Mẫu viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến nhân vật lịch sử ngắn gọn
Nội dung chính
Gợi ý dàn bài kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử ngắn gọn
Dưới đây là gợi ý dàn bài để kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử:
(1) Mở bài
- Giới thiệu nhân vật lịch sử: Tên, vai trò, vị trí trong lịch sử.
- Ngữ cảnh lịch sử, sự kiện mà nhân vật lịch sử này liên quan đến.
(2) Thân bài
Sự kiện/Hoàn cảnh xảy ra:
- Miêu tả bối cảnh của sự việc, những gì đã dẫn đến sự kiện.
- Mô tả chi tiết sự kiện liên quan đến nhân vật lịch sử (vào thời gian nào, địa điểm nào, xảy ra như thế nào).
Vai trò của nhân vật lịch sử:
- Nhân vật có vai trò gì trong sự kiện? (Lãnh đạo, chỉ huy, đóng góp ý tưởng, chiến lược...)
- Những hành động đặc biệt mà nhân vật thực hiện, ảnh hưởng như thế nào đến kết quả sự kiện.
Kết quả của sự kiện:
- Sự kiện có ảnh hưởng như thế nào đến lịch sử? Thắng lợi hay thất bại, và tác động ra sao?
- Đánh giá về vai trò của nhân vật trong sự kiện này.
(3) Kết bài
- Đánh giá lại tầm ảnh hưởng của sự kiện và nhân vật đối với lịch sử.
- Rút ra bài học hoặc tầm quan trọng của nhân vật trong lịch sử.
Mẫu viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử ngắn gọn
Mẫu 1: Kể về Trần Hưng Đạo trong trận Bạch Đằng
Trần Hưng Đạo là một trong những vị tướng vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, nổi bật với tài thao lược và sự kiên cường trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên-Mông. Một trong những chiến công xuất sắc nhất của ông chính là trận Bạch Đằng năm 1288, khi quân ta giành chiến thắng huy hoàng, đánh bại quân xâm lược Nguyên-Mông. Trận chiến Bạch Đằng diễn ra vào tháng 4 năm 1288, khi quân Nguyên-Mông lần thứ ba xâm lược Đại Việt. Lúc này, Trần Hưng Đạo cùng với vua Trần và các tướng lĩnh đã chuẩn bị một chiến lược vô cùng khôn ngoan để đối phó với quân thù. Quân Nguyên-Mông do Thoát Hoan chỉ huy bị mắc vào kế sách “người trong giặc ngoài”, quân ta dùng tàu, thuyền để chặn đường rút của quân thù và dẫn dắt họ vào một khu vực đầy cạm bẫy. Trần Hưng Đạo là người lãnh đạo trực tiếp, chỉ huy quân đội Đại Việt. Ông đã sử dụng trí tuệ chiến lược vượt trội để chọn đúng địa điểm chiến đấu, đồng thời bố trí quân đội một cách khéo léo, tận dụng yếu tố thủy chiến để đánh bại quân Nguyên. Quân Nguyên-Mông không ngờ rằng, trong lúc tưởng như mình đang chiếm ưu thế, họ lại rơi vào cái bẫy mà Trần Hưng Đạo đã dày công xây dựng. Chiến thắng Bạch Đằng là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên-Mông. Quân Nguyên bị tiêu diệt hoàn toàn, Thoát Hoan phải chạy trốn, và cuộc chiến tranh xâm lược kết thúc. Đây là chiến thắng vĩ đại nhất của quân dân Đại Việt trong thế kỷ XIII, khẳng định tài năng của Trần Hưng Đạo. Trận Bạch Đằng không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là biểu tượng của sự thông minh và bản lĩnh của Trần Hưng Đạo. Người anh hùng này đã giúp bảo vệ độc lập cho dân tộc, để lại bài học lớn về lòng kiên cường, trí tuệ và tình yêu đất nước. |
Mẫu 2: Kể về Nguyễn Huệ và chiến thắng Ngọc Hồi
Nguyễn Huệ, người anh hùng tài ba của lịch sử Việt Nam, nổi bật trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược của nhà Thanh. Một trong những chiến công nổi bật của ông chính là chiến thắng Ngọc Hồi vào năm 1789, khi quân Tây Sơn dưới sự chỉ huy của ông đã đánh bại quân xâm lược nhà Thanh. Vào tháng 12 năm 1788, quân Thanh do Tôn Sĩ Nghị chỉ huy tiến quân vào Đại Việt. Mặc dù quân Tây Sơn yếu thế về số lượng, nhưng dưới sự lãnh đạo tài tình của Nguyễn Huệ, quân Tây Sơn đã chuẩn bị sẵn sàng cho trận chiến quyết định. Nguyễn Huệ không chỉ dùng sức mạnh quân đội mà còn sử dụng chiến lược đánh bất ngờ vào dịp Tết Nguyên Đán. Nguyễn Huệ là người trực tiếp chỉ huy quân đội trong trận đánh Ngọc Hồi. Với tài thao lược, ông đã dẫn quân vượt qua hàng trăm cây số, bất ngờ tấn công quân Thanh vào đêm 30 Tết. Quân Thanh không kịp trở tay, buộc phải tháo chạy. Nguyễn Huệ đã sử dụng chiến thuật thần tốc, kết hợp với sự thông minh và quyết đoán trong việc chỉ huy quân lính, tạo nên chiến thắng bất ngờ. Chiến thắng Ngọc Hồi không chỉ đánh bại quân Thanh mà còn giúp củng cố vững chắc quyền lực của nhà Tây Sơn. Nguyễn Huệ trở thành một trong những anh hùng vĩ đại trong lịch sử Việt Nam, đồng thời thể hiện sức mạnh và ý chí kiên cường của quân dân Đại Việt. Chiến thắng Ngọc Hồi là một minh chứng rõ nét cho tài năng chiến lược của Nguyễn Huệ. Cuộc chiến này không chỉ thay đổi cục diện chính trị của đất nước mà còn để lại một bài học về tinh thần đoàn kết, chiến đấu kiên cường và sự sáng suốt trong chiến lược quân sự. |
Mẫu 3: Kể về Lý Thường Kiệt và chiến thắng trên sông Như Nguyệt
Lý Thường Kiệt là một danh tướng lừng lẫy trong lịch sử Việt Nam, nổi bật nhất là trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống vào thế kỷ XI. Một trong những chiến công đáng nhớ nhất của ông là chiến thắng trên sông Như Nguyệt vào năm 1077, khi quân ta đánh bại quân Tống xâm lược. Năm 1077, quân Tống tiến đánh Đại Việt với lực lượng hùng mạnh, quyết tâm xâm lược. Lý Thường Kiệt, khi đó là chỉ huy quân đội, đã quyết định chiến đấu để bảo vệ đất nước. Dưới sự lãnh đạo của ông, quân Đại Việt đã chặn đứng quân Tống ở sông Như Nguyệt, sử dụng thủy quân và các chiến thuật hợp lý để tiêu diệt quân xâm lược. Lý Thường Kiệt là người trực tiếp chỉ huy trận đánh. Ông đã khéo léo sử dụng đội quân hải chiến và bố trí lực lượng một cách hợp lý, khiến quân Tống bị mắc vào thế tiến thoái lưỡng nan. Cùng với những chiến thuật độc đáo, ông đã đưa quân ta giành chiến thắng. Chiến thắng trên sông Như Nguyệt đã giúp Đại Việt bảo vệ được đất đai và nền độc lập trước sự xâm lược của quân Tống. Sau trận đánh, quân Tống phải rút lui và không dám quay lại xâm lược Đại Việt nữa. Lý Thường Kiệt trở thành một biểu tượng của lòng yêu nước và tài thao lược. Chiến thắng trên sông Như Nguyệt là một minh chứng cho tài năng quân sự của Lý Thường Kiệt. Với chiến thắng này, ông đã không chỉ bảo vệ được lãnh thổ mà còn khẳng định được sức mạnh và sự kiên cường của dân tộc Việt Nam trước những mối đe dọa từ bên ngoài. |
Mẫu viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến nhân vật lịch sử ngắn gọn (Hình từ Internet)
Quy định độ tuổi học sinh tiểu học, THCS, THPT
Căn cứ Điều 28 Luật Giáo dục 2019 quy định về độ tuổi học sinh tiểu học, THCS, THPT như sau:
(1) Các cấp học và độ tuổi của học sinh tiểu học, THCS, THPT (giáo dục phổ thông) được quy định như sau:
- Giáo dục tiểu học được thực hiện trong 05 năm học, từ lớp một đến hết lớp năm. Tuổi của học sinh vào học lớp một là 06 tuổi và được tính theo năm;
- Giáo dục THCS được thực hiện trong 04 năm học, từ lớp sáu đến hết lớp chín. Học sinh vào học lớp sáu phải hoàn thành chương trình tiểu học. Tuổi của học sinh vào học lớp sáu là 11 tuổi và được tính theo năm;
- Giáo dục THPT được thực hiện trong 03 năm học, từ lớp mười đến hết lớp mười hai. Học sinh vào học lớp mười phải có bằng tốt nghiệp THCS. Tuổi của học sinh vào học lớp mười là 15 tuổi và được tính theo năm.
(2) Trường hợp học sinh được học vượt lớp, học ở độ tuổi cao hơn tuổi quy định tại mục (1) bao gồm:
- Học sinh học vượt lớp trong trường hợp phát triển sớm về trí tuệ;
- Học sinh học ở độ tuổi cao hơn tuổi quy định trong trường hợp học sinh học lưu ban, học sinh ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, học sinh là người dân tộc thiểu số, học sinh là người khuyết tật, học sinh kém phát triển về thể lực hoặc trí tuệ, học sinh mồ côi không nơi nương tựa, học sinh thuộc hộ nghèo, học sinh ở nước ngoài về nước và trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
(3) Giáo dục phổ thông được chia thành giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp. Giai đoạn giáo dục cơ bản gồm cấp tiểu học và cấp THCS; giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp là cấp THPT. Học sinh trong cơ sở giáo dục nghề nghiệp được học khối lượng kiến thức văn hóa THPT.