Bảng giá đất tại Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Huyện Con Cuông đã được quy định một cách chi tiết và rõ ràng, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Con Cuông

Huyện Con Cuông tọa lạc ở phía Tây tỉnh Nghệ An, với cảnh quan thiên nhiên đa dạng và phong phú, đặc biệt là các khu du lịch sinh thái như thác Khe Kèm, bản Mường, tạo nên sức hút mạnh mẽ đối với khách du lịch.

Đặc điểm địa lý của khu vực này là đồi núi, sông suối, với một phần lớn diện tích được bao phủ bởi rừng, mang đến không gian sống yên bình và lý tưởng cho các hoạt động nghỉ dưỡng.

Với những dự án phát triển cơ sở hạ tầng trong tương lai như tuyến cao tốc Bắc - Nam, các khu vực gần các tuyến giao thông chính sẽ được hưởng lợi lớn từ việc kết nối thuận tiện với các khu vực phát triển khác trong tỉnh Nghệ An và các tỉnh lân cận.

Huyện Con Cuông hiện đang trong giai đoạn phát triển, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Phân tích giá đất tại Huyện Con Cuông

Giá đất tại Huyện Con Cuông hiện nay dao động trong khoảng từ 4.000 đồng/m² đến 8.000.000 đồng/m², trong đó giá đất trung bình rơi vào khoảng 386.987 đồng/m².

Mặc dù có sự chênh lệch khá lớn về giá giữa các khu vực, tuy nhiên, mức giá hiện tại vẫn được đánh giá là hợp lý so với tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai. Các khu vực gần các trục đường chính và khu vực du lịch nổi tiếng có giá đất cao hơn, điều này cho thấy sự tăng trưởng giá trị bất động sản tại đây đang trên đà phát triển mạnh mẽ.

Tùy thuộc vào mục đích đầu tư, nhà đầu tư có thể lựa chọn đầu tư vào các khu đất có giá trung bình để sở hữu trong dài hạn, bởi với sự phát triển của hạ tầng, giá trị đất sẽ gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.

Cũng cần lưu ý rằng, thị trường tại Con Cuông vẫn chưa phát triển mạnh như các khu vực đô thị lớn, do đó những nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn có thể chưa tìm thấy cơ hội rõ rệt tại đây.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Con Cuông

Con Cuông sở hữu nhiều yếu tố nổi bật giúp tăng trưởng giá trị đất đai. Đầu tiên, khu vực này có một nền tảng hạ tầng đang được cải thiện, đặc biệt là giao thông.

Các tuyến đường cao tốc và các dự án giao thông khác sẽ giúp kết nối Huyện Con Cuông với các khu vực phát triển như Thành phố Vinh hay các khu vực duyên hải. Điều này không chỉ giúp cải thiện giao thông mà còn thúc đẩy sự phát triển của các dự án bất động sản tại khu vực này.

Thứ hai, với tiềm năng du lịch lớn nhờ vào vẻ đẹp thiên nhiên, Con Cuông đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các dự án du lịch nghỉ dưỡng. Việc phát triển các khu nghỉ dưỡng, khách sạn và dịch vụ du lịch khác sẽ gia tăng nhu cầu đất đai, từ đó làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực gần các điểm du lịch chính.

Ngoài ra, các dự án phát triển đô thị và nông thôn đang được triển khai sẽ góp phần làm thay đổi diện mạo khu vực, thúc đẩy nhu cầu về nhà ở và đất nền. Dự báo rằng trong tương lai, giá trị đất tại Huyện Con Cuông sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng hoàn thiện.

Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, tiềm năng du lịch và các dự án bất động sản lớn, Huyện Con Cuông đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư. Đầu tư vào đất tại khu vực này có thể mang lại lợi nhuận lớn trong dài hạn.

Giá đất cao nhất tại Huyện Con Cuông là: 8.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Con Cuông là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Con Cuông là: 420.335 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
156

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn 2/9 - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 1.750.000 - - - - Đất SX-KD
1002 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Vĩnh Hoàn - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
1003 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Lam Bồng - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 2.750.000 - - - - Đất SX-KD
1004 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Tân Dân - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 3.250.000 - - - - Đất SX-KD
1005 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Liên Tân - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 3.500.000 - - - - Đất SX-KD
1006 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 1….6, 8, 9, 47, 46, 7, 10, 48, 49, 14, 13, 22, 21, 20, 19, 18, 27, 28, 31, 12, 50 , 51, 17, 16 , 15, 25, 24, 30, 29, 33, 32, 35, 34, 37, 36, 39, 38, 40 Tờ bản đồ số 42) - Xã Bồng Khê 600.000 - - - - Đất SX-KD
1007 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 9, 39, 17, 21, 20, 27, 42, 31, 28, 40, 41, 32, 35, 34, 37, 36, 39, 38, 40 Tờ bản đồ số 41) - Xã Bồng Khê 600.000 - - - - Đất SX-KD
1008 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 2, 33, 73, 3, 4, 12, 18, 19, 17, 24, 25, 34, 35, 49, 91, 48, 55, 56, 61, 66, 68, 69, 88, 89, 74, 79 Tờ bản đồ số 47) - Xã Bồng Khê 600.000 - - - - Đất SX-KD
1009 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 3, 7, 9, 12 Tờ bản đồ số 57) - Xã Bồng Khê 450.000 - - - - Đất SX-KD
1010 Huyện Con Cuông Đường vào bệnh viện vùng - Thôn Liên Tân (Các thửa 24, 25, 35, 325…327, 44, 57, 70, 69, 86, 97, 128, 142, 141, 140, 156, 173, 328, 191, 240, 266, 265 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 2.250.000 - - - - Đất SX-KD
1011 Huyện Con Cuông Đường vào bệnh viện vùng - Thôn Liên Tân (các thửa còn lại Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 1.750.000 - - - - Đất SX-KD
1012 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Liên Tân - Xã Bồng Khê 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1013 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Thôn Tân Trà - Xã Bồng Khê 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
1014 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Thôn Lam Trà (Thửa 78, 91, ….96, 113, 114, …116, 127, 132, 140..142, 155, …159, 164, 165, 166, 176, 182, 183, 190 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 900.000 - - - - Đất SX-KD
1015 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Thôn Lam Trà (Thửa các thửa còn lại Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 650.000 - - - - Đất SX-KD
1016 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Thôn Thanh Đào - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1017 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Thành Nam - Xã Bồng Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1018 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Khe Rạn - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1019 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Tân Hòa - Xã Bồng Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1020 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn 2/9 - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1021 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Lam Bồng - Xã Bồng Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1022 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 140, 166, 165, 184, 185, 186, 203, 203, 205, 206, 228…231, 323, 240, 324, 250, 202, 201, 222, 200, 182, 181, 180, 179, 178, 160, 159, 158, 157, 156, 155, 72, 73, 74, 84, ….87, 100, 101, 167…169, 148, 147, 171, 170, 189…192, 213…217, 239, 240, 265, 266, 281, …284, 298, 299, 308, 309, 210, 211, 234, 235, 261, 237, 238, 262, 88, 78, 77, 76, 75, 56, 55, 54, 53, 35, 34, 33 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1023 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 87, 107, 108…110, 123….126 Tờ bản đồ số 46) - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1024 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 122, 136, …..139, 147, 148, 149, 150, 151, 152 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1025 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 95, ….98, 112, 113, 114, 115, 129, 130, 134, 150, 151, 174, ….177, 197, 198, 327, 328, 199, 224, ….227, 247, 246, 248, 272, 273, 274, 275, 125, ….128, 148, 149, 172, 173, 192, ….196, 218…224, 242…245, 267, …271, 285, …289 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1026 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 23, 22, 6, 5, 4, 3, 2, 1, 46, 45 Tờ bản đồ số QHVI) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất SX-KD
1027 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 62, 61, 60, 59, 58, 40, 39, 38, 37, 36, 21, 20, 19, 18, 17 Tờ bản đồ số QHVII) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất SX-KD
1028 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 11..25 Tờ bản đồ số QHVI) - Xã Bồng Khê 350.000 - - - - Đất SX-KD
1029 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 27..42 Tờ bản đồ số QHVII) - Xã Bồng Khê 350.000 - - - - Đất SX-KD
1030 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 330, …..335, 49, 50, 51, 52, 161, ….164, 183, 58 Tờ bản đồ số QHVII) - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1031 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 60, 75, 71, ….74, 90, 91, 105, 106 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất SX-KD
1032 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 87, …89, 100, … 104, 116, 117, 119, 98, 99, 112, 113, 114, 115, 135, 136, 150, …153 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất SX-KD
1033 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 111, 332, 131, …134, 146, …149, 165, 166, 167, 185, 186, 187, 205, …209, 233, 130, 143, 145, 144, 145, 159, …162, 164, 181, ….184, 201, …204, 232, 260, 261, 283 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1034 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 47, ….51, 53, 70, 320, 322, 24 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1035 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 157, 335, 324, 158, 176, 177, …180, 195, …200, 224, …229, 256, 257, 323, 258, 259, 278, …282, 298, 174, 175, 192, 193, 194, 218, …223, 250, …255, 273, …277, 295, 296, 329, 297, 315, …319 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1036 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 215, 216, 244, 245, … 248, 249, 270, 271, 272, 292, 293, 294, 311, …314, 15, 16, 17, 19, 42, 43, 241, 242, 243, 267, …269, 288, …291, 307, … 310 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1037 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 9, …14, 38, 39, 40, 41, 81, 82, 83, 102, …106, 121 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1038 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Hoà (Các thửa còn lại) - Xã Bồng Khê 100.000 - - - - Đất SX-KD
1039 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 95 Tờ bản đồ số 27) - Xã Bồng Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1040 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 33, 24, 18, 1, 96, 88, 87, 40, 89, 92, 93, 3, 19, 49, 36, 27, 15, 5, 22, 29, 51, 42, 52, 64 Tờ bản đồ số 28) - Xã Bồng Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1041 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 84, 77, 78, 68, 60, 44, 7, 20, 91, 36, 45, 69 Tờ bản đồ số 29) - Xã Bồng Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1042 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 115, 110, 102, 105, 122, 99, 100, 125, 97, 98, 93, 94, 95, 96, 91, 92, 90, 74, 66, 57, 118, 116, 111, 112, 113, 106, 107, 108, 103, 104, 123 Tờ bản đồ số 28) - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1043 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 114, 115, 106, 95, 67, 68, 40, 26, 12, 215 Tờ bản đồ số 29) - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1044 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thành Nam - Xã Bồng Khê 100.000 - - - - Đất SX-KD
1045 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Khe Rạn - Xã Bồng Khê 100.000 - - - - Đất SX-KD
1046 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Trà - Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất SX-KD
1047 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Lam Trà (Thửa 1, 2, 3, 27, 28, 29, …32, 56, ..60, 75, 76, …78, 91, 92, 93, ….96, 113, 114, 115, 116, 127, 128, 129, 130 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 750.000 - - - - Đất SX-KD
1048 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Lam Trà (Thửa 131, 132, 140, 141, 142, 155, 156, 157, 158, 159, 164, 175, 165, 166, 176, 182, 183, 190, 154, 163, 172, 173, 174, 212, 213, 179, 178, 177, 180, 187, 188, 189, 202, …205, 186, 196, ….201, 209, 210, 214, 216, 217 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1049 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 5, 8, 7, 12, 15, 16, 14, 18, 19 Tờ bản đồ số 41)- Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất SX-KD
1050 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 42, 43, 45 Tờ bản đồ số 42)- Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1051 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 5, 6, 7, 13, 8, 14, 22, 21, 31, 32, 41, 42, 43, 44, 28, 30, 39, 40, 53, 29, 38, 86, 60 Tờ bản đồ số 47)- Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1052 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 27, 25, 36, 37, 51, 87, 57, 52, 58, 59, 64 Tờ bản đồ số 47)- Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất SX-KD
1053 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 12, 7, 9 Tờ bản đồ số 57)- Xã Bồng Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1054 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Tiến Thành - Xã Chi Khê 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
1055 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1, 2 Tờ bản đồ số 67) - Xã Chi Khê 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
1056 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 24…28;34…39, 42; 43, 46…48, 51…53, 57, 58, 60, 65…68, 74, 75 Tờ bản đồ số 34) - Xã Chi Khê 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
1057 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 21, 22, 25…29, 30, 31, 35…39, 43, 44, 46, 50, 51.66, 76, 77 Tờ bản đồ số 62) - Xã Chi Khê 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1058 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 420, 421, 423, 427, 429…431, 437…439, 409…411, 484, 397, 396 Tờ bản đồ số 33) - Xã Chi Khê 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1059 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 2, 3 Tờ bản đồ số 65) - Xã Chi Khê 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1060 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Thuỷ Khê - Xã Chi Khê 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
1061 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Liên Đình - Xã Chi Khê 650.000 - - - - Đất SX-KD
1062 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Bãi Văn - Xã Chi Khê 450.000 - - - - Đất SX-KD
1063 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Chằn Nằn - Xã Chi Khê 350.000 - - - - Đất SX-KD
1064 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Tiến Thành - Xã Chi Khê 510.000 - - - - Đất SX-KD
1065 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Thuỷ Khê - Xã Chi Khê 300.000 - - - - Đất SX-KD
1066 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Bãi Văn - Xã Chi Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1067 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Chằn Nằn - Xã Chi Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1068 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Tiến Thành - Xã Chi Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD
1069 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tiến Thành - Xã Chi Khê 125.000 - - - - Đất SX-KD
1070 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Quyết Tiến - Xã Chi Khê 100.000 - - - - Đất SX-KD
1071 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Khe Tát - Xã Chi Khê 100.000 - - - - Đất SX-KD
1072 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Đình - Xã Chi Khê 60.000 - - - - Đất SX-KD
1073 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Đình - Xã Chi Khê 60.000 - - - - Đất SX-KD
1074 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Trung Đình - Xã Chi Khê 60.000 - - - - Đất SX-KD
1075 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Nam Đình - Xã Chi Khê 60.000 - - - - Đất SX-KD
1076 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Sơn Khê - Xã Chi Khê 50.000 - - - - Đất SX-KD
1077 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tổng Chai - Xã Chi Khê 60.000 - - - - Đất SX-KD
1078 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Bãi Văn - Xã Chi Khê 75.000 - - - - Đất SX-KD
1079 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Chằn Nằn - Xã Chi Khê 65.000 - - - - Đất SX-KD
1080 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 50.000 - - - - Đất SX-KD
1081 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 50.000 - - - - Đất SX-KD
1082 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 50.000 - - - - Đất SX-KD
1083 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 50.000 - - - - Đất SX-KD
1084 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 50.000 - - - - Đất SX-KD
1085 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Bãi Ổi - Xã Chi Khê 50.000 - - - - Đất SX-KD
1086 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thuỷ Khê - Xã Chi Khê 125.000 - - - - Đất SX-KD
1087 Huyện Con Cuông Đường nội xóm - Xóm cầu khe giún - Xã Chi Khê 150.000 - - - - Đất SX-KD
1088 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn khe Choăng - Xã Châu Khê Cây xăng QL7A - Cầu khe Choăng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1089 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Bản Châu Sơn - Xã Châu Khê Ngã 3 cây xăng - dốc pháo 850.000 - - - - Đất SX-KD
1090 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Châu Định - Xã Châu Khê Đầu cầu Khe Choăng - Kiểm Lâm 700.000 - - - - Đất SX-KD
1091 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - bản Châu Sơn - Xã Châu Khê Cầu khe Hoi - Giáp Châu Định 300.000 - - - - Đất SX-KD
1092 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - bản Châu Định - Xã Châu Khê Ông Trung - Hết bản 225.000 - - - - Đất SX-KD
1093 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - bản bủng - Xã Châu Khê Nhà Ông Niên - Nhà Ông Phán 80.000 - - - - Đất SX-KD
1094 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - Bản Xát - Xã Châu Khê Nhà Ông Thành - nhà ông Sơn 80.000 - - - - Đất SX-KD
1095 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - Bàn Diềm - Xã Châu Khê Nhà Ông Quyết - Khe Luông 80.000 - - - - Đất SX-KD
1096 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - Khe Nà - Xã Châu Khê Đầu bản - Nhà Ông Biên 50.000 - - - - Đất SX-KD
1097 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - Khe Bu - Xã Châu Khê Trường mầm non - Nhà Ông Bình 50.000 - - - - Đất SX-KD
1098 Huyện Con Cuông Đường liên thôn đi Cam Lâm - Bản Bãi Gạo - Xã Châu Khê Khe Ông Lá - Cầu Cam Lâm 225.000 - - - - Đất SX-KD
1099 Huyện Con Cuông Đường liên thôn đi 2/9 - Thôn 2/9 - Xã Châu Khê Ngã b3 nhà bà Thanh - Nhà Ông Sinh 150.000 - - - - Đất SX-KD
1100 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Khe Choăng - Xã Châu Khê Ông Nghị - Bà Luê 450.000 - - - - Đất SX-KD