Bảng giá đất Tại Xã Vĩnh Thành (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 769, 755, 731, 697-699, 684, 664, 652, 653, 634, 608, 588, 581, ) Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Huyện Yên Thành, Xã Vĩnh Thành

Bảng giá đất tại Huyện Yên Thành, Nghệ An cho Xã Vĩnh Thành (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 769, 755, 731, 697-699, 684, 664, 652, 653, 634, 608, 588, 581), loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực, phục vụ nhu cầu mua bán và đầu tư bất động sản của người dân.

Vị trí 1: 45.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 45.000 VNĐ/m². Khu vực này có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc trồng cây hàng năm, với đất đai màu mỡ và nguồn nước tưới dồi dào. Hệ thống giao thông tại đây cũng được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Xã Vĩnh Thành (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 769, 755, 731, 697-699, 684, 664, 652, 653, 634, 608, 588, 581, ) 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Yên Thành Xã Vĩnh Thành (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 769, 755, 731, 697-699, 684, 664, 652, 653, 634, 608, 588, 581, ) 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3 Huyện Yên Thành Xã Vĩnh Thành (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 769, 755, 731, 697-699, 684, 664, 652, 653, 634, 608, 588, 581, ) 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Yên Thành Xã Vĩnh Thành (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 769, 755, 731, 697-699, 684, 664, 652, 653, 634, 608, 588, 581, ) 6.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện