Top 5 bài văn nghị luận về tác động của mạng xã hội đối với hành vi và thói quen của học sinh
Nội dung chính
Top 5 bài văn nghị luận về tác động của mạng xã hội đối với hành vi và thói quen của học sinh, giới trẻ
Bài 1: Mặt tích cực và tiêu cực của mạng xã hội đối với giới trẻ
Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của học sinh và giới trẻ. Nó đem lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn không ít tác động tiêu cực đến hành vi và thói quen của các bạn trẻ.
Trước hết, mạng xã hội giúp học sinh kết nối và trao đổi thông tin nhanh chóng. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh, các bạn có thể cập nhật tin tức, học tập trực tuyến và tham gia các nhóm học thuật. MXH còn là nơi để thể hiện bản thân, chia sẻ cảm xúc và quan điểm cá nhân.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, mạng xã hội cũng gây ra nhiều hệ lụy. Một số bạn trẻ sa đà vào việc lướt mạng, bỏ bê học tập và công việc. Việc tiếp xúc quá nhiều với thông tin không chính thống có thể khiến họ bị ảnh hưởng bởi những quan điểm lệch lạc. Không ít trường hợp bị bắt nạt trực tuyến hoặc lạm dụng MXH để sống ảo, làm ảnh hưởng đến tâm lý và sự phát triển của bản thân.
Vì vậy, mỗi người cần có sự kiểm soát trong việc sử dụng mạng xã hội. Học sinh cần cân bằng giữa thời gian online và các hoạt động thực tế để không bị phụ thuộc vào thế giới ảo.
Bài 2: Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen học tập của học sinh
Trong thời đại công nghệ phát triển, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận tri thức của học sinh. Tuy nhiên, nó cũng làm thay đổi thói quen học tập, đôi khi theo chiều hướng tiêu cực.
Mạng xã hội tạo điều kiện cho học sinh tìm kiếm tài liệu, tham gia các nhóm học tập và kết nối với thầy cô, bạn bè để trao đổi kiến thức. Những nền tảng như YouTube, Facebook hay TikTok có rất nhiều nội dung bổ ích giúp việc học trở nên thú vị hơn.
Tuy nhiên, việc lạm dụng mạng xã hội có thể khiến học sinh mất tập trung và giảm hiệu quả học tập. Thay vì dành thời gian đọc sách hoặc làm bài tập, nhiều bạn lại dành hàng giờ để xem video giải trí, chơi game hoặc trò chuyện trên mạng. Điều này dẫn đến thói quen trì hoãn, học hành qua loa, thiếu sự chủ động trong việc tiếp thu kiến thức.
Để khắc phục vấn đề này, học sinh cần xây dựng kế hoạch học tập hợp lý, biết cách quản lý thời gian và sử dụng mạng xã hội một cách có chọn lọc. Thay vì để mạng xã hội kiểm soát mình, hãy tận dụng nó như một công cụ hỗ trợ cho việc học tập.
Bài 3: Mạng xã hội và sự thay đổi hành vi giao tiếp của giới trẻ
Mạng xã hội không chỉ thay đổi cách con người trao đổi thông tin mà còn ảnh hưởng đến thói quen giao tiếp của học sinh và giới trẻ.
Trước đây, mọi người thường giao tiếp trực tiếp qua những cuộc trò chuyện mặt đối mặt, nhưng ngày nay, nhắn tin và bình luận trên mạng xã hội đã trở thành phương thức phổ biến. Việc này giúp kết nối bạn bè ở xa, mở rộng mối quan hệ nhưng cũng khiến nhiều bạn trẻ trở nên thụ động trong giao tiếp thực tế.
Nhiều học sinh có thói quen nhắn tin thay vì trò chuyện trực tiếp, dẫn đến khả năng giao tiếp kém, thiếu tự tin khi đứng trước đám đông. Ngoài ra, việc sử dụng ngôn ngữ mạng quá nhiều có thể ảnh hưởng đến khả năng viết và nói trong đời thực, gây ra tình trạng sai chính tả, lạm dụng từ ngữ thiếu văn hóa.
Để hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực này, giới trẻ cần cân bằng giữa giao tiếp trên mạng và ngoài đời thực. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa, rèn luyện kỹ năng thuyết trình và gặp gỡ bạn bè trực tiếp sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp.
Bài 4: Hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội và hậu quả đối với học sinh
“Sống ảo” là một hiện tượng phổ biến trong giới trẻ hiện nay, khi nhiều bạn dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội và đánh mất giá trị thực của cuộc sống.
Trên mạng xã hội, mọi người thường chia sẻ những khoảnh khắc đẹp nhất của mình, từ hình ảnh được chỉnh sửa kỹ lưỡng đến những câu chuyện đầy màu sắc. Điều này khiến nhiều học sinh bị cuốn vào cuộc đua thể hiện bản thân, luôn muốn có hình ảnh hoàn hảo trước mắt người khác.
Hậu quả của việc sống ảo là nhiều bạn trẻ trở nên tự ti khi so sánh bản thân với người khác, dễ bị ảnh hưởng bởi những tiêu chuẩn ảo mà mạng xã hội tạo ra. Nhiều người còn quên đi những giá trị thực tế như tình cảm gia đình, bạn bè hay phát triển bản thân, thay vào đó là chạy theo lượt like và bình luận.
Để tránh rơi vào bẫy sống ảo, mỗi học sinh cần nhận thức rõ ràng về giá trị thực của bản thân. Thay vì chỉ chú ý đến thế giới ảo, hãy dành thời gian cho những trải nghiệm thực tế, trau dồi kiến thức và xây dựng những mối quan hệ bền vững.
Bài 5: Giải pháp sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh và hiệu quả
Trước sự bùng nổ của mạng xã hội, việc sử dụng nó như thế nào để mang lại lợi ích là một câu hỏi quan trọng đối với học sinh và giới trẻ.
Trước hết, cần có sự kiểm soát thời gian sử dụng mạng xã hội. Việc đặt giới hạn thời gian mỗi ngày và không lạm dụng mạng xã hội vào thời điểm quan trọng như khi học tập hay nghỉ ngơi sẽ giúp giảm tác động tiêu cực.
Bên cạnh đó, việc chọn lọc nội dung phù hợp cũng rất quan trọng. Thay vì theo dõi những nội dung giải trí không lành mạnh, học sinh có thể tham gia các nhóm học tập, đọc tin tức đáng tin cậy và tiếp thu kiến thức bổ ích.
Ngoài ra, cần phát triển kỹ năng tự bảo vệ bản thân trên môi trường mạng, như cẩn trọng với thông tin cá nhân, tránh tiếp xúc với nội dung độc hại và biết cách ứng xử văn minh.
Tóm lại, mạng xã hội là một công cụ hữu ích nếu biết cách sử dụng hợp lý. Giới trẻ cần xây dựng thói quen sử dụng mạng xã hội một cách thông minh để phát triển bản thân một cách toàn diện.
Top 5 bài văn nghị luận về tác động của mạng xã hội đối với hành vi và thói quen của học sinh, giới trẻ. (Hình từ Internet)
Đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình giáo dục phổ thông thế nào?
Căn cứ theo Mục I Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT về Chương trình giáo dục phổ thông có nêu rõ đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình giáo dục phổ thông như sau:
Ngữ văn là môn học thuộc lĩnh vực Giáo dục ngôn ngữ và văn học, được học từ lớp 1 đến lớp 12. Ở cấp tiểu học, môn học này có tên là Tiếng Việt; ở cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông có tên là Ngữ văn.
Ngữ văn là môn học mang tính công cụ và tính thẩm mĩ - nhân văn; giúp học sinh có phương tiện giao tiếp, làm cơ sở để học tập tất cả các môn học và hoạt động giáo dục khác trong nhà trường; đồng thời cũng là công cụ quan trọng để giáo dục học sinh những giá trị cao đẹp về văn hóa, văn học và ngôn ngữ dân tộc; phát triển ở học sinh những cảm xúc lành mạnh, tình cảm nhân văn, lối sống nhân ái, vị tha,...
Thông qua các văn bản ngôn từ và những hình tượng nghệ thuật sinh động trong các tác phẩm văn học, bằng hoạt động đọc, viết, nói và nghe, môn Ngữ văn có vai trò to lớn trong việc giúp học sinh hình thành và phát triển những phẩm chất tốt đẹp cũng như các năng lực cốt lõi để sống và làm việc hiệu quả, để học suốt đời.
Nội dung môn Ngữ văn mang tính tổng hợp, bao gồm cả tri thức văn hoá, đạo đức, triết học,... liên quan tới nhiều môn học và hoạt động giáo dục khác như Lịch sử, Địa lí, Nghệ thuật, Giáo dục công dân, Ngoại ngữ, Tự nhiên và Xã hội, Hoạt động trải nghiệm, Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp,… Môn Ngữ văn cũng liên quan mật thiết với cuộc sống; giúp học sinh biết quan tâm, gắn bó hơn với đời sống thường nhật, biết liên hệ và có kĩ năng giải quyết các vấn đề nảy sinh trong thực tiễn.
Nội dung cốt lõi của môn học bao gồm các mạch kiến thức và kĩ năng cơ bản, thiết yếu về tiếng Việt và văn học, đáp ứng các yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực của học sinh ở từng cấp học; được phân chia theo hai giai đoạn: giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp.
Giai đoạn giáo dục cơ bản: Chương trình được thiết kế theo các mạch chính tương ứng với các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe. Kiến thức tiếng Việt và văn học được tích hợp trong quá trình dạy học đọc, viết, nói và nghe. Các ngữ liệu được lựa chọn và sắp xếp phù hợp với khả năng tiếp nhận của học sinh ở mỗi cấp học.
Mục tiêu của giai đoạn này là giúp học sinh sử dụng tiếng Việt thành thạo để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và học tập tốt các môn học, hoạt động giáo dục khác; hình thành và phát triển năng lực văn học, một biểu hiện của năng lực thẩm mĩ; đồng thời bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm để học sinh phát triển về tâm hồn, nhân cách.
Giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp: Chương trình củng cố và phát triển các kết quả của giai đoạn giáo dục cơ bản, giúp học sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học, nhất là tiếp nhận văn bản văn học; tăng cường kĩ năng tạo lập văn bản nghị luận, văn bản thông tin có độ phức tạp hơn về nội dung và kĩ thuật viết; trang bị một số kiến thức lịch sử văn học, lí luận văn học có tác dụng thiết thực đối với việc đọc và viết về văn học; tiếp tục bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm, tâm hồn, nhân cách để học sinh trở thành người công dân có trách nhiệm.
Ngoài ra, trong mỗi năm, những học sinh có định hướng khoa học xã hội và nhân văn được chọn học một số chuyên đề học tập. Các chuyên đề này nhằm tăng cường kiến thức về văn học và ngôn ngữ, kĩ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đáp ứng sở thích, nhu cầu và định hướng nghề nghiệp của học sinh.