| 2401 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đông Tiến - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ Sau nhà Anh Hà (Hường) - Đến cửa Anh Ngư
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2402 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đông Tiến - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Tuệ - Đến nhà Anh Hưng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2403 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đông Tiến - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà Anh Bình (Thanh) - Đến nhà bà Mơn
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2404 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Minh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Độ - Đến nhà Chị Quý
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2405 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Minh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cửa Anh Tố - Đến Nhà ông Vinh
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2406 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Minh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà Anh Kiên qua nhà Anh Hoà
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2407 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Minh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà chị Sửu - Đến Cửa anh Sinh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2408 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Minh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bảy - Đến Nhà Anh Liêu
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2409 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Minh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Vui - Đến nhà Chị Hồng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2410 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Minh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Xuân - Đến nhà ông Tý
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2411 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Minh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Sơn - Đến nhà ông Thái
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2412 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Yên Cầu - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ Bưu điện VH xã - Đến nhà ông Thụy
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2413 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Yên Cầu - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Quý - Đến nhà ông Lượng
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2414 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Yên Cầu - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông viên - Đến nhà ông Nguyên
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2415 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Yên Cầu - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hưởng - Đến nhà ông Đức
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2416 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Yên Cầu - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Phương - Đến nhà ông Thìn
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2417 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Yên Cầu - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Khánh - Đến nhà bà Tý
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2418 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Yên Cầu - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Toàn - Đến Cửa ông Lợi
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2419 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Hân - Đến Cống Đò Bè (giáp xã Hải Thanh)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2420 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cửa ông Sơn - Đến NVH Hải Bạng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2421 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà nhờng - Đến tái định cư Tân Tiến
|
1.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2422 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ ông Thành Nhị - Đến nhà ông Năm
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2423 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mến - Đến nhà ông Trung
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2424 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ sau nhà anh Trí - Đến nhà ông Dân
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2425 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Luyện - Đến nhà ông Mỡi
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2426 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Nhà anh Năm (Tám) - Đến nhà anh Hào
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2427 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cửa ông Lợi (Ước) cửa anh Thường (Thông)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2428 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mai - Đến nhà anh Năm
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2429 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà Anh Thanh - Đến bến đò Bạng cũ
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2430 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Trí - Đến nhà anh Chung
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2431 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Khánh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Thanh - Đến nhà ông Bích
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2432 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Khánh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Duân - Đến Chùa Khánh
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2433 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Khánh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Tiến - Đến nhà ông Chung
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2434 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Khánh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Chư - Đến nhà bà Binh
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2435 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Khánh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lĩnh - Đến Nhà thờ họ Lại
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2436 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Khánh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Đỉnh - Đến nhà ông Sự
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2437 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Khánh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông tám - Đến nhà ông Ấn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2438 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Khánh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Quế - Đến nhà anh Khiển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2439 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Khánh - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Hậy - Đến nhà ông Bảo
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2440 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ đường phía Đông Nhà máy dày ANNORA
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2441 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cầu Sùng Mư - Đến giáp xã Xuân Lâm
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2442 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hoá thôn - Đến nhà ông Sạu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2443 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Cảnh - Đến nhà ông Uynh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2444 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Oai - Đến nhà anh Tình
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2445 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Ngọc - Đến nhà ông Lợi
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2446 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ Cửa ông Nguyệt - Đến nhà ông Hùng
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2447 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ đường trục xã - Đến nhà anh Dưỡng
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2448 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ ngã tư nhà ông Mỹ - Đến khu giầy Hongfu
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2449 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2450 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Cầu Đò Bè - Đến Đền Lạch Bạng
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2451 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ven biển - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ núi Thổi - Đến Núi Do
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2452 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Đò Bè - Đến Cảng cá Lạch Bạng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2453 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Thậm - Đến nhà bà Dịu
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2454 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuấn - Đến nhà ông Phòng
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2455 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoàn từ nhà ông Vỡ - Đến Đồn 126
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2456 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thủy - Đến nhà bà Hoàn
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2457 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Giang - Đến nhà ông Trọng
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2458 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Yên - Đến nhà ông Hinh
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2459 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Phượng
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2460 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Dĩnh - Đến nhà bà Dương
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2461 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bằng - Đến nhà ông Hương
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2462 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến nhà ông Hải
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2463 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Hạnh - Đến nhà ông Anh
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2464 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp từ nhà ông Hiển - Đến nhà ông An
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2465 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông An - Đến nhà ông Dầu
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2466 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quang Minh - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Kim - Đến nhà ông An
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2467 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quang Minh - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Loan - Đến nhà ông Tiến
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2468 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quang Minh - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Tiến - Đến nhà ông Tuấn
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2469 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quang Minh - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Vinh - Đến nhà ông Trung
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2470 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quang Minh - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Chữ - Đến nhà ông Được
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2471 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quang Minh - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thủy - Đến nhà ông Lượng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2472 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quang Minh - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Ngư - Đến nhà bà Hiệp
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2473 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Xuân Tiến - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Như - Đến NVH thôn
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2474 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Xuân Tiến - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thiện - Đến nhà ông Kính
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2475 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Xuân Tiến - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Đức
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2476 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Xuân Tiến - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bưởi - Đến nhà ông Lưu
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2477 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Xuân Tiến - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Phúc - Đến nhà ông Bàn
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2478 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Kựa - Đến Trường THCS
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2479 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Hải - Đến nhà ông Chính
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2480 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoàn từ nhà ông Tình - Đến nhà bà Chỉ
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2481 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông nin - Đến nhà ông Lưu
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2482 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Mão - Đến nhà ông Thoan
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2483 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông giáp - Đến nhà ông Sáu
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2484 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thao - Đến nhà bà Ánh
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2485 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Chét - Đến nhà ông Thanh
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2486 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Đều
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2487 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thúy - Đến nhà bà Ngoạn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2488 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thâu - Đến nhà ông An
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2489 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Xuyên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cao - Đến nhà ông Hương
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2490 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hải - Đến nhà ông Minh
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2491 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Quang - Đến Nhà văn hóa thôn
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2492 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Tịu - Đến nhà bà Lánh
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2493 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Công - Đến nhà bà Nhung
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2494 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Long - Đến nhà ông Hùng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2495 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Ánh - Đến nhà ông Kựa
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2496 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đông - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Xuân - Đến nhà bà Hồng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2497 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Nhung - Đến nhà ông Thanh
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2498 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hà - Đến nhà ông Thảy
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2499 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thứ - Đến Trường tiểu học
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2500 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Văn - Đến nhà ông Quý
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |