1001 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài A - Lộ Nhà Dài B - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 5 Hổ - Đến cầu 4 Hoàng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1002 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài A - Lộ Nhà Dài B - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ lộ Châu Hưng A - Hưng Thành - Đến cầu Ông Hổ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1003 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài B - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh nhà Ông Hai Hậu - Đến hết ranh đất nhà Ông Nhanh |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1004 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài B - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ lộ Châu Hưng A - Hưng Thành - Đến cầu Nhà Dài B |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1005 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài B - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 5 Lắm - Đến hết ranh đất nhà Ông Phụng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1006 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài B - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 3 Triều - Đến hết ranh đất nhà Ông Cường |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1007 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Chắc Đốt - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Minh - Đến hết ranh đất nhà 3 Xệ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1008 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Chắc Đốt - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà 9 Tuấn - Đến hết ranh đất nhà Bà Chênh |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1009 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Chắc Đốt - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà 9 Chủ - Đến giáp ranh Thị Trấn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1010 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Chắc Đốt - Xã Châu Hưng A |
Điểm trường Tiểu học Chắc Đốt - Đến hết ranh đất nhà Ông Tông |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1011 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Chắc Đốt - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Thiện - Đến hết ranh đất nhà Ông 5 Thạch |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1012 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Chắc Đốt - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Lâm - Đến cầu Thạnh Long (6 Để) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1013 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Chắc Đốt - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ lộ Châu Hưng A- Hưng Thành - Đến cầu 9 Tuấn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1014 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Thông Lưu A - Trà Ban 2 - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ lộ Châu Hưng A- Hưng Thành - Đến cầu 6 A |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1015 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Hà Đức - Nhà Dài A - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 5 Trường - Đến lộ Nhà Dài A |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1016 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài B - Chắc Đốt - Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 3 Triều - Đến cầu 7 Bưởi |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1017 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài B- Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ nhà bà Út Tích - Đến nhà ông 10 Vốn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1018 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ 10 Hương- Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ đê bao Đông Nàng Rền - Đến nhà ông Măng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1019 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nhà Dài B - Chắc Đốt- Xã Châu Hưng A |
Bắt đầu từ nhà ông 9 Tuấn (Chắc Đốt) - Đến giáp nhà ông Văn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1020 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trương Thị Cương - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Thông Lưu B |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1021 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trương Thị Cương - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Thông Lưu B - Đến cầu Mặc Đây |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1022 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trương Thị Cương - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Mặc Đây - Đến cống Nhà Thờ |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1023 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trương Thị Cương (Phía nam kênh Cái Dầy - Nhà Thờ) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh nhà Ông 8 Hòa - Đến cầu Ông Cha |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1024 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lê Thị Mạnh - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến hết ranh Trường Tiểu học Hoa Lư |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1025 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lê Thị Mạnh - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ giáp Trường Tiểu học Hoa Lư - Đến cầu Sáu Thanh |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1026 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lê Thị Mạnh - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Sáu Thanh - Đến hết ranh đất nhà Ông Trọng |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1027 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lê Thị Mạnh (phía nam kênh Tư Bal) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến hết Khu Nhà ở xã hội |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1028 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lê Thị Mạnh (phía nam kênh Tư Bal) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ hết Khu Nhà ở xã hội - Đến cầu 6 Thanh |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1029 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lê Thị Mạnh (phía nam kênh Tư Bal) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 6 Thanh - Đến cấu Sơn Dương |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1030 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường 19/5 - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Trường Yên |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1031 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường 19/5 - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Trường Yên - Đến giáp ranh xã Châu Thới |
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1032 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Huỳnh Thị Hoa - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Ông Hải |
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1033 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Huỳnh Thị Hoa - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Ông Hải - Đến giáp ranh Phường 8 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1034 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây - Bà Chăng - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 6 Việt - Đến hết ranh đất nhà Bà 2 Mèo |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1035 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây - Bà Chăng (đường 10 Hưng) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 8 Đơ - Đến Miếu Ông Tà |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1036 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Tân Tạo - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến bãi rác |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1037 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Tân Tạo - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ lộ bãi rác - Đến Lò Hoả Táng |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1038 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Tân Tạo - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Công Tâm - Đến giáp bãi rác |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1039 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xéo Chích - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ lộ tẻ ngoài - Đến cầu Xẻo Chích cũ |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1040 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xéo Chích - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Xẻo Chích cũ - Đến lộ tẻ trong |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1041 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Huỳnh Thị Ngó (Cô Hai Ngó) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Chùa Giác Hoa |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1042 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xéo Chích - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Ông Triều - Đến cầu Trường Yên |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1043 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xéo Chích - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh nhà Ông Quậy - Đến giáp ranh xã Châu Thới |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1044 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xéo Chích - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cống Bản - Đến hết ranh đất nhà Ông Thông |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1045 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cái Dầy (ngang nhà Ông 5 Thành) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà kho Bà Kiều - Đến hết ranh đất nhà út Hết |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1046 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thông Lưu B (ngang nhà 2 Tuấn) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Thông Lưu 1 - Đến giáp xã Châu Hưng A |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1047 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thông Lưu B - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 6 Nghiêm - Đến ggà 3 Lộ Mới |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1048 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thông Lưu B - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Thông Lưu 1 - Đến hết ranh đất nhà ông 5 Thọ |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1049 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thông Lưu B - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu ông Tráng - Đến cầu 2 Lốn |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1050 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thông Lưu B - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 9 Nhiều - Đến hết ranh đất nhà 2 Tươi |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1051 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà 6 Thanh) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Khải - Đến cầu 7 Định |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1052 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 4 Mảnh - Đến hết ranh đất nhà 3 Miên |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1053 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Thọ) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sơn Dương - Đến hết ranh đất nhà ông 8 Son |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1054 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Chuông) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Điểm Trường Xẻo Lá - Đến hết ranh đất nhà ông Điểm |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1055 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Chỉnh) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Khương Em - Đến hết ranh đất nhà 4 Nghiêm |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1056 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Tiện) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Hòa - Đến hết ranh đất nhà ông Chiến |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1057 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Ông 5 Lập - Đến hết ranh đất nhà Thạch Trăng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1058 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Nhọn) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 5 Kiềm - Đến cầu Bà Sáng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1059 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây (ngang nhà Ông Mãnh) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Ông Trường - Đến hết ranh đất nhà ông Yết |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1060 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây (ngang nhà Ông Dũng) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 7 Guôl - Đến giáp xã Châu Hưng A |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1061 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây (ngang nhà Ông 6 Chiến) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dẩn - Đến cầu Ông Ngân |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1062 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Mặc Đây - Đến gáp ranh xã Châu Hưng A |
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1063 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Mặc Đây - Đến hết ranh đất nhà ông Sương Dương |
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1064 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng (ngang nhà Ông Khải) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Hà - Đến hết ranh đất nhà Ông Dũ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1065 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng (Xalatel) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hà - Đến cầu Thanh Niên |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1066 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng (ngang nhà bà 9 Đò) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến Miễu Ông Tà |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1067 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng (ngang nhà Chẹt Nhíp) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Bà Chăng - Đến giáp ranh xã Châu Hưng A |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1068 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ (ngang nhà bà Điệp) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Ông Cha - Đến giáp ranh xã Hưng Thành |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1069 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ (Châu Hưng A - Hưng Thành) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Thanh Tùng - Đến giáp ranh xã Hưng Thành |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1070 |
Huyện Vĩnh Lợi |
- TT Châu Hưng |
- TT Châu Hưng - Đến hết ranh đất nhà 6 Vinh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1071 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Tỷ - Đến hết ranh đất nhà Ông Sơn |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1072 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Hưng - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Ga |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1073 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Tùng - Đến hết ranh đất nhà ông 3 kiên |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1074 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Khu dân cư Hoài Phong (Đoạn chính)
cách Quốc lộ 1 30m - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Quốc Lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông 2 Tính |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1075 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Khu dân cư Hoài Phong (các đoạn còn lại) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Đường nội bộ trong khu dân cư |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1076 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Khu dân cư Huy Thống - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Đường nội bộ trong khu dân cư |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1077 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bùi Văn Viết - TT Châu Hưng |
Đường Nguyễn Thị Dần - Đường Nguyễn Phúc Nguyên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1078 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lê Thị Quý - TT Châu Hưng |
Đường Bùi Văn Viết - Đường Nguyễn Phúc Nguyên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1079 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Võ Văn Kiệt - TT Châu Hưng |
Quốc lộ 1 - Giao đường Hoa Lư |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1080 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nguyễn Thị Tiền - TT Châu Hưng |
Đường Ngô Quang Nhã - Đường Hoa Lư |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1081 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Ngô Quang Nhã - TT Châu Hưng |
Đường Lê Thị Quý - Đường Nguyễn Thị Tiền |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1082 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nguyễn Phúc Nguyên - TT Châu Hưng |
Đường Bùi Văn Viết - Đường số 17 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1083 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Ngô Văn Ngộ - TT Châu Hưng |
Đường Lê Thị Quý - Đường Nguyễn Thị Tiền |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1084 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Hoa Lư - TT Châu Hưng |
Đường 19/5 - Đường Nguyễn Thị Dần |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1085 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Phạm Thị Chữ - TT Châu Hưng |
Đường 19/5 - Trung tâm y tế |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1086 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nguyễn Thị Dần - TT Châu Hưng |
Đường Bùi Văn Viết - Đường Hoa Lư |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1087 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Tân Tạo - TT Châu Hưng |
Quốc lộ 1 - ấp Tân Tạo |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1088 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường khu nhà ở xã Hội xẻo Lá - TT Châu Hưng |
Các tuyến đường nội bộ trong khu Nhà ở Xã Hội |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1089 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Cuối đường Trương Thị Cương - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Sơn Dương - Đến giáp ranh xã Hưng Hội |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1090 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Cù Lao - Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Nhà Ông Cấu) - Đến ngã 3 Chùa Chót |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1091 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Phú Tòng - Bưng Xúc - Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ trụ Sở Ấp Phú Tòng - Đến hết ranh đất nhà ông Trọng |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1092 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Giá Tiểu - Đay Tà Ni - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sáu Điện - Đến cầu Chùa Chót |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1093 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sốc Đồn - Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Đầu lộ Giá Tiểu) - Đến cầu nhà ông Tấn |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1094 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Cống Cả Vĩnh) - Đến ầu nhà ông Năm Phù |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1095 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nước Mặn - Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Nhà Sơn Nhàn) - Đến hết ranh đất nhà Máy Bà Yến |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1096 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nước Mặn - Phú Tòng - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Cống Nước Mặn ) - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Quốc Bảo |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1097 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Đay Tà Ni - Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Trụ sở ấp Sóc Đồn) - Đến cầu nhà Bà Hoa |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1098 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Dương - Đến hết ranh đất nhà Thầy Lành |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1099 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà thầy Viễn - Đến Miếu Ông Bổn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1100 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất Kho Sáu Điệu - Đến hết ranh đất nhà bà Hiền |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |