Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1559, 1558, 1622, 1623, 1655, 1697, 1656, 1658 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1502 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1624, 1698, 1699, 1659, 1737, 1783, 1782, 1738 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1503 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1734, 1733, 1816, 1780, 1781, 1732, 1731, 1779 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1504 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1815, 1499, 1500, 1473, 1474, 1448, 1529, 1530 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1505 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1501, 1502, 1503, 1449, 1417, 1475, 1451, 1476 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1506 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1386, 1420, 1452, 1477, 1585, 1587, 1561, 1562 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1507 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1563, 1532, 1564, 1661, 1626, 1588, 1627, 1589 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1508 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1591, 1700, 1662, 1701, 1663, 1664, 1666, 1667 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1509 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1629, 1668, 1703, 1702, 1742, 1741, 1740, 1739 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1510 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1823, 1784, 1785, 1824, 1881, 1880, 1879, 1504 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1511 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1505, 1506, 1507, 1565, 1535, 1534, 1533, 1592, 1593 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1512 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1630, 1443, 1413, 1444, 1414, 1415, 1382, 1447, 1446, 4115, 1471 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1513 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1653, 1654, 1657, 1735, 1736, 1665, 880, 881, 882, 853, 854 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1514 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1382, 913, 914, 915, 883, 884, 1416, 856, 922, 1497 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1515 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1826, 1984, 1767, 1794, 795, 796, 1829, 1830, 1828, 1827, 1863, 1893 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1516 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1936, 1974, 2015, 2016, 2059, 2058, 2060, 2061, 2062, 2020, 1978 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1517 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 2021, 2022, 2023, 1977, 1976, 1975, 1937, 1936, 2018, 2018, 1017 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1518 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 128, 129, 102, 103, 101, 54, 53, 61, 2019, 104, 40 ( tuyÕn liªn h­¬ng) Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1519 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 160.161, 162, 163, 164, 206, 207, 261, 262, 209, 312, 313, 314, 363, 364 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1520 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 365, 411, 268, 464, 130, 166, 210, 264, 315, 316, 368, 369, 413, 414, 518, 1461, 1462 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1521 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 518, 519, 465, 524, 466, 907, 523, 628, 629, 630, 585, 586, 627, 679 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1522 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 734, 735, 736, 737, 787, 788, 928, 1460 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1523 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 36, 37, 38, 39, 40, 35, 69, 70, 71, 72, 73 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1524 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 74, 75, 76, 78, 79, 106, 109, 111, 112, 113, 114, 115, 110 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1525 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 116, 117, 118, 105, 107, 134, 132, 133, 156, 157, 159 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1526 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 160, 161, 186, 187, 188, 164, 163, 165, 135, 136, 166, 167 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1527 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 168, 169, 214, 215, 216, 234, 217, 218, 219, 291, 292, 262 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1528 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 236, 258, 259, 260, 289, 290, 288, 337, 359, 375, 361, 312 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1529 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 309, 310, 311, 391, 338, 339, 340, 362, 293, 294, 295, 341, 342 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1530 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 387, 432, 433, 411, 376, 363, 377, 388, 412, 414, 365, 378 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1531 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 165, 7, 77, 108, 109, 130, 195, 367, 211, 92, 135, 136, 201, 149 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1532 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 488, 487, 516, 515, 555, 554, Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1533 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 553, 596, 596, 594, 316, 612, 611 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
1534 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 632, 655, 633, 634, 653, 654, 676 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 990.000 - - - - Đất TM-DV
1535 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 748, 749, 367, 387, 388, 753, 754, 755, 756, 757, 758, 759, 760, 787, 393, 394 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 440.000 - - - - Đất TM-DV
1536 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 761, 762, 763, 797, 798, 799, 800, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 440.000 - - - - Đất TM-DV
1537 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 395, 792, 793, 794, 795, 796, 818, 819, 820, 821, 822, 823, 824, 825 Tờ bản đồ số ) - Xã Hưng Đạo 440.000 - - - - Đất TM-DV
1538 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 652, 685, 686, 687, 688, 720, 691, 721, 722, 723, 870, 1463 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
1539 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 653, 654, 655, 689, 690 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1540 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 724, 725, 726, 727, 728, 729 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
1541 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 701, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 750 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
1542 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 751, 752, 753, 754, 755, 756, 2109 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
1543 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 613, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 690. Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1544 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 580, 579, 578, 615, 614 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.210.000 - - - - Đất TM-DV
1545 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 538, 537, 536, 534, 533, 294, 326, 291, 1221, 616, 618 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 825.000 - - - - Đất TM-DV
1546 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 846, 847 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
1547 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 533, 534, 536, 537, 538, Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1548 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 257, 2258, 259, 216, 304, 260, 341, 342, 342, 344, 345, 386, 387, 388, 390 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1549 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 427, 428, 429, 430, 431, 494, 495, 1171, 1221, 1225 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1550 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 496, 497, 498, 563, 564, 536, 537, 538, 647, 648, 649, 118, 2101 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1551 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 581, 582, 614, 615, 616, 656, 657 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 990.000 - - - - Đất TM-DV
1552 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 535, 536, 537, 583, 584, 517, 618, 324, 617, 1164 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 825.000 - - - - Đất TM-DV
1553 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 414, 415, 455, 456, 457, 499, 500, 542, 543 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1554 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 369, 370, 371, 416, 417, 458, 459, 460, 461, 197 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1555 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 334, 335, 336, 337, 372, 373, 418, 419, 420 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1556 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 296, 297, 298, 299, 338, 339, 375, 344, 374, 376 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1557 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 495, 451, 496, 479, 538, 539, 540, 585, 497, 161, 348, 135, 136, 1159 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1558 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1194, 1199, 821, 716, 775, 765, 780, 850, 870 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1559 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 102, 101, 213, 256, 286, 336, 287, 257, 233, 184, 308 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1560 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 493, 528, 554, 583, 608, 609, 626, 627, 648, 1240, 674 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1561 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 707, 708, 733, 734, 776, 777, 756, 757, 713, 715, 875, 876, 842 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1562 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH Cồn Cao - Xóm 7 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16. Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1563 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 877, 930, 931, 932, 905, 965, 964, 1022, 1023, 995, 816, 843, 844, 884, 885 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1564 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 879, 880, 881, 906, 907, 908, 933, 934, 935, 936, 966, 966, 967, 996 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1565 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 997, 968, 998, 999, 1024, 1025, 1026, 1027, 1115, 1144, 1167 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1566 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1177, 1178, 1148, 1149, 1168, 1169, 1182, 1184, 1185 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1567 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1146, 1147, 103, 104, 105, 63, 1458 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1568 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 748, 767, 749, 782, 783, 784, 768, 769, 770, 798, 785, 799, 800 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1569 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 417, 397, 706, 518, 533, 763, 842, 875, 876, 653, 678, 964, 965, 118, 119 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1570 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 995, 252, 253, 238, 269, 125, 126, 127, 128, 129, 162, 142, 143, 85, 754 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1571 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 826, 863, 827, 862, 892, 893, 822, 825, 861 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1572 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1179, 1201, 1202, 1206, 1118, 1065, 1119, 1066 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1573 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1006, 1007, 1008, 1009, 1048, 1049, 1050, 1093, 1092, 1457 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1574 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1128, 1174, 1127, 1176, 1215, 1216, 1218, 1248, 929, 930 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1575 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1291, 1293, 1331, 1332, 1333, 1334, 1393, 1394, 931, 888 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1576 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1395, 1396, 1456, 1459, 1486, 1487, 1514, 1515, 1545, 1803 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1577 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1604, 1604, 1606, 1681, 1682, 1683, 1719, 1720, 2084 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1578 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 871, 872, 873, 913, 914, 915, 874, 875, 831, 1245 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
1579 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 832, 833, 834, 835, 836, 838, 785, 730, 731, 732, 733, 787, 1220 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 825.000 - - - - Đất TM-DV
1580 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 786, 692, 693, 694, 647, 648, 649, 650, 565, 566, 564, 563, 562, 1248 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 825.000 - - - - Đất TM-DV
1581 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 561, 474, 470, 788, 735, 282, 364, 446, 1040, 1140, 2111, 472, 473, 399 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 440.000 - - - - Đất TM-DV
1582 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 439, 463, 465, 85, 229, 230, 199, 200, 201, 148, 149, 151, 171, 172, 170, 152 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 440.000 - - - - Đất TM-DV
1583 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 154, 155, 173, 174, 175 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 440.000 - - - - Đất TM-DV
1584 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 134 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1585 Huyện Hưng Nguyên Đường tránh tp Vinh - Xóm 7 (Thửa Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
1586 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 169, 170 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 275.000 - - - - Đất TM-DV
1587 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1778, 1692, 1303 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1588 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1178, 1736, 1404 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1589 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 411 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1590 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Núi mượn (Thửa 1 Tờ bản đồ số 1) - Xã Hưng Đạo 440.000 - - - - Đất TM-DV
1591 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 294 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1592 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1327 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1593 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 55 Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1594 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 942, 1077 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 275.000 - - - - Đất TM-DV
1595 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Trường THHĐ3 (Thửa 427 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1596 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 577, 1129 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 275.000 - - - - Đất TM-DV
1597 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 619 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 660.000 - - - - Đất TM-DV
1598 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1644 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1599 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 382 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1600 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 691, 109, 173 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV