Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Yên Định Các đường trục nối ra Tỉnh lộ 516B - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
902 Huyện Yên Định Các đường trục nối với đường liên xã - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
903 Huyện Yên Định Các đường trục còn lại - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc 416.000 332.800 249.600 166.400 - Đất ở nông thôn
904 Huyện Yên Định Các đường trục nối ra Tỉnh lộ 516B - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
905 Huyện Yên Định Các đường trục còn lại - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
906 Huyện Yên Định Các đường trục trong thôn Châu Thôn 1 nối ra Tỉnh lộ 516B - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
907 Huyện Yên Định Các đường trục trong thôn Châu Thôn 1, 2, 3, 4 nối ra đường liên xã Yên Phong - Cầu Bụt - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
908 Huyện Yên Định Các đường trục còn lại trong thôn Châu Thôn 1, 2, 3, 4 - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất ở nông thôn
909 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất ở nông thôn
910 Huyện Yên Định Tuyến đê sông Cầu Chày (đoạn từ Hón Nu đến Cầu Bụt) - Xã Yên Thịnh Tuyến đê sông Cầu Chày (đoạn từ Hón Nu - đến Cầu Bụt) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
911 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ Chợ Vàng - đến UBND xã Yên Thịnh 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở nông thôn
912 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ Trạm y tế - đến hộ ông Thuận (thôn 6) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
913 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ hộ ông Thuận (thôn 6) - đến Nhà văn hoá thôn 6 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
914 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ hộ ông Thông thôn 2 - đến hộ ông Chung thôn 1 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
915 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ hộ ông Chung (thôn 1) - đến đê Cầu Chày thôn 1 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
916 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Tuyến đường từ chợ Vàng mới - đến ngã ba đường TL516B mới 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất ở nông thôn
917 Huyện Yên Định Các đường trục trong các thôn 1, 2 - Xã Yên Thịnh 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
918 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong các thôn 1, 2 - Xã Yên Thịnh 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
919 Huyện Yên Định Các đường trục trong thôn 3 - Xã Yên Thịnh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất ở nông thôn
920 Huyện Yên Định Các đường trục trong các thôn 4, 5 - Xã Yên Thịnh 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
921 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong các thôn 4, 5 - Xã Yên Thịnh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất ở nông thôn
922 Huyện Yên Định Các đường, ngô, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thịnh 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất ở nông thôn
923 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Phinh - đến hộ ông Thắng thôn 8 1.560.000 1.248.000 936.000 624.000 - Đất ở nông thôn
924 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ bà Hanh thôn 2 - đến hộ ông Thủy thôn 3 1.040.000 832.000 624.000 416.000 - Đất ở nông thôn
925 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Mạnh thôn 2 - đến ngã ba Đường 518B với đê sông Mã 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
926 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Tân Tình - đến hộ ông Giao 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất ở nông thôn
927 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thạch - đến hộ ông Hưng 2.600.000 2.080.000 1.560.000 1.040.000 - Đất ở nông thôn
928 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Mạnh Dân - đến hộ ông Nuôi 1.950.000 1.560.000 1.170.000 780.000 - Đất ở nông thôn
929 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Mão Hai - đến Cửa Luỹ 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất ở nông thôn
930 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ Mão Hai - đến cống Tụng công 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở nông thôn
931 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ cống Tụng Công - đến đất nhà ông Vưong (Yên Lâm) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
932 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ ông Vương - đến giáp xã Yên Lâm 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
933 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ nhà ông Toản Thiện - đến nhà ông Khanh thôn 7 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
934 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Cường Sinh thôn 1 - đến ngã ba Núi Trẹ 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
935 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ ông Sơn thôn 2 - đến nhà bà Hằng Na 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất ở nông thôn
936 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Dũng thôn 2 - đến hộ ông Hoá thôn 1 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất ở nông thôn
937 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 1 - đến giáp Núi Trẹ 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất ở nông thôn
938 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ giáp dốc A Lãng - đến hộ ông Oánh Phúc thôn 10 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
939 Huyện Yên Định Đường trục các thôn 2, 3, 6, 7 - Xã Quý Lộc 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
940 Huyện Yên Định Đường trục các thôn 1, 4, 5, 8, 9 - Xã Quý Lộc 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
941 Huyện Yên Định Đường trục các thôn 10, 12 (cũ) - Xã Quý Lộc 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất ở nông thôn
942 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Quý Lộc 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất ở nông thôn
943 Huyện Yên Định Đường liên huyện Yên Thọ đi Yên Trung - Xã Yên Thọ Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến giáp xã Yên Trung (đường Lạc Tụ) 910.000 728.000 546.000 364.000 - Đất ở nông thôn
944 Huyện Yên Định Đường liên huyện Yên Thọ đi Yên Trung - Xã Yên Thọ Đường từ đê sông Mã - đến giáp xã Yên Trung (đê Thọ Tiến) 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở nông thôn
945 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Tuyến các đường nối ra đê sông Mã (nội đê) thuộc các thôn (thôn 3, thôn 5, thôn 8) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
946 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Tuyến các đường nối ra đê sông Mã (ngoại đê) thuộc các thôn (thôn 1, 2, 4, 6, 7, 9, 10, 12) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
947 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ Nhà văn hoá Đa Nê thôn 2 - đến đê sông Mã 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
948 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hạ thôn 1 nối ra đê sông Mã 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
949 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ bà Thảo thôn 6 - đến hộ ông Bằng thôn 10 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất ở nông thôn
950 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Bằng thôn 10 - đến hộ ông Thành thôn 9 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất ở nông thôn
951 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Châu thôn 8 - đến hộ ông Cẩm thôn 8 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
952 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Khải thôn 5 - đến hộ ông An thôn 5 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
953 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hiền thôn 5 - đến đường đê sông Mã 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
954 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Khanh thôn 11 - đến hộ ông Học thôn 11 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất ở nông thôn
955 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hiền thôn 5 - đến hộ ông Bắc thôn 5 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
956 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ Nhà văn hoá Đa Nê - đến hộ ông Chinh thôn 1 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất ở nông thôn
957 Huyện Yên Định Các trục còn lại (ngoại đê) - Xã Yên Thọ 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất ở nông thôn
958 Huyện Yên Định Các trục còn lại (nội đê) - Xã Yên Thọ 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất ở nông thôn
959 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thọ 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất ở nông thôn
960 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung Đoạn từ ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Trường (đường Lạc Tụ) 1.040.000 832.000 624.000 416.000 - Đất ở nông thôn
961 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung Đoạn từ Ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Thọ (đê Thọ Tiến) 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở nông thôn
962 Huyện Yên Định Đường trục các thôn: Thọ Khang, Nam Kim, Tân Tiến - Xã Yên Trung 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất ở nông thôn
963 Huyện Yên Định Đường trục các thôn: Thọ Tiến, Thọ Long - Xã Yên Trung 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
964 Huyện Yên Định Đường trục các thôn Thọ Lọc, Tiến Thắng, Trung Đông, Thọ Cường, Nam Thạch, Lạc Tụ - Xã Yên Trung 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
965 Huyện Yên Định Đường trục thôn Hà Thành - Xã Yên Trung 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
966 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trung 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất ở nông thôn
967 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ cầu Kiểu - dốc đê (nhà ông Tuấn Mọc) 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất ở nông thôn
968 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba nhà ông Thanh Nết - Lạc Tụ giáp Yên Trung (đường Lạc Tụ) 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn
969 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã tư ông Đây đi ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp 2.600.000 2.080.000 1.560.000 1.040.000 - Đất ở nông thôn
970 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp đi Yên Bái (đường dìa hồ) 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn
971 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ nhà ông Tĩnh (giáp Trường Tiểu học) đi Yên Bái (đường bê tông giữa làng) 1.040.000 832.000 624.000 416.000 - Đất ở nông thôn
972 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn QL 47 - đến giáp xã Yên Hùng 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
973 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến Trạm quản lý đường sông 4.550.000 3.640.000 2.730.000 1.820.000 - Đất ở nông thôn
974 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đường kè đê sông Mã (từ Trạm quản lý đường sông - đến giáp xã Yên Phong) 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất ở nông thôn
975 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thân (Chính) - đến đường kè Kiểu 1.950.000 1.560.000 1.170.000 780.000 - Đất ở nông thôn
976 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Hiểu - đến đường kè Kiểu 2.600.000 2.080.000 1.560.000 1.040.000 - Đất ở nông thôn
977 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Dục - đến đường kè Kiểu 4.550.000 3.640.000 2.730.000 1.820.000 - Đất ở nông thôn
978 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn đường vào khu quy hoạch đất sau Ngân hàng Kiểu (và sau dân cư lô 1) 1.040.000 832.000 624.000 416.000 - Đất ở nông thôn
979 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến hộ bà Dung 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn
980 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong phố Kiểu 1 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
981 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thảo - đến hộ ông Cúc 1.560.000 1.248.000 936.000 624.000 - Đất ở nông thôn
982 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tấn - đến hộ ông Xứng 1.040.000 832.000 624.000 416.000 - Đất ở nông thôn
983 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Phúc - đến hộ ông Hinh 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
984 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tính - đến hộ bà Phin (Hợp) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
985 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Thuần - đến hộ ông Lân 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
986 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba ông Thôn Mít - đến ngã ba ông Hậu 2.600.000 2.080.000 1.560.000 1.040.000 - Đất ở nông thôn
987 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn phố Kiểu 2 - Xã Yên Trường 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
988 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Ba - đến nhà ông Thịnh (Xếch) 1.950.000 1.560.000 1.170.000 780.000 - Đất ở nông thôn
989 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Long Tuyết - đến hộ ông Thiên Thám 2.340.000 1.872.000 1.404.000 936.000 - Đất ở nông thôn
990 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Lanh Lãm - đến hộ ông Dân Hải 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất ở nông thôn
991 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Kim - đến hộ ông Thiên Thám 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn
992 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thiên Thám - đến hộ ông Hinh 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
993 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tân Mai - đến hộ ông Đằng 1.040.000 832.000 624.000 416.000 - Đất ở nông thôn
994 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
995 Huyện Yên Định Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) - Xã Yên Trường Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
996 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Lào Lại - đến hộ bà Cử (Lợi) 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở nông thôn
997 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cường - đến hộ bà Cơ 1.950.000 1.560.000 1.170.000 780.000 - Đất ở nông thôn
998 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cạy - đến hộ ông Chơn 1.040.000 832.000 624.000 416.000 - Đất ở nông thôn
999 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Đức - đến hộ ông Hoa 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
1000 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thưởng - đến hộ ông Giàng 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa: Các Đường Trục Nối Ra Tỉnh Lộ 516B - Thôn Hanh Cát - Xã Yên Lạc

Bảng giá đất của Huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho các đường trục nối ra Tỉnh Lộ 516B tại thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 520.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên các đường trục nối ra Tỉnh Lộ 516B tại thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc có mức giá cao nhất là 520.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tuyến giao thông chính và cơ sở hạ tầng quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 416.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 416.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn duy trì giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 312.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 312.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 208.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 208.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong các đường trục nối ra Tỉnh Lộ 516B tại thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng chưa phát triển đồng bộ.

Bảng giá đất theo các văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Các Đường Trục Nối Với Đường Liên Xã - Thôn Hanh Cát - Xã Yên Lạc

Bảng giá đất của Huyện Yên Định, Thanh Hóa cho các đường trục nối với đường liên xã tại thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 455.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 455.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các đường trục nối với đường liên xã tại thôn Hanh Cát, nhờ vào vị trí và điều kiện hạ tầng tốt nhất.

Vị trí 2: 364.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 364.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao, thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có điều kiện hạ tầng và kết nối giao thông thuận lợi, nhưng không bằng vị trí chính.

Vị trí 3: 273.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 273.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2, nhưng vẫn là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý trong khu vực có tiềm năng phát triển.

Vị trí 4: 182.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 182.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí kém thuận lợi hơn hoặc điều kiện hạ tầng hạn chế.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường trục nối với đường liên xã tại thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa: Các Đường Trục Còn Lại - Thôn Hanh Cát - Xã Yên Lạc

Bảng giá đất của Huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho các đường trục còn lại tại thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản trong khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 416.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên các đường trục còn lại tại thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc có mức giá cao nhất là 416.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, thường nằm gần các trung tâm dịch vụ và cơ sở hạ tầng chính, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 332.800 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 332.800 VNĐ/m². Vị trí này vẫn duy trì giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 249.600 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 249.600 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 166.400 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 166.400 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong các đường trục của thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng chưa phát triển đồng bộ.

Bảng giá đất theo các văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực thôn Hanh Cát, xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Các Đường Trục Trong Thôn Châu Thôn 1 Nối Ra Tỉnh Lộ 516B - Xã Yên Lạc

Bảng giá đất cho các đường trục trong thôn Châu Thôn 1 nối ra Tỉnh lộ 516B, xã Yên Lạc, thuộc loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể, hỗ trợ cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 455.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 455.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các đường trục của thôn Châu Thôn 1 nối ra Tỉnh lộ 516B, nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các tuyến giao thông chính.

Vị trí 2: 364.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 364.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao nhờ vào điều kiện hạ tầng và vị trí giao thông khá thuận lợi.

Vị trí 3: 273.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 273.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2, nhưng vẫn còn tiềm năng cho các dự án đầu tư với mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 182.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 182.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, phản ánh các yếu tố như vị trí xa các tuyến giao thông chính và điều kiện hạ tầng kém hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường trục trong thôn Châu Thôn 1, xã Yên Lạc. Điều này hỗ trợ các quyết định đầu tư và mua bán đất đai một cách hiệu quả.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Các Đường Trục Trong Thôn Châu Thôn 1, 2, 3, 4 Nối Ra Đường Liên Xã Yên Phong - Cầu Bụt - Xã Yên Lạc

Bảng giá đất cho các đường trục trong thôn Châu Thôn 1, 2, 3, 4 nối ra đường liên xã Yên Phong - Cầu Bụt, xã Yên Lạc, thuộc loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 390.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 390.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các đường trục nối ra đường liên xã Yên Phong - Cầu Bụt, nhờ vào vị trí gần các tuyến giao thông chính và khả năng kết nối thuận lợi với các khu vực xung quanh.

Vị trí 2: 312.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 312.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị tương đối cao do vị trí gần với các tuyến đường giao thông quan trọng và điều kiện hạ tầng tương đối tốt.

Vị trí 3: 234.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 234.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2, nhưng vẫn còn tiềm năng cho các dự án đầu tư nhờ vào việc nằm gần các tuyến đường chính và có điều kiện tiếp cận thuận lợi.

Vị trí 4: 156.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 156.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường trục này, phản ánh các yếu tố như vị trí xa các tuyến giao thông chính và điều kiện hạ tầng kém hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường trục trong thôn Châu Thôn, xã Yên Lạc. Điều này hỗ trợ các quyết định đầu tư và mua bán đất đai một cách hiệu quả.