8201 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8202 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn qua xã Kim Quan
|
2.205.000
|
1.721.000
|
1.235.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8203 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải
|
1.764.000
|
1.411.000
|
1.058.000
|
1.015.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8204 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 |
Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8205 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
1.200.000
|
1.067.000
|
946.000
|
886.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8206 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình
|
840.000
|
756.000
|
672.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8207 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung
|
630.000
|
567.000
|
504.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8208 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên
|
1.260.000
|
1.029.000
|
840.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8209 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn quạ xã Lại Thượng
|
1.200.000
|
1.067.000
|
946.000
|
886.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8210 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8211 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8212 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8213 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 |
Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng
|
2.205.000
|
1.721.000
|
1.235.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8214 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8215 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn
|
2.205.000
|
1.721.000
|
1.235.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8216 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 420 |
Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu
|
2.520.000
|
1.974.000
|
1.344.000
|
1.302.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8217 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia
|
1.038.000
|
852.000
|
616.000
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8218 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới
|
1.038.000
|
852.000
|
616.000
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8219 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch)
|
778.000
|
647.000
|
468.000
|
454.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8220 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)
|
840.000
|
756.000
|
672.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8221 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài
|
420.000
|
378.000
|
336.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8222 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung |
Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài
|
420.000
|
378.000
|
336.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8223 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
2.205.000
|
1.721.000
|
1.235.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8224 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan |
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8225 |
Huyện Thạch Thất |
Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình |
Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung
|
1.764.000
|
1.411.000
|
1.058.000
|
1.015.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8226 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Thạch Xá - Canh Nậu |
Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8227 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 |
Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8228 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu |
Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng
|
2.520.000
|
1.974.000
|
1.344.000
|
1.302.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8229 |
Huyện Thạch Thất |
Đường trục Tân Xã |
Đoạn qua địa phận xã Tân Xá
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8230 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã |
Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8231 |
Huyện Thạch Thất |
Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc |
đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8232 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8233 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8234 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8235 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8236 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8237 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8238 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8239 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8240 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8241 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8242 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải |
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8243 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8244 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8245 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8246 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan |
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8247 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8248 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8249 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8250 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8251 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8252 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8253 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8254 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8255 |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình |
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
8256 |
Huyện Thạch Thất |
Vùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa |
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
8257 |
Huyện Thạch Thất |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
8258 |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình |
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
8259 |
Huyện Thạch Thất |
Vùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa |
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
8260 |
Huyện Thạch Thất |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
8261 |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình |
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
8262 |
Huyện Thạch Thất |
Vùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa |
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
8263 |
Huyện Thạch Thất |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
8264 |
Huyện Thạch Thất |
Miền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình |
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8265 |
Huyện Thạch Thất |
Vùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8266 |
Huyện Thạch Thất |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
8267 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8268 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất (trung du) |
|
45.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8269 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất (miền núi) |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
8270 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8271 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất (trung du) |
|
45.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8272 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất (miền núi) |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
8273 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
8274 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất (trung du) |
|
45.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
8275 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất (miền núi) |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
8276 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bùi Xuân Phái |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.600.000
|
15.732.000
|
12.972.000
|
11.592.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8277 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cao Xuân Huy |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.600.000
|
15.732.000
|
12.972.000
|
11.592.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8278 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cầu Cốc |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.420.000
|
8.321.000
|
7.079.000
|
6.396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8279 |
Quận Nam Từ Liêm |
Châu Văn Liêm |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.480.000
|
18.189.000
|
14.941.000
|
13.317.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8280 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cương Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.850.000
|
12.673.000
|
10.488.000
|
9.396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8281 |
Quận Nam Từ Liêm |
Do Nha |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8282 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Đình Nghệ |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
37.120.000
|
20.416.000
|
16.704.000
|
14.848.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8283 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Khuê |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
28.750.000
|
16.100.000
|
13.225.000
|
11.788.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8284 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Linh |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.850.000
|
12.673.000
|
10.488.000
|
9.396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8285 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Phạm Hùng - Sông Nhuệ
|
39.200.000
|
21.168.000
|
17.248.000
|
15.288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8286 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Sông Nhuệ - Đường 70
|
28.000.000
|
15.680.000
|
12.880.000
|
11.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8287 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Đường 70 - Giáp Hoài Đức
|
21.280.000
|
12.342.000
|
10.214.000
|
9.150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8288 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Mỗ |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.400.000
|
11.224.000
|
9.384.000
|
8.464.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8289 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đình Thôn |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.450.000
|
15.077.000
|
12.432.000
|
11.109.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8290 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đình Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.900.000
|
16.744.000
|
13.754.000
|
12.259.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8291 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đức Dục |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.600.000
|
15.732.000
|
12.972.000
|
11.592.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8292 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Xuân Hợp |
Đầu đường - Cuối đường
|
28.750.000
|
16.100.000
|
13.225.000
|
11.788.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8293 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đồng Me |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.150.000
|
13.766.000
|
11.351.000
|
10.143.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8294 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường 72 |
Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8295 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường K2 |
Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada
|
21.850.000
|
12.673.000
|
10.488.000
|
9.396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8296 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh |
Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh
|
24.150.000
|
13.766.000
|
11.351.000
|
10.143.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8297 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường Xuân Phương |
Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh
|
12.420.000
|
8.321.000
|
7.079.000
|
6.458.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8298 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường Xuân Phương |
Ngã tư Canh - Nhổn
|
14.152.000
|
9.199.000
|
7.784.000
|
7.076.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8299 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hàm Nghi |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.480.000
|
18.189.000
|
14.941.000
|
13.317.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
8300 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
35.840.000
|
19.712.000
|
16.128.000
|
14.336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |