|
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 719/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 03 tháng 12 năm 2025 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược ngày 21 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 163/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 06 năm 2025 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Dược;
Căn cứ Thông tư số 12/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 2386/QĐ-BYT ngày 22 tháng 7 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 219 họp ngày 30/9/2025, 07/10/2025, 09/10/2025, 14/10/2025 tại biên bản họp kèm theo Công văn số 68/HĐTV-VPHĐ ngày 06 tháng 11 năm 2025 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Danh mục 399 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm - Đợt 219 (tại Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 05 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm - Đợt 219 (tại Phụ lục II kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in hoặc dán số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chấp hành đầy đủ pháp luật của Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về sản xuất và lưu hành thuốc tại Việt Nam.
3. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 10 Thông tư số 12/2025/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
|
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 399 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 219
(Kèm theo Quyết định số 719/QĐ-QLD ngày 03 tháng 12 năm 2025 của Cục Quản lý
Dược)
|
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
1. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh - công ty cổ phần thương mại quốc tế Đại Đức Hưng (Địa chỉ: Số 25, ngõ 105, tổ 35, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, Việt Nam)
|
1 |
Dahukeys |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 0,53mg) 0,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114452625 |
|
2 |
Duczins |
Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115452725 |
2. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
3 |
Tanaflavon |
Diosmin Hesperidin (9:1) (tương ứng Diosmin 450mg và Hesperidin 50mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 4 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100452825 |
3. Cơ sở đăng ký (Cơ sở đặt gia công có chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc): Công ty TNHH VIATRIS Việt Nam (Địa chỉ: Tòa nhà Friendship Tower, 31 đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam); (Cơ sở sản xuất thuốc đặt gia công (bán thành phẩm)): Viatris Pharmaceuticals LLC (Địa chỉ: Road 689 Km 1.9, Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, USA);
(Cơ sở đóng gói, xuất xưởng thuốc đặt gia công): Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Địa chỉ: Mooswaldallee 1, 79108 Freiburg Im Breisgau, Germany)
3.1. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận gia công có chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP II, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
4 |
Lipitor |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Hemi calcium 1,5H2O; tên khác Atorvastatin calcium trihydrate) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110452925 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
5 |
Semucos |
Carbocistein 50mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 2,5ml, Hộp 20 ống x 2,5ml, Hộp 30 ống x 2,5ml, Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 15ml, Hộp 20 ống x 15ml, Hộp 30 ống x 15ml, Hộp 10 gói x 2,5ml, Hộp 20 gói x 2,5ml, Hộp 30 gói x 2,5ml, Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 15ml, Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 30 gói x 15ml |
NSX |
24 |
893100453025 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Asta Healthcare USA (Địa chỉ: Lô D1, D2, D6, D7 và D8 tại Khu Công nghiệp Hòa Hiệp 1, Phường Hòa Hiệp Bắc, Thị Xã Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Asta Healthcare USA (Địa chỉ: Lô D1, D2, D6, D7 và D8 tại Khu Công nghiệp Hòa Hiệp 1, Phường Hòa Hiệp Bắc, Thị Xã Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
|
6 |
AstaMelox 15 mg |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110453125 |
|
7 |
AstaMelox 7.5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110453225 |
|
8 |
Astatropil 800 mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 15 viên, Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893110453325 |
|
9 |
Meloxicam 15 mg |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110453425 |
|
10 |
Meloxicam 7.5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110453525 |
|
11 |
Piracetam 400 mg |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110453625 |
|
12 |
Piracetam 800 mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 15 viên, Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893110453725 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DSL GLOBAL (Địa chỉ: Tầng 1 tòa nhà Hỗn hợp Văn Phòng và Nhà ở Licogi 12, số 21 Đại Từ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
13 |
Hydrocortison 10mg |
Hydrocortison 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110453825 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: Số 498 đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: Số 498 đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
|
14 |
Bivelox I.V. 5mg/ ml |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate 5,1246mg) 5mg/ml (0,5% (w/v)) |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 chai x 50ml; Hộp 1 chai x 100ml; chai 50ml; chai 100ml |
JP hiện hành |
36 |
893115453925 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: Số 498 đường Nguyễn Thái Học, phường Quy Nhơn Nam, tỉnh Gia Lai, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: Số 498 đường Nguyễn Thái Học, phường Quy Nhơn Nam, tỉnh Gia Lai, Việt Nam)
|
15 |
Granisetron Bidiphar 1mg/ml |
Granisetron (dưới dạng granisetron hydrochloride) 1mg/1ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm hoặc tiêm truyền |
Hộp 5 ống x 1ml; Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 50 ống x 1ml; Hộp 100 ống x 1ml |
USP-NF hiện hành |
24 |
893110454025 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
|
16 |
Api-pred |
Prednisolone (dưới dạng prednisolone sodium phosphate) 0,2% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 100ml |
NSX |
24 |
893110454125 |
|
17 |
Apiragan 250 |
Paracetamol 250mg |
Thuốc bột sủi bọt |
Hộp 12 gói x 1010mg, Hộp 24 gói x 1010mg, Hộp 48 gói x 1010mg |
NSX |
24 |
893100454225 |
|
18 |
Apiragan 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên, vỉ nhôm xé; Hộp 1 tuýp x 12 viên |
NSX |
24 |
893100454325 |
|
19 |
Apiragan 80 |
Paracetamol 80mg |
Thuốc bột sủi bọt |
Hộp 12 gói x 520mg, Hộp 24 gói x 520mg, Hộp 48 gói x 520mg |
NSX |
24 |
893100454425 |
|
20 |
Apirofenic 300 |
Tiaprofenic acid 300mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110454525 |
|
21 |
Apiromax |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinate) 250mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 2,5g, Hộp 20 gói x 2,5g, Hộp 24 gói x 2,5g, Hộp 30 gói x 2,5g |
NSX |
36 |
893110454625 |
|
22 |
Apisolred |
Prednisolone (dưới dạng prednisolone sodium phosphate) 0,1% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml |
NSX |
24 |
893110454725 |
|
23 |
Calcium API 500 |
Calcium carbonate (tương đương calcium 500mg) 1250mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 1 tuýp x 10 viên, Hộp 1 tuýp x 20 viên |
NSX |
24 |
893100454825 |
|
24 |
Laxtenapi |
Bilastine 0,25% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 4ml, Hộp 20 ống x 4ml, Hộp 10 ống x 8ml, Hộp 20 ống x 8ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml, Hộp 1 chai x 120ml, kèm 1 cốc đong |
NSX |
24 |
893110454925 |
|
25 |
Thypazol 10 |
Thiamazole 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110455025 |
|
26 |
Thypazol 5 |
Thiamazole 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110455125 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Đại Nam (Địa chỉ: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
27 |
Fentania 5 |
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110455225 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
28 |
Entifen |
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate 1,38mg) 1mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110455325 |
|
29 |
Eroxib 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu-Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu-PVC; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110455425 |
|
30 |
Salobra |
Acid ascorbic (Vitamin C) 1000mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 50 gói x 3g |
NSX |
24 |
893110455525 |
|
31 |
Sildenafil 100 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate 140,48mg) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 3 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 6 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110455625 |
|
32 |
Sildenafil 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate 70,24mg) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 3 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 6 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110455725 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
|
33 |
Royalax |
Levetiracetam 100mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 1 lọ x 100ml |
NSX |
24 |
893110455825 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Địa chỉ sản xuất: Nhà máy Dược phẩm DKPharma- Chi nhánh Bắc Ninh công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, Đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
|
34 |
Busomax 50 |
Budesonide 50µg (mcg)/ 1 liều xịt |
Hỗn dịch xịt mũi |
Hộp 01 lọ 200 liều xịt |
NSX |
24 |
893110455925 |
|
35 |
Nasazela MT |
Azelastin hydroclorid 0,1% (w/v) |
Dung dịch xịt mũi |
Hộp 01 lọ x 10ml; Hộp 01 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893100456025 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược MEDIBROS Miền Bắc (Địa chỉ: Số 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
36 |
Hadazon |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456125 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
|
37 |
Medacitin 10 |
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromide 12,50mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110456225 |
|
38 |
Medacitin 40 |
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromide 50mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110456325 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau,Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau,Việt Nam)
|
39 |
Osimertinib 80 mg |
Osimertinib (dưới dạng Osimertinib mesylat) 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 01 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110456425 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: TT5-1A-17 khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
|
40 |
Rozymaxta |
Ezetimib 10mg; Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci 5,2mg) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456525 |
|
41 |
Sakiesmin |
Diosmin 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456625 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm & đầu tư HDT (Địa chỉ: Số 01 Liền Kề 07, Kdt Vinh Tân, Phường Vinh Tân, Thành Phố Vinh , Tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
42 |
Apdapa 5 |
Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propanediol monohydrat 6,15mg) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456725 |
|
43 |
Apempa.10 |
Empagliflozin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456825 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299 22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
44 |
Nady-Losartan HCT |
Hydroclorothiazid 12,5mg; Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110456925 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình Hòa (Địa chỉ: Lô C4 KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang, Việt Nam)
|
45 |
Robazef Extra |
Methocarbamol 400mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 08 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 18 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 01 chai x 30 viên, Hộp 01 chai x 50 viên, Hộp 01 chai x 60 viên, Hộp 01 chai x 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110457025 |
20.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
|
46 |
Aucardil 6,25 |
Carvedilol 6,25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 04 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 08 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110457125 |
|
47 |
Quikchoice |
Levonorgestrel 1,5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 01 vỉ x 01 viên, Hộp 02 vỉ x 01 viên, Hộp 02 vỉ x 02 viên |
NSX |
36 |
893100457225 |
|
48 |
Ramvasc 1,25 |
Ramipril 1,25mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 chai x 28 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110457325 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị Trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Nhà máy B, Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị Trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
|
49 |
Usabetic-VG 50 |
Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 15 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 4 vỉ x 15 viên, Hộp 6 vỉ x 15 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm; Hộp 1 vỉ x 30 viên, Hộp 2 vỉ x 30 viên, Hộp 3 vỉ x 30 viên, vỉ bấm nhôm-PVC |
NSX |
36 |
893110457425 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
50 |
A.T Clotrimazole |
Clotrimazole 1% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g |
NSX |
36 |
893100457525 |
|
51 |
A.T Nicardipine 0,2 mg/ ml |
Nicardipine hydrochloride 0,2mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 chai x 200ml |
NSX |
24 |
893110457625 |
|
52 |
A.T Ticagrelor 60 mg |
Ticagrelor 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110457725 |
|
53 |
A.T Ticagrelor 90 mg |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110457825 |
|
54 |
A.T Vitamin D3 15.000 IU |
Mỗi 1ml chứa: Vitamin D3 (Cholecalciferol) (dưới dạng Vitamin D3 1.0 MIU/g) 15.000IU |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 10ml |
NSX |
36 |
893110457925 |
|
55 |
Atifolin 100 PWD |
Folinic acid (dưới dạng Calcium folinate hydrate) 100mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml, Hộp 3 lọ thuốc tiêm đông khô + 3 ống nước cất pha tiêm 10ml, Hộp 5 lọ thuốc tiêm đông khô + 5 ống nước cất pha tiêm 10ml |
NSX |
36 |
893110458025 |
|
56 |
Atiglucinol Tab |
Phloroglucinol dihydrate 80mg; Trimethylphloroglucinol 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110458125 |
|
57 |
Atinitro 5 mg/ ml |
Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylene glycol) 5mg/1ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml, Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110458225 |
|
58 |
Bethanie 100 |
Thalidomide 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893114458325 |
|
59 |
Bethanie 50 |
Thalidomide 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893114458425 |
|
60 |
Diomedes 600 |
Diosmin 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, Hộp 1 chai 60 viên, Hộp 1 chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110458525 |
|
61 |
Zolexati 4 mg/100 ml |
Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ 100ml |
NSX |
24 |
893110458625 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
|
62 |
Bemectit |
Diosmectit 3g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 20ml |
NSX |
24 |
893100458725 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43, đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43, đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Tòa nhà sản xuất số 1))
|
63 |
Bosmazin syrup 7.5 |
Alimemazin tartrat 0,15% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 01 chai x 30ml, kèm theo ống xi lanh 5ml, Hộp 01 chai x 60ml, kèm theo ống xi lanh 5ml, Hộp 01 chai x 100ml, kèm theo ống xi lanh 5ml |
NSX |
24 |
893100458825 |
|
64 |
Bostodroxil 250 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 24 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893110458925 |
|
65 |
Bostussin G |
Dextromethorphan hydrobromid 0,1% (w/v); Guaifenesin 1% (w/v); Phenylephrin hydroclorid 0,05% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml |
NSX |
36 |
893110459025 |
|
66 |
Paracetamol 500 mg/ Ibuprofen 200 mg |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC; Hộp 25 vỉ x 4 viên, vỉ Al/Al |
NSX |
36 |
893100459125 |
|
67 |
Tenofovir alafenamid 25 mg |
Tenofovir alafenamid (dưới dạng tenofovir alafenamid fumarat) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 Túi x 03 vỉ x 10 viên, Hộp 01 Túi x 05 vỉ x 10 viên, Hộp 01 Túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110459225 |
|
68 |
Simethicon 125 mg |
Simethicon 125mg |
Viên nén nhai |
Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên, vỉ xé Al/Al; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC |
NSX |
36 |
893100459325 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN- 2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ,Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
69 |
Arphosbi 125 |
Deferasirox 125mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110459425 |
|
70 |
Carbovit 250mg/5ml |
Carbocisteine 50mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 15 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml, 125ml + 01 cốc chia liều |
NSX |
36 |
893100459525 |
|
71 |
Eu Parakult 80 |
Paracetamol 80mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
Hộp 10 gói, 20 gói, 24 gói |
NSX |
36 |
893100459625 |
|
72 |
Ibuvency |
Dexibuprofen 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110459725 |
|
73 |
Mubelsky |
Fenticonazole nitrate 200mg |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 06 viên |
NSX |
36 |
893110459825 |
|
74 |
Zenbenda |
Albendazol 200mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml, 10ml; Hộp 10 gói, 20 gói x 5ml, 10ml |
NSX |
24 |
893100459925 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
75 |
BFS-Dexofen |
Dexketoprofen (dưới dạng dexketoprofen trometamol) 25mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 lọ x 2ml, Hộp 5 lọ x 2ml; Hộp 10 lọ x 2ml; Hộp 20 lọ x 2ml; Hộp 50 lọ x 2ml |
NSX |
36 |
893110460025 |
|
76 |
Bixazol New |
Sulfamethoxazol 40mg/ml; Trimethoprim 8mg/ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 100ml, kèm dụng cụ phân liều |
NSX |
24 |
893110460125 |
|
77 |
Cipro-SB |
Ciprofloxacin 2mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Túi 50ml; Túi 100ml; Túi 200ml |
NSX |
36 |
893115460225 |
|
78 |
Desmosol |
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) 0,36mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 lọ x 15ml, kèm syringe 1ml (có chia vạch tới các mức liều 0,25ml, 0,5ml, 1ml) |
NSX |
36 |
893110460325 |
|
79 |
Dismolan forte |
N-Acetylcystein 4% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 1 lọ x 150ml, kèm dụng cụ phân liều; Hộp 1 lọ x 200ml, kèm dụng cụ phân liều; Hộp 10, 20 ống x 5ml; Hộp 10, 20 gói x 5ml; Hộp 10, 20 gói x 15ml |
NSX |
36 |
893100460425 |
|
80 |
Etam-BFS |
Etamsylate (Ethamsylat) 125mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml |
NSX |
24 |
893110460525 |
|
81 |
Metagin |
Metronidazol 500mg; Nystatin 100000IU |
Viên đạn đặt âm đạo |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893115460625 |
|
82 |
Valproate-BFS |
Valproat natri 100mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 3ml, Hộp 10 ống x 3ml; Hộp 20 ống x 3ml; Hộp 50 ống x 3ml; Hộp 5 ống x 4ml; Hộp 10 ống x 4ml; Hộp 20 ống x 4ml; Hộp 50 ống x 4ml; Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893114460725 |
|
83 |
Vitaday softcap |
Acid ascorbic 40mg; Calci pantothenat 5mg; Calciferol 500IU; dl-α - Tocopheryl Acetat 2IU; Nicotinamid 20mg; Pyridoxin hydroclorid 1mg; Riboflavin 2,5mg; Thiamin mononitrat 2,5mg; Vitamin A 5000IU |
Viên nang mềm |
Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 90 viên; Hộp 1 lọ x 120 viên; Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 8 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893110460825 |
|
84 |
Zentokid Vitadrop |
Mỗi 1ml chứa: Ascorbic acid 38,7mg; Calciferol 1000IU; d- Panthenol 4mg; Natri ascorbat 68,9mg; Nicotinamid 25mg; Pyridoxin hydroclorid 2mg; Riboflavin (dưới dạng riboflavin natri phosphat) 2mg; Thiamin hydroclorid 4mg; Vitamin A 10000IU |
Dung dịch uống |
Hộp 1 lọ x 15ml; Hộp 1 lọ x 20ml, Kèm dụng cụ phân liều có chia vạch |
NSX |
24 |
893100460925 |
|
85 |
Tobexam |
Dexamethason 0,1% (w/v); Tobramycin 0,3% (w/v) |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 10ml |
NSX |
30 |
893110461025 |
|
86 |
Mosarin |
Mosaprid citrat (tương đương 5,27mg Mosaprid citrat dihydrat) 5mg |
Bột pha dịch uống |
Hộp 4 gói; Hộp 10 gói; Hộp 20 gói |
NSX |
24 |
893110461125 |
|
87 |
Duchat New |
Mỗi 1ml chứa: Alpha tocopheryl acetate 1mg; Calci lactat pentahydrat (tương đương 8,67mg calci) 66,66mg; Cholecalciferol 0,67µg (mcg); Dexpanthenol 0,67mg; Lysin hydrochlorid 20mg; Nicotinamid 1,33mg; Pyridoxin hydrochlorid 0,40mg; Riboflavin natri phosphat 0,23mg; Thiamin hydrochlorid 0,2mg |
Dung dịch uống |
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 7,5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 7,5ml; Hộp 20 gói x 7,5ml; Hộp 30 gói x 7,5ml; Hộp 1 lọ x 120ml; Hộp 1 lọ x 200ml |
NSX |
24 |
893100461225 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
88 |
Fexofenadin hydroclorid 120 mg |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100461325 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
- Cơ sở chuyển giao công nghệ: Adamed Pharma S.A. (Adamed Pharma Spólka Akcyjna) (Địa chỉ: Pieńków, Mariana Adamkiewicza 6A, 05-152 Czosnów, Poland)
28.1. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
89 |
Contrahist |
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 8 vỉ x 7 viên, Hộp 14 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893100461425 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
90 |
Flozinmed 10 |
Dapagliflozin propanediol monohydrate (tương đương Dapagliflozin 10mg) 12,3mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110461525 |
|
91 |
Flozinmed 5 |
Dapagliflozin propanediol monohydrate (tương đương Dapagliflozin 5mg) 6,15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110461625 |
|
92 |
Traglexin |
Linagliptin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110461725 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A Phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
93 |
Cygigon - 10 |
Nicergoline 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110461825 |
|
94 |
Cygigon - 30 |
Nicergoline 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110461925 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm HND (Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Kim Hoàn, lô D14, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
95 |
Marcegold |
Famotidin 10mg; Calci carbonat 800mg; Magnesi hydroxyd 165mg |
Viên nén nhai |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100462025 |
|
96 |
Patistured 2.5 |
Perindopril arginin 2,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110462125 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
|
97 |
Anotar |
Dutasterid 0,5mg |
Viên nang mềm |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110462225 |
|
98 |
Budetuss |
Mỗi 5ml chứa: Butamirat citrat 7,5mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml |
NSX |
24 |
893100462325 |
|
99 |
Mexcold Effer 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893100462425 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Lâm (Địa chỉ: Số 11 phố Nhà Thờ, phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
100 |
Kenposix 20 ODT |
Baclofen 20mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110462525 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
|
101 |
Levetiracetam 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110462625 |
|
102 |
Piroxicam 10mg |
Piroxicam 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 100 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110462725 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
103 |
Zilicga |
Apixaban 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110462825 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm LV Pharma (Địa chỉ: 40/27 Hoàng Bật Đạt, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Sagopha) (Địa chỉ: Số 27, VSIP, Đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
104 |
Wincam 0.5% |
Piroxicam 0,5% (w/w) |
Gel bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 60g, Hộp 1 tuýp x 112g |
NSX |
36 |
893100462925 |
36.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
|
105 |
Jumin |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol pellets 8,5% (w/w)) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110463025 |
|
106 |
Wintat 667 |
Calcium acetate 667mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110463125 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
107 |
Racecadotril MDS 175mg |
Racecadotril 175mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110463225 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
|
108 |
Cafoxy - S |
Adapalen 0,1% (w/w) |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
36 |
893110463325 |
38.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
109 |
Idlag |
Nicotine polacrilex 18% (tương đương Nicotine 4mg) 22,22mg |
Viên ngậm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100463425 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
|
110 |
Amoxicilin acid clavulanic 2g/0,2g |
Amoxicilin 2g + Acid clavulanic 0,2g (dạng hỗn hợp vô khuẩn chứa Amoxicilin natri và Kali clavulanat) |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110463525 |
|
111 |
Desloratadin 2,5mg |
Desloratadin 2,5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100463625 |
|
112 |
Etodolac 100mg |
Etodolac 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110463725 |
|
113 |
Xylometazolin 0,1% |
Xylometazolin hydroclorid 0,1% (w/v) |
Thuốc xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
36 |
893100463825 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
|
114 |
Naphartazol 10 |
Thiamazole 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110463925 |
|
115 |
Paracetamol 325mg Phenylephrine HCl 5mg Guaifenesin 200mg |
Guaifenesin 200mg; Paracetamol 325mg; Phenylephrine HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110464025 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
|
116 |
Hepazid |
Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate 28mg) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
24 |
893110464125 |
|
117 |
New Ameflu multi- symptom relief |
Chai 60ml chứa: Acetaminophen (3,2% w/v) 1920mg; Chlorpheniramine maleate (0,02% w/v) 12mg; Dextromethorphan hydrobromide (0,1% w/v) 60mg; Phenylephrine hydrochloride (0,05% w/v) 30mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893110464225 |
|
118 |
Pramaran |
Dabigatran Etexilate (dưới dạng Dabigatran Etexilate Mesylate pellets 40,0% w/w 432,40mg) 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110464325 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
119 |
Fastrichs 180 |
Fexofenadine hydrochloride 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100464425 |
|
120 |
Usarsterid |
Finasteride 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110464525 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Địa chỉ: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
121 |
Vitaxy 10 |
Biotin 10mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110464625 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
122 |
Edza 10 |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110464725 |
|
123 |
Fudtamin |
Glucosamin sulfat natri clorid 1884 mg (tương ứng Glucosamin sulfat 1500mg tương ứng Glucosamin 1177,67 mg) |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 2,5g, Hộp 20 gói x 2,5g, Hộp 30 gói x 2,5g, Hộp 50 gói x 2,5g |
NSX |
36 |
893100464825 |
|
124 |
Myobamol Forte |
Methocarbamol 400mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm- PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm- nhôm; Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110464925 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
|
125 |
Gluphakaps 500 mg |
Metformin Hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên, lọ 01 túi x 100 viên |
DĐVN V |
48 |
893110465025 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Quốc tế CTT Việt Nam (Địa chỉ: Lô 38-N01 khu tái định cư tập trung, tổ dân phố Kiều Mai, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP. Nam Định, Nam Định, Việt Nam)
|
126 |
Kenry |
Cefprozil (dưới dạng cefprozil monohydrat) 125mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 14 gói x 1,5g; Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 24 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g |
NSX |
24 |
893110465125 |
46.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
127 |
Vadila |
Ammonium glycyrrhizinat (tương đương 25mg acid glycyrrhizic) 35mg; DL-methionin 25mg; Glycin 25mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên |
NSX |
36 |
893110465225 |
46.3. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu Công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
|
128 |
Jason |
Mỗi gói chứa: Omeprazol 40mg; Sodium bicarbonat 1680mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 5g, Hộp 20 gói x 5g |
NSX |
24 |
893110465325 |
46.4. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
|
129 |
Hivalin pro |
Arginin hydroclorid 250mg; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu hoặc PVC/Alu. Hộp 1 lọ x 30 viên, 50 viên, 60 viên, lọ nhựa PET hoặc HDPE/thủy tinh |
NSX |
36 |
893100465425 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
130 |
Sartoid |
Sorafenib (dưới dạng Sorafenib tosylate) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 120 viên |
NSX |
36 |
893114465525 |
|
131 |
Sibifil 50 ODT |
Sildernafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 50mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 3 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110465625 |
|
132 |
Soraliv |
Sorafenib (dưới dạng Sorafenib tosylate) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 120 viên |
NSX |
36 |
893114465725 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Santa Việt Nam (Địa chỉ: Số nhà 11, ngách 12, ngõ 29, phố Khương Hạ, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
|
133 |
Nisetronject |
Granisetron (dưới dạng granisetron hydroclorid 3,36mg) 3mg/3ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
Hộp 10 ống x 3ml, Hộp 20 ống x 3ml, Hộp 50 ống x 3ml |
NSX |
36 |
893110465825 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
134 |
Clotrimax 500 |
Clotrimazole 500mg |
Viên đạn đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 3 viên; Hộp 2 vỉ x 3 viên |
NSX |
36 |
893100465925 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Sản xuất trên dây chuyền đạt tiêu chuẩn EU-GMP. Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
135 |
Furosemide 20 mg |
Furosemide 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110466025 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
|
136 |
Azekmotic |
Gói 0,5g thuốc chứa: Mosapride citrate (dưới dạng Mosapride citrate dihydrate 5,29mg) 5mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 0,5g |
NSX |
36 |
893110466125 |
|
137 |
Carsen |
Gói thuốc chứa: Calcium (dưới dạng tricalcium phosphate 3,1g) 1,2g; Vitamin D3 (Dry Vitamin D3 100 SD/S Ph 8mg) 800IU |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 5g, Hộp 30 gói x 5g |
NSX |
24 |
893100466225 |
|
138 |
Chewkalci |
Calcium carbonate 187,5mg; Sodium alginate 250mg; Sodium bicarbonate 106,5mg |
Viên nén nhai |
Hộp 2 vỉ x 8 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100466325 |
|
139 |
Ferrous Soha 50 mg/5ml |
Sắt (III) (dưới dạng sắt (III) Hydroxide Polymaltose complex 34%) (1% kl/tt) 10mg/ml |
Siro |
Hộp 01 chai x 120ml, kèm 01 cốc chia liều; Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml |
NSX |
30 |
893100466425 |
|
140 |
Melapyri |
Melatonin 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110466525 |
|
141 |
Phelin 550 |
Rifaximin 550mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110466625 |
|
142 |
Potan 400 |
Rifaximin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110466725 |
|
143 |
Salvasvm solution |
Dextromethorphan hydrobromide 0,1% (w/v); Guaifenesin 2% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, màng PVC/ PE; Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, màng nhôm phức hợp; Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 60ml, chai thuỷ tinh tròn nâu, nắp nhựa HDPE |
NSX |
24 |
893110466825 |
|
144 |
Trepilsoha 300 |
Oxcarbazepine 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 200 viên |
NSX |
24 |
893114466925 |
|
145 |
Zektamyst |
Carbocisteine 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100467025 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
146 |
Bropexto |
Bromhexin hydroclorid 0,8mg/1ml |
Sirô |
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml, (ống PVC PE); Hộp 1 chai x 50ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 80ml, Hộp 1 chai x 100ml, Hộp 1 chai x 120ml, kèm cốc đong chia liều |
NSX |
24 |
893100467125 |
|
147 |
Debitab |
Propylthiouracil 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
24 |
893110467225 |
|
148 |
Effe para TP |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 2 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ x 4 viên; Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100467325 |
|
149 |
Haristol |
Desloratadin 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100467425 |
|
150 |
Locabis |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100467525 |
|
151 |
Norandil |
Nicorandil 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm-PVC); Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên ( vỉ nhôm-nhôm) |
NSX |
24 |
893110467625 |
|
152 |
Mazetis |
Magnesi hydroxyd 200mg; Nhôm hydroxyd gel khô 200mg; Simethicon [(dưới dạng simethicon 50% powder 50mg) (bao gồm: simethicon 45 - 55%; dibasic calci phosphat 20 - 35%; silic dioxyd 15 - 25%)] 25mg |
Viên nén nhai |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên |
NSX |
36 |
893100467725 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ Công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
|
153 |
Acetyl leucine 500 mg |
N - Acetyl - Dl - leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100467825 |
|
154 |
Tiphallerdin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893100467925 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
155 |
Duottin |
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 14 gói x 3g; Hộp 28 gói x 3g |
DĐVN V |
24 |
893110468025 |
|
156 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 0,9% (w/v) |
Dung môi pha tiêm |
Hộp 25 ống x 2ml, Hộp 50 ống x 2ml, Hộp 100 ống x 2ml, Hộp 25 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml, Hộp 5 ống x 10ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 25 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110468125 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, Thôn QuǶnh Hoàng, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
|
157 |
Diventin |
Diosmin 600mg |
Viên nén bao phim. |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110468225 |
|
158 |
Fexofenadine hydrochloride |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100468325 |
|
159 |
Solkartin 600 |
Diosmin 600mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110468425 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Pharbaco Thái Bình (Địa chỉ: Lô CN01 - Cụm công nghiệp An Ninh, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
|
160 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110468525 |
|
161 |
Ampicilin 500mg |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110468625 |
57. Cơ sở đăng ký (Cơ sở chuyển giao công nghệ): Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty cổ phần Dược phẩm Pharbaco Thái Bình (Địa chỉ: Lô CN01 - Cụm công nghiệp An Ninh, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
|
162 |
Co-ceftam 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110468725 |
|
163 |
Co-ceftam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893110468825 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 phố Tôn Đức Thắng, phường Ô Chợ Dừa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Pharbaco Thái Bình (Địa chỉ: Lô CN01, Cụm công nghiệp An Ninh, Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
|
164 |
Fabaximin 200 |
Rifaximin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110468925 |
|
165 |
Fabaximin 550 |
Rifaximin 550mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110469025 |
|
166 |
Pharcoter TB |
Codein base 15mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 10 viên, Lọ 40 viên |
NSX |
24 |
893111469125 |
|
167 |
TBTorazol |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5% w/w) 20mg |
Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110469225 |
58.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
168 |
Ampiphaba 1g |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110469325 |
|
169 |
Atoreg 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Calci Trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110469425 |
|
170 |
Atoreg 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Calci Trihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110469525 |
|
171 |
Bebratine 20 |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110469625 |
|
172 |
Casdenzid 4 |
Candesartan cilexetil 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110469725 |
|
173 |
Darcokin 5 |
Nicorandil 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110469825 |
|
174 |
Entofly 40 cap. |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol Magnesi pellet 8,5%) 40mg |
Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110469925 |
|
175 |
Midakacin 1g |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat 1334,95mg) 1000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 05 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110470025 |
|
176 |
Thiocoat 40 |
Febuxostat 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110470125 |
|
177 |
Dexamethason 0,5 mg |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 50 vỉ x 30 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110470225 |
|
178 |
Thiocoat 80 |
Febuxostat 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110470325 |
59. Cơ sở đăng ký (Cơ sở chuyển giao công nghệ): Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 phố Tôn Đức Thắng, phường Ô Chợ Dừa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty cổ phần Dược phẩm Pharbaco Thái Bình (Địa chỉ: Lô CN01, Cụm công nghiệp An Ninh, Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
|
179 |
Methylprednisolon 16mg |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110470425 |
|
180 |
TBAugMedic 500mg/ 62,5mg |
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 2g |
NSX |
24 |
893110470525 |
59.2. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty cổ phần dược phẩm Pharbaco Thái Bình (Địa chỉ: Lô CN01 - Cụm công nghiệp An Ninh, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
|
181 |
TBAugMedic 875mg/ 125mg |
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125mg; Amoxicilin trihydrat (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110470625 |
|
182 |
TBFormet 1000 |
Metformin hydroclorid 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110470725 |
|
183 |
TBGifmox 1g |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110470825 |
|
184 |
TBGifmox 250 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên |
NSX |
24 |
893110470925 |
|
185 |
TBGifmox 250mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói |
NSX |
24 |
893110471025 |
|
186 |
TBGifmox 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 12 viên |
NSX |
24 |
893110471125 |
|
187 |
TBGifmox 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110471225 |
|
188 |
TBPhecol 250 |
Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
Hộp 12 gói |
NSX |
24 |
893100471325 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ - Lô M1, Đường N3, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
|
189 |
Elofarvita |
Nicotinamid 20mg; Pyridoxin hydroclorid 2mg; Riboflavin 2mg; Thiamin mononitrat 4,85mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 lọ x 30 viên, Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100471425 |
|
190 |
Empagliflozin 10 mg |
Empagliflozin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110471525 |
|
191 |
Feloravit |
Acid folic 0,35mg; Sắt fumarat (tương đương 100mg sắt nguyên tố) 322mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100471625 |
|
192 |
Levonorgestrel 1,5 mg |
Levonorgestrel 1,5mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 01 viên |
NSX |
36 |
893100471725 |
|
193 |
Lotuto |
Losartan kali 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 lọ x 30 viên, Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110471825 |
|
194 |
Metilda 50mg/1000mg |
Metformin hydrochloride 1000mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110471925 |
|
195 |
Ravonol Day |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin Hydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110472025 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TV.PHARM (Địa chỉ: Số 27, đường Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm TV.PHARM - Nhà máy Dược phẩm AIKYA EUROPA (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Tân Ngại, đường Lê Văn Tám, ấp Tân Ngại, xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
|
196 |
Bromhexin EUROPA 4mg |
Bromhexine hydrochloride 4mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100472125 |
|
197 |
Bromhexin EUROPA 8mg |
Bromhexine hydrochloride 8mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100472225 |
|
198 |
Desloratadin EUROPA 5mg |
Desloratadine 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - Alu; Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC |
NSX |
36 |
893100472325 |
|
199 |
Flunarizine EUROPA 5mg |
Flunarizine (dưới dạng flunarizine dihydrochloride) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110472425 |
|
200 |
Meloxicam EUROPA 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC |
NSX |
36 |
893110472525 |
61.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TV.PHARM (Địa chỉ: Số 27, đường Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
|
201 |
Sitagliptin 50mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 07 viên, Hộp 04 vỉ x 07 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110472625 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TV.PHARM (Địa chỉ: Số 27, đường Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TV.PHARM (Địa chỉ: Số 27, đường Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
|
202 |
Omeprazol TVP |
Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) Omeprazol) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên, vỉ nhôm - nhôm; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC; chai 60 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110472725 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
203 |
Acetylcystein 200 mg |
Acetylcystein 200mg |
Cốm pha hỗn dịch |
Hộp 30 gói |
NSX |
36 |
893100472825 |
|
204 |
Allergy Uphace |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100472925 |
|
205 |
Febuxogout 80 mg |
Febuxostat 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110473025 |
|
206 |
Levofloxacin 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115473125 |
|
207 |
Spasdipyrin Mars |
Alverin citrat 120mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên |
NSX |
36 |
893110473225 |
|
208 |
Uphace No Spain 80 |
Drotaverin hydroclorid 80mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110473325 |
|
209 |
Uphanal 20 |
Hyoscin butylbromid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100473425 |
|
210 |
Uptifast 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100473525 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường Xóm Chiếu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường Xóm Chiếu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
211 |
Levofloxacin 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 768,68mg) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115473625 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và đầu tư ECOLAS (Địa chỉ: Số 340 thôn 6, xã Song Phương, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
212 |
Kidneymin |
L-Histidin HCl hydrat 216,2mg; L-Isoleucin 203,9mg; L-Leucin 320,3mg; L-Lysin HCl 291mg; L- methionin 320,3mg; L- Phenylalanin 320,3mg; L-Threonin 145,7mg; L-Trytophan 72,9mg; L-Valin 233mg |
Thuốc cốm |
Hộp 10 gói, Hộp 20 gói, Hộp 30 gói |
NSX |
36 |
893110473725 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
213 |
Dapalozin 5 |
Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propanediol monohydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110473825 |
|
214 |
Loratadin |
Loratadin 5mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 01 chai x 30ml, Hộp 01 chai x 60ml, Hộp 01 chai x 90ml, kèm theo 1 cốc chia liều |
NSX |
24 |
893100473925 |
|
215 |
Olanmeb 5 |
Olanzapine 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 400 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110474025 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
216 |
Shanazol |
Ketoconazol 2% (kl/kl) |
Dung dịch gội đầu |
Hộp 1 lọ 100ml |
NSX |
36 |
893100474125 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số nhà 789, đường Đình Ấm, P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông, P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc, Việt Nam)
|
217 |
Acid thioctic 300 mg/10 ml |
Acid thioctic 300mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110474225 |
|
218 |
Barociti |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml |
NSX |
24 |
893110474325 |
|
219 |
Eltrovin 25 |
Eltrombopag (dưới dạng Eltrombopag olamin) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110474425 |
|
220 |
Vinboprost 250 |
Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) 250µg (mcg)/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 ống x 1ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml |
NSX |
24 |
893110474525 |
|
221 |
Vindexa 10 mg/ 1 ml |
Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) 10mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
DĐVN V |
36 |
893110474625 |
|
222 |
Vindexa 8 mg/ 2 ml |
Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) 8mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
DĐVN V |
36 |
893110474725 |
|
223 |
Vinosmin 1000 |
Diosmin 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110474825 |
|
224 |
Vinthyrox |
Levothyroxin natri 0,0005% (25 mcg/5ml) |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 1 chai x 150ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 10ml |
NSX |
24 |
893110474925 |
|
225 |
Oxytocin 10 IU/ml |
Oxytocin 10 IU/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893114475025 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)
|
226 |
Bismotric 35,2 mg/ ml |
Bismuth subsalicylat 35,2mg/ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 15ml |
NSX |
24 |
893110475125 |
|
227 |
Ezetimib OD DWP 10 mg |
Ezetimib 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110475225 |
|
228 |
MNS DWP 400 mg/400 mg/40 mg |
Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Simethicon (dưới dạng bột Simethicon) 40mg |
Viên nén nhai |
Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100475325 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
229 |
Effer phazandol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 4 vỉ × 4 viên. Hộp 5 vỉ × 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên |
NSX |
36 |
893100475425 |
|
230 |
Effer phazandol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 4 vỉ × 4 viên. Hộp 5 vỉ × 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên |
NSX |
36 |
893100475525 |
|
231 |
Solmonte 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 2 vỉ × 10 viên; Hộp 3 vỉ × 10 viên; Hộp 5 vỉ × 10 viên; Hộp 6 vỉ × 10 viên; Hộp 10 vỉ × 10 viên; Chai 30 viên; Chai 50 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
NSX |
24 |
893110475625 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
|
232 |
Cefditoren 200 mg |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110475725 |
|
233 |
Fexofenadin.SP 60 |
Fexofenadine hydrochloride 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, (Al-PVC); Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Al-Al); Chai 100 viên, chai 200 viên (chai HPDE) |
NSX |
36 |
893100475825 |
|
234 |
Ketoconazol 2% |
Ketoconazol 2% (Mỗi 1g kem có chứa 20mg Ketoconazol) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g |
NSX |
36 |
893100475925 |
|
235 |
Meloxicam.SP ODT 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al - PVC; Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al - Al |
NSX |
36 |
893110476025 |
|
236 |
Sprocef 250 |
Cefprozil (dưới dạng cefprozil monohydrat 261,6mg) 250mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói, 30 gói x 3g |
NSX |
36 |
893110476125 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
|
237 |
Cenolol 100 |
Atenolol 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110476225 |
|
238 |
Censamin fort |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid 942mg (tương đương Glucosamin 589mg)) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893100476325 |
|
239 |
Esomeprazol 40 mg |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa 22,5% esomeprazol) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110476425 |
|
240 |
Franmontekas |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 4,15mg) 4mg |
Thuốc cốm |
Hộp 20, 28 gói x 0,5g |
NSX |
36 |
893110476525 |
|
241 |
Franxiga |
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg |
Viên nén bao phim. |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110476625 |
|
242 |
Treacne ery |
Erythromycin 4% (w/w); Tretinoin 0,025% (w/w) |
Gel bôi ngoài da |
Hộp 01 tuýp nhôm 15g, 20g, 30g |
NSX |
36 |
893110476725 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Số 358, đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
243 |
Plastael 50mg |
Cilostazol 50mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110476825 |
|
244 |
Socate |
Calci carbonat 187,5mg; Natri alginat 250mg; Natri bicarbonat 106,5mg |
Viên nhai |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 4 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100476925 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
|
245 |
Omeprazol |
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole vi hạt bao tan trong ruột; 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan ở ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 4 viên, vỉ Al-PVC; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al-Al; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110477025 |
|
246 |
VacoB-neurine |
Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên |
NSX |
24 |
893110477125 |
|
247 |
Vacobufen 200 sachet |
Ibuprofen 200mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch |
Hộp 10 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g; Hộp 200 gói x 1g; Hộp 300 gói x 1g |
NSX |
24 |
893100477225 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
|
248 |
Biodica |
Carbocistein 2% (w/v); Promethazin HCl 0,05% (w/v) |
Siro |
Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 1 chai x 100ml, Hộp 1 chai x 125ml, kèm cốc đong |
NSX |
24 |
893100477325 |
|
249 |
Hadusufat suspension |
Sucralfat 200mg/ml |
Hỗn dịch uống. |
Hộp 20, 30, 50 gói x 5ml; Hộp 20, 30, 50 gói x 10ml |
NSX |
24 |
893100477425 |
|
250 |
Nabiscab extra suspension |
Gói 5ml chứa: Dried aluminium hydroxide gel (tương đương aluminium hydroxide 175mg) 228,7mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicone 25mg |
Hỗn dịch uống. |
Hộp 20, 30, 50 gói x 5ml; Hộp 20, 30, 50 gói x 10ml |
NSX |
24 |
893100477525 |
|
251 |
Redolvonkids |
Bromhexin hydroclorid 0,16% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 75ml, hộp 1 chai 125ml kèm cốc đong; Hộp 20 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893100477625 |
|
252 |
Salbutamol 2,5 mg/ 2,5 ml |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung. |
Hộp 10 ống x 2,5ml; Hộp 20 ống x 2,5ml; Hộp 50 ống x 2,5ml |
NSX |
36 |
893115477725 |
75.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, toà nhà 4A, thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
|
253 |
Adutonic 305/ 0,35 |
Acid folic 0,35mg; Sắt fumarat 305mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100477825 |
|
254 |
CalciHappy D3 Sachet |
Calci (dưới dạng Calcicarbonat 1250mg) 500mg; Cholecalciferol (dưới dạng Dry vitamin D3 100 CWS PH 4mg) 400IU |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g |
NSX |
36 |
893100477925 |
|
255 |
Hadulab 12.5 |
Enalapril maleate 10mg; Hydroclorothiazid 12.5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110478025 |
|
256 |
Hadusufat 1000 |
Sucralfat 1000mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 2g, Hộp 30 gói x 2g, Hộp 50 gói x 2g |
NSX |
36 |
893100478125 |
|
257 |
Hadumonte 4 |
Montelukast (dưới dạng Natri montelukast) 4mg |
Thuốc cốm |
Hộp 20 gói, 28 gói, 50 gói x 1g |
NSX |
36 |
893110478225 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: Số 297/5, đường Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Mekophar (Địa chỉ: Lô I-9-5, Đường D2, Khu Công Nghệ Cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
258 |
Itopride 50mg |
Itopride hydrochloride 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110478325 |
|
259 |
Mekopred 8 |
Methylprednisolone 8mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110478425 |
|
260 |
Novomycine 1,5 M.IU |
Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
DĐVN V |
36 |
893110478525 |
76.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: Số 297/5, đường Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
261 |
Augbactam 2g/ 200mg |
Amoxicillin sodium + Clavulanate potassium (10:1) tương đương Amoxicillin 2000mg + Acid clavulanic 200mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
DĐVN V |
24 |
893110478625 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: 273 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
262 |
Kcortis |
Triamcinolone acetonide 0,1% (w/w) |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 20 gói x 1g; Hộp 24 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g |
NSX |
36 |
893110478725 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
|
263 |
Jeudart 0.5 mg |
Dutasterid 0,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110478825 |
79. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
|
264 |
Éloflurbiprofen |
Flurbiprofen 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110478925 |
80. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)
|
265 |
Bismuth subsalicylat MCN |
Bismuth subsalicylat 1,75% (w/v) |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 30ml, Hộp 20 gói x 30ml, Hộp 30 gói x 30ml, gói nhôm; Hộp 01 chai x 90ml, Hộp 01 chai x 180ml, chai HDPE, kèm cốc đong chia vạch |
NSX |
30 |
893110479025 |
|
266 |
Cedivas 8/ 12,5 |
Candesartan cilexetil 8mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110479125 |
|
267 |
Desloratadin MCN 5 ODT |
Desloratadin 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100479225 |
|
268 |
Lovastatin MCN 10 |
Lovastatin 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110479325 |
|
269 |
Lymedic 2,5 |
Glipizid 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110479425 |
|
270 |
Mecefer |
Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxyd polymaltose 34% (tương đương sắt 100mg) 294,12mg |
Viên nén nhai |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
30 |
893100479525 |
|
271 |
Mecefen |
Ibuprofen 2% (w/v) |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml, ống PVC màu nâu; Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 50 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml, gói nhôm; Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml, chai nhựa PET màu nâu, nắp nhựa PTFE, kèm cốc đong chia vạch bằng nhựa PP |
NSX |
30 |
893100479625 |
|
272 |
Methylprednisolon HT 32 |
Methylprednisolon 32mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 100 viên |
NSX |
30 |
893110479725 |
|
273 |
Paramitic |
Paracetamol 650mg/6,5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 30 ống x 6,5ml, Hộp 30 gói x 6,5ml |
NSX |
30 |
893100479825 |
|
274 |
Ticagrelor MCN 90 |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110479925 |
|
275 |
Wanen 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893100480025 |
81. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Nghiên cứu và sản xuất Dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Nghiên cứu và sản xuất Dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, Khu Công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
|
276 |
Feromal |
Sắt (dưới dạng phức hợp sắt (III) hydroxyd polymaltose) 2% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 1 lọ x 60ml |
NSX |
24 |
893100480125 |
|
277 |
Jazxylo Baby Drops |
Xylometazolin hydrochlorid 0,025% (w/v) |
Thuốc nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
24 |
893100480225 |
|
278 |
Paracetamol 500 mg, Ibuprofen 200 mg |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100480325 |
|
279 |
Sumicare-T |
Chlorhexidine digluconate (Chlorhexidine digluconate solution) 0,2% (w/v) |
Dung dịch súc miệng |
Hộp 1 chai 250ml |
NSX |
24 |
893100480425 |
82. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu công nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu công nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
280 |
Omnivastin 50 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 57,57mg) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Ép vỉ Alu/PVC và Alu/Alu |
NSX |
36 |
893110480525 |
83. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
83.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
281 |
Donaperral 75 mg/ 100 mg |
Acid acetylsalicylic 100mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110480625 |
|
282 |
Donaperral 75 mg/ 75 mg |
Acid acetylsalicylic 75mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110480725 |
|
283 |
Mikand 25 |
Levosulpiride 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm |
NSX |
36 |
893110480825 |
|
284 |
Voploxi |
Cinnarizine 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
DĐVN V |
36 |
893100480925 |
84. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
|
285 |
Meleto sol |
Prednisolone (dưới dạng Prednisolone sodium phosphate) 1mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml, thìa chia vạch 2,5ml và 5ml |
NSX |
24 |
893110481025 |
85. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Alaska (Địa chỉ: Lầu 1, 192/20 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, QuậnTân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
286 |
Alaskazone 2g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri 2,068g) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110481125 |
86. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Alpha Pháp (Địa chỉ: Tổ 1, Bằng A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
86.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
|
287 |
Cusjta |
Calci (dưới dạng Calci Carbonat 1250mg) 500mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 2,5g; Hộp 60 gói x 2,5g |
NSX |
36 |
893100481225 |
87. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Địa chỉ: 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
|
288 |
Bexita 50/ 850 |
Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg ; Metformin hydrochlorid 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 8 vỉ x 7 viên, vỉ Nhôm- Nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC PVDC- Nhôm |
NSX |
24 |
893110481325 |
|
289 |
Magie - B6 Traphaco |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên |
NSX |
24 |
893100481425 |
|
290 |
Trafagyl |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110481525 |
88. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam- Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
291 |
Cefpirom TFI 2 g |
Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng cefpirom sulfat và natri carbonat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110481625 |
89. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
292 |
Avid 500 |
Almagat 500mg |
Viên nén nhai |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC |
NSX |
36 |
893100481725 |
|
293 |
Diosmin 900 ǀ Hesperidin 100 |
Diosmin 900mg; Hesperidin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC hoặc Alu - Alu; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893100481825 |
|
294 |
Meloxicam 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110481925 |
|
295 |
Parlodex |
Desloratadine 2,5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC |
NSX |
24 |
893100482025 |
|
296 |
Senior |
Prednisolone (dưới dạng Prednisolone sodium metasulphobenzoate 31,44mg) 20mg |
Viên nén sủi |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Alu-Alu hoặc vỉ xé Alu - Alu |
NSX |
36 |
893110482125 |
|
297 |
Tabflon 1000 |
Diosmin 900mg; Hesperidin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC hoặc Alu - Alu; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893100482225 |
|
298 |
Torisone 150 |
Tolperisone hydroclorid 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110482325 |
|
299 |
Tyler's |
Terbinafine (dưới dạng Terbinafine hydrocloride 281,25mg) 250mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ x 7 viên, vỉ Alu - Alu hoặc Alu - PVC |
NSX |
36 |
893110482425 |
90. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Villamed (Địa chỉ: 666 10 1 Đường 3 2, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
90.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu công nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
300 |
Leukiloc 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Alu/Alu; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Alu/PVC |
NSX |
36 |
893115482525 |
91. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
91.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
|
301 |
Zanidion |
Codein phosphat hemihydrat (tương đương 9,43mg Codein) 12,8mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893101482625 |
92. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Y Dược LS (Địa chỉ: Km 22, Quốc lộ 5, phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
|
302 |
Dexgastro 20/ 1680 |
Natri bicarbonat 1680mg; Omeprazol 20mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 5g; Hộp 30 gói x 5g |
NSX |
36 |
893110482725 |
92.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
|
303 |
LSP-Apixaban 5.0mg |
Apixaban 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110482825 |
92.3. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
304 |
Wiacid |
Efavirenz 600mg; Emtricitabin 200mg; Tenofovir disoproxil (dưới dạng tenofovir disoproxil fumarat 300mg) 245mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110482925 |
93. Cơ sở đăng ký: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
|
305 |
Dealkey |
Deflazacort 6mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110483025 |
|
306 |
Levocinco |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ PVC nhôm; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm nhôm |
NSX |
36 |
893115483125 |
94. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
94.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
|
307 |
Betamineo |
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
Hộp 01 chai x 100 viên, Hộp 01 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110483225 |
|
308 |
Duganka |
L-Isoleucin 952mg; L- Leucin 1.904mg; L- Valin 1.144mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 4,5g; Hộp 20 gói x 4,5g; Hộp 30 gói x 4,5g |
NSX |
24 |
893110483325 |
|
309 |
Edotin |
Erdostein 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110483425 |
|
310 |
Rafoexplores |
Ambroxol hydroclorid 3mg/ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml |
NSX |
24 |
893100483525 |
|
311 |
Pamephrin tab |
Paracetamol 325mg; Guaifenesin 200mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Alu/Alu, Alu/PVC); Hộp 01 chai x 100 viên, Hộp 01 chai x 200 viên |
NSX |
36 |
893110483625 |
95. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Công Nghệ Dược Minh An (Địa chỉ: 19D-TT5, khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
95.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, Thị trấn Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam)
|
312 |
Migesten 200mg |
Progesteron 200mg |
Viên đạn đặt âm đạo |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110483725 |
95.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
313 |
Nimomia |
Nimodipin 0,6% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 237ml, kèm cốc đong chia vạch 15ml |
NSX |
36 |
893110483825 |
|
314 |
PT Micolin |
Citicolin (tương đương citicolin natri 10,45% w/v) 10% (w/v) tương ứng với 100mg/ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 120ml |
NSX |
36 |
893110483925 |
96. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
96.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
315 |
DRP-Dapa 10 |
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110484025 |
|
316 |
DRP-Dapa 5 |
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110484125 |
|
317 |
Triflogilse |
Rifaximin 550mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
BP hiện hành |
24 |
893110484225 |
97. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
97.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
318 |
Aluminum hydroxide- Magnesium hydroxide- Simethicone 175/ 200/ 25 |
Aluminum hydroxide (dưới dạng Dried aluminum hydroxide gel) 3,5% (w/v); Magnesium hydroxide 4,0% (w/v); Simethicone (dưới dạng Simethicone emulsion 30%) 0,5% (w/v) |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml |
NSX |
36 |
893100484325 |
|
319 |
Bivibismol |
Bismuth subsalicylate 262,5mg |
Viên nén nhai |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 40 viên, chai 40 viên |
NSX |
36 |
893110484425 |
|
320 |
Bivogyl |
Metronidazole 125mg; Spiramycin 750000IU |
viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893115484525 |
|
321 |
BV Carbocistein 500 |
Carbocisteine 500mg |
Viên nén bao phim. |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100484625 |
|
322 |
BV Ibugesic Fort |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100484725 |
|
323 |
Debrudan 100 |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110484825 |
|
324 |
Dexchlorpheniramine maleate - Betamethasone 2.0 / 0.25 |
Dexchlorpheniramine maleate 2mg; Betamethasone 0,25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, chai 500 viên, chai nhựa HDPE chứa 1 túi nhôm |
NSX |
36 |
893110484925 |
|
325 |
Dromerin 80 |
Drotaverine hydrocloride 80mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110485025 |
|
326 |
Mexlocap 20 |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazol magnesium pellets 8,5% w/w) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110485125 |
98. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm EOC Việt Nam (Địa chỉ: Tổ 11, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
98.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509. tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, Việt Nam)
|
327 |
Ecophelic 180 |
Acid mycophenolic (dưới dạng natri mycophenolat 192,4mg) 180mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114485225 |
98.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
328 |
Precozil 250 |
Cefprozil (dưới dạng cefprozil monohydrat 261,56mg) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 3g; Hộp 20 gói x 3g; Hộp 30 gói x 3g |
NSX |
36 |
893110485325 |
99. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 HuǶnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
99.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
329 |
Fexosin 30 |
Fexofenadin hydroclorid 30mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC hoặc Alu - Alu; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
NSX |
24 |
893100485425 |
100. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Thành Phố (Địa chỉ: Số 40 Đường số 3, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
100.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc , Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
330 |
Bilantihis 10 DT |
Bilastine 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110485525 |
101. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phúc Nhân Tâm (Địa chỉ: 102 Trần Thủ Độ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
101.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình Hòa (Địa chỉ: Lô C4 KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang, Việt Nam)
|
331 |
Adaflo AG 500 |
Diosmin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 04 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 08 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 , Hộp 02 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 15 viên, Hộp 4 vỉ x 15 viên, Hộp 06 vỉ x 15 viên, Hộp 08 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên, Hộp 15 vỉ x 15 viên, Hộp 20 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110485625 |
102. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sen Việt Nam (Địa chỉ: NO05-LK48 Khu LK16, LK17, LK18a, LK18b, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
102.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
332 |
Vplaxol |
Ambroxol hydroclorid 30mg; Clenbuterol hydroclorid 0,02mg |
Cốm pha dịch uống |
Hộp 20 gói x 3g, Hộp 30 gói x 3g |
NSX |
36 |
893110485725 |
103. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
103.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
333 |
Eltomax |
Etodolac 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC; Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu; Chai 100, 200, 500 viên |
NSX |
36 |
893110485825 |
|
334 |
Lopegoric |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2, 5, 10, 20 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110485925 |
|
335 |
Plainic |
Clopidogrel hydrogen sulfat (tương đương clopidogrel 75mg) 97,85mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; Chai, 50, 100, 200 viên |
NSX |
36 |
893110486025 |
|
336 |
Sulpirid |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110486125 |
104. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm và công nghệ Hoàng Long (Địa chỉ: Số 11, ngách 42/20 đường Yên Bình, tổ 15, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
104.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
|
337 |
Vicsoytine |
L-Isoleucine 952mg; L-Leucine 1904mg; L- Valine 1144mg |
Thuốc cốm |
Hộp 10 gói x 4,15g; Hộp 20 gói x 4,15g; Hộp 30 gói x 4,15g |
NSX |
36 |
893110486225 |
105. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
105.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
338 |
Hapizide 10 |
Glipizid 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110486325 |
|
339 |
Mivifort 850/ 50 |
Metformin hydroclorid 850mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110486425 |
105.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy 2 công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô F, đường số 5, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
340 |
Captocom 25/ 25 |
Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110486525 |
|
341 |
Captopril Hydroclorothiazid 25/ 12,5 |
Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110486625 |
|
342 |
DH-Enamigal 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110486725 |
|
343 |
DH-Enamigal 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110486825 |
|
344 |
Diosmibe DT |
Diosmin 600mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110486925 |
|
345 |
Diosmin Hasan 600 |
Diosmin 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110487025 |
|
346 |
Furosemid 40 |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110487125 |
|
347 |
Hacutrol 5 |
Glipizid 5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110487225 |
106. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
106.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền WHO-GMP))
|
348 |
Abiraterone STELLA 250 mg |
Abiraterone acetate 250mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893114487325 |
107. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
107.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền EU-GMP))
|
349 |
Ibucodeine STELLA 200/ 12.8 |
Codeine phosphate hemihydrate (tương đương codeine 9,43mg) 12,8mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893101487425 |
|
350 |
Orlistat 120 mg |
Orlistat (dưới dạng orlistat pellets 50%) 120mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 21 viên, Hộp 1 chai x 21 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 90 viên |
NSX |
36 |
893100487525 |
108. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP II, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
108.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP II, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
351 |
Tadalafil 5mg |
Tadalafil 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110487625 |
|
352 |
Tadalafil 20mg |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 6 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên, Hộp 10 vỉ x 6 viên, Hộp 1 vỉ x 8 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110487725 |
109. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
109.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
353 |
Amlosali |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,93mg) 5mg; Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrate 10,89mg) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110487825 |
|
354 |
Cofatorid 50 |
Itopride hydrochloride 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110487925 |
|
355 |
Sitagliptin 25 mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 32,120mg) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893110488025 |
|
356 |
Cobamol 1500 |
Methocarbamol 1500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110488125 |
110. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE (Địa chỉ: Lô B3-1, góc đường D4-N1, khu công nghiệp Hựu Thạnh, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam)
110.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE (Địa chỉ: Lô B3-1, góc đường D4-N1, khu công nghiệp Hựu Thạnh, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam)
|
357 |
Clopido-LTF |
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfate 97,857mg) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 14 viên, Hộp 7 vỉ x 14 viên |
NSX |
24 |
893110488225 |
|
358 |
Dovran 200 |
Sacubitril 97,2mg và Valsartan 102,8mg (dưới dạng muối phức hợp Sacubitril Valsartan Natri) 226,2mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110488325 |
|
359 |
Fegut 120 |
Febuxostat 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 14 viên |
NSX |
24 |
893110488425 |
|
360 |
Flozinga 10 |
Dapagliflozin propanediol monohydrate (tương đương Dapagliflozin 10mg) 12,3mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110488525 |
|
361 |
Flozinga 5 |
Dapagliflozin propanediol monohydrate (tương đương Dapagliflozin 5mg) 6,15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110488625 |
|
362 |
Lacele-xib 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110488725 |
|
363 |
Lacinda 300 |
Clindamycin hydrocloride (tương đương 300mg Clindamycin) 325,76mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110488825 |
|
364 |
Lafancol extra |
Caffeine 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên |
DĐVN V |
24 |
893100488925 |
|
365 |
Lipis-LTF 10 |
Atorvastatin calcium trihydrate (tương đương Atorvastatin 10mg) 10,82mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110489025 |
|
366 |
Lipis-LTF 20 |
Atorvastatin calcium trihydrate (tương đương Atorvastatin 20mg) 21,65mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110489125 |
|
367 |
Lopramid-LTF |
Loperamide hydrochloride 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893100489225 |
|
368 |
Losartan-LTF 50 |
Losartan potassium 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110489325 |
|
369 |
Mirfan 15 |
Mirtazapine 15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110489425 |
|
370 |
Pira 800-LTF |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 15 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110489525 |
|
371 |
Supergra 100 |
Sildenafil citrate (tương đương Sildenafil 100mg) 140,48mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên |
USP 2023 |
24 |
893110489625 |
|
372 |
Supergra 50 |
Sildenafil citrate (tương đương Sildenafil 50mg) 70,24mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên |
USP 2023 |
24 |
893110489725 |
111. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
111.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
|
373 |
Acyclovir 5% |
Acyclovir 5% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
36 |
893100489825 |
112. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
112.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
374 |
Domperidon |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110489925 |
|
375 |
Doxycyclin |
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110490025 |
113. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
113.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
|
376 |
Cytobicil |
Doxorubicin hydrochloride 2mg/1ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Hộp 1 lọ x 5ml, Hộp 1 lọ x 25ml |
NSX |
24 |
893114490125 |
|
377 |
Henobicin |
Daunorubicin (dưới dạng Daunorubicin hydrochloride) 20mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
24 |
893114490225 |
|
378 |
Heraclovir DT 800 |
Acyclovir 800mg |
Viên nén phân tán trong nước |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
BP 2022 |
36 |
893110490325 |
|
379 |
Heragemci 1000 |
Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 1000mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
24 |
893114490425 |
|
380 |
Heragemci 200 |
Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 200mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
24 |
893114490525 |
|
381 |
Herolac |
Ketorolac Trometamol 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110490625 |
|
382 |
Herouracil |
Fluorouracil 50mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 lọ x 5ml, Hộp 1 lọ x 10ml, Hộp 1 lọ x 20ml |
USP hiện hành |
24 |
893114490725 |
|
383 |
Histavert ODT |
Betahistine dihydrochloride 24mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110490825 |
|
384 |
Lercanidipine 20 |
Lercanidipine hydrochloride 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110490925 |
|
385 |
Misoprostol 100 |
Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% Dispersion) 100µg (mcg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110491025 |
114. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Solpharma (Địa chỉ: Số nhà 618 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
114.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
|
386 |
Solfazin |
L-Isoleucin 952mg; L- Leucin 1904mg; L- Valin 1144mg |
Thuốc cốm |
Hộp 20 gói 5g |
NSX |
36 |
893110491125 |
114.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu công nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
387 |
Solbose 50 ODT |
Acarbose 50mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110491225 |
114.3. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà 4A, Thửa đất số 307, Cụm công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
|
388 |
Solcoex 600 |
Diosmin 600mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 5g |
NSX |
36 |
893110491325 |
|
389 |
Solmebe |
Piracetam 3000mg |
Thuốc cốm pha dung dịch uống |
Hộp 20 gói, 30 gói x 6g |
NSX |
36 |
893110491425 |
115. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Tín (Địa chỉ: 925 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
115.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (DONAIPHARM) (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
|
390 |
Mitimipid 100 ODT |
Rebamipid 100mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al - Al; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC |
NSX |
36 |
893110491525 |
|
391 |
Wedoll - S 100 |
Gói 1,2g chứa: Paracetamol 100mg |
Thuốc cốm pha dung dịch uống |
Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 1,2g |
NSX |
36 |
893100491625 |
116. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược Phú Lâm Trang (Địa chỉ: C53-NV20 ô số 07, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
116.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
|
392 |
Mzynof |
Fenticonazol nitrat 200mg |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
Hộp 01 vỉ x 3 viên, Hộp 02 vỉ x 03 viên |
NSX |
36 |
893110491725 |
117. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
117.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
393 |
Lukair |
Montelukast (Montelukast sodium 4,2mg) 4mg |
Viên nén nhai |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110491825 |
|
394 |
Sitagliptin Plus XR |
Metformin Hydrochloride 1000mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 128,52mg) 100mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110491925 |
118. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH y dược Mặt Trời Đỏ (Địa chỉ: Số 2 ngõ 23, phố Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
118.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
|
395 |
Glipizid 5 mg |
Glipizid 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110492025 |
119. Cơ sở đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group (Địa chỉ: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng yên, Việt Nam)
119.1. Cơ sở sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group (Địa chỉ: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng yên, Việt Nam)
|
396 |
Acetylcystein 200mg Kingphar |
Gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg |
cốm pha dung dịch uống |
Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
24 |
893100492125 |
|
397 |
Ibuprofen 400 mg Kingphar |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100492225 |
|
398 |
Loratadin 10mg Kingphar |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100492325 |
|
399 |
Viên sủi Pafenol 500mg |
Paracetamol 500mg |
viên nén sủi bọt |
Hộp 04 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893100492425 |
Ghi chú:
Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
DANH MỤC 05 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 219
(Kèm theo Quyết định số 719/QĐ-QLD ngày 03 tháng 12 năm 2025 của Cục Quản lý
Dược)
|
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
|
1 |
Strongfil-40 |
Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110492525 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 phố Tôn Đức Thắng, phường Ô Chợ Dừa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Pharbaco Thái Bình (Địa chỉ: Lô CN01 - Cụm công nghiệp An Ninh, Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
|
2 |
Fabalina 5/10 |
Empagliflozin 10mg; Linagliptin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110492625 |
|
3 |
Fabalina 5/25 |
Empagliflozin 25mg; Linagliptin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110492725 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
|
4 |
Dorunavir 75 |
Darunavir (dưới dạng darunavir ethanolate) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Hộp 200 viên, Hộp 500 viên |
NSX |
36 |
893110492825 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE (Địa chỉ: Lô B3-1, góc đường D4-N1, khu công nghiệp Hựu Thạnh, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE (Địa chỉ: Lô B3-1, góc đường D4-N1, khu công nghiệp Hựu Thạnh, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam)
|
5 |
Empatince |
Empagliflozin 10mg; Linagliptin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110492925 |
Ghi chú:
Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…

