Ông Điển - Cầu Ông Biểu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1053 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Vườn Cò - Hoàng Quân 1 - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Ông 5 Thoại - Cầu Hoàng Quân I (Nhà Ông Út Gở)
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1054 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Năm Căn - Xẻo Nhào - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Ông 3 Tiễn - Cầu Thanh Niên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1055 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Xẻo Nhào - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Cầu Ông Bảnh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1056 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Hoàng Quân 2 - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Ông Thảo - Cầu Ông Bình
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1057 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đê Bao Ấp Năm Căn - Xã Hưng Thành |
Kênh nội đồng (giáp với phần đất nhà Ông Mã) - Cống Nước Mặn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1058 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Quốc Kỷ - Xã Hưng Thành |
Kênh nội đồng (giáp với phần đất nhà Ông 5 Đức) - Đên kênh ông cha (Hết phần đất nhà Ông Cường)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1059 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ tẻ bờ sông Cầu Sập - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 (Quỹ tín dụng) - Đến cây xăng Minh Hoàng
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1060 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Trà Khứa - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu Trà Khứa - Đến ranh nhà văn hóa ấp Trà Khứa
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1061 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Trà Khứa - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ ranh nhà văn hóa ấp Trà Khứa - Đến hết ấp Trà Khứa (Nhà ông Châu)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1062 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Trà Khứa - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu Trà Khứa - Đến cầu Bà Thuận
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1063 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Béc Hen Lớn - Tân Long - Tràm Một - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ giáp ranh phường 8, thành phố Bạc Liêu - Đến cống Cầu Sập
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1064 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Béc Hen Lớn - Tân Long - Tràm Một - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cống Cầu Sập (ngã tư đường) - Đên giáp xã Châu Thới
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1065 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Béc Hen Lớn - Cây Điều - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cống Cầu Sập - Đến cầu 5 Râu
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1066 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cái Tràm A2 - Phước Thạnh 2 - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cái Tràm A2 (Miễu Bà) - Đến sông Dần Xây
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1067 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường vào Đình Tân Long - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ Lộ Cầu Sập - Ninh Qưới - Ngan Dừa - Đến đình Tân Long
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1068 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường vào Đình Tân Long - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ Đình Tân Long - Đên chùa Ông Bổn
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1069 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Bầu Rán - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu 7 Cưng - Đến Chợ Cái Tràm (QL1)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1070 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Bầu Rán - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cống 7 Phát - Đến ngã tư 7 Lốc
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1071 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Hòa Linh - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ chợ Cái Tràm - Đến hết ranh đất nhà Ông 7 Công
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1072 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Thới Chiến - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu Ông Khém - Đến cầu Thanh Niên
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1073 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Điều - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Châu Văn Lâm - Đến hết ranh đất nhà Ông 6 Quan
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1074 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Béc Nhỏ - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Lê Văn Thu - Đến hết ranh đất nhà ông Quách Văn Giá
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1075 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ nhánh nhà ông Trương Văn Nói - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ Lộ Nắm Cua - Cầu Sập - Đến giáp lộ tẻ bờ sông Cầu Sập
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1076 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Tràm A1 (song song Quốc Lộ 1) - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ trường Tiểu học - Đên chùa Ông Bổn
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1077 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường nhánh Cái Tràm
A1 - Phước Thạnh 1 - Xã Long Thạnh |
Các Tuyến đường nhánh từ Quốc Lộ 1 - Đến sông Bạc Liêu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1078 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Phước Thạnh 1 - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ Quốc Lộ 1 ( Nhà ông Nguyễn Thành Thiệt) - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Dứa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1079 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cái Tràm A 2 - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ Miếu Bà - Đến hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Phước
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1080 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cái Tràm A 2 - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ Cầu Ông Phước - Đến kênh 8 Thước (PT2)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1081 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Long Hà (Cái Tràm 2) - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu Nguyễn Thành Ký - Đến giáp ranh Hòa Bình
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1082 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Dần Xây - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tho - Đến kênh 8 thước (đất ông Phan Thanh Bình )
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1083 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường kênh ông Cấn - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu ông Cấn - Đến kênh 8 Thước (Nhà bà Lê Thị Kim Ba )
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1084 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cây Điều - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu 5 Râu - Đến nhà ông Lê Văn Ngữa
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1085 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Béc Hen Nhỏ - Trà Khứa - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến cầu bà Thuận
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1086 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Tân Long - Béc Hen Lớn - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu 6 Từng - Đến cầu ông Rê
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1087 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Tân Long - Hòa Linh - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cống 6 Lợi - Đến cầu 7 Cưng
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1088 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Hòa Linh - Bàu Ráng - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ ngã tư Bảy Lốc - Đến cầu 7 Cưng
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1089 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Hòa Linh - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ chợ Cái Tràm - Đến cầu ông Huỳnh
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1090 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Béc Hen Lớn - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu ông Rê - Đến cầu ông Hường
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1091 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Béc Hen Nhỏ - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Bùi Văn Tách - Đến hết ranh đất nhà ông Mã Văn Hấu
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1092 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Béc Hen Nhỏ - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mã Văn Hấu - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyễn Tuyết Hân
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1093 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Béc Hen Nhỏ - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mã Văn Hấu - Đến hết ranh đất nhà ông Quách Văn Giá
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1094 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Béc Hen Nhỏ - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu ông Dũng - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Hai
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1095 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Kênh bà Hai Sinh - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ Lộ Cầu Sộp - Ninh Quới - Ngan Dừa - Đến nhà ông Ngô Hoàng Oanh
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1096 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Hòa Linh - Bàu Ráng - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ cầu ông Huỳnh - Đến cầu Ông Hiền
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1097 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cây Điều - Tràm Một - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ Cầu Út Đèo - Đến cầu ông Liêm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1098 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ kênh 8 Thước - Xã Long Thạnh |
Bắt đầu từ lộ Dần Xây (nhà ông Phan Thanh Bình) - Đến đường Cái Tràm A2
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1099 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cầu Sập - Ninh Qưới - Xã Vĩnh Hưng |
Bắt đầu từ cầu Ba Phụng - Đến cầu Mới Vĩnh Hưng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1100 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ tẻ - Xã Vĩnh Hưng |
Bắt đầu từ Ba Tân - Đến Tám Em - Chín Đinh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |