STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Đồng bằng 124.000 - - - - Đất trông lúa nước
2 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Đồng bằng 124.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Trung du 121.000 - - - - Đất trông lúa nước
4 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Trung du 121.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Đồng bằng 145.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Trung du 90.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Đồng bằng 124.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
8 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Trung du 121.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Đồng bằng 55.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
10 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Trung du 44.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
11 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Miền núi 35.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
12 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Đồng bằng 55.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
13 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Trung du 44.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
14 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Miền núi 35.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
15 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Đồng bằng 55.000 - - - - Đất rừng sản xuất
16 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Trung du 44.000 - - - - Đất rừng sản xuất
17 Huyện Sóc Sơn Huyện Sóc Sơn Miền núi 35.000 - - - - Đất rừng sản xuất