101 |
Huyện Quốc Oai |
Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai |
|
7.700.000
|
5.390.000
|
4.620.000
|
4.235.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai |
7.245.000
|
5.216.000
|
3.985.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ |
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai |
5.600.000
|
4.088.000
|
3.528.000
|
3.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 419 |
Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất |
6.900.000
|
4.968.000
|
4.278.000
|
3.933.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421A |
Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn |
6.000.000
|
4.320.000
|
3.720.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai |
|
7.590.000
|
5.389.000
|
4.630.000
|
4.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà |
7.590.000
|
5.389.000
|
4.630.000
|
4.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện |
Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long |
6.440.000
|
4.701.000
|
4.057.000
|
3.735.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
6.670.000
|
4.802.000
|
4.135.000
|
3.802.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 17 tháng 8 |
Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai |
7.590.000
|
5.389.000
|
4.630.000
|
4.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 20,5m-24m |
8.590.000
|
6.389.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 13,5m |
7.590.000
|
5.389.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 10,25m-11,5m |
7.130.000
|
5.134.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 8,5m-9m |
6.670.000
|
4.802.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 5,75m |
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 42m |
8.590.000
|
6.389.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 20,5m |
7.590.000
|
5.389.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 11,5m-15,5m |
6.670.000
|
4.802.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Quốc Oai |
Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai |
|
6.295.000
|
4.488.000
|
3.656.000
|
3.202.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai |
5.680.000
|
4.147.000
|
3.317.000
|
2.901.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ |
4.637.000
|
3.501.000
|
3.014.000
|
2.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai |
4.380.000
|
3.256.000
|
2.670.000
|
2.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 419 |
Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất |
5.410.000
|
3.949.000
|
3.159.000
|
2.762.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421A |
Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn |
4.704.000
|
3.434.000
|
2.747.000
|
2.402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai |
|
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà |
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện |
Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long |
5.037.000
|
3.744.000
|
3.071.000
|
2.701.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
5.216.000
|
3.825.000
|
3.130.000
|
2.713.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
6.670.000
|
4.802.000
|
4.135.000
|
3.802.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 17 tháng 8 |
Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai |
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 20,5m-24m |
6.796.000
|
5.290.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 13,5m |
5.796.000
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 10,25m-11,5m |
5.445.000
|
4.030.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 8,5m-9m |
5.093.000
|
3.770.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 5,75m |
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 42m |
6.796.000
|
5.290.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 20,5m |
5.796.000
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 11,5m-15,5m |
5.093.000
|
3.823.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Quốc Oai |
Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai |
|
4.562.000
|
3.253.000
|
2.649.000
|
2.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai |
4.116.000
|
3.005.000
|
2.403.000
|
2.102.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ |
3.360.000
|
2.537.000
|
2.184.000
|
1.949.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai |
3.650.000
|
2.714.000
|
2.225.000
|
1.958.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 419 |
Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất |
3.920.000
|
2.862.000
|
2.289.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421A |
Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn |
3.920.000
|
2.862.000
|
2.289.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai |
|
4.200.000
|
3.108.000
|
2.310.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà |
4.200.000
|
3.108.000
|
2.310.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện |
Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long |
3.650.000
|
2.714.000
|
2.225.000
|
1.958.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
3.780.000
|
2.772.000
|
2.268.000
|
1.966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
6.670.000
|
4.802.000
|
4.135.000
|
3.802.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 17 tháng 8 |
Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai |
4.200
|
3.108
|
2.310
|
2.058
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 20,5m-24m |
5.200
|
4.108
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 13,5m |
4.200
|
3.108
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 10,25m-11,5m |
3.945
|
2.920
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 8,5m-9m |
3.691
|
2.731
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 5,75m |
2.880
|
2.045
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 42m |
5.200
|
4.108
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 20,5m |
4.200
|
3.108
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 11,5m-15,5m |
3.691
|
2.770
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai |
7.480.000
|
5.311.000
|
4.563.000
|
4.189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai |
6.050.000
|
4.417.000
|
3.812.000
|
3.509.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) |
Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai |
4.715.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai |
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên |
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm |
3.520.000
|
2.746.000
|
2.394.000
|
2.218.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát |
2.750.000
|
2.173.000
|
1.898.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu |
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) |
2.860.000
|
2.259.000
|
1.973.000
|
1.830.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát |
4.510.000
|
3.428.000
|
2.977.000
|
2.751.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai |
6.160.000
|
4.497.000
|
3.881.000
|
3.573.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai |
6.050.000
|
4.417.000
|
3.812.000
|
3.509.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương |
5.040.000
|
3.780.000
|
3.276.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Quốc Oai |
Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) |
4.592.000
|
3.490.000
|
3.031.000
|
2.801.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Quốc Oai |
Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) |
4.100.000
|
3.116.000
|
2.706.000
|
2.501.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Quốc Oai |
Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) |
4.592.000
|
3.490.000
|
3.031.000
|
2.801.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Quốc Oai |
Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) |
4.100.000
|
3.116.000
|
2.706.000
|
2.501.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai |
6.000.000
|
4.380.000
|
3.780.000
|
3.480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7) |
4.592.000
|
3.490.000
|
3.031.000
|
2.801.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống |
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng) |
3.248.000
|
2.533.000
|
2.209.000
|
2.046.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai) |
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê |
3.248.000
|
2.533.000
|
2.209.000
|
2.046.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B" thành "đường Chùa Thầy" |
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 422 (đường 79 cũ) |
Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 423 |
Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai |
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm) |
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
2.240.000
|
1.792.000
|
1.568.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc - Nam |
Từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu |
6.000.000
|
4.380.000
|
3.780.000
|
3.480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Phú Quốc |
|
6.600.000
|
4.752.000
|
4.092.000
|
3.762.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch |
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa |
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu |
2.530.000
|
1.999.000
|
1.746.000
|
1.619.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây |
2.090.000
|
1.672.000
|
1.463.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát |
4.715.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) |
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Quốc Oai |
Đường vành đai du lịch chùa Thầy |
Từ ngã 3 Sài Khê - đến ngã 3 thôn Thụy Khuê |
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |