STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8301 | Quận Nam Từ Liêm | Hoài Thanh | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
8302 | Quận Nam Từ Liêm | Hoàng Trọng Mậu | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | - | Đất ở đô thị |
8303 | Quận Nam Từ Liêm | Hòe Thị | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | - | Đất ở đô thị |
8304 | Quận Nam Từ Liêm | Hữu Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
8305 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Đức Thọ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | - | Đất ở đô thị |
8306 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Quang Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | - | Đất ở đô thị |
8307 | Quận Nam Từ Liêm | Lương Thế Vinh | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phổ Cương Kiên tại chân cầu vượt Mễ Trì | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
8308 | Quận Nam Từ Liêm | Lưu Hữu Phước | Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc) | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
8309 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | - | Đất ở đô thị |
8310 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | - | Đất ở đô thị |
8311 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | - | Đất ở đô thị |
8312 | Quận Nam Từ Liêm | Miếu Đầm | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
8313 | Quận Nam Từ Liêm | Miêu Nha | Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
8314 | Quận Nam Từ Liêm | Mỹ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | - | Đất ở đô thị |
8315 | Quận Nam Từ Liêm | Ngọc Trục | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | - | Đất ở đô thị |
8316 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Cơ Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
8317 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Đổng Chi | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
8318 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
8319 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Trãi | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | - | Đất ở đô thị |
8320 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Văn Giáp | Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
8321 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Xuân Nguyên | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
8322 | Quận Nam Từ Liêm | Nhổn | Đầu đường - Cuối đường | 21.280.000 | 12.342.000 | 10.214.000 | 9.150.000 | - | Đất ở đô thị |
8323 | Quận Nam Từ Liêm | Phạm Hùng | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 44.800.000 | 23.744.000 | 19.264.000 | 17.024.000 | - | Đất ở đô thị |
8324 | Quận Nam Từ Liêm | Phú Đô | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | - | Đất ở đô thị |
8325 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
8326 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
8327 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | - | Đất ở đô thị |
8328 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
8329 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Trung Văn | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | - | Đất ở đô thị |
8330 | Quận Nam Từ Liêm | Phương Canh | Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
8331 | Quận Nam Từ Liêm | Quang Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | - | Đất ở đô thị |
8332 | Quận Nam Từ Liêm | Sa Đôi | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
8333 | Quận Nam Từ Liêm | Tân Mỹ | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | - | Đất ở đô thị |
8334 | Quận Nam Từ Liêm | Tây Mỗ | Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
8335 | Quận Nam Từ Liêm | Thị Cấm | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | - | Đất ở đô thị |
8336 | Quận Nam Từ Liêm | Thiên Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
8337 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | - | Đất ở đô thị |
8338 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông | 27.840.000 | 15.869.000 | 13.085.000 | 11.693.000 | - | Đất ở đô thị |
8339 | Quận Nam Từ Liêm | Tôn Thất Thuyết | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | - | Đất ở đô thị |
8340 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Bình | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | - | Đất ở đô thị |
8341 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Hữu Dực | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
8342 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
8343 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Lai | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | - | Đất ở đô thị |
8344 | Quận Nam Từ Liêm | Trịnh Văn Bô | Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
8345 | Quận Nam Từ Liêm | Trung Văn | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | - | Đất ở đô thị |
8346 | Quận Nam Từ Liêm | Tu Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
8347 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Hữu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | - | Đất ở đô thị |
8348 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | - | Đất ở đô thị |
8349 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8350 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | 25.520.000 | 14.546.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8351 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | 32.480.000 | 18.189.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8352 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8353 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8354 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I | 19.024.000 | 11.605.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8355 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8356 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | 19.024.000 | 11.605.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8357 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | 27.840.000 | 15.869.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8358 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn | 25.520.000 | 14.546.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
8359 | Quận Nam Từ Liêm | Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương | Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | - | Đất ở đô thị |
8360 | Quận Nam Từ Liêm | Hồng Đô | Ngã ba giao cắt đường Lê Quang Đạo tại số 06 Lê Quang Đạo - Ngã ba giao bờ đê sông Nhuệ cạnh trạm bơm Đồng Bông 1 (tại tổ dân phố 2, phường Phú Đô) | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | - | Đất ở đô thị |
8361 | Quận Nam Từ Liêm | Huy Du | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Cơ Thạch (cạnh Chi cục thuế quận Nam Từ Liêm) - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đổng Chi (đối diện số nhà 156 Nguyễn Đổng Chi) | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
8362 | Quận Nam Từ Liêm | Phú Mỹ | Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ) | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | - | Đất ở đô thị |
8363 | Quận Nam Từ Liêm | Bùi Xuân Phái | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8364 | Quận Nam Từ Liêm | Cao Xuân Huy | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8365 | Quận Nam Từ Liêm | Cầu Cốc | Đầu đường - Cuối đường | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 3.966.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8366 | Quận Nam Từ Liêm | Châu Văn Liêm | Đầu đường - Cuối đường | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8367 | Quận Nam Từ Liêm | Cương Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8368 | Quận Nam Từ Liêm | Do Nha | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8369 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Đình Nghệ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 23.014.000 | 12.658.000 | 10.356.000 | 9.206.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8370 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Khuê | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8371 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Linh | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8372 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Phạm Hùng - Sông Nhuệ | 24.304.000 | 13.124.000 | 10.694.000 | 9.479.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8373 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Sông Nhuệ - Đường 70 | 17.360.000 | 9.722.000 | 7.990.000 | 7.225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8374 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Đường 70 - Giáp Hoài Đức | 13.194.000 | 7.734.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8375 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Mỗ | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8376 | Quận Nam Từ Liêm | Đình Thôn | Đầu đường - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8377 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đình Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8378 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đức Dục | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8379 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Xuân Hợp | Đầu đường - Cuối đường | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8380 | Quận Nam Từ Liêm | Đồng Me | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8381 | Quận Nam Từ Liêm | Đường 72 | Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8382 | Quận Nam Từ Liêm | Đường K2 | Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8383 | Quận Nam Từ Liêm | Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8384 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 4.004.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8385 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Ngã tư Canh - Nhổn | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.896.000 | 4.387.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8386 | Quận Nam Từ Liêm | Hàm Nghi | Đầu đường - Cuối đường | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8387 | Quận Nam Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 22.221.000 | 12.221.000 | 9.999.000 | 8.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8388 | Quận Nam Từ Liêm | Hoài Thanh | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8389 | Quận Nam Từ Liêm | Hoàng Trọng Mậu | Đầu đường - Cuối đường | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8390 | Quận Nam Từ Liêm | Hòe Thị | Đầu đường - Cuối đường | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 3.966.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8391 | Quận Nam Từ Liêm | Hữu Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8392 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Đức Thọ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 23.014.000 | 12.658.000 | 10.356.000 | 9.206.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8393 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Quang Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 23.014.000 | 12.658.000 | 10.356.000 | 9.206.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8394 | Quận Nam Từ Liêm | Lương Thế Vinh | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phổ Cương Kiên tại chân cầu vượt Mễ Trì | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8395 | Quận Nam Từ Liêm | Lưu Hữu Phước | Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc) | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8396 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì | Đầu đường - Cuối đường | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8397 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8398 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8399 | Quận Nam Từ Liêm | Miếu Đầm | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8400 | Quận Nam Từ Liêm | Miêu Nha | Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |