Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phú Điền (Tờ bản đồ số 8, thửa: 79, 77, 78, 35, 36, 33, 34, 494, 495, 496, 473, 474, 475, 451, 452, 471, 472, 448, 449, 442, 423, 445, 446, 447, 419, 420, 421, 394, 395, 397, 454, 426, 427, 401, 424, 399, 400, 367, 368, 369, 398, 366, 340, 341, 390, 391, 418, 360, 392, 361, 393, 362, 363, 333, 364, 335, 334, 307, 338, 339, 336, 337, 312, 276, 275, 247, 274, 273, 248, 215, 212, 211, 183, 584, 585, 564, 565, 563, 539, 540, 513, 514, 515, 487, 488, 566, 567, 568, 541, 542, 543, 544, 519, 518, 517, 516, 545, 546, 522, 523, 520, 521, 492, 493, 490, 491, 469, 470, 442, 443, 444, 389, 416, 417, 359) - Xã Hưng Phú 165.000 - - - - Đất TM-DV
1102 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phú Điền (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1570, 1529, 1574, 1575, 1571, 1572, 1530, 1531, 1493, 1491, 1492, 1454, 1452, 1453, 1412, 1372, 1413, 1373, 1334, 1300, 1414, 1415, 1375, 1416, 1335, 1336, 1302) - Xã Hưng Phú 165.000 - - - - Đất TM-DV
1103 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phú Điền (Tờ bản đồ số 8, thửa: 439b) Trạm VT - Trường MN 385.000 - - - - Đất TM-DV
1104 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 8, thửa: 643, 644, 660, 669, 670, 671, 664, 665, 666, 667, 668, 653, 654, 655) - Xã Hưng Phú Đầu xóm Phú Hưng - Giáp xã H.Lam 440.000 - - - - Đất TM-DV
1105 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 194, 193, 192, 191, 190, 221, 220, 241, 238, 212, 213, 240, 239, 232, 180, 179, 178, 177, 176, 175, 211, 210, 209, 208, 207, 206, 205, 195, 196, 197, 198, 199, 223, 200, 226, 225, 224, 204, 203, 202, 201, 174, 173, 172, 158, 157, 266) - Xã Hưng Phú 440.000 - - - - Đất TM-DV
1106 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 6, thửa: 2) - Xã Hưng Phú 440.000 - - - - Đất TM-DV
1107 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 661, 662, 663, 647, 649, 650, 651, 652, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 214, 215, 216, 229, 217, 230, 219, 189, 169, 170, 235) - Xã Hưng Phú 275.000 - - - - Đất TM-DV
1108 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1) - Xã Hưng Phú 275.000 - - - - Đất TM-DV
1109 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 8, thửa: 631, 630, 646, 645, 615, 616, 617, 618, 578, 577, 597, 596, 595, 629, 555, 554, 553, 576, 552, 534, 535, 505, 506, 381, 632, 619, 620, 602, 601, 600, 599, 598, 579, 580, 557, 558, 537, 536, 556, 507, 508, 485, 465, 486, 509, 466, 438, 412, 414, 413, 383, 352, 621, 622, 603, 604, 605, 583, 562, 582, 581, 538, 561, 560, 559, 512, 511, 353, 351, 328, 327, 290, 291, 292, 266, 188, 233, 264, 263, 262, 289) - Xã Hưng Phú 275.000 - - - - Đất TM-DV
1110 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 156, 155, 135, 154, 168, 167, 166, 152, 153, 141, 142, 143, 134, 133, 140, 122, 123, 187, 165, 164, 150, 149, 139, 163, 162, 184, 183, 182, 218, 181, 160, 161, 146, 147, 136, 127, 128, 118) - Xã Hưng Phú 275.000 - - - - Đất TM-DV
1111 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 8, thửa: 679, 675, 678, 674, 677, 676, 672) - Xã Hưng Phú 275.000 - - - - Đất TM-DV
1112 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 247, 246, 245, 244, 264, 265, 243, 242, 255, 254, 253, 260, 262, 267, 277, 259, 275, 258, 274, 257, 272, 271, 273, 286, 287, 293, 270, 285, 292, 291, 269, 268, 284, 283, 290, 296, 282, 289, 295, 281, 288, 294) - Xã Hưng Phú 165.000 - - - - Đất TM-DV
1113 Huyện Hưng Nguyên Đường ven Sông Lam - Xóm Phú Hưng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 145, 126) - Xã Hưng Phú 275.000 - - - - Đất TM-DV
1114 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phú Thành (Tờ bản đồ số 7, thửa: 131, 138, 137, 130, 119, 113, 112, 98, 105, 109, 116, 115, 120, 114, 107, 100, 101, 95, 91, 84, 75, 369, 370, 99, 93, 94, 87, 78, 88, 80, 69, 90, 82, 81, 71, 70, 62, 63, 56, 55, 51, 83, 73, 66, 72, 58, 65, 52, 57, 47, 46, 35, 36, 37, 48, 38, 54, 53, 59, 67, 23, 29, 28, 20, 22, 16, 15, 14, 6, 9, 1, 30, 24, 10, 65, 52, 57, 413, 405, 398, 414, 415, 406, 407, 399, 396, 395, 389, 383, 376, 362, 356, 416, 408, 400, 391, 384, 377, 369, 363, 357, 339, 331, 323, 316, 308, 289, 278) - Xã Hưng Phú 165.000 - - - - Đất TM-DV
1115 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phú Thành (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 3, 7, 10, 9, 12, 14, 15, 16, 18, 23, 24, 30) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1116 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phú Thành (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 11, 40, 57, 73, 92, 114, 133, 135, 159, 179, 232, 231, 256, 254, 283, 307, 330, 384, 383, 358, 436, 412, 455, 456, 472, 492, 509, 510, 525, 546, 545, 576, 597, 618, 617, 662, 683, 3, 618, 683) - Xã Hưng Phú 165.000 - - - - Đất TM-DV
1117 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phú Thành (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 16, 26, 33, 50, 49, 39, 48, 57, 47, 68, 56, 92, 81, 67, 66, 65, 64, 80, 90, 91, 100, 99, 113, 114, 128, 115, 143, 112, 126, 140, 127, 141, 142, 155, 168, 154, 167, 182, 181, 180, 177, 205, 207, 212, 215) - Xã Hưng Phú 165.000 - - - - Đất TM-DV
1118 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phú Thành (Tờ bản đồ số 2, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 18, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 30, 34, 35, 41) - Xã Hưng Phú 165.000 - - - - Đất TM-DV
1119 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm 1.2 - Xã Hưng Trung Cầu Chợ Cầu - Trường TH số 1 550.000 - - - - Đất TM-DV
1120 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm 6+7+8+9 - Xã Hưng Trung Tùng Hiều - Trường TH số 1 550.000 - - - - Đất TM-DV
1121 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm 6, 9, 11, 12 - Xã Hưng Trung Ngã tư HTX - Cầu Giếng hồng 550.000 - - - - Đất TM-DV
1122 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm 6, 9, 11, 12 - Xã Hưng Trung Cầu Giếng hồng - Tùng hiểu 550.000 - - - - Đất TM-DV
1123 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xã - Xóm 6.8 - Xã Hưng Trung Kênh N1 - xóm 6,8 165.000 - - - - Đất TM-DV
1124 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 1.2 - Xã Hưng Trung Ngã tư Chợ - Lối rẽ 1 275.000 - - - - Đất TM-DV
1125 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 1.2 - Xã Hưng Trung Lối rẽ 1 - Lối rẽ 6 220.000 - - - - Đất TM-DV
1126 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm 13.14 - Xã Hưng Trung Ngã tư HTX - Làng hến 330.000 - - - - Đất TM-DV
1127 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm 13.14 - Xã Hưng Trung Bồ lỗ - Sân vận động 330.000 - - - - Đất TM-DV
1128 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm 13.14 - Xã Hưng Trung Sân vận động - Kênh T17 330.000 - - - - Đất TM-DV
1129 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 2.3 - Xã Hưng Trung Ngã tư chợ - Gần kênh N1 165.000 - - - - Đất TM-DV
1130 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 2.3 - Xã Hưng Trung Gần kênh N1 - Xóm 3 165.000 - - - - Đất TM-DV
1131 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xã - Xóm 6.8 - Xã Hưng Trung Gần kênh N1 - Nhà văn hóa xóm 6 165.000 - - - - Đất TM-DV
1132 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xã - Xóm 4, 5, 7 - Xã Hưng Trung Trường TH số 1 - Kênh N1 275.000 - - - - Đất TM-DV
1133 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xã - Xóm 4, 5, 7 - Xã Hưng Trung Kênh N1 - Sân vận động 165.000 - - - - Đất TM-DV
1134 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xã - Xóm 4, 5, 7 - Xã Hưng Trung Trường TH số 2 - lối rẽ 4 165.000 - - - - Đất TM-DV
1135 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xã - Xóm 10, 11, 12 - Xã Hưng Trung Xóm 10 - Ngã tư 11 165.000 - - - - Đất TM-DV
1136 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xã - Xóm 10, 11, 12 - Xã Hưng Trung Ngã tư 11 - Trường cấp III 220.000 - - - - Đất TM-DV
1137 Huyện Hưng Nguyên Đường đi Nghi Công - Xóm 10, 11, 12 - Xã Hưng Trung Trường Cấp III - Kênh T17 440.000 - - - - Đất TM-DV
1138 Huyện Hưng Nguyên Đường đi Nghi Công - Xóm 10, 11, 12 - Xã Hưng Trung Kênh T17 - Nghi công 440.000 - - - - Đất TM-DV
1139 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xã - Xóm 9 - Xã Hưng Trung Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi 440.000 - - - - Đất TM-DV
1140 Huyện Hưng Nguyên Đường liên xã - Xóm 9 - Xã Hưng Trung Ngã tư UB - Xóm 9 165.000 - - - - Đất TM-DV
1141 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 10.11 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1142 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 10.11 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1143 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 4 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1144 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 2, 3, 7 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1145 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 3, 4 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1146 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 1 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1147 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 4, 5, 6, 7, 8 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1148 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 10 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1149 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 10, 11, 12 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1150 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 5 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1151 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 9.13 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1152 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 6 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1153 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 7, 8, 9 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1154 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 2 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1155 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 1.2 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1156 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 13.14 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1157 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 1 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1158 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 3 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1159 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 13.14 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1160 Huyện Hưng Nguyên Khu dân cư - Xóm 7 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1161 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 131, 132, 138, 161, 162, 163, 164, 165 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 165.000 - - - - Đất TM-DV
1162 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 166, 167, 168, 169, 190, 191,192, 193 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 165.000 - - - - Đất TM-DV
1163 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 194, 195, 196 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 165.000 - - - - Đất TM-DV
1164 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 188, 189, 219, 220, 221, 222, 223, 224 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 550.000 - - - - Đất TM-DV
1165 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 225, 226, 227, 228, 229, 249, 250, 251 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 550.000 - - - - Đất TM-DV
1166 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 252, 253, 254, 255, 286, 287, 288, 289 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 550.000 - - - - Đất TM-DV
1167 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 290, 291, 323, 324, 325, 326, 327, 328 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 550.000 - - - - Đất TM-DV
1168 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 329, 330, 360, 361, 362, 363, Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 550.000 - - - - Đất TM-DV
1169 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 1262,1263 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 550.000 - - - - Đất TM-DV
1170 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 9 - Xã Hưng Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
1171 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 1 - Xã Hưng Trung Lối rẽ 6 - Hưng Nguyên 275.000 - - - - Đất TM-DV
1172 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch Ma Trạch - Xóm 9 - Xã Hưng Trung Từ lô 01 đến lô 31 165.000 - - - - Đất TM-DV
1173 Huyện Hưng Nguyên Vùng Giếng Hồng - Xóm 6 - Xã Hưng Trung Từ lô 01 đến lô 10 825.000 - - - - Đất TM-DV
1174 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trội - Xóm 1 - Xã Hưng Yên Bắc 550.000 - - - - Đất TM-DV
1175 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1176 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trội - Xóm 2A - Xã Hưng Yên Bắc 550.000 - - - - Đất TM-DV
1177 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1178 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trội - Xóm 2B - Xã Hưng Yên Bắc 550.000 - - - - Đất TM-DV
1179 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1180 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trội - Xóm 3A + 3B - Xã Hưng Yên Bắc 550.000 - - - - Đất TM-DV
1181 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3A + 3B - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1182 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trội - Xóm 4 - Xã Hưng Yên Bắc 550.000 - - - - Đất TM-DV
1183 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trội - Xóm 4 - Xã Hưng Yên Bắc 550.000 - - - - Đất TM-DV
1184 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4 - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1185 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trội - Xóm 6A - Xã Hưng Yên Bắc 275.000 - - - - Đất TM-DV
1186 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trội - Xóm 6A - Xã Hưng Yên Bắc 550.000 - - - - Đất TM-DV
1187 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1188 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1189 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trội - Xóm 6B - Xã Hưng Yên Bắc 550.000 - - - - Đất TM-DV
1190 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1191 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 6B - Xã Hưng Yên Bắc 275.000 - - - - Đất TM-DV
1192 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1193 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 6B - Xã Hưng Yên Bắc 275.000 - - - - Đất TM-DV
1194 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7A - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1195 Huyện Hưng Nguyên Khu vực đa đa - Xóm 7A - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1196 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm 7B - Xã Hưng Yên Bắc 275.000 - - - - Đất TM-DV
1197 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7B - Xã Hưng Yên Bắc 165.000 - - - - Đất TM-DV
1198 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm 3 - Xã Hung Yên Nam 660.000 - - - - Đất TM-DV
1199 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thạch Tiên 10 - Xã Hung Yên Nam 660.000 - - - - Đất TM-DV
1200 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Đồng Nhân - Xã Hung Yên Nam 660.000 - - - - Đất TM-DV