1301 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình |
Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến hết thôn Đắc trí
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1302 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình |
Đoạn từ hết thôn Đắc trí - đến giáp xã Định Hòa
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1303 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến đường rẽ vào Trường cấp 1,2 (phía Nam đường)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1304 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường cấp 1,2 - đến đường rẽ vào Trạm y tế (phía Nam đường)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1305 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trạm y tế - đến ngã ba đường bê tông sau làng (phía Nam đường)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1306 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ ngã ba đường bê tông sau làng - đến giáp xã Định Thành (phía Nam đường)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1307 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Hiển - đến Trạm y tế xã (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1308 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hộ ông Dũng Vân (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1309 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Dũng Vân - đến giáp xã Định Thành (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1310 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn xã Định Hòa - đến hộ ông Thọ (thôn 6)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1311 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết ông Thọ (thôn 6) - đến ông Thắm (thôn 7)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1312 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết ông Thắm (thôn 7) - đến hết hộ ông Sơn (thôn 9)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1313 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết hộ ông Sơn (thôn 9) - đến giáp xã Định Công
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1314 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn xã Định Thành - đến ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1315 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) - đến cống tiêu giáp Trường cấp 2
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1316 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ cống tiêu giáp Trường cấp 2 - đến hết hộ ông Đức Phương (thôn Khang Nghệ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1317 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ hết hộ ông Toản Can (Khang Nghệ) - đến ngã ba đê Sông Mã (Khang Nghệ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1318 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng |
Đoạn từ giáp Trại giống Định Tường - đến hết cây xăng
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1319 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng |
Đoạn từ giáp cây xăng - đến giáp Định Hải
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1320 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải |
Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến hộ bà Đoan Lượng (Sét Thôn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1321 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải |
Đoạn từ hộ ông Thảo Giang - đến hộ bà An Tuyết (Sét Thôn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1322 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) |
Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ hộ ông Chung (Phú Đức) - đến hết Cầu Nổ (kênh 19/05)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1323 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) |
Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ Cầu Nổ (kênh 19/05) - đến giáp Yên Hùng
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1324 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Yên Thịnh - đến giáp xã Yên Bái
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1325 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ giáp cầu Vàng - đến xã Yên Hùng
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1326 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba Kiểu (đường vào UBND) - ngã tư hộ ông Đây
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1327 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Liên Lợi - ngã tư hộ ông Đây
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1328 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Đây - ngã ba hộ ông Thành Nết
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1329 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Thành Nết - dốc đê hộ ông Tuấn Mộc
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1330 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ dốc Đê (nhà ông Tuấn Mộc) - giáp Yên Thọ
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1331 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hộ bà Nở thôn 8
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1332 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ bà Nở thôn 8 - đến hộ bà Hằng Sơn thôn 8
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1333 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ bà Hằng thôn 8 - đến hộ ông Thanh thôn 5
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1334 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 5 - đến giáp xã Quý Lộc
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1335 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ giáp xã Yên Thọ - đến hộ ông Thiết
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1336 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Vân - đến hộ ông Tiến
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1337 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Lưu - đến hộ ông Vũ Cát
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1338 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thám - đến hộ ông Tuyển
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1339 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thăng - đến hộ ông Lập
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1340 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ Huân - đến giáp hộ ông Màu Xê
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1341 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Hùng Thu - đến hộ ông Bắc Mai
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1342 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Phi thôn 2 - đến hộ ông Thiềng
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1343 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thiệp - đến hộ ông Khâm
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1344 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Trung Mão - đến cầu Suông (Cẩm Vân)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1345 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp đê sông Mã (cống tiêu Yên Thôn), - đến giáp xã Định Tân
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1346 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp xã Định Tiến - đến ngã ba Đường 516B
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1347 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Hưng |
Đoạn từ ngã 3 Tân Bình, - đến ngã ba Đa Tráng (giáp xã Định Long)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1348 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến ngã ba Phúc Thôn
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1349 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Phúc Thôn - đến giáp NVH Là Thôn
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1350 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ Nhà văn hoá Là Thôn - đến giáp xã Định Liên
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1351 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn từ giáp xã Định Long - đến Đình Vực Phác
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1352 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn từ Đình Vực Phác - đến hộ ông Nhuận (thôn DT2)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1353 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn ngã ba Sân vận động - đến Đường tránh QL45
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1354 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn đường tránh QL45 - đến giáp xã Yên Ninh
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1355 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Cống qua đường kênh 19/5
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1356 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Cống qua đường Kênh 19/5 - đến Đình Nhất
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1357 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp Đình Nhất - đến Trường cấp 1,2
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1358 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hết Trường cấp 1,2 - đến ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1359 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc - đến giáp xã Yên Hùng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1360 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Yên Ninh - đến hộ ông Ba Tàu
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1361 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến hộ ông Thái Xoan
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1362 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Thái Xoan - đến đường Tỉnh lộ cầu Vàng, Yên Bái
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1363 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Xuân Vinh, - đến ngã tư ông Kỳ thôn 4
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1364 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 - đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1365 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp xã Yên Lạc - đến ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1366 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng), - đến giáp xã Yên Phong
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1367 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến kênh Thống Nhất
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1368 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ kênh Thống Nhất - đến Cống Diệc
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1369 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Cống Diệc - đến giáp xã Yên Ninh
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1370 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp xã Định Tường (cũ) - đến giáp xã Định Long
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1371 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Long |
Đoạn giáp xã Định Hưng - đến giáp xã Định Liên
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1372 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Liên |
Đoạn giáp xã Định Long - đến giáp đường đê sông Mã
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1373 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp xã Định Tường - đến giáp xã Định Tân
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1374 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tân |
Đoạn giáp xã Định Tường - đến Cầu Yên Hoành
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1375 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã đi Yên Bái - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Mộc - đến hết đất Yên Phú, giáp Yên Bái
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1376 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Phú |
Tuyến đê sông Cầu Chày
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1377 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Các đường trục thôn Trịnh Lộc nối ra Tỉnh lộ 516B
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1378 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Các đường còn lại trong thôn Trịnh Lộc
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1379 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ bà Thanh thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Huấn thôn Bùi Hạ 2
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1380 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ bà Loan thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Ninh thôn Bùi Hạ 2
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1381 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Thọ thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Mẫn thôn Bùi Hạ 2
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1382 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 2 - Xã Yên Phú |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1383 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Bằng thôn Bùi Hạ 1 - đến hộ ô Thưởng thôn Bùi Hạ 1
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1384 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Quang thôn Bùi Hạ 1 - đến Nhà văn hoá thôn Bùi Hạ 1
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1385 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Đồng Thông thôn Bùi Hạ 1, - đến ông Tám thôn Bùi Hạ 1
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1386 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 1 - Xã Yên Phú |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1387 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phú |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1388 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp xã Cẩm Vân - đến đất ông Quế Tùng thôn Thắng Long
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1389 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp TL 518 hộ ông Diệp thôn Hành Chính, - đến hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1390 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Phong Mỹ giáp hộ ông Thỉnh Tám, - đến ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ)
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1391 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến hết xã Yên Lâm giáp Phú Xuân, xã Yên Tâm
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1392 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến ngã ba Phúc Trí, xã Yên Lâm
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1393 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Phúc Trí, đi ngã tư làng mới xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1394 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (Bưu điện) đi - đến kênh Cửa Đạt (cống ông Hiên)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1395 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt, - đến hết đất lâm nghiệp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1396 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn, - đến ngã ba đường làng Nghề
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1397 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba Trạm điện trung gian
|
286.000
|
228.800
|
171.600
|
114.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1398 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian đi 61, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1399 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba thôn Phúc Trí
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1400 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian, đi ngã ba cây xăng Thắm Bình
|
286.000
|
228.800
|
171.600
|
114.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |