Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 4, 5 - Xã Hung Yên Nam 440.000 - - - - Đất TM-DV
1202 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 6a, 6b - Xã Hung Yên Nam 440.000 - - - - Đất TM-DV
1203 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 - Xã Hung Yên Nam 165.000 - - - - Đất TM-DV
1204 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2 - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1205 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1206 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4 - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1207 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5 - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1208 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1209 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1210 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7A - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1211 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7B - Xã Hung Yên Nam 165.000 - - - - Đất TM-DV
1212 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8A - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1213 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 8B - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1214 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 9 - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1215 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 10 - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1216 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 10 - Xã Hung Yên Nam 275.000 - - - - Đất TM-DV
1217 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 10 - Xã Hung Yên Nam 165.000 - - - - Đất TM-DV
1218 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 10 - Xã Hung Yên Nam 165.000 - - - - Đất TM-DV
1219 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 11 - Xã Hung Yên Nam 165.000 - - - - Đất TM-DV
1220 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xô Nổ - Xã Hung Yên Nam 165.000 - - - - Đất TM-DV
1221 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Phúc Điền 1 - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
1222 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 1 (Thửa 1031, 1368, 1133, 1134, 1211, 1212, 1367, 1043, Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây 220.000 - - - - Đất TM-DV
1223 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 1 (Thửa 51, 166, 83, 242, 273, 345, 380, 450, 483, 516, 572, 602, 633, 720, 758, 796. Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 275.000 - - - - Đất TM-DV
1224 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 1 (Thửa 15, 52, 129, 348, 276, 415, 518, 541, 639, 677, 678, 760, 761, 799, 874, 909, 676. Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 275.000 - - - - Đất TM-DV
1225 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 1 (Thửa 751, 540, 876, 877, 943, 313, 800, 636. 273, 345, 450, 83 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 220.000 - - - - Đất TM-DV
1226 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Phúc Điền 2 - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
1227 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 973, 1127, 1148, 1203, 1231, 1265, 1323, 1441, 1506, 905, 909, 910, 987, 970, 1038, 1326, 1506, 1101. Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 330.000 - - - - Đất TM-DV
1228 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 976, 1006, 1041, 1076, 1102, 1151, 1173, 1234, 1268, 1298, 1299, 1353, 1413, 1474, 1476, 1101, 1147, 1266, 1445, 1379, 1268 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 330.000 - - - - Đất TM-DV
1229 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 1505, 912, 978, 1008, 1042, 1010, 1078, 1130, 1129, 1103, 1152, 1153, 1207, 1176, 1300, 1326, 1380, 1327, 1381, 1477, 1513, 1547, 1548, 912, 874, 876, 1126, 1100, 1008, 1037, 1170, 1230, 1003, 1269, 1232, 1264, 1206, 916, 1077, 1642, 1129, 1042, 1077, 1410.1202, 1265, 1231 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 220.000 - - - - Đất TM-DV
1230 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
1231 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1626 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 275.000 - - - - Đất TM-DV
1232 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 40, 138, 143, 144, 146, 275, 278, 279, 280, 395, 398, 510, 514, 515, 619, 1700 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
1233 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1625, 1510, 1505, 1762 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1234 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 45, 148, 149, 150, 282, 512, 513, 517, 622, 1223, 397, 400, 401, 820, 142, 519, 1623, 1761, 227, 46, 47, 518, 48, 1023, 1761, 1669, 1700, 1781 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 275.000 - - - - Đất TM-DV
1235 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 147, 281, 276, 145, 140, 44, 41, 399, 511, 516, 282, 620, 396, 279. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1236 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1627, 1669, 1670, 1414, 1415, 1327, 1380, 1477, 1670. Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 275.000 - - - - Đất TM-DV
1237 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 46, 47, 48, 819, 520, 519, 644. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 275.000 - - - - Đất TM-DV
1238 Huyện Hưng Nguyên §­êng NguyÔn V¨n Trçi - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 1666, 1673, 1675, 1485, 1313, 1677, 1678, 1679, 1482, 1686, 1674, 1676. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 825.000 - - - - Đất TM-DV
1239 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 623, 627, 629, 812, 814, 817, 901, 902, 912, 1052, 1053, 1064, 1066, 1218, 1221, 1225, 1348, 1349, 1353, 1356, l« sè: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 1719, 1718, 1676, 1778, 1786, 1747. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
1240 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 626, 631, 818, 819, 822, 905, 911, 1055, 1056, 1057 1068, 1069, 1222, 1227, 1228, 1351, 1351, 1361, 1242, 1376, 1220, 1224, 1226, 624, 625, 628, 630, 813, 816, 821, 903, 910, 1054, 1065, 1067, 1350, 1351, 1358, 1357. 633, 632, 1769, 1768, 1748. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
1241 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 639, 637, 640, 641, 642, 634, 632, 633, 823, 824, 825, 908, 907, 906, 913, 914, 916, 1058, 1059, 1063, 1061, 1062, 1223, 1081, 1086, 1087, 1090, 1070, 1071, 1072, 1231, 1232, 1073, 1074, 1229, 1320, 1352, 1360, 1362, 396, 518, 1230, 644 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
1242 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Lam Đồng (Thửa 1461, 1463, 1465, 1468, 1469, 1471, 1474, 1476, 1479, 1480, 1484, 1513, 1514, 1515, 1517, 1520, 1520, 1523, 1524, 1526, 1490, 1491, 1492, 1493, 1494, 1495, 1496, 1497, 1498, 1499, 1550, 1523, 1524, 1526, 1520, 1521, 1515, 1517, 1605, 1489, 1488. L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 1500. 1770 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1243 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 890, 889. Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 990.000 - - - - Đất TM-DV
1244 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1464, 1462, 1466, 1467, 1470, 1472, 1473, 1475, 1477, 1478, 1481, 1483 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 990.000 - - - - Đất TM-DV
1245 Huyện Hưng Nguyên Đường tránh Vinh - Xóm Lam Đồng (Thửa 893, 886, 815, 887, 891, 1703 (Công ty CPXD TM Phúc Nguyên) Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1246 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1705, 1512, 1093, 1516, 1511, 1518, 1519, 1522, 1525, 1527 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 495.000 - - - - Đất TM-DV
1247 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1510, 1068, 1506, 1508, 1509, 1328, 1383, 1384, 1385, 1387, 1390, 1395, 1394, 1393, 1672, 1391, 1389, 1388, 1386, 1528, 1380, 1379, 1260, 1264, 1263, 1262, 1261, 1259, 1255, 1378, 1251, 1250, 1248, 1246, 1375, 1243, 1244, 1245, 1241, 1254, 1247, 1249, 1116, 1373, 1372, 1371, 1370, 1369, 1368, 1240, 1239, 1238, 1237, 1366, 1355, 1365, 1364, 1363, 1233, 1507, 1515, 1525, 1527, 1522, 1519, 1518, 1511, 1516, 1378, 1224, 1226, 1229, 1361, 1362, 1382, 1518, 1519. L« sè 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 1697, 1707, 1758, 1785, 1780 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1248 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 811, 1735, 1689 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1249 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1089, 1088, 1091. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1250 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 161, 138, 139, 140, 123, 101, 100, 99, 98, 121, 1, 8, 9, 780, 7, 6, 20, 19, 35, 37, 57, 36, 794, 821, 820. Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1251 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1366, 1368, 1367, 1365, 1363, 1343, 1344, 1340, 1254, 1257, 1252, 1249, 1250, 1251, 1255, 1256, 1261, 1145, 1224, 1225, 1226, 1227, 1229, 1228, 1230, 1073, 1094, 1095, 1096, 1097, 1140, 1139, 1131, 1125, 1126, 1121, 1122, 1123, 1232, 1231, 1238, 1237, 1413, 1239, 1246, 1345, 1346, 1347, 1362, 1407, 1361, 1357, 1348, 1245, 1240, 1236, 1235, 1241, 1349, 1356, 1360, 1359, 1355, 1351, 1244, 1242, 1234, 1354, 1398, 1364, 1097, 1096, 1244, 1245. 1460, 1466, 1367, 701, 1467, 1433 Tờ bản đồ số 14) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1252 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Đại Đồng (Thửa 21, 40, 22, 23, 24, 60, 79, 78, 77, 97, 39, lô số 1 Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1253 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Đại Đồng (Thửa 1568, 1681, 1097, 1683, 1689, 19, 1682, 129, 1703, 1867, 1751. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1254 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Đình (Thửa 259, 371, 19, 20, 21, 66, 67, 68, 105, 106, 146, 186, 225, 226, 1864, 1703, 1867 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1255 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Đình (Thửa 291, 292, 372, 438, 477, 517, 598, 635, 672, 713, 783, 814, 846, 878, 912, 1006, 334. L« sè 33, 1, 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 1814, 1815, 1816, 1864 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1256 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Đình (Thửa 293, 335, 373, 439, 400, 478, 440, 518, 519, 336, 561, 636, 676, 674, 675, 673, 715, 716, 717, 748, 749, 74, 294, 562, 563, 784, 847, 848, 879, 913, 914, 948, 947, 974, 946 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 825.000 - - - - Đất TM-DV
1257 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Đình (Thửa 294, 296, 374, 375, 402, 401, 441, 442, 443, 522, 523, 520, 563, 564, 521, 601, 602, 656, 637, 638, 639, 644, 677, 678, 679, 504, 718, 719, 750, 751, 785, 815, 847, 849, 880, 879, 915, 881, 949, 295, 994, 749, 769, 916. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 660.000 - - - - Đất TM-DV
1258 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Đình (Thửa Lô 01 đến lô 07, lô số 16, Thửa 1848, 1849, 1850 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.595.000 - - - - Đất TM-DV
1259 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Đình (Thửa Lô số 08 đến lô số 15, lô số 17, 1858 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.155.000 - - - - Đất TM-DV
1260 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 1032, 1062, 1113, 1155, 1243, 1271, 1308, 1309, 1340, 1411, 1452, 1453, 1517, 1560, 1634, 1667, 1705, 1706, 1744, 1841, 1863 , L« sè 1, 2. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1261 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1244, 1212, 1272, 1310, 1374, 1412, 1483, 1561, 1562, 1598, 1668, 1708, 1311, 1373, 1413, 1484, 1563, 1669, 1746, 1618, 1667, 1871. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 825.000 - - - - Đất TM-DV
1262 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1114, 1245, 1312, 1273, 1375, 1341, 1376, 1454, 1485, 1564, 1565, 1599, 1745, 1747, 1670, 1671, 1600, 1519, 1486, 1455, 1342, 1313, 1246, 1247, 1601, 1602, 1635, 1636, 1710, 1711, 1672, 1748. L« sè 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 26, 1, 2, 125, 126, 127, 128, 1803, 1804, 1812, 1842, 1872, 1708. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 660.000 - - - - Đất TM-DV
1263 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1711, 1672, 1747, 1748, 1314, 1315, 1274, 1275, 1276, 1343, 1344, 1345, 1377, 1416, 1417, 1418, 1456, 1487, 1488, 1489, 1520, 1521, 1522, 1523, 1566, 1567, 1603, 1811, 1810, 1803, 1804, 1826, 1830, 1819, 1828, 1865, 1872, 1880, 1881, 1878, 1413. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 660.000 - - - - Đất TM-DV
1264 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 31, 65, 96, 172, 265, 351, 197, L« sè 1, 2, 1705 Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1265 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 97, 266, 352, 32, 67, 138, 139, 266, 267, 268, 352, 353, 1623. Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 825.000 - - - - Đất TM-DV
1266 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 98, 33, 99, 191, 68, 100, 34, 35, 101, 69, 142, 141, 173, 140, 139, 200, 201, 271, 270, 269, 268, 267, 312, 198, 199, 1620, 1619, 1624. Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 660.000 - - - - Đất TM-DV
1267 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 1557, 1558, 1559, 1593, 1594, 1595, 1596, 1630, 1633, 1631, 1632, 1666, 1756, 1516, 1514, 1515 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1268 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 1 (Thửa , 190, 172, 173, 212, 174, 175, 176, 142, 124, 141, 162, 160, 218, 217, 216, 214, 213, 235, 256, 257, 301, 324, 342, 278, 300, 323, 322, 364, 377, 376, 414, 435, 457, 472, 508, 532, 523, 537, 556, 557, 558, 571, 582, 591, 602, 621, 644, 664, 681, 704, 715, 749, 757, 177, 236, 3, 211, 238, 791, 792, 826, 827, 831, 835, 836. Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1269 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 1 (Thửa 803, 819, 820, 803, 800. Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1270 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Đại Huệ 1 (Thửa 74, 58, 75, 59, 119, 38, 821, 820. Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1271 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 7 (Thửa 1, 42, 61, 62, 63, 91, 92, 93, 133, 170, 171, 199, 225, 256, 238, 317, 343, 344, 345, 392, 426, 427, 459, 486, 487, 533, 390, 553, 554, 579, 580, 581, 319, 317, 512, 510, 484, 390, 391, 425, 458, 485, 424. Tờ bản đồ số 24) - Xã Hưng Tây 330.000 - - - - Đất TM-DV
1272 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 7 (Thửa 511, 513, 534, 510, 426, 283. Tờ bản đồ số 24) - Xã Hưng Tây 385.000 - - - - Đất TM-DV
1273 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 7 (Thửa 260, 259, 258, 284, 321, 320, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10. Tờ bản đồ số 24) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
1274 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 7 (Thửa 424, 425, 458, 484, 485, 512, 533, 553, 579, 58, 458, 800, 582. Tờ bản đồ số 24) - Xã Hưng Tây 385.000 - - - - Đất TM-DV
1275 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Vạc (Thửa 385, 462, 496, 564, 595, 623, 694, 725, 829, 896, 966, 1006, 1039, 1113, 1147, 1183, 1252, 793, 792, 1613, 1598, 1625, 1626, 1617, 966, 1682. 1681 Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1276 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 1220, 1114, 1040, 1007, 967, 897, 794, 726, 656, 624, 596, 532, 497, 463, 386, 352, 1221, 1148, 1108, 925, 863, 727, 657, 625, 565, 533, 498, 426, 387, 353, 1606, 1610, 1607, 1608, 1609, 1624, 1615, 1633, 1683, 1616. 1596, 1680. Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 825.000 - - - - Đất TM-DV
1277 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 354, 389, 390, 391, 331, 393, 466, 500, 464, 534, 535, 568, 566, 565, 597, 598, 599, 388, 1583, 626, 661, 658, 659, 660, 695, 730, 392, 728, 794, 795, 796, 759, 962, 831, 830, 865, 926, 899, 864, 898, 969, 970, 971, 972, 1041, 1042, 1009, 1077, 1076, 1075, 1116, 1149, 1150, 1151, 1122, 1123, 1124, 355, 427, 467, 661, 729, 465, 566, 534. 1596, 1621, 1597, 1612, 1611, 903, 1622, 725, 1651, 1650, 1652, 1617, 1631, 1632, 311, 1699, 1698, 1690. Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
1278 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 544, 548, 688, 689, 690, 691, 1553, 693, 692, 844, 843, 845, 850, 847, 846, 848, 849, 851, 991, 990, 992, 993, 994, 995, 996, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 1627, 1570.1618, 1570, 1569. 1582, 1581 Tờ bản đồ số 26) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
1279 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1195, 1196, 1200, 1204, 1206, 1347, 1351, 1354, 1355, 1357, 1359, 1470, 1471, 1473, 1475, 1192, 1477, 1348 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1280 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1476, 1474, 1472, 1360, 1358, 1355, 1352, 1349, 1207, 1201, 1197, 1587 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
1281 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1198, 1194, 1205, 1350, 1356, 1353, 1199, 1546, 1350, 1545, 1616 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
1282 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 269, 272, 288, 289, 291, 293, 309, 311, 348, 349, 342, 343, 315, 314, 313, 294, 295, 292, 270, 271, 273, 269, 297, 298, 317, 318, 322, 323, 301, 300, 299, 275, 276, 280, 281, 302, 303, 329, 325, 324, 306, 304, 305, 282, 283, 284, 285, 307, 327, 328, 326, 330, 331, 338, 336, 335, 333, 337, 339, 358, 364, 308, 310, 286, 1208, 1203, 1194, 274, 306, 399, 401, 398, 296, 290, 298, 274, 395, 400, 393, 397, 398, 286, 396, 394 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
1283 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 259, 255 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1284 Huyện Hưng Nguyên Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô số 1 đến lô số 12 Tờ bản đồ số ) - Xã Hưng Tây 1.540.000 - - - - Đất TM-DV
1285 Huyện Hưng Nguyên Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô 16 đến lô 27 MBPL Tờ bản đồ số ) - Xã Hưng Tây 1.210.000 - - - - Đất TM-DV
1286 Huyện Hưng Nguyên Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô số 30 đến lô số 80 Tờ bản đồ số ) - Xã Hưng Tây 990.000 - - - - Đất TM-DV
1287 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 36, 34, 33, 5, 1 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1288 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 1477, L« sè: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 1470. Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1289 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 100, 69, 67, 37, 6, 7, 2 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
1290 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 101, 70, 68, 41, 39, 38, 9, 3, 11, 10, 4, 42, 72, 71, 44, 43, 18, 15, 12, 13, 14, 17, 45, 46, 73, 74, 164, 47, 75, 51, 50, 21, 16, 19, 20, 52, 78, 80, 107, 84, 82, 79, 56, 54, 53, 25, 22, 23, 27, 24, 57, 83, 60, 58, 59, 29, 30, 61, 62, 299, 84, 31, 20, 26, 28, 41, 49, 55, 68, 79, 83, 104, 105, 81, 78, 916, 899, 900, 955, 35, 924, 74, 953, 890, 897, 1135, 1131, 1128. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 660.000 - - - - Đất TM-DV
1291 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 345, 344, 346, 351, 347, 352, 353, 355, 354, 357, 356, 359, 360, 361, 367, 363, 365, 370, 369, 371, 366, 320, 321, 405, 407, 400, 410, 411. Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 660.000 - - - - Đất TM-DV
1292 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 226, 229, 281, 282, 169, 191, 192, 226, 126. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1293 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 125, 127, 147, 148, 170, 193, 194, 227, 230, 296, 284, 283. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
1294 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 156, 154, 152, 150, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 162, 110, 108, 111, 88, 86, 85, 87, 89, 116, 164, 168, 167, 165, 163, 180, 179, 178, 177, 176, 175, 174, 173, 172, 171, 195, 197, 199, 201, 204, 206, 196, 198, 200, 202, 203, 205, 207, 209, 211, 210, 228, 232, 234, 236, 238, 240, 242, 244, 245, 246, 231, 233, 255, 237, 239, 241, 247, 248, 249, 285, 283, 287, 289, 291, 292, 294, 295, 297, 298, 293, 290, 288, 286, 72, 78, 780, 907, 935, 928, 927, 951, 898, 900, 952, 999, 228, 965, 936, 910, 196, 195, 231, 936, 935, 934, 993, 873. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 385.000 - - - - Đất TM-DV
1295 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 632, 634, 633, 552, 551, 548, 547, 488, 487, 482, 436, 433, 432, 431, 430, 380, 379, 377, 350, 349, 347, l« sè 1, 915, 913, 914, 970, 962, 981, 982. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
1296 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa L« 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 1856 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 825.000 - - - - Đất TM-DV
1297 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 919, L« 1, 2, 3, 4, 970, 777, 485. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 825.000 - - - - Đất TM-DV
1298 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 348, 351, 352, 378, 382, 434, 741, 437, 484, 489, 549, 550, 635, 636, 553, 483, 384, 435, 483, 891, 885, 777 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 825.000 - - - - Đất TM-DV
1299 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 353, 354, 355, 359, 358, 356, 357, 360, 362, 381, 386, 388, 389, 394, 390, 391, 568, 383, 243, 385, 392, 395, 396, 393, 387, 397, 399, 400, 401, 402, 403, 438, 441, 443, 448, 446, 449, 451, 452, 453, 503, 499, 498, 497, 447, 493, 450, 495, 496, 442, 746, 440, 439, 445, 444, 742, 490, 491, 492, 494, 501, 502, 500, 566, 565, 561, 558, 555, 556, 557, 559, 560, 637, 638, 639, 563, 562, 564, 571, 567, 569, 570, 572, 574, 573, 575, 398, 361. L« sè 35, 396, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 896, 934, 813, 791, 960, 925, 981, 554, 742, 486, 982, 988, 989, 998, 826, 825, 896, 885, 960, 813, 878, 813. 800, 801, 802 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
1300 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 42, 139, 241, 242, 243, 244, 245, 397, 36, 37, 40, 140, 395, 409, 558. Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 1.100.000 - - - - Đất TM-DV