Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 366, 367, 368, 404, 406, 451, 452, 407, 485, 526 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1402 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 729, 764, 765, 727, 762, 763, 797, 798, 837, 796, 836, 868 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1403 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 835, 867, 908, 942, 906, 907, 941, 971, 1004, 1002 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1404 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1003, 940, 970, 969, 1000, 1001, 1035, 1036, 1067 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1405 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 999, 1033, 1034, 1065, 1102, 1103, 1064, 1101, 1138 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1406 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1099, 1100, 1169, 426, 428, 424, 463, 464, 461, 496, 462 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1407 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 497, 498, 499, 530, 494, 495, 527, 528, 565, 563, 564, 566 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1408 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 634, 597, 635, 636, 670, 669, 703, 632, 633, 668, 595, 631, 667 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1409 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 665, 666, 700, 664, 699, 702, 701, 733, 734, 769, 841 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1410 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 698, 731, 732, 730, 767, 800, 801, 802, 768, 803, 804, 840 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1411 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 838, 839, 870, 910, 911, 943, 944, 945, 973, 974, 871, 872 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1412 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 912, 946, 947, 948, 976, 1009, 975, 1007, 1008, 1005, 1006 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1413 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1039, 1039, 1069, 1071, 1068, 1070, 1104, 1141, 1040, 1041 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1414 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1073, 1106, 1105, 1173, 1280 , 862, 1280, 795, 761, 763 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1415 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 293, 294, 295, 296, 297, 322, 771, 696, 792, 793, 616, 210, 211, 212 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1416 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 123, 186, 155, 123, 275, 224, 187, 276, 225, 188, 95, 206, 175, 208 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1417 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 189, 227, 226, 228, 277, 317, 319, 320, 391, 358, 359, 209, 265 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1418 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 360, 392, 421, 422, 460, 315, 356, 389, 415, 416, Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1419 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 418, 419, 458, 493, 457, 456, 491, 492, 459 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1420 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 414, 455, 489, 454, 488, 523, 522, 557, 559 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1421 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 490, 525, 524, 562, 594, 561, 593, 626, 627, 628, 663 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1422 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 662, 695, 696, 592, 624, 625, 761, 795, 427 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1423 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 886, 887, 923, 954, 955, 921, 922, 953, 651 Tờ bản đồ số 5) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1424 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 813, 814, 848, 849, 888, 924, 925, 956, 957, 989, 1038 Tờ bản đồ số 5) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1425 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 773, 774, 815, 816, 850, 889, 890 Tờ bản đồ số 5) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1426 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 914, 1266, 1354, 1512, 1569, 1230, 1267 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1427 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1268, 1269, 1305, 1355, 1356, 1405, 1406, 1453 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1428 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1454, 1455, 1514, 1515, 1571, 1572, 1573, 1576 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1429 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1358, 1407, 1456, 1457, 1458, 1517, 1516 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1430 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1574, 1575, 1404, 1357 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1431 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 113, 142, 143, 117, 144, 145, 146, 148, 149, 150, 176 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1432 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 177, 178, 179, 180, 221, 222, 223, 224, 175, 217, 218, 119 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1433 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 219, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 307, 308, 309, 257 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1434 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mộ Yểng - Xóm 3 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1435 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 258, 303, 343, 374, 304, 305, 345, 346, 347, 348, 349, 350 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1436 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 411, 412, 413, 408 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1437 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 11, 12, 14, 15, 16, 17, 66, 67, 68, 71, 110, 135, 136, 131, 132, 168, 169 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1438 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 170, 171, 172, 173, 174, 216, 217, 218, 219, 220, 272, 324, 322, 323 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1439 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 321, 320, 267, 215, 211, 212, 213, 265, 266, 318, 319, 370, 371, 372 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1440 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 373, 374, 375, 376, 377, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 467, 306 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1441 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 470, 472, 474, 476, 477, 479, 480, 482, 534, 536, 525, 526, 527, 528, 305 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1442 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 529, 530, 531, 532, 533, 105, 2090, 107, 106, 64, 94, 59, 57, 108, 424 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1443 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 486, 539, 540, 541, 596, 597, 598, 599, 647, 648, 487, 525, 488, 490, 543, 554 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 220.000 - - - - Đất TM-DV
1444 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 41, 42, 43, 44, 31, 183, 271, 270, 194, 158, 251, 13, 30, 72, 111, 530, 531 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1445 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 532, 533, 354, 355, 356, 357, 358 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1446 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 4A (Thửa 683, 684, 717, 718, 719, 682, 679, 680, 681, 649, 648, 530 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
1447 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 4A (Thửa 678, 677, 676, 647, 646, 12, 13, 14, 63, 64, 65, 66, 531 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
1448 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 716, 751, 752, 768, 750 (QL 46 vµo Héi tr­êng), 67 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1449 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 506, 507, 544, 592, 622, 664, 735, 717, 916, 743, 769, 770, 270, 594, 945, 1732 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1450 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 790, 791, 811, 812, 834, 835, 836, 1053, 1054, 773 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1451 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 850, 851, 852, 868, 870. 893, 894, 912 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1452 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 910, 911, 930 931, 932, 933, 934, 935, 943 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1453 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 944, 946, 885, 905, 927, 928, 929, 958 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1454 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 960, 961, 962, 963, 980, 981, 982, 983, 984 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1455 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 985, 986, 964, 965, 998, 999, 1000, 1001, 1002 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1456 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1003, 1004, 1005, 1015, 1016, 1017, 1018 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1457 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1013, 1036, 1014, 1019, 1020, 1021, 1034, 1038 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1458 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1035, 1037, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1459 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1072, 1073, 1074, 1075, 1076, 1078 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1460 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
1461 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 20, 21, 23, 18, 22, 19, 14, 13, 12, 11, 24, 16, 15 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1462 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 35, 33, 31, 38, 36, 34, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 46, 45, 41, 42, 43, 44, 40, 47, 54, 48, 37, 50, 51, 52, 55, 49, 53, 56, 17 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1463 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khu tái định cư - Khu tái định cư (Lô số 1, 2 , 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1464 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 4B (Thửa 530, 531, 572, 573, 574, 575, 576, 609, 610, 611, 612, 65, 347 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
1465 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 493, 534, 533, 579, 580, 449, 412, 368.332, 318, 263 (Tõ QL 46 vµo héi tr­êng) Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
1466 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 449, 494, 450, 413, 294, 200, 201, 88, 359 ( Héi tr­êng vµo nói) 1156 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 825.000 - - - - Đất TM-DV
1467 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 35, 36, 37, 89, 202, 251, 294, 295, 333 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1468 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1425, 1374, 1228, 1180, 1179, 1137, 1097 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1469 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1038, 1039, 1056, 1229, 1326, 1274, 1426, 1427, 1444, 553, 584 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1470 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1015, 1014, 973, 931, 930, 905, 904, 903, 998, 999, 979, Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1471 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 866, 867, 868, 837, 821, 800, 838, 839, 869, 833 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1472 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 870, 871, 872, 906, 907, 1375, 1328, 1426 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1473 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 801, 908, 974, 1016, 1057, 1138, 1230, 1406 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1474 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1275, 1182, 1139, 1140, 1098, 1099, 1059, 1058 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1475 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1017, 1018, 976, 977, 978, 783, 784, 762, 529, 530, 555, 558, 559 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1476 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 763, 802, 803, 785, 804, 805, 841, 842, 823, 522, 523, 524, 525, 526, 528, 554, 1460, 1457, 1458 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1477 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 909, 874, 875, 932, 933, 975, 409, 488, 489, 490, 493, 494, 458, 487 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
1478 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 11, 44, 1145, 1191, 1224, 1264, 1308, 1348, 1347, 1519, 1520, 2011 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1479 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1103, 1102, 1142, 1143, 1189, 1190, 1262, 1222, 1097, 2014, 1691 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1480 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1307, 1346, 1345, 1378, 1409, 1422, 1139, 1650, 1617, 2010, 2012 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1481 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1140, 1099, 1101, 1185, 1186, 1187, 1141, 1188, 1377, 2016, 1261 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1482 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1258, 1259, 1260, 1261, 1305, 1342, 1343, 1306, 1063, 1064, 1017 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1483 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1344, 1377, 1376, 1373, 1374, 1375, 1046, 1045, 590, 591, 615 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1484 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1463, 1464, 1465, 1466, 1439, 1466, 1493, 1555, 1580, 564 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1485 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1617, 1650, 1691, 1253, 1181, 1136, 1137, 11381346, 1347, 1348 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1486 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1182, 1183, 1184, 1254, 1255, 1256, 1257, 1338, 1308, 848 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1487 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1339, 1301, 1341, 1302, 1303, 1372, 1437 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1488 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch nhà E - Xóm 5A (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23. Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1489 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1461, 1489, 1490, 1491, 1516, 1488, 1517, 1518 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1490 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1550, 1551, 1552, 1492, 1521, 1523, 1522, 1554 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1491 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1553, 1578, 1579, 1616, 1576, 1613, 1577, 1647 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1492 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1648, 1649, 1614, 1687, 1615, 1688, 1726, 1727 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1493 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1689, 1690, 1407, 1440, 1441, 1467, 1494, 1495 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1494 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 456, 499, 497, 498, 500, 414, 415, 2017, 1159 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1495 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1370, 1400, 1401, 1402, 1438, 1435, 1462, 1437 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1496 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 976, 977, 978, 1018, 1021, 1021, 1019, 1020, 1067, 1068, 1065 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1497 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1104, 1264, 1263, 1379, 1410, 1411, 1470, 1498, 1468 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1498 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1528, 1527, 1526, 1468, 1525, 1557, 1524, 1556 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1499 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1581, 1582, 1621, 1620, 1619, 1645, 1655, 1652 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
1500 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1696, 1695, 1618, 1651, 1694, 1693, 1584, 1583 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV