Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn ngã ba thôn Phong Mỹ (đội Lúa) đi xã Yên Tâm 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1402 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba giáp đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn, đi giáp đất xã Quý Lộc 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV nông thôn
1403 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Lưu Thái thôn Hành Chính, đi giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
1404 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Sáu Toàn - đến cống Bai 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
1405 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ cống Bai - đến giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
1406 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (tràn Cao Khánh), - đến ngã ba giáp nhà ông Thời thôn Cao Khánh 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV nông thôn
1407 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ bà Định Quyển thôn Hành Chính, đi hết đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1408 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính, - đến hết đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV nông thôn
1409 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long - đến NVH thôn Thắng Long 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
1410 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ TL 518 sau đất hộ bà Nhàn Quyền thôn Đông Sơn, - đến hết đất NVH thôn Diệu Sơn 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1411 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp NVH thôn Diệu Sơn - đến hết hộ ông Công Chuyền 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1412 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Đạt thôn Đông Sơn đi hết kênh Cửa Đạt 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1413 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt - đến hết đất hộ ông Đằng, thôn Quan Trì 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
1414 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ sau đất hộ ông Vinh thôn Phúc Trì - đến hết NVH thôn Phúc Trì 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1415 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ sau đất hộ ông Hòa thôn Phong Mỹ - đến NVH thôn Phong Mỹ 2 cũ 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1416 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Cao Khánh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp NVH thôn Cao Khánh đi - đến ngã ba giáp hộ ông Sơn Lương 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1417 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba hộ ông Chung Mùi đi - đến hết đất hộ ông Nhung Bốn 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1418 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba hộ bà Thụy Nhật đi - đến ngã tư hộ ông Lợi Hà 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1419 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Lan Diệp - đến hết hộ ông Hoàng Du 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1420 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Lai - đến hộ ông Tiến Tâm 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1421 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tâm Lương - đến hết hộ ông Thư 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1422 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Cam Đường thôn Thắng Long đi hết hộ ông Ích 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1423 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn nhà Ba Thể - đến hết hộ ông Nhung Hồng 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1424 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Toàn Liêm thôn Hành Chính, - đến hết hộ ông Tuyên Nhường 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV nông thôn
1425 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long Côi - đến ngã tư hộ bà Bắc, thôn Diệu Sơn 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
1426 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Minh Thảo - đến kênh Cửa Đạt 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
1427 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Mạnh Xế - đến đất ông Đệ 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
1428 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp NVH thôn - đến giáp đất hộ ông Thực 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1429 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp cống bà Tám Con - đến hết đất hộ ông Huỳnh Nhân 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1430 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Chương Xuân (thôn Phong Mỹ cũ), - đến hộ ông Hóa Dục (thôn Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1431 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Thiết (Phong Mỹ cũ) - đến hết hộ bà Vinh Long (Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1432 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Vượng (Phong Mỹ cũ) - đến hộ bà Nga (Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1433 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1434 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Tư (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lĩnh Mậu (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1435 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn hộ ông Nhập (Phong Mỹ 1 cũ) - đến giáp đất ông Thuần Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1436 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ông Bộ Lệ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết hộ ông Do Dy 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1437 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long - đến giáp đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1438 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ bà Hạnh - đến hết đất bà Cúc (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1439 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất ông Hiến - đến hết đất ông Chung (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1440 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hiệu - đến giáp đất ông Lung (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1441 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Xếp - đến hết đất ông Thuận (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1442 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hòe - đến hết đất ông Viện (Phong Mỹ 2 cũ) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1443 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã tư giáp đất ông Viện - đến hết đất bà Thới 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1444 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đết ông Yên - đến giáp đất ông Việt (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1445 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Doan - đến giáp đất ông Ngọc (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
1446 Huyện Yên Định Các đường trục khác của các thôn Cao Khánh, Hành Chính, Thắng Long, Diệu Sơn, Đông Sơn, Quan Trì, Phúc Trí, Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) 156.000 124.800 93.600 62.400 - Đất TM-DV nông thôn
1447 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lâm (miền núi) 78.000 62.400 46.800 31.200 - Đất TM-DV nông thôn
1448 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Đồn - đến ngã ba Trường Tiểu học 975.000 780.000 585.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
1449 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến xưởng may Chị Sáng 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1450 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ xưởng may Chị Sáng - đến Cầu Trắng xã Yên Giang 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1451 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến hộ ông Dương Xá Lập 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1452 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Dương Xá Lập - đến giáp xã Yên Giang 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1453 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Tường - đến hộ ông Hùng Oanh 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
1454 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Hùng Oanh - đến thôn Phú Xuân 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
1455 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đường từ hộ ông Sơn (Phú Xuân) - đến ngã ba làng Đa Vìn 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
1456 Huyện Yên Định Đường trục các thôn Mỹ Hòa, Mỹ Quan, (Mỹ Lương, Mỹ Lợi thôn cũ), thôn mới Lương Lợi - Xã Yên Tâm 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1457 Huyện Yên Định Đường trục các thôn (Phú Xuân, Yên Trường, Thành Xá, Thành Lập, Thành Hưng, Tân Hưng thôn cũ). Thôn mới - Xã Yên Tâm 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1458 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Tâm Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1459 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến đường bê tông cây Trắm đi Bái Muôn. 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1460 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến giáp xã Yên Tâm. 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1461 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Tự (Hởi) đi Cầu Trắng, - đến giáp xã Yên Tâm 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1462 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ bà Bình Phong đi Cầu Trắng 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1463 Huyện Yên Định Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1464 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Quân (thôn 4 cũ) - đến cống Bến thôn Đa Nẫm 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
1465 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ cống Bến - đến nhà ông Minh Huân thôn 7(cũ) 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
1466 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Hạnh Bắc - đến Nhà văn hóa (thôn 2 cũ), thôn Bùi Thượng 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1467 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà ông Hoa Lý - đến hộ ông Thành Tịch, thôn Bùi Thượng 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
1468 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Khuân (thôn 2) - đến hộ ông Dung Luyến (thôn 2) 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1469 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Dần (thôn 5) - đến hộ ông Nhân Phượng (thôn 5) 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1470 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Vĩnh (thôn 5) - đến hộ bà Thuý (thôn 5) 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1471 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Căn (thôn 6) - đến hộ ông Thân (thôn 6) 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1472 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Bình (thôn 6) - đến hộ ông Đạt (thôn 6) 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1473 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Minh Huân (thôn 7) - đến hộ ông Tân Thưởng (thôn 7) 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1474 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Hải Lý (thôn 7) - đến hộ ông Mạnh (thôn 7) 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1475 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ bà Xuyến (thôn 7) - đến hộ ông Ý Hà (thôn 7) 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1476 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ bà Tuyết (thôn 8) - đến hộ anh Vũ Minh (thôn 8) 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1477 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Toàn Hằng (thôn 8) - đến hộ ông Năng Lý (thôn 8) 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1478 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Tuyến từ nhà anh Sáu Hải - đến hết hộ nhà ông Vinh, thôn Bùi Thượng 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1479 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Tuyến từ giáp nhà ông Vinh - đến dốc đê bái Chăn nuôi, thôn Bùi Thượng 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1480 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà anh Sinh, thôn Bùi Thượng 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1481 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Thụ - đến nhà anh Toại, thôn Bùi Thượng 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1482 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Hoàng Sáu - đến nhà anh Năm Nhị thôn Bùi Thượng 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1483 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Đốc Mai - đến hộ ông Mai Hường, thôn Bùi Thượng 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1484 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà bà Tư Năm - đến hộ ông Mai Hương, thôn Bùi Thượng 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1485 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà ông Thích - đến hộ bà Hoan Hát, thôn Bùi Thượng 125.000 100.000 75.000 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
1486 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Giang (Hiển) - đến hộ anh Nhân Nhịp, thôn Đa Nẫm 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1487 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Chính Thủy - đến Nhà văn hóa (thôn 6 cũ) thôn Đa Nẫm 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1488 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Quân Lương - đến hộ bà Nguyên Ngôn, thôn Đa Nẫm 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1489 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1490 Huyện Yên Định Tuyến từ hộ ông Ba tàu đi xã Yên Trường - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến đường rẽ Phủ Cua 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất TM-DV nông thôn
1491 Huyện Yên Định Tuyến từ hộ ông Ba tàu đi xã Yên Trường - Xã Yên Hùng Đoạn từ đường rẽ Phủ Cua - đến giáp Yên Trường 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất TM-DV nông thôn
1492 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn cổng Thang - đến Nhà văn hóa thôn 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1493 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ bà Lan - đến hộ ông Sỹ 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1494 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Sáu - đến hộ ông Hải 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1495 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Hải - đến hộ bà Đạt 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1496 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Hiền Dũng - đến hộ ông Thảo 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1497 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Các đường còn lại trong thôn 111.000 88.800 66.600 44.400 - Đất TM-DV nông thôn
1498 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Doanh - đến nhà bà Lòng 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1499 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ Văn phòng thôn - đến nhà ông Trưng 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1500 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Giảng - đến hộ ông Đức Nga 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn