Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An

Thị xã Thái Hòa, Nghệ An, với vị trí chiến lược và hệ thống giao thông phát triển, là điểm nóng đầu tư bất động sản. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc điều chỉnh giá trị đất đai tại khu vực này. Các yếu tố như hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển của khu vực này tiếp tục là động lực thúc đẩy giá trị đất tăng cao.

Tổng quan khu vực Thị xã Thái Hòa

Thị xã Thái Hòa nằm ở phía Tây của tỉnh Nghệ An, là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng của khu vực. Khu vực này có vị trí thuận lợi, kết nối với các khu vực xung quanh như Thành phố Vinh và các huyện trong tỉnh qua hệ thống giao thông thuận tiện.

Ngoài ra, Thái Hòa còn được biết đến với hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và các dự án giao thông lớn đang được triển khai.

Các yếu tố như quy hoạch phát triển đô thị, mở rộng khu công nghiệp, cũng như sự phát triển của các dịch vụ thương mại, du lịch đã tạo ra một môi trường đầu tư bất động sản đầy tiềm năng.

Hệ thống điện, nước, viễn thông và các tiện ích công cộng khác cũng đang được đầu tư mạnh mẽ, nâng cao giá trị đất tại khu vực này. Sự phát triển của các dự án nhà ở và các khu đô thị mới càng làm tăng sức hấp dẫn của thị trường bất động sản Thái Hòa.

Phân tích giá đất Thị xã Thái Hòa

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa trong thời gian qua đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể.

Theo dữ liệu từ Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất tại Thị xã Thái Hòa dao động từ 4.500 VND/m² đến 12.500.000 VND/m², với giá đất trung bình rơi vào khoảng 771.493 VND/m².

Giá đất tại Thái Hòa có sự biến động mạnh, tùy thuộc vào vị trí và loại đất. Các khu vực gần trung tâm thị xã hoặc những vị trí có tiềm năng phát triển như các tuyến đường chính, khu công nghiệp hoặc các khu đô thị mới sẽ có mức giá cao hơn. Trong khi đó, các khu đất ngoại ô hoặc xa trung tâm sẽ có giá thấp hơn.

Với tình hình phát triển mạnh mẽ của khu vực, giá đất tại Thái Hòa được dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trong những năm tới, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng lớn hoàn thành và các khu công nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này mở ra cơ hội đầu tư dài hạn sinh lợi cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Thị xã Thái Hòa

Thái Hòa không chỉ có tiềm năng về phát triển đô thị mà còn được đánh giá cao về các yếu tố kinh tế, dân cư và hạ tầng. Kinh tế của thị xã chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thương mại và dịch vụ, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, Thái Hòa đang trở thành một trung tâm sản xuất, thu hút đông đảo lao động và cư dân.

Một điểm mạnh của Thái Hòa là vị trí địa lý chiến lược, nằm gần các tuyến giao thông trọng điểm, giúp kết nối thuận lợi với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Bên cạnh đó, việc triển khai các dự án nhà ở và khu đô thị mới cũng là yếu tố quan trọng tác động đến giá trị đất. Các dự án này không chỉ mang lại cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư mà còn giúp nâng cao chất lượng sống cho cư dân tại địa phương.

Thái Hòa còn có lợi thế về nguồn lực du lịch và phát triển khu nghỉ dưỡng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên phong phú, gần các điểm du lịch nổi tiếng như Hồ Kẻ Gỗ. Các xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch đang bùng nổ trên cả nước, và Thái Hòa chắc chắn sẽ là một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực này.

Với những tiềm năng mạnh mẽ về phát triển hạ tầng, giao thông, và cơ hội đầu tư dài hạn, Thị xã Thái Hòa sẽ tiếp tục là một trong những điểm nóng bất động sản của tỉnh Nghệ An trong những năm tới. Các nhà đầu tư nên chú ý đến những yếu tố phát triển lâu dài và tìm kiếm cơ hội tại khu vực này, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng và khu đô thị mới được triển khai.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 12.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Thái Hòa là: 831.928 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
142

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 126, 128, 129, 146, 156, 172……174 Tờ bản đồ số 31) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2302 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 40, 48, 56, 57, 65, 84, 85, 91, 92, 97, 98, 105, 109, 111, 114, 118, 120, 121, Tờ bản đồ số 31) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2303 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 123, 124, 126...131, 134, 137, 140…143, 149, 156, Tờ bản đồ số 31) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2304 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 9, 10 Tờ bản đồ số 31) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2305 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 2 (Thửa 1, 2, 5, 10…15 Tờ bản đồ số 34) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2306 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 2 (Thửa 182…184, 208…211, 238, 239, 270…272, 307…309, 331, 332, 353, 354, 370, 1100, 1101, 1141, 1142 Tờ bản đồ số 35) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Việt - cầu Khe đá 990.000 - - - - Đất TM-DV
2307 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 1132….1136, 1143, 1146, 1174…1177; Lô L1 - L 22 Tờ bản đồ số 35) - Xã Nghĩa Tiến Vùng QH đấu giá (Xóm 1) 990.000 - - - - Đất TM-DV
2308 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 2 (Thửa 236, 237, 269, 306, 329, 330, 352, 1103, 1122, 1123 Tờ bản đồ số 35) - Xã Nghĩa Tiến dãy 2 275.000 - - - - Đất TM-DV
2309 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 462, 485, 486, 501, 502, 522, 524, 525, 545, 567…569, 583…585, 1119, 1121, 1125….1131 Tờ bản đồ số 35) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2310 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 602…606, 621, 622, 624, 625, 639, 640, 645, 646, 660, 665, 666, 685, 688, 1137….1140 Tờ bản đồ số 35) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2311 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 690, 710, 728, 743, 764, 767, 781, 798, 799, , 801, 814…816, 827…829, 1120 Tờ bản đồ số 35) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2312 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 846, 847, 863…865, 881, 882, 902, 916, 934…936, 954, 981, 982, 1005, 1144, 1145, 1160…1173 Tờ bản đồ số 35) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2313 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 1029, 1071, 1085, 1086, 744, 687, 765; Tờ bản đồ số 35) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2314 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 2, 47, 77, 107…109 Tờ bản đồ số 35) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2315 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 2, 15, 26, 31, 32, Tờ bản đồ số 36) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2316 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 110, 124, 125, 147, 148, 158, 165, 173, 182, 183, 191, 199, 206, 213, 214, 242, 321 Tờ bản đồ số 36) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2317 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 217, 222, 226, 227, 229, 230, 233…235, 239, 240, 242…246, 250…255, 263…266, 275…279, 305, 307, 322..324, 327, 328 Tờ bản đồ số 36) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2318 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 13, 30, 41, 63, 80, 94, 95, 177, 186, 193, 194, 195, 200…202, 207…209, 325, 326 Tờ bản đồ số 36) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2319 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 218, 219, 221, 224, 231, 247, 256, Tờ bản đồ số 36) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2320 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 248, 249, 258…262, 269, 270, lô 10, lô 11, lô 12, lô 13, lô 14, lô 15, lô16, 303, 320 Tờ bản đồ số 36) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Liễu - nhà anh Trung 990.000 - - - - Đất TM-DV
2321 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 18, 28, 34, 35, 40, 44, 49, 50, 54…57, 62, 63, 65, 68, 71…77 Tờ bản đồ số 39) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2322 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 23…27, 48…53, 66, 78, 79, 107, 110, 130…133, 146, 147, 159, 160, 169, 177, 178, 191, 200, 215, 221, 222, 226, 366, 367, 369…372, Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến Nhà anh Khánh - nhà anh Bộ 990.000 - - - - Đất TM-DV
2323 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 231…233, 239, 240, 245, 248, 249, 254, 257, 258, 259, 262, 267, 365, 373, 378, 379 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến Nhà anh Khánh - nhà anh Bộ 990.000 - - - - Đất TM-DV
2324 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 170, 179, 201, 207, 208, 223, 227, 234, 241, 246, 251; 368 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến dãy 2 247.500 - - - - Đất TM-DV
2325 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 30, 31, 54, 55, 67, 148, 152, 156, 164, 171, 180, 185, 197, 203, 224, 228, 235…237, 307, 387, 388 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến xóm 1 - xóm 1 192.500 - - - - Đất TM-DV
2326 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 105, 252, 256, 261, 266, 268, 273…276, 279…283, 287, 294…297, 304, 376, 377, 383….386 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Hùng - nhà anh Tuân 990.000 - - - - Đất TM-DV
2327 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 305307 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Năm - nhà anh Vân 990.000 - - - - Đất TM-DV
2328 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 315, 322, 323, 326…328, 330, 331, 336, 338…345, 347, 380…382 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến Nhà anh Khánh - nhà anh Bình 825.000 - - - - Đất TM-DV
2329 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 128, 168, 265, 278, 285, 286, 292, 293, 301, 302, 313, 321, 337, 346; Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến đất dãy 2 220.000 - - - - Đất TM-DV
2330 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 264, 270, 271, 277, 284, 288…291, 298…300, 309…311, 318, 320, 364, 374, 375 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2331 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 3, 9, 11, 14, 17, 19, 20, 23, 27, 28, 31, 35, 41…43, 45, 46, 48; Tờ bản đồ số 43) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Lưc - nhà anh Luận 825.000 - - - - Đất TM-DV
2332 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 5, 6, 10, 13, 16, 18, 22, 25, 26, 29, 30, 33, 34, 37…40, 44, 47, 74…76 Tờ bản đồ số 43) - Xã Nghĩa Tiến đất dãy 2 220.000 - - - - Đất TM-DV
2333 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 15, 21, 24, 56, 57; Tờ bản đồ số 43) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2334 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 14, 22 Tờ bản đồ số 44) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2335 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 1…4, 6, 9, 10, 14, 17, 18, 19, 23, 30, 31…33, 40, 41, Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Hoá - nhà anh Tuân 1.045.000 - - - - Đất TM-DV
2336 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 48, 56…60, 62, 64, 69, 71, 72…78, 80, 85, 87, 88, 90, 93, 95, 96, 99, 103, 104, 107, 110, 115…117, 119, 121, 122 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Khánh - Nhà anh Luận 825.000 - - - - Đất TM-DV
2337 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 1 (Thửa 16, 22, 28, 29, 37, 38, 47, 70, 79, 83, 84, 86, 89, 92, 94, 98, 101, 102, 105, 106, 108, 109, 111…114, 118, 120 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến đất dãy 2 275.000 - - - - Đất TM-DV
2338 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 (Thửa 7, 11, 12, 15, 20, 21, 24…27, 34…36, 42…46, 50, 52…54, 67, 68, 91, 97, 100. Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2339 Thị xã Thái Hòa Đường liên xã đi Nghĩa Hồng - Khối Cồn Vang (Thửa 36, 37 Tờ bản đồ số 1) - Phường Quang Phong Nhà ông Kiều - Nhà ông Sỹ 192.500 - - - - Đất TM-DV
2340 Thị xã Thái Hòa Đường liên xã đi Nghĩa Hồng - Khối Cồn Vang (Thửa 1....4, 7, 17, 18, 36, 57, 69 Tờ bản đồ số 4) - Phường Quang Phong Nhà ông Hà - Nhà ông Tuân, ông Nam 192.500 - - - - Đất TM-DV
2341 Thị xã Thái Hòa Đường liên xã đi Nghĩa Hồng - Khối Cồn Vang (Thửa 32, 40, 47, 58, 64, 73, 74 Tờ bản đồ số 5) - Phường Quang Phong Nhà ông Đại - Nhà ông Nghệ 192.500 - - - - Đất TM-DV
2342 Thị xã Thái Hòa Đường liên xã đi Nghĩa Hồng - Khối Cồn Vang (Thửa 15, 37, 39, 43, 44, 45, 51, 55, 58, 61, 65....67, 69, 70, 74, 75, 76, 77, 82, 86, 87, 93, 98, 38, 31, 54, 56, 57, 62, 94, 39 (155) Tờ bản đồ số 5) - Phường Quang Phong Nhà ông Tùng - Nhà ông Nam, ông Quỳ 192.500 - - - - Đất TM-DV
2343 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 87, 88, 93, 98, 102, 104, 120, 118, 116, 117, 121…124, 125 Tờ bản đồ số 6) - Phường Quang Phong Nhà ông Đỉnh Phượng - Nhà ông Hải 825.000 - - - - Đất TM-DV
2344 Thị xã Thái Hòa Đường liên xã đi Nghĩa Hồng - Khối Đóng (Thửa 154, 158, 159, 32, 38, 75, 138, 139, 140…144, 145, 146, 147…150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160…164, 85, 89...94, 84, 78...80, 83, 67, 43, 25, 16, 26, 2, 7, 39, 51, 55, 61, 69...75, 50, 44, 52, 53, 54, 56, 57 Tờ bản đồ số 9) - Phường Quang Phong Nhà ông Phạm Quảng Ba - Nhà ông Quyền 330.000 - - - - Đất TM-DV
2345 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 353, 354, 45, 3 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quang Phong Nhà ông Đình - Đập đồng chè 825.000 - - - - Đất TM-DV
2346 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư: Giáp Đường liên xã đi Nghĩa Hồng - Khối Đóng (Thửa 32, 38...40, 52, 64, 65, 76, 77, 100, 101, 110, 119, 130, 131, 132, 133…136, 137, 138 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quang Phong Nhà ông Lưu - Nhà bà Thuỷ 330.000 - - - - Đất TM-DV
2347 Thị xã Thái Hòa Giáp Đường 15A đi khối Đóng - Khối Đóng (Thửa 19 (lô 01…09), 23, 30, 29 (lô số 01…14) Tờ bản đồ số 10) - Phường Quang Phong Nhà ông Lưu - Nhà bà Thuỷ 357.500 - - - - Đất TM-DV
2348 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 15A - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 44, 45, 55, 74, 345, 346 Tờ bản đồ số 11) - Phường Quang Phong Nhà ông Mận - Nhà ông Thiên 825.000 - - - - Đất TM-DV
2349 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 111, 125, 151...153, 164...166, 202, 218, 231, 232, 233, 247, 248, 263, 292, 305, 320, 319, 304, 291, 279, 261, 262, 246, 216, 201, 181, 164, 150, 138, 124, 109, 334, 335, 336, 339, 340, 341, 342, 337 ,344, 345, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354 Tờ bản đồ số 11) - Phường Quang Phong Nhà ông Cước, ông Hoài - Nhà ông Việt, ông Sơn 825.000 - - - - Đất TM-DV
2350 Thị xã Thái Hòa Đường liên xã đi Nghĩa Hồng (Đoạn UB phường đi vào) - Khối Đóng (Thửa 7, 8, 23, 42, 15, 48, 25, 32, 49, 61, 69, 79, 87, 88, 97 (lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6), 259, 216, 217, 218, 219, 222, 259, 260, 261, 263, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quang Phong Nhà ông Hà, ông Cường Lý - Nhà ông Tú, bà Thành 341.000 - - - - Đất TM-DV
2351 Thị xã Thái Hòa Đường liên xã đi Nghĩa Hồng - Khối Đóng (Thửa 97 (Lô số 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24), 96, 220, 221 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quang Phong Khu vực đấu giá đất - 24 lô 313.500 - - - - Đất TM-DV
2352 Thị xã Thái Hòa Đường liên xã đi Nghĩa Hồng (Đoạn trước UB phường) - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 60, 74, 75, 81, 33, 35, 59, 262, 263, 264, 265, 281, 293…295 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong Nhà ông Phương, bà Hải - Nhà ông Hoan 357.500 - - - - Đất TM-DV
2353 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 277, 278, 279, 280, 284…288, 289, 290, 291, 292, 296…299, 300, 301, 228, 214, 213, 202...205, 175, 191, 174, 131, 122, 111, 106, 107, 89, 82, 76, 61, 46, 36, 24, 14, 2, 3, 4, 26, 37, 53, 62, 68, 77, 83, 108, 250, 123, 124, 132, 152, 153, 168, 176...181, 77, 31, 254, 256, 257, 258, 261, 266, 271, 272, 273, 274, 275, 276 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong Đất ông Ga, NN bà Thân - Nhà ông Kiều, ông Bùi Xuân Sửu 825.000 - - - - Đất TM-DV
2354 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 144, 145, 146, 150, 151, 154, 160...163, 180 Tờ bản đồ số 24) - Phường Quang Phong Nhà ông Đức - Nhà bà Sửu 880.000 - - - - Đất TM-DV
2355 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 16, 30, 48, 54, 167, 70, 76, 75, 84, 69, 82, 83, 90, 96, 102, 101, 105, 104, 113, 125, 132, 144, 97, 106, 118, 128, 133, 134, 139, 131, 60, 62, 69, 138, 176, 145, 146, 150, 151, 153, 154, 159, 160, 161, 162, 163, 178, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193…195, 196...199 Tờ bản đồ số 24) - Phường Quang Phong Nhà bà Chung CBLS - nhà ông Lưu khối Nghĩa Sơn 825.000 - - - - Đất TM-DV
2356 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107 (lô số 1...15) Tờ bản đồ số 25) - Phường Quang Phong Cổng trường Tiểu học, THCS - Nhà ông Hòa (Hà Hằng) CBLS 880.000 - - - - Đất TM-DV
2357 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 197, 198, 199…201, 202, 203, 91, 92, , 113, 115, 154...156, 185 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong Nhà ông Cải, ông Giáp - Nhà bà Thìn, ông Bằng 825.000 - - - - Đất TM-DV
2358 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 111, 180...182, 177, 163...172, 141...149, 125...130, 153, 175, 175, 152, 196;112 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong Nhà ông Huy, ông Tuấn - Nhà ông Biên, ông Hữu 990.000 - - - - Đất TM-DV
2359 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 52, 53, 4, 8, 9...18, 19, 24, 23, 22, 21, 05, 31 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Từ cầu khe Tỏ cũ - Nhà ông Đài, ông Cường 825.000 - - - - Đất TM-DV
2360 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 1 Tờ bản đồ số 29) - Phường Quang Phong nhà ông Biền - nhà ông Hạnh 880.000 - - - - Đất TM-DV
2361 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 28, 39...57, 71, 72, 77, 84, 83, 86, 92...97, 213, 75, 66, 67, 68, 69, 70, 238…240, 241…244, 245…247, 264, 265, 266, 267 Tờ bản đồ số 30) - Phường Quang Phong Nhà ông Thành, ông Lượng - Nhà ông Phát, ông Hiển 990.000 - - - - Đất TM-DV
2362 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 254…256, 257, 258, 259…262, 1, 3, 4, 20...23, 31...34, 63...70, 80, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 227, 228 Tờ bản đồ số 30) - Phường Quang Phong nhà ông Đạt, ông Lợi - Nhà ông Minh, ông Biền 880.000 - - - - Đất TM-DV
2363 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Khối CBLS (Thửa 25...35, 45...56, 195, 80, 79, 44, 97, 42, 43, 71...78, 69, 70, 93, 96, 66...68, 91, 92, 89, 90, 114, 38, 39, 4...13, 14...21, 62, 81, 1, 221 Tờ bản đồ số 31) - Phường Quang Phong Nhà ông Hiếu - Nhà ông Đa 990.000 - - - - Đất TM-DV
2364 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Cồn Vang (Thửa 114 Tờ bản đồ số 2) - Phường Quang Phong Cồn Vang - Cồn Vang 192.500 - - - - Đất TM-DV
2365 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Cồn Vang (Thửa 82, 77, 68, 65, 80, 43, 35, 56, 80, 67, 76, 64, 63, 54, 61, 42, 41, 33, 31, 40, 9, 79, 115, 101, 89, 94, 96, 100, 106, 109 Tờ bản đồ số 4) - Phường Quang Phong Cồn Vang - Cồn Vang 192.500 - - - - Đất TM-DV
2366 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Cồn Vang (Thửa 1, 5, 9, 13, 16, 20, 24, 33, 34, 48, 49, 59, 99, 95, 89, 90, 112, 107, 108, 114, 105, 106, 113, 119, 100, 101, 103, 92, 151, 150, 138, 129, 144, 149, 148, 143, 137, 128, 127, 111, 104, 97, 41, 102, 117 Tờ bản đồ số 5) - Phường Quang Phong Cồn Vang - Cồn Vang 192.500 - - - - Đất TM-DV
2367 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 52, 59, 92, 94, 96, 103, 107, 91, 95, 111 Tờ bản đồ số 6) - Phường Quang Phong Nghĩa Sơn - Nghĩa Sơn 192.500 - - - - Đất TM-DV
2368 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Cồn Vang (Thửa 1, 2, 48, 54, 55, 56 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quang Phong Cồn Vang - Cồn Vang 192.500 - - - - Đất TM-DV
2369 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Đóng (Thửa 63, 58, 62, 52, 57, 46, 47, 40, 3, 54, 102, 103, 108, 109, 116, 117, 125, 135, 88, 110, 56, 52, 53, 57, 145 Tờ bản đồ số 9) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2370 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Đóng (Thửa 136, 132, 131, 124, 123, 99, 32, 24, 33, 48, 53, 49, 41, 37, 34, 35, 122, 133, 134, 101, 100 Tờ bản đồ số 9) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2371 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Đóng (Thửa 102, 78, 66, 53, 48, 47, 41, 33, 22, 20, 19, 8 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2372 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Đóng (Thửa 42, 53, 4, 9, 5, 6, 16, 15, 11, 17, 12, 10, 13, 26, 34, 14, 28 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2373 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư: Giáp Đường QL 15A đi khối Đóng - Khối Đóng (Thửa 47, 41, 33, 22, 133, 134, 135, 136 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quang Phong Từ nhà ông Thành, bà Lưu - Đến nhà ông Nồng, ông Kim 192.500 - - - - Đất TM-DV
2374 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư: Giáp Đường QL 15A đi khối Đóng - Khối Đóng (Thửa 16, 15, 11, 17, 26, 34, 28, 27, 35, 18 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quang Phong Từ nhà ông Thành, bà Lưu - Đến nhà ông Nồng, ông Kim 192.500 - - - - Đất TM-DV
2375 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 215, 139, 203, 219, 264, 249, 265, 293, 307, 306, 338 Tờ bản đồ số 11) - Phường Quang Phong 302.500 - - - - Đất TM-DV
2376 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nam Cường (Thửa 149, 163, 123, 137, 96, 108, 72, 43, 71, 70, 73, 42, 51, 52, 54, 69, 41, 93, 40, 19, 20, 21, 10, 22, 23, 24, 1, 25, 34, 38, 33, 32, 2, 16, 8, 11, 91, 180 Tờ bản đồ số 11) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2377 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nam Cường (Thửa 24...29, 36...40, 51, 81, 82, 216, 243, 247, 259, 260, 270...272, 280...283, 294, 305, 22, 23, 101, 257 Tờ bản đồ số 12) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2378 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nam Cường (Thửa 307, 308, 311, 312, 318, 323 Tờ bản đồ số 12) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2379 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nam Cường (Thửa 5........17, 20, 34, 35, 43, 44, 101, 273, 284, 19 Tờ bản đồ số 12) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2380 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nam Cường (Thửa 328;329 Tờ bản đồ số 12) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2381 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nam Cường (Thửa 230, 231, 232, 8, 6, 11, 12 Tờ bản đồ số 13) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2382 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nam Cường (Thửa 281, 282, 91, 92 Tờ bản đồ số 13) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2383 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Đóng (Thửa 6...10, 13...16, 21, 22...25, 32...34, 39...42, 48, 52, 18, 41, 35, 06, 310, 231, 232 Tờ bản đồ số 16) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2384 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nghĩa Sơn, Đóng (Thửa 59, 86, 108, 117, 116, 133, 141, 154, 181, 199, 182, 170, 155, 142, 129, 122, 134, 118, 112, 102, 119, 113, 120, 125, 126, 138, 152, 2, 17, 16, 26, 34, 103, 33, 130 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quang Phong 313.500 - - - - Đất TM-DV
2385 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 241, 240, 226, 239, 238, 237, 212, 121, 130, 120, 88, 97, 23, 27, 6, 195, 169, 243, 129,159, 5, 105, 259, 260, 267, 268, 269, 99, 63, 54, 132, 282, 283 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong 357.500 - - - - Đất TM-DV
2386 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 47, 48, 38, 15, 54, 63, 99 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2387 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nam Cường (Thửa 31, 33, 35, 37, 20...25, 28, 29, 6, 7, 14, 16, 19, 15, 18 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2388 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nam Cường (Thửa 32, 34, 38 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2389 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 3, 4, 17...22, 37...39, 45, 53, 57, 60, 61, 66, 75, 199, 200, 201, 202 Tờ bản đồ số 23) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2390 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 159, 131, 112, 100, 63, 71 Tờ bản đồ số 24) - Phường Quang Phong 412.500 - - - - Đất TM-DV
2391 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối Nghĩa Sơn (Thửa 24, 10, 25, 38, 39, 26, 11, 20, 33, 40, 41, 27, 12, 13, 28, 43, 49, 56, 86, 91, 99, 107, 108, 123, 19, 34, 42, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 177, 137, 179, 181, 182 Tờ bản đồ số 24) - Phường Quang Phong 192.500 - - - - Đất TM-DV
2392 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 45, 80, 89, 90, 81, 66, 70, 75, 71, 68, 62, 61, 55, 48, 47, 41, 56, 57, 49, 50, 63, 68, 33, 28, 23, 19, 20, 26, 29, 36, 30, 44, 84, 74, 79, 60, 65, 53, 46, 39, 93, 52, 16, 38, 54, 108, 109, 110, 24, 25, 22, 40, 112, 113, 114, 115, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ bản đồ số 25) - Phường Quang Phong 412.500 - - - - Đất TM-DV
2393 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 91, 92, 72, 59, 64, 69 Tờ bản đồ số 25) - Phường Quang Phong 412.500 - - - - Đất TM-DV
2394 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 9, 7, 4, 32, 21, 18, 15, 8, 14, 111, 116, 117, 118, 119 Tờ bản đồ số 25) - Phường Quang Phong 236.500 - - - - Đất TM-DV
2395 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 183, 78...80, 87...89, 108...110, 98...107, 124, 123, 95, 96, 120-122, 137-139, 116...119, 136, 157...162, 179, 178, 135, 90, 184, 129, 83-86, 73-77, 68-70, 180, 182, 181, 189, 190, 191, 192 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong 715.000 - - - - Đất TM-DV
2396 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 60, 59, 72, 63...66, 53...57, 48, 47, 26, 35, 36, 43, 52, 62, 71, 50, 58, 61, 82, 93, 94, 134, 193, 194, 195 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong 467.500 - - - - Đất TM-DV
2397 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 10, 11, 15, 20, 21, 29, 38, 44...46, 40, 41, 34, 32, 31, 25, 33, 19, 18, 14, 23, 30, 17, 9, 22, 16, 13, 2...8, 185, 186, 187, 188, 27 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong 247.500 - - - - Đất TM-DV
2398 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 5, 24, 25, 37, 19, 101, 85, 100, 99, 112, 111, 121, 120, 118, 108, 106, 107, 116, 115, 114, 129, 123, 113, 105, 87, 104, 79, 98, 110, 109, 119, 117, 125, 134, 133, 141, 15, 105, 223, 225, 226, 124, 128, 127, 136, 143, 126, 17, 224, 227, 228, 230, 231…233, 248, 249 Tờ bản đồ số 30) - Phường Quang Phong 412.500 - - - - Đất TM-DV
2399 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 78, 102, 103, 138, 139, 146, 147, 160, 130...131, 155, 154, 149, 151, 157, 104, 129, 174, 175, 180, 181, 135, 142, 150, 132, 140, 148, 37, 229, 234, 235, 236, 237 Tờ bản đồ số 30) - Phường Quang Phong 236.500 - - - - Đất TM-DV
2400 Thị xã Thái Hòa Đường dân cư - Khối CBLS (Thửa 144, 145, 152, 158, 156, 162, 163, 169, 176, 170 Tờ bản đồ số 30) - Phường Quang Phong 236.500 - - - - Đất TM-DV